Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4 Global Success (có lời giải)
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4 Global Success (có lời giải)
A. GRAMMAR
I. Yes / No questions
1. Yes / No questions là gì?
Yes/No question là loại câu hỏi mà bắt đầu bằng động từ “to be” hoặc một trợ động từ. Câu trả lời thường đơn giản là “yes” hoặc “no”. hoặc có thể lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
Ví dụ: Is he your brother? – Yes, he is / No, he isn’t. (Anh ấy có phải là anh trai bạn không? – Có, anh ấy là / Không, anh ấy không phải.)
Does she play the piano? – Yes, she does / No, she doesn’t. (Cô ấy có chơi đàn piano không? – Có, cô ấy chơi/ Không, cô ấy không chơi.)
Are they coming to the party? – Yes, they are / No, they aren’t. (Họ có đến dự tiệc không? – Có, họ đến / Không, họ không đến.)
2. Cấu trúc Yes / No question
a. Với động từ “to be”
• Hiện tại đơn
§ Cấu trúc: Am/Is/Are + chủ ngữ + …?
Ví dụ: Are they at home? (Họ có ở nhà không?)
Is he a doctor? (Anh ấy có phải là bác sĩ không?)
Are we ready for the test? (Chúng ta đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
• Quá khứ đơn
§ Cấu trúc: Was/ Were + chủ ngữ + …?
Ví dụ: Was she at school yesterday? (Cô ấy có ở trường hôm qua không?)
Were you busy last night? (Bạn có bận tối qua không?)
Was it cold last weekend? (Cuối tuần trước trời có lạnh không?)
• Tương lai đơn
§ Cấu trúc: Will + chủ ngữ + be + …?
Ví dụ: Will it be cold tomorrow? (Ngày mai trời sẽ lạnh không?)
Will I be accepted into the program? (Tôi sẽ được nhận vào chương trình không?)
b. Với động từ thường
• Hiện tại đơn
§ Cấu trúc: Do/Does + chủ ngữ + V-inf + …?o
Ví dụ: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Does she like watching romantic movies? (Cô ấy có thích xem phim lãng mạn không?
• Quá khứ đơn
§ Cấu trúc: Did + chủ ngữ + V-inf + … ?
Ví dụ: Did he go to school yesterday? (Hôm qua cậu ấy có đi học không?)
Did they enjoy the movie? (Họ có thích bộ phim đó không?
c. Với động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, should, …)
§ Cấu trúc: Động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + V-inf + …?
Ví dụ: Can you use this machine? (Bạn có biết dùng cái máy này không?)
Should I eat this food? (Tôi có nên ăn đồ ăn này không?)
Will they come? (Họ có đến không?)
3. Cấu trúc câu trả lời câu hỏi Yes / No question
a. Với động từ “to be”
§ Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + am/is/are.
Ví dụ: Are you a teacher? – Yes, I am. (Bạn là giáo viên à? – Vâng, đúng vậy)
Is he your dad? – Yes, he is. (Ông ấy là bố của bạn à? – Vâng, đúng vậy)
§ Phủ định: No, + chủ ngữ + am not/isn’t/aren’t.
Ví dụ: Are you a teacher? – No, I am not. (Bạn là giáo viên à? – Không, tôi không phải.)
Is he your dad? – No, he isn’t. (Ông ấy là bố của bạn à? – Không, ông ấy không phải.)
b. Với động từ thường
• Hiện tại đơn
§ Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + do/does.
Ví dụ: Do you like pizza? – Yes I do. (Bạn có thích pizza không? – Có, tôi thích)
Does she read books every evening? – Yes, she does. (Cô ấy đọc sách mỗi tối phải không? – Đúng vậy.)
§ Phủ định: No, + chủ ngữ + don’t / doesn’t.
Ví dụ: Do you like pizza? – No, I don’t. (Bạn có thích pizza không? – Không, tôi không thích.)
Does she read books every evening? – No, she doesn’t. (Cô ấy đọc sách mỗi tối phải không? Không, cô ấy không.)
• Quá khứ đơn
§ Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + did.
Ví dụ: Did they go to the party? – Yes, they did. (Họ đã đi dự tiệc phải không? – Vâng, họ đã đi.)
Did he watch the movie last night? – Yes did. (Anh ấy đã xem phim tối qua phải không? – Vâng, anh ấy đã xem.)
§ Phủ định: No, + chủ ngữ + didn’t.
Ví dụ: Did you finish your homework? – No, I didn’t. (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? – Tôi chưa)
Did she call you? – No, she didn’t. (Cô ấy có gọi cho bạn không? Không, cô ấy không gọi.)
c. Với động từ khuyết thiếu
§ Khẳng định: Yes, + chủ ngữ + động từ khuyết thiếu.
Ví dụ: May I come in? – Yes, you may. (Tôi vào được chứ? – Vâng, bạn vào đi.)
Could he help us? – Yes, he could. (Anh ấy có thể giúp chúng ta không? – Có, anh ấy có thể.)
§ Phủ định: No, + chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + not.
Ví dụ: May I come in? – No, you may not. (Tôi vào được chứ? – Không, bạn không được vào.)
Could he help us? – No, he couldn’t. (Anh ấy có thể giúp chúng ta không? – Không, anh ấy không thể.)
4. Câu hỏi Yes / No thể phủ định
a. Câu hỏi Yes / No thể phủ định là gì?
Đây là dạng câu hỏi mà trợ động từ hoặc động từ to be được chia ở dạng phủ định, thường dùng để thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người nói, thay vì chỉ hỏi thông tin. Dạng câu này rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi người nói đã có giả định trước về điều gì đó.
Ví dụ: Don’t you like pizza? (Bạn không thích pizza hả?)
Isn’t she your sister? (Cô ấy không phải là chị bạn sao?)
Ngoài ra, trong văn nói thân mật, người ta có thể bỏ đảo ngữ, nghĩa là giữ nguyên thứ tự từ như câu khẳng định, chỉ thay đổi ngữ điệu.
Ví dụ: You didn’t call me? (Bạn không gọi tôi á?)
2. Chức năng của câu hỏi Yes / No thể phủ định
a. Sự ngạc nhiên: Khi người nói bất ngờ hoặc không tin vào điều mình vừa nghe hoặc nhận thấy.
Ví dụ: Haven’t you seen that movie? (Bạn chưa xem phim đó sao?)
Isn’t she already here? (Cô ấy chưa đến à?)
b. Sự phàn nàn hoặc chỉ trích: Người nói có thể dùng câu hỏi phủ định để diễn tả sự thất vọng, trách móc nhẹ.
Ví dụ: Don’t you ever listen to me? (Bạn không bao giờ chịu lắng nghe tôi à?)
Aren’t you going to apologize? (Bạn không định xin lỗi à?)
c. Sự xác nhận lại thông tin (xác minh): Khi người nói muốn kiểm tra lại một điều mà họ tin là đúng, như để chắc chắn.
Ví dụ: Didn’t she graduate last year? (Cô ấy không tốt nghiệp năm ngoái sao?)
Isn’t your dad a doctor? (Bố bạn không phải là bác sĩ sao?)
II. Countable and uncountable nouns
Trong tiếng Anh, danh từ không đơn thuần là những từ dùng để gọi tên sự vật. Danh từ được chia thành nhiều loại, trong đó danh từ đếm được và không đếm được là hai loại cơ bản nhất.
1. Danh từ đếm được và không đếm được là gì?
1.1. Danh từ đếm được (Countable nouns)
a. Định nghĩa
Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm có thể đếm được. Danh từ đếm được có thể được dùng với số lượng bằng số hoặc bằng các từ chỉ số lượng (như a, an, one, two, three, …) cũng như các lượng từ (some, many, a few, a couple of, a lot of, a number of …). Danh từ đếm được thường có dạng số ít và số nhiều.
• Dạng số ít: là những danh từ đếm được chỉ một sự vật, hiện tượng, duy nhất. Danh từ đếm được số ít thường được dùng với mạo từ a/an
Ví dụ: a pen, a cup, an onion, a dress, a bag, …
• Dạng số nhiều: là những danh từ đếm được chỉ nhiều sự vật, hiện tượng. Danh từ đếm được số nhiều thường được chuyển sang từ danh từ đếm được số ít bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ.
- Nếu danh từ kết thúc bằng: s, sh, ch, x, o khi chuyển sang số nhiều thì cần thêm “es”
- Nếu danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
- Đối với các danh từ có tận cùng là “fe, f, ff” thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.
Ví dụ: buses, boxes, cities, babies, knives, wives
b. Một số danh từ bất quy tắc thường gặp
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Man |
Men |
Đàn ông |
Woman |
Women |
Phụ nữ |
Child |
Children |
Đứa trẻ |
Sheep |
Sheep |
Cừu |
Tooth |
Teeth |
Răng |
Fish |
Fish |
Cá |
Bacterium |
Bacteria |
Vi khuẩn |
Foot |
Feet |
Bàn chân |
Mouse |
Mice |
Con chuột |
Person |
People |
Con người |
Ox |
Oxen |
Con bò đực |
Deer |
Deer |
Con hưu |
Louse |
Lice |
Con rận |
Goose |
Geese |
Con ngỗng |
1.2. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
a. Định nghĩa
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những thứ không thể đếm được một cách cụ thể, thường là những khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng tự nhiên. Danh từ không đếm được được chia làm 5 nhóm điển hình:
• Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: help (sự giúp đỡ), knowledge (kiến thức, sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin), …
• Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước), …
• Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió), …
• Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ), …
• Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử), …
b. Các lượng từ đi với danh từ không đếm được
Tuy các danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số, nhưng bạn vẫn có thể biểu thị số lượng của chúng bằng những cách khác nhau. Khi muốn cụ thể hóa về số lượng của một danh từ không đếm được, ta có thể sử dụng cấu trúc:
Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được
Một số cách diễn đạt về định lượng phổ biến:
• Sử dụng lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of
• Sử dụng đơn vị đo lường: kilograms, grams, pounds
• Sử dụng đơn vị đo thể tích: liters, gallons, cups
• Sử dụng đơn vị đo độ dài: meters, feet, inches
• Sử dụng các danh từ như: piece, slice, bar, loaf, bottle, can, box...
Ví dụ:
Cách diễn đạt |
Ý nghĩa |
Some water |
Một ít nước |
Little hope |
Ít hy vọng |
A bit of cheese |
Một chút phô mai |
Two kilograms of rice |
Hai kilogam gạo |
A cup of coffee |
Một cốc cà phê |
A piece of advice |
Một lời khuyên |
A loaf of bread |
Một ổ bánh mỳ |
A tube of toothpaste |
Một tuýp kem đánh răng |
A scoop of ice cream |
Một muỗng kem |
A peal of laughter |
Một tràng cười |
A clove of garlic |
Một nhánh tỏi |
2. Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
Trong tiếng Anh, một số danh từ có thể dùng được cả ở dạng đếm được và không đếm được, và ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể. Đây là điểm ngữ pháp thú vị nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn, vì vậy cần hết sức lưu ý cẩn thận khi sử dụng.
• Hair
• Danh từ không đếm được: chỉ toàn bộ mái tóc trên đầu. (She has a long hair – Cô ấy có một mái tóc dài.)
• Danh từ đếm được: chỉ từng sợi tóc riêng biệt. (I saw a few gray hairs on my father’s head – Tôi nhìn thấy một vài sợi tóc muối tiêu trên đầu bố tôi.)
• Room
• Danh từ không đếm được: chỉ không gian bất kỳ. (There is room for no more than three cars. – Chỉ có không gian cho tối đa ba chiếc xe.)
• Danh từ đếm được: chỉ căn phòng. (There are 4 rooms in my house. – Có 4 phòng trong nhà tôi.)
• Time
• Danh từ không đếm được: chỉ thời gian. (I don’t have enough time to finish this project. – Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành dự án này.)
• Danh từ đếm được: chỉ khoảng thời gian, vô số lần. (I have read this book three times. – Tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần.)
3. Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Đặc điểm |
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
Hình thái |
Gồm có hai dạng: Danh từ đếm được số ít và số nhiều |
Chỉ có một dạng, thường là số ít |
Mạo từ |
Thường đứng sau mạo từ “a/an” |
Thường đứng sau mạo từ “the” hoặc một danh từ khác |
Cách định lượng |
Đi kèm các từ chỉ số đếm Ví dụ: two dogs, five fingers |
Đi kèm các danh từ chỉ đơn vị đo lường Ví dụ: a cup of coffee, two kilograms of rice |
Dùng với lượng từ |
Đi cùng “a few, few, many + danh từ số nhiều đếm được. Ví dụ: many students, a few books |
Đi cùng a little, little, much, a little bit + danh từ không đếm được Ví dụ: a little bit of sugar, much money, little milk |
Lưu ý:
• Trong tiếng Anh, có một số trường hợp danh từ không đếm được nhưng kết thúc bằng đuôi “s” dễ gây nhầm lẫn trong quá trình xác định danh từ. Sau đây là ví dụ về một số trường hợp cần lưu ý:
- News: tin tức
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Mathematics: môn Toán
- Physics: môn Vật lý
- Athletics: Điền kinh
• Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Ví dụ:
- Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm
- Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo
- Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp
- Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm
- Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát
- Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính
- Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở
- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục
- Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng
- Clothes /kloʊðz/: Quần áo
- Jeans /ʤinz/: Quần jean
- Shorts /ʃɔrts/: Quần short
- Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
- Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót
- Tights /taɪts/: Quần bó
- Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ
- Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ
- Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng
- Goods /gʊdz/: Các mặt hàng
- Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược
- Troops /trups/: Quân
- Scales /skeɪlz/: Quy mô
- Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột
- Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học
- Manners /ˈmænərz/: Tác phong
- Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
- Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học
B. PRACTICE
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng.
1. Does she play the piano.
A. Yes, she plays.
B. Yes, she does.
C. No, she do not.
2. Can you swim?
A. Yes, I can.
B. No, I doesn’t.
C. No, I can’t swim.
3. Were they at the park yesterday?
A. Yes, they were.
B. No, they was not.
C. Yes, they did.
4. Is he your brother.
A. No, he isn’t.
B. No, he not is.
C. Yes, he be.
5. Did you watch the movie last night?
A. Yes, I did.
B. Yes, I watched.
C. No, I doesn’t.
Bài 2: Tạo câu hỏi (Yes/No) cho các các câu được cho dưới đây.
1. The boys played Tinh instrument.
__________________________________________________
2. We watched the Ban Flower Festival in Dien Bien 2 years ago.
__________________________________________________
3. They will practice a folk dance of the Thai people.
__________________________________________________
4. English plays an important part in our society nowaday.
__________________________________________________
5. They are doing the homework at the moment.
__________________________________________________
6. He eats five-colour sticky rice.
__________________________________________________
7. She often goes to boarding school.
__________________________________________________
8. They had the meeting in the communal house.
__________________________________________________
Bài 3: Điền mạo từ “a, an” hoặc “many, much” vào chỗ trống sao cho thích hợp.
1. She asked me for _________ information about the meeting.
2. They will move to _________ mansion next month.
3. I’d like _________ grapefruit and _________ orange juice.
4. _________ award was given to Jim yesterday.
5. We need _________ books and play _________ games when we have free time.
6. Jim doesn’t want to borrow _________ money from anyone.
7. My friend and I threw _________ party last week.
8. It was _________ honor to be invited here today.
9. I’ve bought _________ umbrella for my sister.
10. My family often have _________ eggs for breakfast.
11. Would you like _________ cup of tea?
12. My brother doesn’t like _________ cats.
13. Is there _________ post office here?
14. I spend _________ hours on my DIY project.
15. Mr. Peter used to be _________ famous vet.
Bài 4: Gạch chân dưới lựa chọn phù hợp cho mỗi câu sau.
1. Are / Can / What we find the most beautiful terraced fields in Mu Cang Chai?
2. Is / Are / Do performing lion dances one of the activities at the Mid-Autumn Festival?
3. Were / Was / Is there any food or drinks at yesterday’s party?
4. Do / Did / Were the Kinh usually decorate their house with peach blossom at Tet?
5. Are / Do / Will you have a trip to the Viet Nam Museum of Ethnology next week?
6. Is / Does / Do it interesting to join the Hoa Ban festival?
7. Were / Are / Have they performing folk dances at the moment?
8. What / How / Which kinds of activities do the Thai often do in the Water Festival?
9. Whose / Who / Whom performance will win the first prize in the firework Festival 2023?
10. Which / How / What tall is the stilt house in your village?
11. How many days / day / dales did you spend on your trip to Sapa?
12. When / What time / How often is the Tay’s festival held annually?
13. How many / much / some times a day do you brush your teeths / stooth / teeth?
14. There isn’t some / any / much nice left. We need to buy some / much / many if we don’t want to eat breads / bread / a bread.
15. Thanks for the party. I had so many / some / much fun there.
Bài 5: Xác định mỗi danh từ đã cho trong bảng là danh từ đến được (C) hay danh từ không đếm được (U).
1. group |
_________ |
11. field |
_________ |
21. flower |
_________ |
2. people |
_________ |
12. banana |
_________ |
22. water |
_________ |
3. farmer |
_________ |
13. tree |
_________ |
23. salt |
_________ |
4. land |
_________ |
14. ash |
_________ |
24. mountain |
_________ |
5. technique |
_________ |
15. soil |
_________ |
25. information |
_________ |
6. population |
_________ |
16. population |
_________ |
26. free time |
_________ |
7. area |
_________ |
17. crop |
_________ |
27. nature |
_________ |
8. garden |
_________ |
18. rice |
_________ |
28. money |
_________ |
9. village |
_________ |
19. corn |
_________ |
29. game |
_________ |
10. culture |
_________ |
20. coffee |
_________ |
30. musical instrument |
_________ |
Bài 6:Viết dạng số nhiều của các danh từ sau.
1. river |
_______________ |
11. dish |
_______________ |
2. costume |
_______________ |
12. leaf |
_______________ |
3. buffalo |
_______________ |
13. kite |
_______________ |
4. sheep |
_______________ |
14. loaf |
_______________ |
5. tree |
_______________ |
15. mouse |
_______________ |
6. strawberry |
_______________ |
16. child |
_______________ |
7. toy |
_______________ |
17. goose |
_______________ |
8. person |
_______________ |
18. fish |
_______________ |
9. piano |
_______________ |
19. man |
_______________ |
10. woman |
_______________ |
20. foot |
_______________ |
KEYS
Bài 1:
1. B |
2. A |
3. A |
4. A |
5. A |
Bài 2:
1. Did the boys play the Tinh instrument?
2. Did you watch the Ban Flower Festival in Dien Bien 2 years ago?
3. Will they practice a folk dance of the Thai people?
4. Does English play an important part in our society nowadays?
5. Are they doing the homework at the moment?
6. Does he eat five-colour sticky rice?
7. Does she often go to boarding school?
8. Did they have the meeting in the communal house?
Bài 3:
1. much |
2. a |
3. some |
4. an |
5. many |
6. much |
7. a |
8. an |
9. an |
10. many |
11. a |
12. many |
13. a |
14. many |
15. a |
Bài 4:
1. Can |
2. Is |
3. Was |
4. Do |
5. Will |
6. Is |
7. Are |
8. What |
9. Whose |
10. How |
11. days |
12. When |
13. many/ teeth |
14. any/ many/ bread |
15. much |
Bài 5:
1. C |
2. C |
3. C |
4. U |
5. C |
6. U |
7. C |
8. C |
9. C |
10. U |
11. C |
12. C |
13. C |
14. U |
15. U |
16. U |
17. C |
18. U |
19. U |
20. U |
21. C |
22. U |
23. U |
24. C |
25. U |
26. U |
27. U |
28. U |
29. C |
30. C |
Bài 6:
1. rivers |
2. costumes |
3. buffaloes (buffalo) |
4. sheep |
5. trees |
6. strawberries |
7. toys |
8. people |
9. pianos |
10. women |
11. dishes |
12. leaves |
13. kites |
14. loaves |
15. mice |
16. children |
17. geese |
18. fish |
19. men |
feet |
Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 4 (sách cũ)
B. GRAMMAR
1. SHOULD
- Chúng ta dùng “should” với động từ nguyên mẫu (do, go...):
Ex: I should do a lot of homework tonight.
- Dùng “should” giống nhau cho tất cả các ngôi:
Ex: She should come here tomorrow.
- Thể phủ định là “shouldn’t”:
Ex: You shouldn’t work all day.
- Chúng ta dùng “I should/ We should” đề nghị những điều tốt chúng ta nên làm
Ex: I should go home. It’s midnight.
- Chúng ta sử dụng dạng câu hỏi “Should I/ we...?” để xin lời khuyên:
Ex: I need a new passport. Where should I go?
- Chúng ta có thể nói “I (don’t) think we should” khi đưa ra ý kiến
Ex: I think we should get two tickets.
2. HAVE TO
- Cách dùng: Chỉ sự bắt buộc ai đó phải làm gì theo yêu cầu của người khác
- Công thức: Sử dụng “have to” như một động từ thường.
(+) S + have/ has to + V (infinitive)
(-) S + don’t/ doesn’t have to + V (infinitive)
(?) Do/ Does + S + have to + V (infinitive)?
• Yes, S + do/ does.
• No, S + don't/ doesn't.
Ví dụ:
• I have to wear school uniform on Monday and Friday. (The school insists.)
• He has to be at cafeteria at 8 p.m this evening. (He has got the appointment.)
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 8
- 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 có đáp án
- Giải sgk Tiếng Anh 8
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 (có đáp án)
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 mới (có đáp án)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều