Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 10 Global Success (có lời giải)
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication in the future sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.
Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 10 Global Success (có lời giải)
A. GRAMMAR
I. Prepositions of place and time (Giới từ chỉ nơi chốn và thời gian)
1. Giới từ chỉ nơi chốn
a. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những giới từ dùng để mô tả vị trí, nơi chốn, không gian nhằm cung cấp thông tin, xác định cụ thể vị trí của sự vật, sự việc được nhắc đến. Giới từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi “where is it?” (Nó ở đâu?) hoặc “where are they?” (họ ở đâu?). Nhờ có loại giới từ này, chúng ta có thể mô tả một cách chính xác và rõ rang về vị trí của chủ thể trong câu.
Ví dụ: She is in the living room. (Cô ấy đang trong phòng khách.)
There’s a coffee shop next to the library. (Có quán cà phê ở bên cạnh thư viện.)
b. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
In |
• Chỉ vị trí ở bên trong một không gian khép kín, bị giới hạn. • Không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố • Chỉ phương hướng Đông, Tây, Nam, Bắc. • Chi các hàng, các đường thẳng • Địa điểm đặc biệt (không kèm mạo từ.) |
• I was born in Thai Binh and grew up in Ho Chi Minh city. (Tôi sinh ra ở Thái Bình và lớn lên ở Sài Gòn. • I found an old photo in the box. (Tôi tìm được tấm hình cũ trong cái hộp.) • The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.) • The students stood in a row for the school photo. (Học sinh đứng thành hàng để chụp ảnh lớp.) • He’s in hospital after the accident. (Cậu ấy đang nằm viện sau tai nạn.) |
On |
• Chỉ vị trí ở trên một bề mặt phẳng. • Vị trí nằm trên một con đường • Trên các tầng • Dùng cho các phương tiện giao thông (trừ car, taxi) • Chỉ hướng đi |
• The keys are on the table. (Chìa khóa nằm trên bàn.) • My school is on Nguyen Trai Street. (Trường của tôi nằm trên đường Nguyễn Trãi.) • The restaurant is on the rooftop of the building. (Nhà hàng ở trên sân thượng của tòa nhà.) • She’s travelling on a plane to Da Nang now. (Cô ấy đang đi máy bay đến Đà Nẵng.) • The restroom is on the right. (Nhà vệ sinh ở bên phải.) |
At |
• Xác định vị trí, địa điểm cụ thể • Các vị trí như nơi làm việc, trường học • Địa chỉ có số nhà cụ thể • Dùng nói về các địa điểm như bữa tiệc, sự kiện |
• There is a long queue at the bus stop. (Có một hàng dài người đang chờ ở trạm xe buýt.) • She’s at school until 4 p.m. (Cô ấy còn ở trường cho đến 4 giờ.) • The bakery is at 25 Le Loi Street, right next to the book store. (Tiếm bánh ở số 25 đường Lê Lợi, ngay cạnh nhà sách.) • We had so much fun at the party last night. (Chúng tôi đã rất vui trong bữa tiệc vào tối ngày hôm qua.) |
Above (phía trên) |
• Diễn tả vị trí ở bên trên nhưng không nhất thiết tiếp xúc với bề mặt như giới từ “on” • Dùng để diễn tả vị trí ở bên trên ở trong một danh sách nào đó bất kỳ. |
There is a painting above the bed. (Có một bức tranh treo bên trên giường.) There are five people above me in this month’s rankings. (Có 5 người đứng trên tôi trong bảng xếp hạng tháng này.) |
Among (ở giữa) |
Dùng để diễn tả vị trí giữa ba hoặc nhiều hơn. |
Thanh is standing among the crowd. (Thanh đang đứng giữa đám đông.) |
Between (ở chính giữa) |
Dùng để diên tả vị trí nằm giữa hai vật (cần phân biệt với giới từ “among”.) |
There is a small garden between the two buildings. (Có một khu vườn nhỏ nằm giữa hai khu vườn.) |
Behind (phía sau) |
Dùng để diễn tả vị trí ở phía sau, bị che khuất bới một vật. |
She hid the gift behind her back. (Cô ấy giấu món quà sau lưng.) |
In front of (phía trước) |
Dùng để mô tả vị trí ở phía trước một chủ thể bất kỳ. |
Don’t park your bike in front of the gate. (Đừng đỗ xe trước cổng.) |
Near (gần) |
Dùng để diễn tả vị trí gần một chủ thể nào đó. |
My house is near my school, so I usually go to school early. (Nhà của tôi thì gần trường, vì vậy tôi thường đi học sớm.) |
Inside (ở bên trong) |
Dùng diễn tả vị trí ở bên trong, nhưng nhấn mạnh yếu tố là không gian kín. |
There is a bird the cage. (Có một con chim ở trong lồng.) |
Outside (bên ngoài) |
Diễn tả vị trí ở bên ngoài phạm vi của một vật. |
It’s cold outside the house. (Trời lạnh ở bên ngoài nhà.) |
c. Những lưu ý khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn
• Khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn, hãy chú ý đến ngữ cảnh để dùng đúng từ. Ví dụ: giới từ “in” dùng để chỉ vị trí trong một không gian kín, “on” chỉ vị trí trên bề mặt hoặc “at” chỉ một địa điểm cụ thể.
• Luôn sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để mô tả vị trí của chủ thể. Ví dụ: “The students are in the library” chứ không phải là “The students are the library.”
• Chú ý vị trí của giới từ đi kèm trong câu. Ví dụ: “The book is on the table” thay vì “The table is on the book.”
• Thường xuyên luyện tập các bài tập giới từ chỉ nơi chốn để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
2. Giới từ chỉ thời gian
a. Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những giới từ đi cùng với từ chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể, được sử dụng để xác định thời điểm diễn ra các sự việc, sự kiện, hành động trong câu. Trong tiếng Anh có các giới từ chỉ thời gian phổ biến bao gồm: At (vào lúc), on (vào ngày), in (vào tháng/năm), since (từ khi), during (trong suốt), for (khoảng thời gian), from…to/until (từ…đến).
b. Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
at |
Dùng để chỉ một cột mốc thời gian cụ thể, chính xác như: giờ đồng hồ, các bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner…), độ tuổi, các thời điểm trong ngày (midday, midnight, night, bedtime, sunset, sunrise) |
We had dinner at 8 o’clock. (Chúng tôi ăn tối lúc 8 giờ.) He got married at the age of 30. (Anh ấy kết hôn ở tuổi 30.) I always feel sleepy at midnight. (Tôi luôn cảm thấy buồn ngủ lúc nửa đêm.) |
Dùng với các kỳ nghỉ lễ ngắn như New Year, Chrismas, Easter, the weekend, … |
We visited our grandparents at Christmas. (Chúng tôi đến thăm ông bà vào dịp Giáng sinh.) He doesn't work at the weekend. (Anh ấy không làm việc vào cuối tuần.) |
|
At có thể kết hợp với các danh từ nhất định để hình thành nên một cụm từ chỉ khoảng thời gian: at the end of, at the beginning of, at the moment, at that time, … |
We met at the end of the party. (Chúng tôi gặp nhau vào cuối bữa tiệc.) At the beginning of the month, I always make a budget. (Vào đầu tháng, tôi luôn lập ngân sách.) |
|
in |
Dùng với tháng trong năm |
I was born in May. (Tôi sinh vào tháng 5.) |
Dùng với mùa trong năm |
We usually go swimming in summer. (Chúng tôi thường đi bơi vào mùa hè.) |
|
Dùng với năm |
The company was founded in 1999. (Công ty được thành lập vào năm 1999.) |
|
Dùng với thế kỷ |
Many important inventions were made in the 20th century. (Nhiều phát minh quan trọng được tạo ra vào thế kỷ 20.) |
|
Dùng với buổi trong ngày |
I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.) |
|
Dùng với khoảng thời gian |
She will be back in 10 minutes. (Cô ấy sẽ quay lại trong 10 phút nữa.) |
|
on |
Dùng để chỉ các ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm. |
I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.) Her birthday is on July 15th. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 15 tháng 7.) |
Dùng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể. |
We visited our grandparents on Christmas Day. (Chúng tôi đã thăm ông bà vào ngày Giáng Sinh.) The accident happened on the morning of May 1st. (Tai nạn xảy ra vào sáng ngày 1 tháng 5.) |
|
in time |
Kịp thời, không quá muộn để làm việc gì đó. |
I arrived in time for the meeting. (Tôi đến kịp giờ cho cuộc họp.) |
on time |
Đúng giờ như đã định trước |
The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.) |
during |
Diễn tả hành động diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó. |
She fell asleep during the movie. (Cô ấy ngủ gật trong lúc xem phim.) |
for |
Diễn tả một khoảng thời gian và được dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã được sắp xếp hoặc dự định sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể. |
He stayed in Japan for two years. (Anh ấy ở Nhật trong hai năm.) |
since |
Diễn tả khoảng thời gian từ quá khứ cho đến một thời điểm muộn hơn trong quá khứ muộn hoặc cho đến bây giờ. |
I have lived here since 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.) |
from |
Diễn tả một khoảng thời gian từ khi cái gì bắt đầu. |
The museum is open from 9 a.m. (Bảo tàng mở cửa từ 9 giờ sáng.) |
to |
Diễn tả khoảng thờ gian trước khi bắt đầu. |
The shop is open from 9 a.m. to 5 p.m. (Cửa hàng mở từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.) |
by |
Diễn tả thời điểm không muộn hơn thời gian được nhắc đến. |
Please finish the report by Friday. (Vui lòng hoàn thành báo cáo trước (hoặc vào) thứ Sáu.) |
before |
Diễn tả ý nghĩa trước một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. |
She arrived before the class started. (Cô ấy đến trước khi lớp học bắt đầu.) |
after |
Diễn tả ý nghĩa sau một thời điểm hoặc một sự kiện nào đó. |
We went for coffee after the meeting. (Chúng tôi đi uống cà phê sau cuộc họp.) |
until |
Diễn tả ý nghĩa là cho đến khi, tới khi, đến lúc mà… |
I waited until 10 p.m. (Tôi đã đợi đến 10 giờ tối.) |
within |
Diễn tả ý nghĩa là trong vòng thời gian bao lâu. |
I will reply within 24 hours. (Tôi sẽ trả lời trong vòng 24 giờ.) |
between |
Diễn tả hành động xảy ra giữa một khoảng thời gian nào đó |
The office is closed between 12 p.m. and 1 p.m. (Văn phòng đóng cửa từ 12 giờ trưa đến 1 giờ chiều.) |
II. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
1. Đại từ sở hữu là gì?
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
2. Sự khác biệt giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (possessive adjective) cũng để chỉ sự sở hữu, tuy nhiên, chúng luôn được theo sau bởi một danh từ, trong khi đó đại từ sở hữu (possessive pronoun) thay thế hẳn cho danh từ đó.
Xét 2 ví dụ sau:
a. This is my book. – Đây là quyển sách của tôi.
Trong câu sử dụng tính từ sở hữu “my” vì vậy theo sau phải là danh từ “book”.
b. This book is mine. – Quyển sách này là của tôi.
Ta có thể viết câu này thành “This book is my book.”, tuy nhiên đại từ sở hữu “mine” đã thay thế cho “my book” trong câu trên.
3. Các đại từ sở hữu và nghĩa của chúng
mine |
của tôi |
Ví dụ: Your book is not as interesting as mine. (Cuốn sách của bạn không thú vị bằng cuốn sách của tôi.) |
ours |
của chúng tôi |
Ví dụ: This house is ours. (Căn nhà này là của chúng tôi.) |
yours |
của bạn |
Ví dụ: I will give you mine and you give me yours. (Tôi sẽ đưa cho bạn của tôi và bạn cũng phải đưa cho tôi của bạn.) |
his |
của anh ta |
Ví dụ: How can he eat my food not his? (Sao anh ta lại có thể ăn đồ ăn của tôi chứ không phải của anh ta?” |
her |
của cô ấy |
Ví dụ: I can’t find my stapler so I use hers. (Tôi không tìm thấy cái dập ghim của mình nên tôi dùng cái của cô ấy.) |
theirs |
của họ |
Ví dụ: If you don’t have a car, you can borrow theirs. (Nếu bạn không có ô tô, bạn có thể mượn của họ.) |
its |
của nó |
Ví dụ: The team is proud of its ability to perform. (Đội rất tự hào về khả năng biểu diễn của mình.) |
4. Cách dùng các đại từ sở hữu
a. Dùng thay cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã nói phía trước.
Ví dụ: I gave it to my friends and to yours. (= your friends) – Tôi đưa nó cho bạn của tôi và bạn của bạn
Her shirt is white, and mine is blue. (= my shirt) – Áo cô ta màu trắng còn của tôi màu xanh.
b. Dùng trong dạng câu sở hữu kép (double possessive).
Ví dụ: He is a friend of mine. – Anh ta là một người bạn của tôi.
It was no fault of yours that we mistook the way. – Chúng tôi lầm đường đâu có phải là lỗi của anh.
c. Dùng ở cuối các lá thư như một quy ước. Trường hợp này người ta chỉ dùng ngôi thứ hai.
Ví dụ: Để kết thúc một bức thư, ta viết
Yours sincerely,
Yours faithfully,
B. PRACTICE
Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ chỉ nơi chốn “at, in, on” phù hợp.
1. They were _______________ home yesterday.
2. Her café is _______________ the end of the street.
3. Can you see the green hat _______________ that shelf?
4. Mary lives _______________ Ho Chi Minh City.
5. I often surf the Internet when I _______________ the bus.
6. My family were _______________ Canada last summer.
7. Turn right and the supermarket is _______________ the left.
8. All the stories _______________ the book are very interesting.
9. She was _______________ the airport one hour ago.
10. He works _______________ 58 Hai Ba Trung street.
Bài 2: Điền vào chỗ trống giới từ chỉ thời gian “at, in, on” phù hợp.
1. he competition starts _______________ 8 o’clock.
2. He is sending a voice message _______________ the moment.
3. My father worked here _______________ the 1990s.
4. Is her birthday _______________ July 20th?
5. Was the old temple built _______________ the 19th century?
6. John was born _______________ 2008.
7. Children always get lucky money _______________ Tet.
8. I will finish the project _______________ two weeks.
9. Nam and Phong are reading in the library _______________ the moment.
10. We have a video conference _______________ the first day of the month.
Bài 3: Điền vào chỗ trống với “at, in,on” để hoàn thiện đoạn văn.
(1) __________ Saturdays, I get up early and take a shower. Then, I go to the dance class (2)__________ 9.00. (3) __________ the afternoon, I go to the mall with my friends. (4) __________ the evening, I watch a DVD. (5) __________ Sundays, I help my mom with the chores. Then, (6)__________ the afternoon, we visit my grandparents. (7) __________ the evening, I do my homework and then watch TV. I go to bed (8) __________ 10.00.
Bài 4: Điền vào chỗ trống “in, at, from… to, during, on, between, within”.
1. My birthday is __________ December.
2. I have a piano lesson __________ Wednesday afternoon.
3. __________ the weekend, I like to go to the park.
4. We usually have lunch __________ noon.
5. He works __________ 8 am __________ 5 pm, Monday to Friday.
6. I usually do my homework __________ 4 pm and 7 pm every day.
7. Nam often wakes up __________ 6 am __________ the morning.
8. We often go to the beach __________ the summer holidays.
9. Try to finish this work __________ an hour.
10. We often have a party __________ New Year's Eve.
Bài 5: Thay thế phần gạch chân bằng đại từ sở hữu phù hợp.
