Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1 Global Success (có lời giải)



Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure time sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1 Global Success (có lời giải)

Quảng cáo

A. GRAMMAR

I. Gerunds (Danh động từ)

1. Danh động từ là gì?

        Danh động từ (Gerunds) là những từ có cấu trúc bề ngoài như một động từ, nhưng nó lại đảm nhận chức năng như một danh từ. Chúng ta có thể tạo ra danh động từ bằng cách thêm đuôi “ing” ngay sau động từ ấy (V-ing).

Ví dụ:

• Dancing is my favorite hobby. (Nhảy múa là sở thích của tôi.) Trong câu này, “dancing” là một danh động từ, đóng vai trò làm chủ ngữ.

• I like eating fast food. (Tôi thích ăn đồ ăn nhanh.) Trong câu này, “eating” là một danh động từ, bổ ngữ trực tiếp cho động từ “like”

2. Vị trí của danh động từ trong câu

Đứng đầu câu làm chủ ngữ

Reading books helps me relax. (Đọc sách giúp tôi thư giãn.)

Đứng sau động từ làm tân ngữ

She avoided answering my question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)

Đứng sau to be làm bổ ngữ

The most difficult part was finding a good solution. (Phần khó nhất là tìm ra một giải pháp tốt.)

Đứng sau giới từ và liên từ

She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

Đứng sau một vài động từ, danh từ, tính từ nhất định

She is interested in learning languages. (Cô ấy thích việc học ngôn ngữ.)

Quảng cáo

3. Cách sử dụng danh động từ trong câu

Gerund có 4 chức năng cà cách sử dụng chính, bao gồm:

Vị trí

Ví dụ

Gerund làm chủ ngữ trong câu

Reading historical novels helps me understand the past better. (Việc đọc tiểu thuyết lịch sử giúp tôi hiểu rõ hơn về quá khứ.)

Làm tân ngữ của động từ trong câu

I really enjoy listening to jazz music on rainy days. (Tôi rất thích nghe nhạc jazz vào những ngày mưa.)

Làm bổ ngữ trong câu

Her favorite activity is painting landscapes in watercolor. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là vẽ phong cảnh bằng màu nước.)

Đứng sau giới từ (in, on, at, with, …) và liên từ (before, after, …)

I always stretch before starting my workout. (Tôi luôn khởi động trước khi bắt đầu luyện tập.)

Quảng cáo

4. Sự khác nhau giữa Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)

        Trong quá trình sử dụng, chúng ta cần lưu ý phân biệt sự khác nhau giữa Danh động từ (Gerund) và Danh từ để không bị nhầm lẫn giữa hai thể loại này.

• Gerund có thể theo sau bởi tân ngữ, còn danh từ thì không.

Gerund

Noun

We should avoid eating too much fast food.

We should avoid fast food.

Quảng cáo

Trước Gerund không có mạo từ, trước danh từ có thể có mạo từ.

Gerund

Noun

Traveling abroad broadens your horizons. (Việc đi du lịch nước ngoài mở rộng tầm nhìn của bạn.)

The travel to Japan was unforgettable. (Chuyến đi đến Nhật Bản không thể quên được.)

• Trạng từ bổ ngữ cho danh động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Gerund

Noun

Doing exercise regularly is good. (Tập thể dục thường xuyên thì rất tốt.)

She drives her regular route to school. (Cô ấy lái xe theo tuyến đường thường lệ đến trường.)

5. Sự khác nhau giữa Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)

• Danh động từ không làm động từ chính trong câu

Gerund

Noun

I avoid eating fast food because it’s unhealthy.  (Tôi tránh việc ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)

I eat fast food only when I have no other choice. (Tôi chỉ ăn đồ ăn nhanh khi không còn lựa chọn nào khác.)

• Danh động từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, động từ thì không thể.

Gerund

Noun

Getting good marks makes me happy. (Đạt được điểm tốt khiến tôi hạnh phúc.)

I will get good marks in Math. (Tôi sẽ đạt được điểm tốt trong môn Toán.)

6. Một số trường hợp theo sau bởi danh động từ

a. Các động từ theo sau bởi danh động từ

Anticipate: đoán trước

Appreciate: hoan nghênh

Avoid: tránh

Consider: xem xét

Deny: từ chối

Delay: trì hoãn

Detest: ghê tởm

Dislike: không thích

Enjoy: thích thú

Escape: trốn khỏi

Suggest: đề nghị

Finish: hoàn tất

Forgive: tha thứ

Involve: có ý định

Keep: tiếp tục

Miss: bỏ lỡ

Postpone: trì hoãn

Prevent: ngăn chặn

Stop: dừng

 

b. Sau cụm động từ, thành ngữ là danh động từ

Can’t help/ can’t bear/ can’t stand: không thể chịu đựng nổi

It’s (not) worth: (không) đáng giá

It’s no use: thật vô dụng

It’s no good: vô ích

There’s no point in: Chẳng có lý do gì/ lợi gì

Have difficulty (in): Có khó khăn trong vấn đề gì

A waste of money/ time: tốn tiền/ mất thời gian

Be busy (with): bận rộn với cái gì

Look forward to: trông mong, chờ đợi

Be (get) used to: quen với cái gì

Object to: phản đối

Confess to: thú tội, nhận tội

c. Sau các preposition (V+preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition) là danh động từ

Accuse of (tố cáo)

Suspect of (nghi ngờ)

be fond of (thích)

Be interested in (thích thú, quan tâm)

Choice of (lựa chọn)

Reason for (lý do về)…

d. Những động từ sau đây: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi.

Ví dụ: Mary prefers singing to dancing. (Mary thích hát hơn là nhảy.)

II. To-infinitives (Động từ nguyên mẫu)

1. Động từ nguyên mẫu là gì?

        Động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) là dạng cơ bản nhất của một động từ trong tiếng Anh. Thông thường, nó được biểu diễn bằng cách thêm “to” trước động từ. Động từ nguyên mẫu không có thời gian, chủ ngữ, hoặc thể của động từ. Thay vào đó, Infinitive verb thường được sử dụng như danh từ, tân ngữ, hoặc một bổ ngữ trong câu.

        Trong câu, động từ nguyên mẫu thường kết hợp với các động từ khác để tạo ra cụm động từ như: to be (là), to have (có), to do (làm)… Infinitive verb có thể nằm trong các cụm động từ phức tạp như: to want to (muốn), to need to (cần), to try to (thử), to be able to (có khả năng)… 

        Động từ nguyên mẫu có thể được chia thành hai dạng: động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive) và không có to (Bare infinitive). Ví dụ:

⮚ Động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)

• She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

• They want to travel to Japan. (Họ muốn đi du lịch đến Nhật Bản.)

• He needs to finish his homework. (Anh ấy cần hoàn thành bài tập về nhà.)

⮚ Động từ nguyên mẫu không có “to” (Bare Infinitive)

• I can eat spicy food. (Tôi có thể ăn đồ ăn cay.)

• Please sit down. (Xin vui lòng ngồi xuống.)

• They made her cry. (Họ làm cô ấy khóc.)

2. Các hình thức của Infinitive verb

        Động từ nguyên mẫu hiện tại là dạng cơ bản nhất của động từ, chưa bị chia theo thì (tense), ngôi (person), hoặc số (number). Trong tiếng Anh, có hai dạng chính:

a. Nguyên mẫu có “to” (To-infinitive)

⮚ Cấu trúc: to + V (bare verb)

⮚ Ví dụ: to eat, to go, to study, to be

b. Nguyên mẫu không “to” (Bare infinitive / Zero infinitive)

⮚ Cấu trúc: V (bare verb)

⮚ Ví dụ: eat, go, be, sleep

Trong chủ điểm ngữ pháp Unit 1, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào động từ nguyên mẫu có “to”

3. Cách dùng động từ nguyên mẫu có “to” (To infinitive)

a. Để chỉ hoạt động hoặc mục đích

        Trong trường hợp này, động từ nguyên mẫu có “to” có thể mang ý nghĩa tương tự như các cụm từ “in order to” hoặc “so as to” trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt mục đích hoặc ý định của một hành động cà có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

• Diễn đạt mục đích của hành động.

Ví dụ: She exercises every day to stay healthy. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)

• Thể hiện khả năng của một người trong tình huống cụ thể.

Ví dụ: He trained hard to win the race. (Anh ấy luyện tập chăm chỉ để giành chiến thắng trong cuộc đua.)

• Thể hiện ý định hoặc kế hoạch trong tương lai

Ví dụ: She hopes to become a doctor one day. (Cô ấy hi vọng một ngày nào đó sẽ trở thành bác sĩ.)

Lưu ý: Một số động từ yêu cầu việc sử dụng Infinitive verb có to như “want, hope, decide, like, love, plan … trong khi một số từ khác yêu cầu việc sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to” như help, make, let, watch, hear … Ví dụ:

• They made him apologize. (Họ bắt anh ấy xin lỗi.)

• She helped me carry the books. (Cô ấy giúp tôi mang sách.)

b. Động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ trong câu

        Động từ nguyên mẫu có “to” khi đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu chính là cách sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu để đảm nhiệm vị trí chủ đề chính của câu. Trong cấu trúc này, động từ nguyên mẫu có “to” đứng đầu câu và không kèm theo chủ ngữ cụ thể nào khác, mà bản thân nó đã đại diện cho hành động chính đang được nói đến.

Ví dụ: To learn a new language takes time and patience. (Việc học một ngôn ngữ mới cần thời gian và sự kiên nhẫn.)

            To travel around the world is his biggest dream. (Di du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ lớn nhất của anh ấy.)

c. Động từ nguyên mẫu làm tân ngữ trong câu.

⮚ Tân ngữ của tính từ

To-infinitive cũng có thể được sử dụng như tân ngữ của một tính từ trong câu. Trong cách dùng này, động từ nguyên mẫu có “to” đi sau một tính từ nhằm bổ sung ý nghĩa cho cảm xúc, quan điểm hoặc đặc điểm được diễn đạt bởi tính từ đó. Cấu trúc thường gặp là:

S + to be + Adj + (for/of + someone) + to-infinitive + ...

Ví dụ: He was surprised to receive the award. (Anh ấy ngạc nhiên khi nhận được giải thưởng.)

It is difficult for children to concentrate for long periods. (Trẻ nhỏ rất khó tập trung trong thời gian làm.)

⮚ Tân ngữ của động từ

Động từ nguyên mẫu có “to” (to -infinitive) cũng được sử dụng để làm tân ngữ cho một động từ khác trong câu. Cách dùng này thường xuất hiện khi động từ chính trong câu cần một hành động khác đi kèm theo sau để truyền đạt đầy đủ ý nghĩa. Nói cách khác, to-infinitive là phần bổ sung cần thiết cho động từ chính. Cấu trúc phổ biến là:

S + V + to-infinitive + …

Ví dụ: They hope to visit Japan next year. (Họ hi vọng sẽ đến Nhật vào năm sau.)

            We plan to organize a surprise party for her birthday. (Chúng tôi dự định tổ chức một tiệc bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.)

d. Cấu trúc Verb + Subject + To infinitive

        Trong cấu trúc Verb + Object + To- infinitive, có “to”thường được  dùng sau một động tư chính và một tân ngữ, nhằm diễn đạt hành động mà đối tượng (object) được yêu cầu, khuyên nhủ hoặc ra lệnh thực hiện. Cấu trúc này phổ biến trong các câu thể hiện mong muốn, mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ: The teacher advised the students to review their notes before the test. (Cô giáo khuyên học sinh ôn lại bài trước khi kiểm tra.)

His parents allowed him to stay out late on weekends. (Bố mẹ anh ấy cho phép anh về muộn vào cuối tuần.)

e. Đứng sau từ nghi vấn

        Có trường hợp Infinitive verb xuất hiện sau các từ nghi vấn. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng cấu trúc của To infinitive không được sử dụng sau câu hỏi why.

Ví dụ: He doesn’t know where to park the car. (Anh ấy không biết đỗ xe ở đâu.)

            Tell me how to solve this problem. (Hãy nói cho tôi cách giải quyết vấn đề này.)

4. Một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)

Hope (hi vọng)

Seem (dường như)

Offer (đề nghị)

Decide (quyết định)

Expect (mong đợi)

Manage (xoay xở)

Plan (lên lế hoạch)

Agree (đồng ý)

Refuse (từ chối)

Afford (đáp ứng)

Want (muốn)

Arrange (sắp xếp)

Promise (hứa)

Appear (hình như)

Pretend (giả vờ)

Learn (học)

Fail (thất bại, hỏng)

Would like (muốn)

Attempt (cố gắng, nỗ lực)

Offer (cho, tặng)

Tend (có khuynh hướng)

Intend (Định)

Threaten (đe dọa)

 

5. Động từ nguyên mẫu có “to” sử dụng trong cấu trúc: Verbs + Object + To infinitive

Advise (khuyên)

Invite (mời)

Allow (cho phép)

Need (cần)

Ask (hỏi)

Order (gọi món)

Beg (cầu xin)

Permit (cho phép)

Cause (gây ra)

Persuade (thuyết phục)

Challenge (thử thách)

Remind (nhắc nhở)

Convince (thuyết phục)

Require (yêu cầu)

Encourage (khuyến khích)

Recommend (giới thiệu)

Expect (mong chờ)

Teach (dạy)

Forbid (ngăn cấm)

Tell (nói)

Force (bắt buộc)

Urge (thúc giục)

Hire (thuê, mướn)

Want (muốn)

Instruct (hướng dẫn)

Warn (cảnh)

B. PRACTICE

Bài 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ (to-infinitive hoặc -ing form) được cho ở trên. Lưu ý: một vài động từ có thể dùng được ở cả hai dạng.

stay

make

watch

do

cycle

eat

hang out

travel

get

read

1. My brother loves ________________ live football on TV.

2. Do people in your country like ________________ abroad on vacation?

3. Riding a bike is Lan’s pleasure, but she detests ________________ in the rain.

4. Instead, they prefer ________________ at home and watch television.

5. As a child, he hated ________________ books, but now he finds it enjoyable.

6. Minh is in good shape. He enjoys ________________ sport and exercise.

7. She doesn’t like ________________ up early in the morning, especially at the weekend.

8. Emily dislikes ________________ crafts, but she enjoys origami.

9. I fancy ________________ out tonight because I’m too tired to cook.

10. Nancy adores ________________ with her best friend Helen.

Bài 2: Hoàn thành câu với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu có to với các động từ đã cho trong ngoặc đơn.

1. I have enjoyed ________________ (meet) you. Hope ________________ (see) you again soon.

2. My father is not keen on coffee. He prefers ________________ (drink) tea.

3. I am a little busy. Would you mind ________________ (wait) a little longer?

4. Mobile games are great, but I don’t like ________________ (play) them for too long.

5. If I can choose, I prefer ________________ (stay) at home to ________________ (play) sports.

6. Tonight I’d like ________________ (go) out, but I have to do my homework.

7. Sue loves ________________ (make) origami. She can fold some animals, birds and flowers.

8. I detested ________________ (spend) two hours every day travelling to work and back.

9. He started ________________ (surf) the net hours ago. Let’s tell him to stop ________________ (surf).

10. I tried hard ________________ (concentrate), but my mind kept ________________ (wander)

Bài 3. Hoàn thành câu với các từ gợi từ gợi ý đã cho.

1. Mai/ usually/ listen/ K-pop music/ free time.

____________________________________________________

2. when/I/ be/ a child/I/ enjoy/ play/ computer games.

____________________________________________________

3. my father/ spend/ most/ spare time/ look after/ the garden.

____________________________________________________

4. watching TV/ most/ popular/ leisure activity/ Britain?

____________________________________________________

5. many teenagers/ addicted/ the Internet/ computer games.

____________________________________________________

6. she/ not be/ interested/ watch/ that drama/ the life of doctors.

____________________________________________________

7. most/ my friends/ prefer/ play sports/ to/ surf the net.

____________________________________________________

8. Jamie/ be/ keen/ play sport/ and he/ usually spend/ his free time/ play basketball/ his friends.

____________________________________________________

Bài 4: Viết lại câu sao cho cùng nghĩa với câu đã cho, sử dụng từ gợi ý.

1. I like doing puzzles alone more than playing basketball with friends.

→ I prefer _____________________________________________

2. She likes to hang out with friends on Saturday evening.

→ She’s interested ______________________________________

3. I like cooking, making crafts, reading, and surfing the net in my free time.

→ My leisure activities ___________________________________

4. Could you help me with this box?

→ Would you mind ______________________________________

5. DIY skills aren’t as hard to learn as I think.

→ DIY skills are _________________________________________

6. Who will take care of the garden while you are away?

→ Who will look _________________________________________

7. How about going window-shopping this afternoon?

→ Shall ________________________________________________

8. What leisure activity do you like most?

→ What’s _______________________________________________ 

KEYS

Bài 1:

1. watching

2. traveling

3. cycling

4. staying

5. reading

6. doing

7. getting

8. making

9. eating

10. hanging out

Bài 2:

1. meeting/ to see

2. drinking

3. waiting

4. playing

5. staying/ playing

6. to go

7. making

8. spending

9. surfing

10. to concentrate/ wandering

Bài 3.

1. Mai usually listens to K-pop music in her free time.

2. When I was a child, I enjoyed playing computer games.

3. My father spends most of his spare time looking after the garden.

4. Is watching TV the most popular leisure activity in Britain?

5. Many teenagers are addicted to the Internet and computer games.

6. She is not interested in watching that drama about the life of doctors.

7. Most of my friends prefer playing sports to surfing the net.

8. Jamie is keen on playing sports, and he usually spends his free time playing basketball with his friends.

Bài 4:

1. I prefer doing puzzles alone to playing basketball with friends.

2. She’s interested in hanging out with friends on Saturday evening.

3. My leisure time activities are cooking, making crafts, reading, and surfing the net.

4. Would you mind helping me with this box?

5. DIY skills are easier to learn than I think.

6. Who will look after the garden while you are away?

7. Shall we go window-shopping this afternoon?

8. What’s your favorite leisure activity?




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 1 (sách cũ)

B. GRAMMAR

1. Gerund (Danh động từ)

- Danh động từ là hình thức động từ được thêm -ing và dùng như một danh từ.

- Cách thành lập:

Quy tắc Ví dụ
Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ. do → doing
Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi "-ing" invite → inviting
Các động từ kết thức bởi đuôi "ie", chúng ta đổi "ie" thành "y" rồi thêm ing" die → dying
Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-ing" see → seeing
Khi một động từ có âm kết thúc ở dạng “phụ âm-nguyên âm-phụ âm”: run → running
- Nếu động từ đó một âm tiết (hay âm tiết đó được nhấn âm khi đọc) thì ta gấp đôi phụ âm cuối rồi khi thêm “-ing” vào open → opening
- Nếu động từ đó không nhấn âm vào âm kết thúc dạng “phụ âm- nguyên âm-phụ âm” khi đọc hay trường hợp phụ âm cuối (phụ âm kết thúc) là h, w, X thì vẫn giữ nguyên động từ đó và thêm "-ing” vào

2. Verbs of liking (Động từ chỉ sở thích)

adore mê, thích
love yêu, thích
like thích
enjoy thích thú
fancy mến, thích
prefer thích hơn
don’t mind không ghét lắm
dislike không thích
don’t like không thích
hate ghét
detest ghét cay ghét đắng

- Sau dislike, enjoy, hate, like, prefer để diễn đạt sở thích chung ta dùng danh động từ (động từ thêm -ing).

Ex: She likes drawing. Cô ấy thích vẽ.

- Tuy nhiên trong tiếng Anh của người Anh, like + to-infínitive thường được dùng để diễn tả sự lựa chọn và thói quen; còn like + V-ing được dùng để diễn đạt sở thích.

Ex: On Saturdays she likes to sleep late.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học