Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 6 phần Reading and Writing trong Unit 6: Community Life sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 6 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading and Writing

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Questions 1-5. Read the following passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct word for each of the blanks.

Corporate social responsibility (CSR) is the belief (1) ______ a business has the responsibility to manage the social, environmental and economic effects of its operations (2) ______ society. CSR can (3) ______ many forms, such as volunteer programs for employees or donations to charities. Through such CSR programs, companies can benefit society (4) ______ also building their brand image. Most of the time, companies that embrace CSR have already grown big (5) ______, to the point where they can start to give back to society. Therefore, CSR is often adopted by large corporations.

Question 1. Corporate social responsibility (CSR) is the belief (1) ______ a business has the responsibility to manage the social, environmental and economic effects of its operations ...

Quảng cáo

A. that

B. what

C. which

D. when

Đáp án đúng: A

Chỗ trống cần điền phải mở ra một mệnh đề danh từ để nêu nội dung của “the belief” – tức là “niềm tin rằng...”.

Cấu trúc: the belief that + S + V – niềm tin rằng ...

Chọn A.

→ Corporate social responsibility (CSR) is the belief that a business has the responsibility to manage the social, environmental and economic effects of its operations ...

Dịch nghĩa: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là niềm tin rằng một doanh nghiệp có trách nhiệm quản lý các tác động xã hội, môi trường và kinh tế từ hoạt động của mình ...

Question 2. Corporate social responsibility (CSR) is the belief that a business has the responsibility to manage the social, environmental and economic effects of its operations (2) ______ society.

A. to

B. on

C. into

D. for

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: effect(s) on something - tác động của cái gì đó đối với cái gì.

Chọn B.

→ Corporate social responsibility (CSR) is the belief that a business has the responsibility to manage the social, environmental and economic effects of its operations on society.

Dịch nghĩa: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là niềm tin rằng một doanh nghiệp có trách nhiệm quản lý các tác động xã hội, môi trường và kinh tế từ hoạt động của mình đối với xã hội.

Quảng cáo


Question 3. CSR can (3) ______ many forms, such as volunteer programs for employees or donations to charities.

A. bring

B. take

C. do

D. cause

Đáp án đúng: B

A. bring (v): mang

B. take (v): cầm, lấy

C. do (v): làm

D. cause (v): gây ra

Cụm từ: take many forms - xuất hiện/được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.

Chọn B.

→ CSR can take many forms, such as volunteer programs for employees or donations to charities.

Dịch nghĩa: CSR có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như các chương trình tình nguyện cho nhân viên hoặc quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

Question 4. Through such CSR programs, companies can benefit society (4) ______ also building their brand image.

A. until

B. during

C. since

D. while

Đáp án đúng: D

A. until + N/N phrase/clause: cho tới khi

B. during + N/N phrase: trong suốt

C. since + clause/mốc thời gian: vì, kể từ khi

D. while + clause/V-ing: trong khi, đồng thời

Dựa vào ngữ cảnh câu và ngữ pháp, chọn đáp án D.

→ Through such CSR programs, companies can benefit society while also building their brand image.

Dịch nghĩa: Thông qua những chương trình CSR như vậy, các công ty có thể mang lại lợi ích cho xã hội đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình.

Question 5. Most of the time, companies that embrace CSR have already grown big (5) ______, to the point where they can start to give back to society.

Quảng cáo

A. such

B. most

C. enough

D. so

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: adj + enough + (for sb) + to V – đủ...để làm gì.

Chọn C.

→ Most of the time, companies that embrace CSR have already grown big enough, to the point where they can start to give back to society.

Dịch nghĩa: Thường thì, các công ty áp dụng CSR đều đã phát triển đủ lớn, đến mức có thể bắt đầu đóng góp trở lại cho xã hội.

Dịch bài đọc:

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là niềm tin rằng một doanh nghiệp có trách nhiệm quản lý các tác động xã hội, môi trường và kinh tế từ hoạt động của mình đối với xã hội. CSR có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như các chương trình tình nguyện cho nhân viên hoặc quyên góp cho các tổ chức từ thiện. Thông qua những chương trình CSR như vậy, các công ty có thể mang lại lợi ích cho xã hội đồng thời xây dựng hình ảnh thương hiệu của mình. Thường thì, các công ty áp dụng CSR đều đã phát triển đủ lớn, đến mức có thể bắt đầu đóng góp trở lại cho xã hội. Do đó, CSR thường được áp dụng bởi các tập đoàn lớn.

Questions 6-10. Read the following passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.

Public libraries are accessible to the general public and usually funded by public sources. There are some features that all public libraries have in common. Firstly, they are usually financed by taxes. Secondly, they are managed by a board to ensure they serve the public interest. Thirdly, they are open to all people and provide basic services free of charge. Public libraries play an integral part in modern society as they help to promote literacy, provide a great variety of books for readers of all ages, and serve as hubs for community information. Public libraries differ from research or school libraries in that they cater to the general public’s reading needs rather than focus on the needs of one specific school or academic community. Free services offered by public libraries include quiet study spaces for children, students, and adults, access to computers and the internet, and book clubs to promote appreciation of literature among the public. Generally, public library users are allowed to borrow books and materials for a short time. However, public libraries can also have non-circulating reference collections that can only be read on the premises and not borrowed.

Question 6. What serves as the best title of the passage?

A. Functions of a public library

B. What a public library focuses on

C. What services a public library offers

D. How to obtain a public library card

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Tiêu đề nào là phù hợp nhất cho bài đọc?

A. Chức năng của thư viện công cộng

B. Thư viện công cộng tập trung vào điều gì

C. Các dịch vụ mà thư viện công cộng cung cấp

D. Cách đăng ký thẻ thư viện công cộng

Bài đọc giới thiệu đặc điểm chung, vai trò và các dịch vụ của thư viện công cộng, đồng thời phân biệt thư viện công cộng với các loại thư viện khác.

Chọn A.

Question 7. The word “they” refers to ______.

A. the board

B. public libraries

C. taxes

D. features

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:Từ “they” ám chỉ ______.

A. ban điều hành

B. thư viện công cộng

C. tiền thuế

D. các đặc điểm

Thông tin: There are some features that all public libraries have in common. Firstly, they are usually financed by taxes. Secondly, they are managed by a board to ensure they serve the public interest. (Các thư viện công cộng có một số đặc điểm chung. Thứ nhất, nguồn kinh phí thường đến từ tiền thuế. Thứ hai, thư viện được quản lý bởi một ban điều hành để đảm bảo phục vụ lợi ích cộng đồng.)

→ Từ “they” ám chỉ “public libraries”.

Chọn B.

Quảng cáo

Question 8. The word “appreciation” is CLOSEST in meaning to ______.

A. admiration

B. price

C. production

D. presentation

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Từ “appreciation” có nghĩa gần nhất với ______.

A. sự ngưỡng mộ, trân trọng

B. giá cả

C. sự sản xuất

D. sự trình bày

Thông tin: Free services offered by public libraries include quiet study spaces for children, students, and adults, access to computers and the internet, and book clubs to promote appreciation of literature among the public. (Những dịch vụ miễn phí mà thư viện công cộng cung cấp bao gồm: không gian học tập yên tĩnh cho trẻ em, học sinh, sinh viên và người lớn; quyền truy cập máy tính và internet; cũng như các câu lạc bộ sách nhằm thúc đẩy niềm yêu thích văn học trong cộng đồng.)

→ appreciation = admiration

Chọn A.

Question 9. What is most likely to be an activity organized by a public library?

A. Preschool storytelling time

B. Singing competitions

C. Street parades

D. Wood carving workshops

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Hoạt động nào có khả năng được thư viện công cộng tổ chức nhất?