1. This pen is my pen.
______________________________________________________
2. These seats are our seats.
______________________________________________________
3. This umbrella is her umbrella.
______________________________________________________
4. These pencils are your pencils.
______________________________________________________
5. That overcoat is his overcoat.
______________________________________________________
6. I believe this pen is her pen; it is not my pen.
______________________________________________________
7. This pair of scissors is her pair of scissors.
______________________________________________________
8. His pronunciation is good, and my pronunciation is good too.
______________________________________________________
9. His bicycle was expensive, but your bike was more expensive.
______________________________________________________
10. Is this package of biscuits your package of biscuits or Phong's?
______________________________________________________
KEYS
Bài 1:
1. at |
2. at |
3. on |
4. in |
5. on |
6. in |
7. on |
8. in |
9. at |
10. at |
Bài 2:
1. at |
2. at |
3. in |
4. on |
5. in |
6. in |
7. at |
8. in |
9. at |
10. on |
Bài 3:
1. on |
2. at |
3. in |
4. in |
5. on |
6. in |
7. in |
8. at |
Bài 4:
1. in |
2. on |
3. at |
4. at |
5. from …to |
6. between |
7. at/in |
8. during |
9. within |
10. on |
Bài 5:
1. This pen is mine.
2. These seats are ours.
3. This umbrella is hers.
4. These pencils are yours.
5. That overcoat is his.
6. I believe this pen is hers; it is not mine.
7. This pair of scissors is hers.
8. His pronunciation is good, and mine is good too.
9. His bicycle was expensive, but yours was more expensive.
10. Is this package of biscuits yours or Phong's?
Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 10 (sách cũ)
B. GRAMMAR
I. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
1. STRUCTURE
Khẳng định: S – Will be V-ing – O
I/ you/ we/ they/ she/ he/ it + will be V-ing.
Phủ định: S – won’t be V-ing – O
I/ you/ we/ they/ she/ he/ it + won’t be V-ing.
Nghi vấn: Will – S – be V-ing – O?
Will I/ you/ we/ they/ she/ he/ it + be V-ing?
NOTE: có thể thay “will” bằng “shall” với chủ ngữ là I, we
2. USAGE
- Dùng thời TLTD để diễn tả sự việc sẽ đang xảy ra vào 1 thời điểm xác định trong tương lai.
eg: You will be giving a speech at this time tomorrow.
3. ADVERBS
• At this time + mốc tương lai: bằng giờ…
• At that time
• When + S + V (hiện tại)
II. CÁC ĐỘNG TỪ THEO SAU LÀ TO V VÀ V-ING
Bảng dưới đây phân biệt vị trí của động từ nguyên mẫu có to (to V) và danh động từ (V-ing):
To V | V-ing |
---|---|
Cả hai đều làm chủ ngữ trong câu, theo sau là động từ số ít. eg: Learning English is fun. To go jogging is a good way of exercising. | |
Cả hai đều đi sau tobe “is”. eg: My hobby is collecting coins. His duty is to safeguard the museum. | |
To V theo sau các động từ cụ thể: Agree (đồng tình) Appear/ seem (dường như) Arrange (sắp đặt) Ask (hỏi) Decide (quyết định) Advise (khuyên) Allow (cho phép) Enable (làm cho có thể) Encourage (khuyến khích) Forbid (cấm) Force (bắt ép) Instruct (hướng dẫn) … eg: I want to buy that shoes. |
Ving theo sau các động từ cụ thể: Admit (thừa nhận) Avoid (tránh) Consider (coi như) Delay (hoãn) Deny (phủ nhận) Detest/ hate (ghét) Dread (sợ) Enjoy (thích thú) Fancy (thích) Imagine (tưởng tượng) Finish (kết thúc) Keep (cứ duy trì) … eg: Alex denied stealing my bag. |
To V làm tân ngữ của tính từ. eg: It’s time-consuming to read this report. |
V-ing làm tân ngữ của giới từ. eg: She keens on singing. |
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 8
- 960 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 có đáp án
- Giải sgk Tiếng Anh 8
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 (có đáp án)
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 8 mới (có đáp án)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều