Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship đầy đủ, hay nhất



Unit 1

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: Friendship

Quảng cáo
Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
acquaintance n /əˈkweɪntəns/ người quen
apartment n /əˈpɑːtmənt/ căn hộ (khép kín)
brighten up n làm rạng rỡ, làm bừng sáng
constancy n /ˈkɒnstənsi/ sự kiên định
enthusiasm n /ɪnˈθjuːziæzəm/ lòng nhiệt tình
give-and-take n sự nhường nhịn
gossip n /ˈɡɒsɪp/ chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
loyalty n /ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành
quality n /ˈkwɒləti/ chất, phẩm chất
residential area n khu dân cư
rumour n /ˈruːmə(r)/ tin đồn
suspicion n /səˈspɪʃn/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
two-sided a hai mặt, hai phía
unselfishness n /ʌnˈselfɪʃnəs/ tính không ích kỉ
Quảng cáo

Bài giảng: Unit 1 Friendship - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 1 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 1

Quảng cáo

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-1-friendship.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên