Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5 Global Success (có lời giải)



Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5 Global Success (có lời giải)

Quảng cáo

A. GRAMMAR

I. Zero article (Mạo từ rỗng)

1. Zero article là gì?

        Zero article (mạo từ rỗng) là thuật ngữ dùng để mô tả những tình huống trong tiếng Anh mà danh từ không đi kèm bất kỳ mạo từ nào. Trong khi các mạo từ như a, an, và the thường được sử dụng để biểu thị mức độ xác định của danh từ, thì vẫn tồn tại một số trường hợp cụ thể mà việc sử dụng mạo từ là không cần thiết.

Ví dụ: Happiness is important in life. (Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống.) → Không có mạo từ trước “happiness”.

            Freedom is something people fight for. (Tự do là điều mà con người đấu tranh để có được.) → Không dùng mạo từ trước “freedom”.

2. Các trường hợp sử dụng mạo từ rỗng

Quảng cáo

Trường hợp

Giải thích

Ví dụ

Danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều

Khi đề cập đến một danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được với nghĩa chung chung, không xác định.

Milk is good for bones. (Sữa tốt cho xương.) → “Milk” nói chung, không phải loại sữa cụ thể nào → không dùng “the milk”.

Danh từ chỉ ngày, tháng, năm, mùa

Không sử dụng mạo từ khi nói đến các khoảng thời gian như ngày, tháng, mùa, năm.

Winter is very cold in Canada. (Mùa đông ở Canada rất lạnh.) → Không dùng “the winter” vì nói chung về mùa đông.

Danh từ trừu tượng

Khi dùng các danh từ trừu tượng như happiness, love, freedom để nói về các khái niệm chung chung.

Happiness comes from within. (Hạnh phúc đến từ bên trong.) → “Happiness” là một khái niệm trừu tượng, dùng chung chung.

Tên quốc gia, thành phố, ngôn ngữ

Không dùng mạo từ trước tên quốc gia (trừ một số trường hợp như the United States, the Philippines), tên ngôn ngữ và thành phố.

• I visited France last year. (Tôi đã đến Pháp năm ngoái.)

• Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

• I’m learning Japanese. (Tôi đang học tiếng Nhật).

Tên môn học và ngành học

Không dùng mạo từ trước các tên môn học như Mathematics, History, Physics. Dùng “the” khi chỉ một môn học cụ thể đã biết rõ. (The mathematics we learned last semester was tough. - Môn toán kỳ trước – cụ thể rồi, nên dùng “the”). Dùng “the” khi môn học được dùng như danh từ cụ thể trong ngữ cảnh đặc biệt. (The Physics in this book is outdated. - "The physics" ở đây là kiến thức vật lý cụ thể trong một cuốn sách)

• Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn tôi thích nhất.)

• History teaches us about the past. (Lịch sử dạy ta về quá khứ.)

• She studies Computer Science. (Cô ấy học ngành Khoa học máy tính.)

Các danh từ chỉ bữa ăn

Khi đề cập đến bữa ăn hàng ngày (breakfast, lunch, dinner) thì không dùng mạo từ. Chỉ dùng “the” khi nói về một bữa ăn cụ thể, đặc biệt, có tính xác định (Có bổ ngữ phía sau hoặc đã biết.)

• I have breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)

• We had lunch together yesterday. (Hôm qua chúng tôi ăn trưa cùng nhau.)

• The breakfast we had at that hotel was amazing. → Bữa sáng mà chúng ta ăn ở khách sạn đó thật tuyệt. (→ cụ thể)

• I’ll never forget the dinner they prepared for us. → Tôi sẽ không bao giờ quên bữa tối mà họ đã chuẩn bị. (→ bữa ăn đặc biệt)

Danh từ chỉ phương tiện giao thông hoặc vị trí

Không dùng mạo từ trước các phương tiện di chuyển như by bus, by car, by plane. Ta dùng “the” khi phương tiện là chủ thể cụ thể hoặc làm tân ngữ với từ khác “by”.

• She goes to school by bus. (Cô ấy đến trường bằng xe buýt.)

• We sent the package by train. (Chúng tôi gửi bưu kiện bằng tàu hỏa.)

• She is on the bus now. → Cô ấy đang ở trên xe buýt. (→ chỉ chiếc xe buýt cụ thể)

• They waited at the train station for the train. → Họ đợi ở ga tàu để lên tàu đó. (→ “the train” là chuyến tàu cụ thể)

Các từ chỉ mối quan hệ hoặc chức danh

Không dùng mạo từ trước các từ như Father, Mother, President khi nói về vai trò của một người. Dùng “the” khi nói về người đó như một danh từ chung, không phải vai trò riêng biệt, hoặc có bổ ngữ phía sau hoặc nói đến một người cụ thể.

• President is speaking now. (Tổng thống đang phát biểu.)

• Doctor says you need to rest. (Bác sĩ bảo bạn nên nghỉ ngơi.)

• The mother of the child is waiting outside.
→ Người mẹ của đứa trẻ đang chờ bên ngoài.

Quảng cáo

3. Những trường hợp đặc biệt cần biết khi sử dụng mạo từ rỗng

        Zero article được dùng để diễn đạt các khái niệm chung hoặc trừu tượng một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Tuy nhiên, người học cần thận trọng với những tình huống đặc biệt mà việc sử dụng mạo từ là cần thiết.

a. “Go to + place” và “go to + place”

        Cấu trúc “go to + place” thường được sử dụng khi nói đến việc đi đến một nơi với mục đích phù hợp với chức năng chính của nơi đó. Trong trường hợp này, không dùng mạo từ “the”. Ngược lại, nếu bạn đến nơi đó với mục đích khác hoặc muốn nhấn mạnh địa điểm cụ thể đã biết, thì bạn cần dùng “the” trước danh từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ: He was taken to hospital after the accident. (Anh ấy được đưa đến bệnh viện sau tai nạn.) → Đi bệnh viện để điều trị - đúng chức năng nên không dùng “the”.

            She went to the hospital to visit her friend. (Cô ấy đến bệnh viện để thăm bạn.) → Không đi để khám chữa bệnh nên dùng “the”.

Quảng cáo

b. Danh từ đã xác định

        Khi một danh từ đã được nhắc đến hoặc người nói/người nghe đã biết rõ về đối tượng đó, ta sử dụng mạo từ “the” trước danh từ đó.

Ví dụ: I bought a book yesterday. The book is very interesting. (Tôi đã mua một cuốn sách hôm qua. Cuốn sách rất thú vị.) → Ở câu thứ hai dùng the book vì cuốn sách đã được nhắc đến ở câu trước.

            She saw a dog in the park. The dog was chasing a ball. (Cô ấy thấy một con chó trong công viên. Con chó đó đang đuổi theo quả bóng.) → Ở câu sau dùng the dog vì con chó đã được xác định.

c. Các tên quốc gia, địa danh đặc biệt

        Thông thường, tên các quốc gia và địa danh không dùng mạo từ “the” khi gọi tên, ví dụ như Vietnam, Japan, France. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà ta luôn phải dùng “the” trước tên quốc gia hoặc địa danh, thường là do tên đó bao gồm:

• Danh từ số nhiều (như Islands, States, Netherlands)

• Cụm danh từ gồm danh từ chung + tên riêng (như Republic of…, Kingdom of…)

• Tên chứa nhiều khu vực hoặc đơn vị hợp thành

Ví dụ các trường hợp đặc biệt

- The United States (of America)

→ Hoa Kỳ (nhiều tiểu bang hợp thành)

Ví dụ: The United States is a large country.

- The United Kingdom (of Great Britain and Northern Ireland)

→ Vương quốc Anh

Ví dụ: The United Kingdom consists of four countries.

- The Netherlands

→ Hà Lan (tên số nhiều do có nghĩa là “các vùng đất thấp”)

Ví dụ: The Netherlands is famous for its tulip fields.

- The Philippines

→ Philippines (quốc gia gồm nhiều đảo)

Ví dụ: The Philippines is an archipelago in Southeast Asia.

- The Maldives

→ Maldives (quần đảo ở Ấn Độ Dương)

Ví dụ: The Maldives is known for its beautiful beaches.

4. Lưu ý và hạn chế khi không dùng mạo từ

• Phụ thuộc vào ngữ cảnh: Việc không dùng mạo từ thường gắn liền với ngữ cảnh cụ thể. Trong một số tình huống, người nói có thể hiểu rõ ý định của mình khi lược bỏ mạo từ, nhưng người nghe hoặc người đọc lại không nắm rõ do thiếu thông tin. Điều này có thể gây ra sự hiểu nhầm nếu ngữ cảnh không đủ rõ ràng.

• Tác động đến độ rõ nghĩa của câu: Bỏ mạo từ đôi khi khiến ý nghĩa trở nên không chính xác hoặc khó hiểu. Trong nhiều trường hợp, việc có mạo từ sẽ giúp làm rõ điều mà người nói muốn nhấn mạnh, giúp người nghe hiểu rõ hơn nội dung được truyền đạt. Vì vậy, việc có hay không có mạo từ cần được cân nhắc dựa trên thông điệp bạn muốn thể hiện.

• Tuân thủ nguyên tắc và thói quen ngôn ngữ: Có những trường hợp mà mạo từ phải được sử dụng để đúng với quy tắc ngữ pháp hoặc để đảm bảo người nghe hiểu đúng. Ngoài ra, việc dùng mạo từ cũng gắn liền với thói quen ngôn ngữ, điều này sẽ được hình thành rõ hơn khi bạn luyện tập và tiếp xúc nhiều với tiếng Anh trong thực tế.

B. PRACTICE

Bài 1: Sử dụng mạo từ “the” hoặc zero article để hoàn tất các câu sau.

1. I’m going to __________ hospital to participate in a research study.

2. Tobacco is one of __________ most important products of __________ South.

3. __________ fresh air is essential for good health.

4. __________ women are financially independent these days.

5. He likes to study __________ French.

6. We mainly study __________ history of Asia.

7. He wants to go to ­__________ America to make his American dream come true.

8. __________ capital of __________ France is Paris.

9. She is __________ most intelligent person I know.

10. I like to drink __________ milk with __________ my cereal.

Bài 2: Chọn mạo từ đúng trong mỗi câu bên dưới.

1. Does she bring __________ (a, an, the) umbrella?

2. Are you looking for__________ (a, an, the) job?

3. I checked __________ (a, an, the) email twice.

4. Could I have __________ (a, an, the) cup of coffee please?

5. I was born into __________ (a, an, the) rich family.

6. He will come back in __________ (a, an, the) hour.

7. Have you been to __________ (a, an, the) Mekong River?

8. I would like to talk to one of __________ (a, an, the) leaders.

9. What __________ (a, an, the) beautiful lake!

10. The airplane landed on __________ (a, an, the) airport.

Bài 3: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống (chú ý: ký hiệu “x” có nghĩa là không cần mạo từ).

1. We are looking for __________ place to spend __________night.

A. the / the

B. a / the

C. a / a

D. the / a

2. Please turn off __________ lights when you leave __________ room.

A. the / the

B. a / a

C. the / a

D. a / the

3. We are looking for people with __________ experience.

A. the

B. a

C. an

D. x

4. Would you pass me __________ salt, please?

A. a

B. the

C. an

D. x

5. Can you show me __________ way to __________ station?

A. the / the

B. a / a

C. the / a

D. a / the

6. She has read __________ interesting book.

A. a

B. an

C. the

D. x

7. You’ll get __________ shock if you touch __________ live wire with that screwdriver.

A. an / the

B. x / the

C. a / a

D. an / the

8. Mr. Smith is __________ old customer and __________ honest man.

A. An / the

B. the / an

C. an / an

D. the / the

9. __________ youngest boy has just started going to __________ school.

A. a / x

B. x / the

C. an / x

D. the / x

10. Do you go to __________ prison to visit him?

A. the

B. a

C. x

D. an

Bài 4: Điền mạo từ thích hợp “a/an/the” hoặc “x” (không cần mạo từ) vào chỗ trống.

1. Are John and Mary ________cousins?

No, they aren't ________cousins; they are ________brother and ________sister.

2. ________fog was so thick that we couldn't see ________ side of ________road. We followed ________car in front of us and hoped that we were going ________right way.

3. I can't remember ________exact date of ________storm, but I know it was on ________Sunday because everybody was at ________church. On ________Monday ________post didn't come because ________roads were blocked by ________fallen trees.

4. Peter thinks that this is quite ________ cheap restaurant.

5. A: There's ________murder here.

B: Where's ________body?

A: There isn't ________body.

B: Then how do you know there's been ________murder?

Bài 5: Điền vào chỗ trống mạo từ phù hợp. Điền “x” nếu chỗ trống đó không cần sử dụng mạo từ.

1. Is this __________ book that you have been looking for?

2.  __________ sun rises in __________ east.

3. __________ clouds were not visible in __________ sky.

4. Would you show her __________ coupon you have received for the fair?

5.  Please get me __________ umbrella from the shop.

6. We have __________ party tonight at my place.

7. There is __________ problem in this code.

8. There is __________ book called “Think Like a Monk”.

9.  __________ apple a day keeps the doctor away.

10. Do you have __________ pet?

Bài 6: Điền mạo từ thích hợp để hoàn thành bức thư sau.

Hi John,

I arrived in __________USA last Monday. We left __________Rome, flew over __________Alps and made a quick stop in __________London. There we went shopping in __________Harrods, visited __________Tower and enjoyed a sunny afternoon in __________Hyde Park. On the following day we left for __________New York. __________time on board wasn't boring as there were two films to watch on __________monitor__________people on __________plane were all __________Italian. Before we landed at __________JFK airport, we saw __________Statue of Liberty, __________Ellis Island and __________Empire State Building__________hotel I stayed in was on __________corner of __________42nd Street and __________5th Avenue. I don't like __________hotels very much, but I didn't have __________time to rent an apartment.

Please say hello to Peter and Mandy.

Yours,

Peter

KEYS

Bài 1:

1. the

2. the / the

3. zero article

4. zero article

5. zero article

6. the

7. zero article

8. The / zero article

9. the

10. zero article/ zero article

Bài 2:

1. an

2. a

3. the

4. a

5. a

6. an

7. the

8. the

9. a

10. the

Bài 3:

1. B

2. A

3. D

4. B

5. A

6. B

7. B

8. C

9. D

10. A

Bài 4:

1. x – x – x – x

2. the – the – the – the – the

3. the – the – x – the – x – the – x – x

4. a

5. a – the – a – a

Bài 5:

1. the

2. the – the

3. the – the

4. the

5. an

6. a

7. a

8. a

9. an

10. a

Bài 6:

Hi John,

I arrived in the USA last Monday. We left x Rome, flew over the Alps and made a quick stop in xLondon. There we went shopping in x Harrods, visited the Tower and enjoyed a sunny afternoon in x Hyde Park. On the following day we left for x New York. The time on board wasn't boring as there were two films to watch on the monitor. The people on the plane were all x Italian. Before we landed at x JFK airport, we saw the Statue of Liberty, x Ellis Island andthe Empire State Building. The hotel I stayed in was on the corner of x 42nd Street and x 5th Avenue. I don't like x hotels very much, but I didn't have x time to rent an apartment.

Please say hello to Peter and Mandy.

Yours,

Peter




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 5 (sách cũ)

B. GRAMMAR

1. Simple sentences and compound sentences (Câu đơn – Câu ghép)

- Simple sentence (Câu đơn): 1 câu đơn là 1 câu chỉ chứa 1 mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ

- Compound sentence (Câu ghép): 1 câu ghép gồm 2 hoặc 3 mệnh đề độc lập hay những câu đơn được nối với nhau, sử dụng các từ nối như: and; or; but; so;....

2. Complex sentences (câu phức)

Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, sử dụng các từ phụ tố trước mệnh đề phụ như: when; while; because; although; even though; if ...

Examples:

- She felt sad because she failed her written examination.

- Although Peter tried to get up early, he went to school late.

- I am looking forward to the trip now; therefore, I can’t focus on anything.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-5-festivals-in-viet-nam.jsp


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học