A. Giờ kể chuyện cho trẻ mẫu giáo

B. Các cuộc thi hát

C. Các cuộc diễu hành trên đường phố

D. Các buổi hội thảo điêu khắc gỗ

Thông tin: Free services offered by public libraries include quiet study spaces for children, students, and adults, access to computers and the internet, and book clubs to promote appreciation of literature among the public. (Những dịch vụ miễn phí mà thư viện công cộng cung cấp bao gồm: không gian học tập yên tĩnh cho trẻ em, học sinh, sinh viên và người lớn; quyền truy cập máy tính và internet; cũng như các câu lạc bộ sách nhằm thúc đẩy niềm yêu thích văn học trong cộng đồng.)

→ Bài đọc cho biết thư viện công cộng có thể tổ chức các hoạt động như câu lạc bộ sách, không gian học tập yên tĩnh, và các hoạt động nhằm khuyến khích đọc sách, nâng cao trình độ đọc viết. Giờ kể chuyện cho trẻ mẫu giáo (A) là hoạt động gắn liền với mục tiêu thúc đẩy khả năng đọc, viết và yêu thích sách của cộng đồng.

Chọn A.

Question 10. What is NOT a feature of public libraries?

A. They are financed by public sources such as taxes.

B. They are managed by a board.

C. They are open to all people.

D. They charge fees for basic services.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Điều nào KHÔNG PHẢI là đặc điểm của thư viện công cộng?

A. Được tài trợ từ các nguồn công như tiền thuế.

B. Được quản lý bởi một ban điều hành.

C. Mở cửa cho tất cả mọi người.

D. Thu phí cho các dịch vụ cơ bản.

Thông tin: Public libraries are accessible to the general public and usually funded by public sources. There are some features that all public libraries have in common. Firstly, they are usually financed by taxes. Secondly, they are managed by a board to ensure they serve the public interest. Thirdly, they are open to all people and provide basic services free of charge. (Thư viện công cộng là nơi mọi người đều có thể tiếp cận và thường được tài trợ từ ngân sách nhà nước. Chúng có một số đặc điểm chung. Thứ nhất, nguồn kinh phí thường đến từ tiền thuế. Thứ hai, thư viện được quản lý bởi một ban điều hành để đảm bảo phục vụ lợi ích cộng đồng. Thứ ba, thư viện mở cửa cho tất cả mọi người và cung cấp các dịch vụ cơ bản miễn phí.)

Chọn D.

Dịch bài đọc:

Thư viện công cộng là nơi mọi người đều có thể tiếp cận và thường được tài trợ từ ngân sách nhà nước. Chúng có một số đặc điểm chung. Thứ nhất, nguồn kinh phí thường đến từ tiền thuế. Thứ hai, thư viện được quản lý bởi một ban điều hành để đảm bảo phục vụ lợi ích cộng đồng. Thứ ba, thư viện mở cửa cho tất cả mọi người và cung cấp các dịch vụ cơ bản miễn phí. Thư viện công cộng đóng vai trò không thể thiếu trong xã hội hiện đại vì chúng giúp thúc đẩy xóa mù chữ, cung cấp nhiều loại sách cho độc giả ở mọi lứa tuổi và là trung tâm thông tin của cộng đồng. Khác với thư viện nghiên cứu hoặc thư viện trường học, thư viện công cộng phục vụ nhu cầu đọc của của công chúng nói chung thay vì tập trung vào nhu cầu của một trường học hoặc cộng đồng học thuật cụ thể. Những dịch vụ miễn phí mà thư viện công cộng cung cấp bao gồm: không gian học tập yên tĩnh cho trẻ em, học sinh, sinh viên và người lớn; quyền truy cập máy tính và internet; cũng như các câu lạc bộ sách nhằm thúc đẩy niềm yêu thích văn học trong cộng đồng. Thông thường, người sử dụng thư viện công cộng được phép mượn sách và tài liệu trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, vẫn có những bộ sưu tập tài liệu tham khảo chỉ được phép đọc tại chỗ, không được mang ra ngoài.

Question 11. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines the following pair of sentences.

The earthquake destroyed the town. They spent many months rebuilding the area.

A. The earthquake took many months to destroy the area and rebuild it.

B. People want to rebuild the town which was destroyed by the earthquake.

C. It took many months to rebuild the area destroyed by the earthquake.

D. The town was destroyed but not rebuilt after the earthquake.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Động đất đã phá hủy thị trấn. Họ đã mất nhiều tháng để xây dựng lại khu vực này.

→ cấu trúc: S + spend(s) + time + doing something – ai đó dành bao nhiêu thời gian làm gì.

A. Trận động đất mất nhiều tháng để phá hủy khu vực và xây dựng lại nó.

→ sai nghĩa, cấu trúc: It + take(s) + (sb) + time + to do something – (ai đó) mất bao nhiêu thời gian làm gì.

B. Mọi người muốn xây dựng lại thị trấn đã bị động đất phá hủy.

→ sai nghĩa, cấu trúc: want to do something – muốn làm gì.

C. Đã mất nhiều tháng để xây dựng lại khu vực bị động đất phá hủy.

→ đúng, cấu trúc: It + take(s) + (sb) + time + to do something – (ai đó) mất bao nhiêu thời gian làm gì.

D. Thị trấn bị phá hủy nhưng không được xây dựng lại sau trận động đất.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với quá khứ đơn: was/were + V3/ed.

Chọn C.

Question 12. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines the following pair of sentences.

We developed a subway system. It was to improve the transportation in the city.

A. A subway system was developed in order to improve the transportation in the city.

B. We developed a subway system which was improved by the transportation in the city.

C. A subway system was developed, so the transportation in the city needed improving.

D. The transportation in the city would be improved if we developed a subway system.

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Chúng tôi đã xây dựng một hệ thống tàu điện ngầm. Việc này nhằm cải thiện giao thông trong thành phố.

A. Một hệ thống tàu điện ngầm đã được xây dựng để cải thiện giao thông trong thành phố.

→ đúng, cấu trúc bị động với quá khứ đơn: was/were + V3/ed; in order to + V: để làm gì.

B. Chúng tôi xây dựng một hệ thống tàu điện ngầm, hệ thống này được cải thiện nhờ giao thông trong thành phố.

sai nghĩa.

C. Một hệ thống tàu điện ngầm đã được xây dựng, vì vậy giao thông trong thành phố cần được cải thiện.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với quá khứ đơn: was/were + V3/ed; need + V-ing: cần được làm gì.

D. Giao thông trong thành phố sẽ được cải thiện nếu chúng tôi xây dựng một hệ thống tàu điện ngầm.

→ sai nghĩa: đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả điều kiện giả định, không có thật ở hiện tại hoặc ít khả năng xảy ra, không phải sự việc đã xảy ra như câu gốc.

Chọn A.

Question 13. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

The center should let members use all the facilities.

A. Members have to use all the facilities in the center.

B. Members should be allowed to use all the facilities.

C. Facilities must be used by only members.

D. The center should develop its facilities.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Trung tâm nên cho phép hội viên sử dụng tất cả các tiện ích.

→ cấu trúc: should V – nên làm gì; let sb do sth – cho phép ai làm gì.

A. Hội viên buộc phải sử dụng tất cả các tiện ích trong trung tâm.

→ sai nghĩa, cấu trúc: have to V – buộc phải làm gì.

B. Hội viên nên được phép sử dụng tất cả các tiện ích.

→ đúng, cấu trúc bị động với “should” (nên): should be V3/ed – nên được làm gì.

C. Chỉ hội viên mới được sử dụng các tiện ích.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với “must” (phải): must be V3/ed – bắt buộc phải được làm gì.

D. Trung tâm nên nâng cấp các tiện ích của mình.

→ sai nghĩa, cấu trúc: should V – nên làm gì.

Chọn B.

Question 14. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

When you arrive, please show your ticket.

A. Tickets must be shown on arrival.

B. Tickets should be bought after you arrive.

C. You cannot show your ticket before arriving.

D. You can enter without tickets.

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Khi bạn đến, vui lòng xuất trình vé.

A. Vé phải được xuất trình khi đến.

→ đúng, cấu trúc bị động với “must” (phải): must be V3/ed – bắt buộc phải được làm gì; on arrival – khi đến nơi.

B. Vé nên được mua sau khi bạn đến.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với “should” (nên): should be V3/ed – nên được làm gì.

C. Bạn không thể xuất trình vé trước khi đến.

→ sai nghĩa, cấu trúc: cannot V – không thể làm gì.

D. Bạn có thể vào mà không cần vé.

→ sai nghĩa, cấu trúc: can V – có thể làm gì; without + N/V-ing – mà không cần/mà không có...

Chọn A.

Question 15. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

Visitors must wear protective clothing at all times.

A. Visitors can try wearing protective clothing.

B. Under no circumstances should visitors take off their protective clothing.

C. Protective clothing must be paid for by visitors.

D. Visitors must on no condition put on protective clothing.

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Du khách phải luôn mặc đồ bảo hộ.

→ cấu trúc: must V – bắt buộc phải làm gì; at all times – mọi lúc.

A. Du khách có thể thử mặc đồ bảo hộ.

→ sai nghĩa, cấu trúc: can V – có thể làm gì; try doing sth – thử làm gì.

B. Trong mọi trường hợp, du khách không được cởi bỏ đồ bảo hộ.

→ đúng, cấu trúc đảo ngữ: Under no circumstances + trợ động từ + S + V: trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không được...

C. Du khách phải trả tiền cho mua đồ bảo hộ.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với “must” (phải): must be V3/ed – bắt buộc phải được làm gì.

D. Du khách không được mặc đồ bảo hộ trong bất kỳ trường hợp nào.

→ sai nghĩa, cụm “on no condition” được đặt giữa “must” và “put on” không đúng về mặt cú pháp, cấu trúc đúng: On no condition + trợ động từ + S + V: trong bất kỳ trường hợp nào cũng không...

Chọn B.

Question 16. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

You must wear a swimming cap in the pool.

A. You can wear a swimming cap in the pool if you want.

B. You should not wear a swimming cap in the pool.

C. Wearing a swimming cap in the pool is optional.

D. Swimming caps must be worn in the pool.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Bạn phải đội mũ bơi khi xuống hồ bơi.

→ cấu trúc: must V – bắt buộc phải làm gì.

A. Bạn có thể đội mũ bơi khi xuống hồ bơi nếu muốn.

→ sai nghĩa, cấu trúc: can V – có thể làm gì; if you want – nếu bạn muốn, mang nghĩa tùy ý, không bắt buộc, nên nghĩa không đúng với câu gốc.

B. Bạn không nên đội mũ bơi khi xuống hồ bơi.

→ sai nghĩa, cấu trúc: should not V – không nên làm gì.

C. Việc đội mũ bơi khi xuống hồ bơi là tùy chọn.

→ sai nghĩa: “is optional” có nghĩa là “tùy chọn”, trái nghĩa với câu gốc.

D. Bạn phải đội mũ bơi khi xuống hồ bơi.

→ đúng, cấu trúc bị động với “must” (phải): must be V3/ed – bắt buộc phải được làm gì.

Chọn D.

Question 17. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

They built the palace in the 1960s.

A. The palace has been built in the 1960s.

B. The palace is built in the 1960s.

C. The palace was built in the 1960s.

D. The palace will be built in the 1960s.

Đáp án đúng: C

- Nhận thấy câu gốc đang chia thì quá khứ đơn “built” (đã xây dựng), nên khi chuyển sang câu bị động ta giữ nguyên thì.

- Cấu trúc câu bị động với quá khứ đơn: was/were + V3/ed.

- Chủ ngữ “The palace” (Cung điện) số ít nên đi với “to be” là “was”.

→ The palace was built in the 1960s.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Họ đã xây dựng cung điện này vào những năm 1960.

→ Cung điện này đã được xây dựng vào những năm 1960.

Question 18. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

We can buy new equipment and put it in the nearby park.

A. We must buy new equipment and put it in the nearby park.

B. We should buy new equipment for the nearby park.

C. New equipment must be bought and placed in the nearby park.

D. New equipment can be bought and put in the nearby park.

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa: Chúng ta có thể mua thiết bị mới và đặt ở công viên gần đó.

→ cấu trúc: can V – có thể làm gì.

A. Chúng ta phải mua thiết bị mới và đặt ở công viên gần đó.

→ sai nghĩa, cấu trúc: must V – bắt buộc phải làm gì.

B. Chúng ta nên mua thiết bị mới cho công viên gần đó.

→ sai nghĩa, cấu trúc: should V – nên làm gì đó.

C. Thiết bị mới phải được mua và đặt ở công viên gần đó.

→ sai nghĩa, cấu trúc bị động với “must” (phải): must be V3/ed – bắt buộc phải được làm gì.

D. Thiết bị mới có thể được mua và đặt ở công viên gần đó.

→ đúng, cấu trúc bị động với “can” (có thể): can be V3/ed – có thể được làm gì.

Chọn D.

Question 19. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

Can we use cell phones in class?

A. Must we not use cell phones in class?

B. Can cell phones be used in class?

C. Should we use cell phones in class?

D. Should cell phones be banned in class?

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa: Chúng ta có thể sử dụng điện thoại di động trong lớp không?

→ Câu hỏi yes/no với “can”: Can + S + V...?, dùng để hỏi về khả năng hoặc sự cho phép.

A. Chúng ta không được phép sử dụng điện thoại di động trong lớp à?

→ “Must + S + not + V...?” là câu hỏi xác nhận về lệnh cấm, không đúng nghĩa với câu gốc.

B. Có thể sử dụng điện thoại di động trong lớp không?

→ Đúng, câu hỏi bị động với “can”: Can + S + be V3/ed...?, giữ nguyên nghĩa gốc, chỉ chuyển từ chủ động sang bị động.

C. Chúng ta có nên sử dụng điện thoại di động trong lớp không?

→ Câu hỏi yes/no với “should”: Should + S + V...?, hỏi lấy lời khuyên, khác nghĩa với câu gốc.

D. Có nên cấm sử dụng điện thoại di động trong lớp không?

→ Câu hỏi bị động với “should”: Should + S + be V3/ed...?, hỏi về việc có nên cấm hay không, khác nghĩa với câu gốc.

Chọn B.

Question 20. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is CLOSEST in meaning to the given one.

The announcement of the winning project appeared in some newspapers.

A. Some newspapers have reported that the winning project will be announced.

B. The announcement of the winning project was written by some newspapers.

C. The winning project was announced in some newspapers.

D. The winning project will appear in some newspapers in the future.

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Thông báo về dự án đoạt giải đã xuất hiện trên một số tờ báo.

Xét nghĩa các đáp án:

A. Một số tờ báo đã đưa tin rằng dự án đoạt giải sẽ được công bố.

→ Sai nghĩa: câu gốc nói việc thông báo đã xuất hiện, nghĩa là nó đã được công bố rồi, không phải “sẽ được” công bố.

B. Thông báo về dự án đoạt giải là do một số tờ báo viết.

→ Sai nghĩa: “appeared” không có nghĩa là “was written by”, việc nó xuất hiện trên báo không đồng nghĩa báo là nơi viết ra thông báo.

C. Dự án đoạt giải đã được công bố trên một số tờ báo.

→ Đúng: câu giữ nguyên thì quá khứ, giữ đúng nghĩa là dự án đoạt giải đã được công bố trên một số tờ báo.

D. Dự án đoạt giải sẽ xuất hiện trên một số tờ báo trong tương lai.

→ Sai nghĩa: câu gốc dùng quá khứ “appeared”, không phải tương lai.

Dựa vào nghĩa, chọn đáp án C.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học