Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về phụ tùng xe
1. Phụ tùng xe hơi
Bumper |
/ˈbʌm.pɚ/ |
Cái hãm xung |
Brake light |
/ˈbreɪk ˌlaɪt/ |
Đèn phanh |
Door |
/dɔːr/ |
Cửa xe |
Door handle |
/dɔːr ˈhæn.dəl/ |
Tay nắm cửa |
Gas tank |
/ɡæs tæŋk/ |
Bình xăng |
Hood |
/hʊd/ |
Ca-pô |
Hubcap |
/ˈhʌb.kæp/ |
Ốp mâm xe |
License plate |
/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/ |
Biển số xe |
Rear |
/rɪr/ |
Kính chiếu hậu |
Roof |
/ruːf/ |
Mui xe |
Tire |
/taɪr/ |
Lốp xe |
Trunk |
/trʌŋk/ |
Cốp xe |
Window |
/ˈwɪn.doʊ/ |
Cửa sổ |
Windshield |
/ˈwɪnd.ʃiːld/ |
Kính chắn gió |
Windshield wiper |
/ˈwɪnd.ʃiːld ˌwaɪ.pər/ |
Cần gạt nước |
2. Phụ tùng xe máy
Air filter |
/er ˈfɪl.tɚ/ |
Bộ lọc khí |
Axle |
/ˈæk.səl/ |
Trục xe |
Brake |
/breɪk/ |
Bộ phanh |
Brake pedal |
/ˈbreɪk ˌped.əl/ |
Bàn đạp phanh |
Engine |
/ˈen.dʒɪn/ |
Động cơ |
Fuel tank |
/ˈfjuː.əl tæŋk/ |
Bình xăng |
Headlight |
/ˈhed.laɪt/ |
Đèn xe |
Helmet |
/breɪk/ |
Mũ bảo hiểm |
Mudguard |
/ˈmʌd.ɡɑːrd/ |
Vè chắn bùn |
Muffler |
/ˈmʌf.lɚ/ |
Bộ giảm thanh |
Oil tank |
/ɔɪl tæŋk/ |
Bình dầu |
Pillion |
/ˈpɪl.jən/ |
Yên sau |
Seat |
/siːt/ |
Yên xe |
Suspension |
/səˈspen.ʃən/ |
Hệ thống lò xo |
Tail-light |
/’teillait/ |
Đèn sau xe |
Throttle |
/ˈθrɑː.t̬əl/ |
Tay ga |
Tire |
/taɪr/ |
Lốp xe |
Turn signal |
/ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/ |
Đèn xi nhan |
3. Phụ tùng máy bay
Cabin |
/ˈkæb.ɪn/ |
Khoang hành khách |
Fin |
/fɪn/ |
Bộ thăng bằng |
Flight deck |
/ˈflaɪt ˌdek/ |
Buồng lái |
Fuselage |
/ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/ |
Thân máy bay |
Hold |
/hoʊld/ |
Khoang hàng hoá |
Jet engine |
/ˈdʒet ˌen.dʒɪn/ |
Động cơ phản lực |
Nose |
/noʊz/ |
Mũi máy bay |
Tail |
/teɪl/ |
Đuôi |
Undercarriage |
/ˈʌn.dɚˌker.ɪdʒ/ |
Bộ bánh máy bay |
Wing |
/wɪŋ/ |
Cánh máy bay |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)