Từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường


1. Từ vựng chung về ô nhiễm môi trường

11

Acid rain 

/ˈasəd ˌrān/

Mưa a-xít

Climate change

/ˈklʌɪmət tʃeɪn(d)ʒ/

Biến đổi khí hậu

Deforestation 

/ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/

Sự phá rừng

Dust 

/dʌst/

Bụi

Emission 

/ɪˈmɪʃ(ə)n/

Chất thải

Erosion 

/ɪˈrəʊʒ(ə)n

Xói mòn

Fertilizer 

/ˈfəːtɪlʌɪzə/

Phân bón

Forest 

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

Forestation 

/ˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/

Trồng rừng

Global warming

/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

Oil spill

/ˈɔɪl ˌspɪl/

Hiện tượng tràn dầu

Plastic bag

/ˈplæs.tɪk bæɡ/

Túi nilon

Pollution

/pəˈluːʃ(ə)n/

Sự ô nhiễm

Sewage

/ˈsuːɪdʒ/

Nước thải

Smoke 

/sməʊk/

Khói 

Waste 

/weɪst/

Rác thải


2. Từ vựng về các loại ô nhiễm

11

Air pollution

Ô nhiễm không khí

Noise pollution

Ô nhiễm tiếng ồn

Radioactive pollution

Ô nhiễm phóng xạ

Light pollution

Ô nhiễm ánh sáng

Soil pollution

Ô nhiễm đất

Thermal pollution

Ô nhiễm nhiệt

Water pollution

Ô nhiễm nước

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên