Từ vựng Tiếng Anh về mua sắm đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về mua sắm đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về mua sắm đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về mua sắm
1. Các loại cửa hàng
Corner shop |
/ˈkɔː.nə ˌʃɒp/ |
Cửa hàng nhỏ lẻ |
Department store |
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ |
Cửa hàng tạp hoá |
Discount store |
/ˈdɪs.kaʊnt ˌstɔːr/ |
Cửa hàng giảm giá |
E-commerce |
/ˌiːˈkɒm.ɜːs/ |
Thương mại điện tử |
Flea market |
/ˈfliː ˌmɑː.kɪt/ |
Chợ trời |
Franchise |
/ˈfræn.tʃaɪz/ |
Cửa hàng miễn thuế |
High-street name |
/ˈhaɪ ˌstriːt neɪm/ |
Cửa hàng nổi tiếng |
Mall |
/mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Pet shop |
/pet ʃɒp/ |
Cửa hàng thú cưng |
Shopping channel |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌtʃæn.əl/ |
Kênh mua sắm |
Supermarket |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
Siêu thị |
Up-market |
/ʌp ˈmɑː.kɪt/ |
Thị trường cao cấp |
2. Từ vựng liên quan đến thanh toán
Bill |
/bɪl/ |
Hoá đơn |
Cash |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
Cashier |
/kæʃˈɪər/ |
Thu ngân |
Cash register |
/ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər/ |
Máy đếm tiền mặt |
Change |
t/ʃeɪndʒ/ |
Tiền trả lại |
Checkout |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Quầy thu tiền |
Coin |
/kɔɪn/ |
Tiền xu |
Coupon |
/ˈkuː.pɒn/ |
Phiếu giảm giá |
Credit card |
/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ |
Thẻ tín dụng |
Department |
/dɪˈpɑːt.mənt/ |
Gian hàng |
Leaflet |
/ˈliː.flət/ |
Tờ rơi |
Manager |
/ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Người quản lí |
Member card |
/ˈmem.bər kɑːd/ |
Thẻ thành viên |
Price |
/praɪs/ |
Giá |
Queue |
/kjuː/ |
Xếp hàng |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Giấy biên nhận |
Refund |
/ˈriː.fʌnd/ |
Hoàn tiền |
Return |
/rɪˈtɜːn/ |
Sự trả lại hàng |
Shop assistant |
/ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/ |
Nhân viên cửa hàng |
3. Những vật dụng, địa điểm tại cửa hàng, siêu thị
Aisle |
/aɪl/ |
Lối đi giữa các quầy hàng |
Fitting room |
/ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ |
Phòng thử đồ |
Plastic bag |
/ˈplæs.tɪk bæɡ/ |
Túi ni-long |
Shelf |
/ʃelf/ |
Kệ, giá |
Shopping bag |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌbæɡ/ |
Túi mua hàng |
Shop window |
/ˌʃɒp ˈwɪn.dəʊ/ |
Cửa kính trưng bày hàng |
Stockroom |
/ˈstɒk.ruːm/ |
Kho chứa hàng |
Trolley |
/ˈtrɒl.i/ |
Xe đẩy hàng |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)