Từ vựng Tiếng Anh về sở thích đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về sở thích đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về sở thích đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
1. Các hoạt động sở thích chung
Chat with friends |
Tán gẫu với bạn bè |
Collect things |
Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts |
Chơi cắt dán |
Do sports |
Chơi thể thao |
Draw pictures |
Vẽ tranh |
Fly kites |
Thả diều |
Go camping |
Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema |
Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre |
Đi xem kịch |
Go shopping |
Mua sắm |
Hangout with friends |
Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt |
Săn bắn |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Play chess |
Chơi cờ vua |
Read books |
Đọc sách |
Ride a bike |
Đạp xe |
Sew |
May vá |
Sing |
Hát hò |
Swim |
Bơi lội |
Watch TV |
Xem ti vi |
2. Các hoạt động giải trí trong nhà
Billiards |
Trò chơi bida |
Board game |
Trò chơi có bàn cờ |
Card games |
Trò chơi thẻ bài, chơi bài |
Chess |
Cờ vua |
Dominoes |
Cờ domino |
Jigsaw puzzle |
Trò ghép hình |
3. Các hoạt động giải trí ngoài trời
Bird-watching |
Ngắm chim |
Camping |
Cắm trại |
Fishing |
Câu cá |
Hiking |
Leo núi |
Hunting |
Săn bắn |
Climbing |
Leo núi |
Scuba diving |
Lặn có bình khí |
Backpacking |
Du lịch bụi |
4. Các môn thể thao cá nhân
Badminton |
Cầu lông |
Bodybuilding |
Tập thể hình |
Bowling |
Chơi bowling |
Boxing |
Đấm bốc |
Cycling |
Đạp xe |
Diving |
Lặn |
Golf |
Chơi gôn |
Gymnastics |
Thể dục dụng cụ |
Fencing |
Nhảy rào |
Riding |
Cưỡi ngựa |
Skating |
Trượt ván |
Table tennis |
Bóng bàn |
Tennis |
Quần vợt |
Yoga |
Tập yoga |
5. Các môn thể thao đồng đội
Football |
Bóng đá |
Baseball |
Bóng chày |
Basketball |
Bóng rổ |
Volleyball |
Bóng chuyền |
6. Các môn thể thao mạo hiểm
Base jumping |
Nhảy mạo hiểm |
Bungee jumping |
Nhạy buggee |
Free climbing |
Leo núi tự do |
Bouldering |
Leo núi trong nhà |
Sandboarding |
Trượt cát |
Motocross |
Đua mô tô đường gồ ghề |
Mountain biking |
Đạp xe leo núi |
Rock climbing |
Leo núi đá |
Hang gliding |
Bay lượn trên không |
Sky diving |
Nhảy dù |
7. Các mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích
a. Các mẫu câu hỏi
What do you do in your space time/ free time? |
Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi? |
What do you get up to in your space time? |
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh? |
What are your hobbies? |
Sở thích của bạn là gì? |
What do you like doing? |
Bạn thích làm gì? |
What do you do for fun? |
Bạn làm gì để giải trí? |
If you have free time, what will you do? |
Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn sẽ làm gì? |
What kind of things do you do in your free time/ spare time? |
Bạn làm gì khi rảnh rỗi? |
b. Các mẫu câu trả lời
In my free time, I ……… |
Trong thời gian rảnh, tôi ………. |
When I have free time/ spare time, I ……. |
Khi tôi có thời gian rảnh, tôi ………… |
I enjoy/ like/ love ………… |
Tôi thích ……… |
I’m interested in ……….. |
Tôi thấy thích thú với ……………. |
I relax by ………… |
Tôi thư giãn bằng cách ………….. |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)