Từ vựng Tiếng Anh về miêu tả ngoại hình đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về miêu tả ngoại hình đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về miêu tả ngoại hình đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình
1. Từ vựng miêu tả chiều cao và độ tuổi
Medium-height |
/ˈmiː.di.əm haɪt/ |
Chiều cao trung bình |
Middle-aged |
/ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ |
Trung niên |
Old |
/əʊld/ |
Già |
Short |
/ʃɔːt/ |
Lùn |
Shortish |
/ˈʃɔː.tɪʃ/ |
Hơi lùn |
Tall |
/tɔːl/ |
Cao |
Tallish |
/ˈtɔː.lɪʃ/ |
Cao dong dỏng |
Young |
/jʌŋ/ |
Trẻ tuổi |
2. Từ vựng miêu tả khuôn mặt
Angular |
/ˈæŋ.ɡjə.lər/ |
Mặt xương xương |
Chubby |
/ˈtʃʌb.i/ |
Phúng phính |
Fresh |
/freʃ/ |
Tươi tắn |
Heart-shaped |
/hɑːt ʃeɪpt/ |
Có hình trái tim |
High cheekbone |
/haɪˈtʃiːk.bəʊn/ |
Gò má cao |
High forehead |
/haɪ ˈfɒr.ɪd/ |
Trán cao |
Long |
/lɒŋ/ |
Mặt dài |
Oval face |
/ˈəʊ.vəl feɪs/ |
Mặt trái xoan |
Round |
/raʊnd/ |
Mặt tròn |
Square |
/skweər/ |
Mặt vuông |
Thin |
/θɪn/ |
Mặt gầy |
Triangle |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Mặt hình tam giác |
3. Từ vựng miêu tả mái tóc
Bald |
/bəʊld/ |
Hói |
Blonde |
/blɒnd/ |
Đỏ hoe |
Curly |
/ˈkɜː.li heər/ |
Tóc xoăn sóng nhỏ |
Dyed |
/daɪd/ |
Tóc nhuộm |
Fair hair |
/heər feər/ |
Tóc nhạt màu |
Grey hair |
/ɡreɪ heər/ |
Tóc muối tiêu |
Long black |
/lɒŋ /blæk/ |
Tóc đen dài |
Pigtails |
/ˈpɪɡ.teɪl/ |
Tóc buộc 2 bên |
Plait |
/plæt/ |
Tóc tết |
Ponytail |
/ˈpəʊ.ni.teɪl/ |
Tóc đuôi ngựa |
Red pigtails |
/red ‘pɪɡ.teɪl/ |
Tóc buộc 2 bên màu đỏ |
Short black |
/ʃɔːt blæk/ |
Tóc đen ngắn |
Short spiky hair |
/ʃɔːt ˈspaɪ.ki heər/ |
Tóc ngắn đầu đinh |
Straight |
/streɪt/ |
Tóc thẳng |
Wavy brown hair |
/ˈweɪ.vi braʊn heər/ |
Tóc nâu lượn sóng |
4. Từ vựng miêu tả môi, miệng
Curved lip |
/kɜːvd lɪp/ |
Môi cong |
Full lip |
/fʊl lɪp/ |
Môi đầy đặn |
Large mouth |
/lɑːdʒ maʊθ/ |
Miệng rộng |
Small mouth |
/smɔːl maʊθ/ |
Miệng chúm chím |
Thin lip |
/θɪn lɪp/ |
Môi mỏng |
5. Từ vựng miêu tả mũi
Flat nose |
/flæt nəʊz/ |
Mũi tẹt |
Hooked nose |
/hʊkt nəʊz/ |
Mũi khoằm |
Long nose |
/lɒŋ nəʊz/ |
Mũi dài |
Turn-up nose |
/tɜːn ʌp nəʊz/ |
Mũi hếch |
Small nose |
/smɔːl nəʊz/ |
Mũi nhỏ |
Straight nose |
/streɪt nəʊz/ |
Mũi thẳng |
6. Từ vựng miêu tả mắt
Bloodshot |
/ˈblʌd.ʃɒt/ |
Mắt đỏ ngầu |
Dull |
/dʌl/ |
Mắt lờ đờ |
Dreamy eyes |
/ˈdriː.mi aɪz/ |
Mắt mộng mơ |
Flashing |
/flæʃiŋ/ |
Mắt sáng |
Inquisitive |
/ɪnˈkwɪz.ə.tɪv/ |
Mắt tò mò |
Sparkling |
/ˈspɑː.klɪŋ/ |
Mắt lấp lánh |
7. Từ vựng miêu tả hình dáng, nước da
Dark-skinned |
/dɑːk skɪnd/ |
Da tối màu |
Fat |
/fæt/ |
Béo, mập |
Fit |
/fɪt/ |
Vừa vặn |
Muscular |
/ˈmʌs.kjə.lər/ |
Nhiều cơ bắp |
Obese |
/əʊˈbiːs/ |
Béo phì |
Olive-skinned |
/ˈɒl.ɪv skɪnd/ |
Da vàng hơi tái xanh |
Pale-skinned |
/peɪl skɪnd/ |
Làn da nhợt nhạt |
Pasty |
/ˈpæs.ti/ |
Xanh xao |
Plump |
/plʌmp/ |
Tròn trịa |
Rosy |
/ˈrəʊ.zi/ |
Hồng hào |
Skinny |
/ˈskɪn.i/ |
Ốm, gầy |
Slim |
/slɪm/ |
Mảnh khảnh |
Stocky |
/ˈstɒk.i/ |
Chắc nịch |
Stout |
/staʊt/ |
Hơi béo |
Well-built |
/ˌwel ˈbɪlt/ |
Khỏe mạnh, hình thể đẹp |
Yellow-skinned |
/ˈjel.əʊ skɪnd/ |
Da nâu vàng nhạt |
8. Các cụm từ hay để miêu tả ngoại hình
Cut a dash |
tạo ấn tượng nổi bật |
My brother cut a dash at his ex-girlfriend’s wedding yesterday. He looked very elegant! Anh trai tôi thực sự nổi bật trong đám cưới người yêu cũ của anh ấy. Anh ấy nhìn thực sự lịch lãm! |
Down at heel |
ngoại hình lôi thôi, luộm thuộm |
Anna’s looking really down at heel. Is she going through a rough time? Dạo này Anna nhìn rất luộm thuộm, cô ấy đang gặp khó khăn gì à? |
Not a hair out of place |
có ngoại hình hoàn hảo |
Kevin’s always looking groomed and smart – not a hair out of place! Kevin lúc nào cũng xuất hiện một cách hoàn hảo, chải chuốt và sáng sủa! |
Look like a million dollars |
dáng vẻ đẹp đẽ, sang trọng |
My mom looked like a million dollars in the dress I bought her! Mẹ tôi nhìn rất quyến rũ và sang trọng trong chiếc váy tôi tặng bà. |
All skin and bone |
dáng vẻ gầy gò, da bọc xương |
I can’t imagine how much weight he’s lost. He’s all skin and bone! Không thể tưởng tượng nổi anh ấy đã sụt bao nhiêu cân. Nhìn anh ấy như da bọc xương vậy! |
Dead ringer for someone |
Nhìn rất giống, bản sao của ai đó |
She’s a dead ringer for her older sister. Cô ta thực sự là bản sao của người chị gái. |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)