Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 8 mới đầy đủ nhất
Unit 3: Peoples of Viet Nam
Từ vựng Unit 4 lớp 8
Video giải Tiếng Anh 8 Unit 4: Our customs and traditions - Vocabulary - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)
Để học tốt Tiếng Anh 8 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 8 Unit 4: Our customs and traditions.
custom (n) | Phong tục |
tradition (n) | Truyền thống |
same (adj) | Giống nhau |
different (adj) | Khác biệt |
difference (n) | Sự khác biệt |
explain (v) | Lí giải, giải thích |
opinion (n) | Ý kiến |
accepted (adj) | Được công nhận |
special (adj) | Đặc biệt |
pass down (v) | Truyền xuống |
generation (n) | Thế hệ |
through Prep | Xuyên qua |
pagoda (n) | Ngôi chùa |
lunar month (n) | Tháng âm lịch |
table maner (n) | Quy tắc ăn uống |
presentation (n) | Bài thuyết trình |
similarity (n) | Sự giống nhau |
compliment (n) | Lời khen |
worship (n, v) | Thờ cúng |
ancestor (n) | Tổ tiên |
wrap (v) | Bọc |
gift (n) | Món quà |
chopsticks (n) | Đôi đũa |
rice bowl (n) | Bát ăn cơm |
lucky money (n) | Tiền lì xì |
step into (v) | Bước vào trong |
sponge cake (n) | Bánh bông lan |
mid-autumn (n) | Trung thu |
festival (n) | Lễ hội |
christmas (n) | Giáng sinh |
firework (n) | Pháo hoa |
firecracker (n) | Pháo nổ |
shake hands (v) | Bắt tay |
community (n) | Cộng đồng |
resident (n) | Cư dân |
offspring (n) | Con cái, con cháu |
adult (n) | Người lớn |
invite (v) | Mời |
temple (n) | Đền |
area (n) | Diện tích, bề mặt |
inside (prep) | Bên trong |
oblige (v) | Bắt buộc |
get married (v) | Kết hôn |
prong (n) | Rang, ngạnh |
cutlery (n) | Bộ dao nĩa |
tray (n) | Khay, mâm |
palm (n) | Long bàn tay |
host (n) | Chủ nhà |
fork (n) | Cái nĩa |
upward (adv) | Hướng lên trên |
main course (n) | Món chính |
dessert (n) | Món tráng miệng |
middle (adj) | ở giữa |
celebrate (v) | Tổ chức |
wedding (n) | Lễ cưới |
anniversary (n) | Lễ kỉ niệm |
remember (v) | Ghi nhớ |
grilled chicken (n) | Gà nướng |
outdoor activity (n) | Hoạt động ngoài trời |
together (adv) | Cùng nhau |
detail (n) | Chi tiết |
wish (n) | Điều Ước |
reflect (v) | Phản ánh |
perform (v) | Trình diễn |
honour (n) | Vinh danh |
circle dance (n) | Múa vòng |
reunite (v) | Tái hợp , thống nhất lại |
tank top (v) | Áo ba lỗ |
monk (n) | Thầy tu |
neighbour (n) | Hàng xóm |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 8 mới Unit 4 khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 8 mới hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 mới
- 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 mới có đáp án
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 mới (có đáp án)
Săn SALE shopee tháng 6-6:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k8: fb.com/groups/hoctap2k8/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 hay nhất, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát sgk Tiếng Anh 8 sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn Văn 8
- Soạn Văn 8 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 8
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 8 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 8
- Giải sách bài tập Toán 8
- Đề kiểm tra Toán 8
- Giải bài tập Vật lý 8
- Giải sách bài tập Vật lí 8
- Giải bài tập Hóa học 8
- Giải sách bài tập Hóa 8
- Lý thuyết - Bài tập Hóa học 8 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 8
- Giải bài tập Sinh 8 (ngắn nhất)
- Giải vở bài tập Sinh học 8
- Bài tập trắc nghiệm Sinh học 8
- Giải bài tập Địa Lí 8
- Giải bài tập Địa Lí 8 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 8
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 8
- Giải Vở bài tập Địa Lí 8
- Giải bài tập Tiếng anh 8
- Giải bài tập Tiếng anh 8 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 mới
- Giải bài tập Lịch sử 8
- Giải bài tập Lịch sử 8 (ngắn nhất)
- Giải Vở bài tập Lịch sử 8
- Giải tập bản đồ Lịch sử 8
- Giải bài tập GDCD 8
- Giải bài tập GDCD 8 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 8
- Giải bài tập tình huống GDCD 8
- Giải bài tập Tin học 8
- Giải bài tập Công nghệ 8
- Giải bài tập Công nghệ 8 (ngắn nhất)