Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm thanh

Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh

Amp (amplifier)

Bộ khuếch đại âm thanh

Cassette 

Băng đài

Cassette deck

Đầu đọc băng đài

Casette player 

Đài quay băng

Compact disc 

Đĩa thu âm

CD player

Đĩa CD

Headphones

Tai nghe

Instrument

Nhạc cụ

Microphone (mic)

Micro 

Music stand 

Giá để bản nhạc

MP3 player 

Máy phát nhạc mp3

Receiver 

Máy thu

Record player 

Máy thu âm

Speakers 

Loa

Stereo system 

Dàn âm thanh nổi

Turntable 

Máy quay đĩa hát

Walkman 

Máy nghe nhạc mini

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên