Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 Global Success (có lời giải)



Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3: Teenagers sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 Global Success (có lời giải)

Quảng cáo

A. GRAMMAR

I. Simple sentences (Câu đơn)

1. Câu đơn là gì?

        Câu đơn (Simple sentence) là loại câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập – một nhóm từ có đầy đủ ý nghĩa ngữ pháp cơ bản. Thông thường, câu đơn có một chủ ngữ và một động từ, tuy nhiên nó cũng có thể đi kèm với các thành phần bổ sung như tân ngữ, trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.

        Chủ ngữ trong câu đơn có thể là chủ ngữ đơn (simple subject) hoặc chủ ngữ ghép (compound subject).

Ví dụ: Anna reads books every evening. (Anna đọc sách mỗi tối.) → Anna là chủ ngữ đơn.

Anna and her brother reads books every evening. (Anna và anh trai của cô ấy đọc sách mỗi tối.) → Anna and her brother trong trường hợp này là chủ ngữ ghép.

2. Các thành phần trong câu đơn

Câu đơn bao gồm 5 thành phần chính: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ.

a. Chủ ngữ (Subject)

Quảng cáo

        Chủ ngữ là yếu tố trung tâm trong một câu đơn, đảm nhận vai trò là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc tồn tại trong một trạng thái được thể hiện qua động từ. Trong tiếng Anh, chủ ngữ thường xuất hiện ở đầu câu và ảnh hưởng đến cách chia động từ phù hợp. Chủ ngữ trong câu có thể là:

• Danh từ: The little cat sleeps peacefully on the windowsill every afternoon. (Con mèo nhỏ ngủ yên bình trên bậu cửa sổ mỗi buổi chiều.)

• Đại từ: He studies hard. (Cậu ấy học hành chăm chỉ.)

• Cụm danh từ: The group of students from the science club is organizing a charity event this weekend. (Nhóm học sinh từ câu lạc bộ khoa học đanh tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần này.

b. Động từ (Verb):

        Động từ là phần thiết yếu trong câu đơn, thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự hiện hữu của chủ ngữ. Động từ góp phần xác định ý nghĩa tổng thể của câu và thường biến đổi hình thức để tương ứng với chủ ngữ cũng như thì của câu.  Có 2 nhóm phân loại động từ:

• Động từ hành động (Action verbs): những động từ này mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.

        Ví dụ: We play football on Sundays. (Chúng tôi chơi bóng đá vào các ngày chủ nhật.)

Quảng cáo

                    The dog barks loudly at strangers. (Con chó sủa ầm ĩ với người lạ.)

                     I write in my journal every night. (Tôi viết nhật ký mỗi tối.)

• Động từ liên kết (Linking verbs): những động từ này không diễn tả hành động mà liên kết chủ ngữ với một tính chất hoặc trạng thái.

        Ví dụ: He looks tired after work. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau khi làm việc.)

                    The soup smells delicious. (Món súp có mùi thơm ngon.)

                     They are excited about the trip.(Họ rất háo hức về chuyến đi.)

*Lưu ý:

• Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà một số động từ có thể đóng vai trò là cả động từ hành động và động từ liên kết.

        Ví dụ: The food smells  delicious. (Đồ ăn có mùi thơm ngon.) – Động từ liên kết

                     He smells the flowers. (Anh ấy ngửi những bông hoa.) – Động từ hành động.

• Việc chọn đúng loại động từ và chia thì phù hợp đóng vai trò then chốt trong cấu trúc của một câu đơn. Vì vậy, chúng ta cần hiểu rõ quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ để có thể sử dụng câu đơn một cách chuẩn xác.

Quảng cáo

c. Tân ngữ

        Tân ngữ là thành phần chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng từ hành động mà động từ diễn tả. Dù không phải câu đơn nào cũng bắt buộc phải có tân ngữ, nhưng khi xuất hiện, tân ngữ giúp làm rõ đối tượng hoặc mục đích mà hành động hướng đến. Có thể chia tân ngữ làm 2 loại chính:

• Tân ngữ trực tiếp (Direct object): Đối tượng trực tiếp nhận tác động của hành động.

        Ví dụ: I wrote a letter. (Tôi đã viết một bức thư.)

                    They watched a movie last night. (Họ đã xem một bộ phim tối qua.)

• Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): Đối tượng gián tiếp hưởng lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động.

        Ví dụ: She told her brother a story. (Cô ấy kể cho em trai một câu chuyện.)

                     We offered our guests some tea. (Chúng tôi mời khách một ít trà.)

d. Bổ ngữ

        Bổ ngữ là một từ, cụm từ hoặc một mệnh đề bỏ sung ý nghĩa cho các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên rõ nghĩa hơn, có thể là danh từ, tính từ, hoặc cụm từ đóng vai trò tương tự. Bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết hoặc một số động từ hành động đặc biệt. Có 2 loại bổ ngữ chính.

• Bổ ngữ chủ ngữ (Subject complement): cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ và thường xuất hiện sau động từ liên kết.

        Ví dụ: He became a famous artist. (Anh ấy trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)

                    The weather seems unpleasant today. (Thời tiết hôm nay có vẻ không dễ chịu.)

• Bổ ngữ tân ngữ (Object complement): cung cấp thông tin thêm về tân ngữ và thường xuất hiện sau một số động từ hành động đặc biệt.

        Ví dụ: They named their daughter Lily. (Họ đặt tên con gái là Lily.)

                    We found him very friendly. (Chúng tôi thấy anh ấy rất thân thiện.)

e. Trạng ngữ

        Trạng ngữ là thành phần trong câu dùng để bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, nguyên nhân hoặc mức độ của một hành động hay trạng thái. Trạng ngữ có thể xuất hiện dưới dạng một từ, một cụm từ, hoặc một mệnh đề. Các loại trạng ngữ phổ biến bao gồm:

• Trạng từ chỉ thời gian: cung cấp thông tin về khi nào hành động xảy ra.

        Ví dụ: She called me last night. (Cô ấy đã gọi cho tôi tối qua.)

                    We are going on vacation next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)

• Trạng từ chỉ nơi chốn: cho biết ở đâu hành động xảy ra.

        Ví dụ: He is waiting outside the building. (Anh ấy đang đợi ở bên ngoài tòa nhà.)

                    We had lunch at a small café. (Chúng tôi ăn trưa ở một quán cà phê nhỏ.)

• Trạng ngữ chỉ cách thức: diễn tả cách thức hành động được thực hiện.

        Ví dụ: She dances gracefully. (Cô ấy nhảy một cách duyên dáng.)

                    The solved the problem carefully. (Họ giải quyết vấn đề một cách cẩn thận.)

Vị trí của trạng ngữ trong câu có thể linh hoạt, tùy thuộc vào loại trạng ngữ và ý định nhấn mạnh của người nói.

• Đầu câu: In the morning, we usually drink coffee. (Vào buổi sáng, chúng tôi thường uống cà phê.)

• Giữa câu: They clearly understood the instructions. (Họ hiểu rõ hướng dẫn.)

• Cuối câu: He answered the question correctly. (Anh ấy trả lời đúng câu hỏi.)

3. Các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh

CẤU TRÚC

CÔNG THỨC

VÍ DỤ

Câu chứa 1 chủ ngữ và một động từ

Subject + Verb

I go to the library. (Tôi đến thư viện.)

Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ.

Subject +Verb + Complement

My dad is a doctor. (Bố tôi là một bác sĩ.)

Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ.

Subject + Verb + Adverbial

She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

Cấu trúc câu có 2 Object khác nhau.

Subject + Verb + Object + Object

My grandfather told me a story. (Ông của tôi đã kể cho tôi nge một câu chuyện.)

Cấu trúc câu vừa có tân ngữ (object) vừa có bổ ngữ (complement)

Subject + Verb + Object + Complement

We named our son Ben. (Chúng tôi đặt tên cho con trai của chúng tôi là Ben.)

Cấu trúc câu gồm: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ.

Subject + Verb + Object + Adverbial

She placed the book on the shelf. (Cô ấy đặt sách lên trên giá sách.)

II. Compound sentence (Câu ghép)

1. Câu ghép là gì?

        Câu ghép (Compound sentence) là câu có ít nhất 2 mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau. Mỗi mệnh đề độc lập đều có cấu trúc tương tự với câu đơn với ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ trong câu mà vẫn thể hiện được ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ: I wanted to go for a walk. But it started to rain. (Tôi muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)

She studies hard, so she always gets good grades. (Cô ấy học chăm chỉ, vì vậy cô ấy luôn đạt điểm cao.)

2. Cách sử dụng câu ghép trong tiếng Anh

        Câu ghép trong tiếng Anh thường được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Nhờ vậy, người viết hoặc người nói có thể tạo ra sự liên kết chặt chẽ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn.

        Tuy nhiên, cầ lưu ý rằng mỗi mệnh đề phải giữ được tính độc lập về mặt ý nghĩa, tức là khi tách riêng ra, mỗi câu vẫn phải diễn đạt đầy đủ một nội dung riêng biệt. Bên cạnh đó, khi ghép hai mệnh đề, cần phải làm rõ sự liên hệ, có thể là sự tương hỗ hoặc sự đối lập giữa chúng.

3. Các cách hình thành câu ghép trong tiếng Anh.

a. Sử dụng liên từ kết hợp

        Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) – FANBOYS là một trong những cách đơn giản để tạo thành câu ghép. Liên từ những từ có nhiệm vụ kết nối hai thành phần trong câu, đồng thời làm rõ mối quan hệ về ý nghĩa giữa hai mệnh đề. Trong câu ghép, liên từ chỉ được dùng để nối hai mệnh đề độc lập với nhau.

CẤU TRÚC: Mệnh đề độc lập 1 + Liên từ kết hợp (FANBOYS) + Mệnh đề độc lập 2

Ví dụ: She was tired but she finished her homework. (Cô ấy mệt nhưng cô ấy vẫn hoàn thàn bài tập.)

She studied hard, and he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ và anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)

Dưới đây là bảng tổng hợp một số liên từ phổ biến sử dụng cho câu ghép.

Liên từ

Chức năng

Ví dụ

Lưu ý

A, for B

[A] là kết quả của nguyên nhân [B].

He didn’t go to the party, for he had a lot of work to do. (Anh ấy không đi dự tiệc, vì anh ấy có nhiều việc phải làm.)

Tương tự với liên từ “Because / since/ as”

A, and B

Bổ sung, nối tiếp chuỗi thông tin tương tự nhau.

She likes tea, and he likes coffee. (Cô ấy thích trà và anh ấy thích cà phê.)

Cần đảm bảo hai mệnh đề được liên kết cùng mặt nghĩa/ cùng tính chất.

A, nor B

Liên kết, nối tiếp chuỗi thông tin phủ định.

She doesn’t like horror movies, nor does she enjoy thrillers. (Cô ấy không thích phim kinh dị, cũng không thích phim giật gân.

Mệnh đề [B] cần phải sử dụng đảo ngữ.

A, but B

[A] và [B] là hai thông tin tương phản.

I wanted to go out, but it was raining. (Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.)

 

A, or B

Thể hiện sự lựa chọn giữa một trong hai [A], hoặc [B]

We can watch a movie, or we can go for a walk. (Chúng ta có thể xem phim, hoặc chúng ta có thể đi dạo.)

 

A, yet B

“Yet” có mặt nghĩa và cách sử dụng tương tự “but”. Tuy nhiên “yet” có thể mang tính trang trọng hơn.

She works very hard, yet she never complains. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ, nhưng cô ấy không bao giờ than phiền.)

 

A, so B

[A] là nguyên nhâ của kết quả [B].

He was hungry, so he made a sandwich. (Anh ấy đói, nên anh ấy làm một chiếc bánh mỳ kẹp.)

 

b. Sử dụng dấu chấm phẩy “;”

        Trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng dấu chấm phẩy để liên kết 2 câu đơn thành một câu ghép khi 2 câu đơn này có mối quan hệ gần gũi.

CẤU TRÚC: Mệnh đề độc lập 1 + dấu chấm phẩy (;) + Mệnh đề độc lập 2.

Ví dụ:

• Mệnh đề độc lập: The sun was setting. The sky turned orange and pink. (Mạt trời đang lặn. Bầu trời chuyển sang màu cam và màu hồng.)

• Mệnh đề đã ghép: The sun was setting; the sky turned orange and pink. (Mạt trời đang lặn; bầu trời chuyển sang màu cam và hồng.)

Tuy nhiên, việc sử dụng dấu chấm phẩy để ghép hai mệnh đề độc lập lại có sự hạn chế về mặt ngữ nghĩa khi không thể hiện được mối quan hệ giữa hai mệnh đề câu đơn. Vì thế, bạn nên cân nhắc khi sử dụng cách này để tạo thành câu ghép mặc dù có thể nó không sai về mặt ngữ pháp.

c. Dùng trạng từ liên kết

        Một cách khác để tạo câu ghép là bạn có thể sử dụng các trạng từ liên kết. Các trạng từ liên kết được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép. Các trạng từ này thường chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, … đứng sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy.

CÔNG THỨC: Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2

Dưới đây là bảng tổng hợp một số trạng từ liên kết phổ biến sử dụng cho câu ghép.

Trạng từ liên kết

Cụ thể

Ví dụ

Trạng từ liên kết chỉ kết quả

accordingly, consequently, hence, therefore, then

He didn’t pay his bills on time; consequently, his electricity was cut off. (Anh ấy không thanh toán hóa đơn đúng hạn; do đó, điện của anh ấy đã bị cắt.)

Trạng từ liên kết chỉ trình tự

first, next, furthermore, finally, moreover, in addition

She prepared the ingredients carefully; next, she started cooking. (Cô ấy chuẩn bị nguyên liệu cẩn thận; tiếp theo, cô bắt đầu nấu ăn.)

Trạng từ liên kết chỉ quan hệ thời gian

before, since, meanwhile, now, lately

The children were watching TV; meanwhile, their parents were cooking dinner. (Bọn trẻ đang xem TV; trong khi đó, bố mẹ chúng đang nấu bữa tối.)

Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập

rather, however, but, instead of, in spite of

He wanted to go to the party; however, he had too much homework. (Anh ấy muốn đi dự tiệc; tuy nhiên, anh có quá nhiều bài tập.)

Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt

quickly, briefly, in summary, in conclusion

The speaker outlined the entire project; briefly, it’s about sustainable farming. (Diễn giả đã trình bày toàn bộ dự án; tóm lại, đó là về canh tác bền vững.)

Trạng từ liên kết dùng để minh họa

 for example, for instance, namely, typically

Many fruits are rich in vitamin C; for example, oranges and kiwis. (Nhiều loại trái cây giàu vitamin C; ví dụ như cam và kiwi.)

B. PRACTICE

Bài 1: Tích (✔) vào cột đúng xác định mỗi câu được cho dưới đây là câu đơn (Simple sentence) hay câu ghép (Compound sentence).

Sentences

Simple sentence

Compound sentence

1. The dog barks.

 

 

2. Men may come and men may go, but I go on forever.

 

 

3. You should either sit quietly or go out.

 

 

4. The kettle boils.

 

 

5. You may watch TV or you can go out to play.

 

 

6. Birds live in nests.

 

 

7. The boys are singing.

 

 

8. He is famous, yet he is very humble.

 

 

9. The little girl was carrying a basket on her head.

 

 

10. The thieves not only robbed the man of his possessions, but also inflicted injuries on him.

 

 

Bài 2: Gạch chân dưới đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. My father has suffered from diabetes, (or/yet/so) he stops eating sugar.

2. Laura has gone on a diet for a month, (but/so/or) she can’t lose weight.

3. The doctor advised my father to give up smoking, (so /yet /for) he ignored it.

4. Stop listening to music with loud volume, (or/yet/so) you will have an earache.

5. Lucy looks thinner, (for, and, nor) she does yoga and eats clean every day.

6. You should take a rest, (and, nor, but) I will bring you a cup of ginger tea.

7. They don't play football, (for, and, nor) do they play badminton because they hate sports.

8. We can play chess, (or / yet / so) we can watch TV.

9. His disease is getting worse, (or/yet/so) he needs an operation soon.

10. We must cook this dish with tomatoes, (but/nor /or) we don’t have any in the fridge.

Bài 3: Chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây.

for

and

nor

but

or

yet

so

1. Helen is a friendly _____________ dedicated teacher.

2. Her phone number is so easy to remember, _____________ it contains lots of 3s.

3. I don’t like listening to music _____________ playing sports. I’m just fond of reading books.

4. I told the truth, _____________ no one believed me.

5. The weather was bad, _____________ we didn’t enjoy our holiday.

6. Do you want to buy a strawberry cake _____________ chocolate cake?

7. Instant noodles contain a lot of additives, _____________ you shouldn’t eat them regularly.

8. James wants to buy a new house, _____________ he doesn’t have enough money.

9. Snakes _____________ geckos are cold-blooded animals.

10. Neither Victor _____________ his brother was injured in the crash.

Bài 4: Chọn đáp án đúng.

1. Harry cannot go to school today. He is unwell.

A. Harry cannot go to school today, for he is unwell.

B. Harry cannot go to school today, for being unwell.

2. I need to finish my project. I don’t have enough time.

A. I need to finish my project, but I have enough time.

B. I need to finish my project, but I don’t have enough time.

3. I like learning English. I like learning Chinese.

A. I like learning English and Chinese.

B. I like learning English and like Chinese.

4. We can’t change the design. We can’t improve it.

A. We can’t neither change the design nor improve it.

B. We can neither change the design nor improve it.

5. This man is overweight. He still continues to eat lots of cakes and biscuits.

A. This man is overweight, yet he still continues to eat lots of cakes and biscuits.

B. This man is overweight, he still continues to eat lots of cakes and biscuits yet.

6. Vietnamese athletes have won three golds in swimming events. They have won five silvers in the swimming events.

A. Vietnamese athletes have won three golds and five silvers in swimming events.

B. Vietnamese athletes have won three golds and five silvers.

7. My knee started hurting. I stopped running.

A. My knee started hurting, so I stopped running.

B. I stopped running, so my knee started hurting.

8. The sports car was nice. It was cheap, too. My father decided to buy it.

A. The sports car was nice and cheap. My father decided to buy it.

B. The sports car was nice and cheap but my father decided to buy it.

9. Jenny is hard-working. She isn’t creative.

A. Jenny is hard-working, but she is creative.

B. Jenny is hard-working, but she isn’t creative.

10. John was very hungry. He ate everything immediately.

A. John was very hungry, so he ate everything immediately.

B. He ate everything immediately so John was very hungry.

Bài 5: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý trong ngoặc đơn.

1. She loves to read books. She also enjoys watching movies. (and)

_________________________________________________

2. John is studying for his exam. He can’t go out tonight. (so)

_________________________________________________

3. The weather was bad. We still went for a walk. (Although)

_________________________________________________

4. The road is closed. We have to take a detour. (therefore)

_________________________________________________

5. You need to study hard. You will fail the exam. (Otherwise)

_________________________________________________

6. He has been studying for weeks. He knows the material well. (Since)

_________________________________________________

7. He wants to go to the party. He has to study for his exam. (but)

_________________________________________________

8. I can eat pizza. I can eat pasta. (or)

_________________________________________________

9. She went to the gym. She wanted to stay healthy. (for)

_________________________________________________

10. He loves to travel. He hates flying. (however)

_________________________________________________ 

KEYS

Bài 1:

Sentences

Simple sentence

Compound sentence

1. The dog barks.

 

2. Men may come and men may go, but I go on forever.

 

3. You should either sit quietly or go out.

 

4. The kettle boils.

 

5. You may watch TV or you can go out to play.

 

6. Birds live in nests.

 

7. The boys are singing.

 

8. He is famous, yet he is very humble.

 

9. The little girl was carrying a basket on her head.

 

10. The thieves not only robbed the man of his possessions, but also inflicted injuries on him.

 

Bài 2: Gạch chân dưới đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. My father has suffered from diabetes, (or/yet/so) he stops eating sugar.

2. Laura has gone on a diet for a month, (but/so/or) she can’t lose weight.

3. The doctor advised my father to give up smoking, (so /yet /for) he ignored it.

4. Stop listening to music with loud volume, (or/yet/so) you will have an earache.

5. Lucy looks thinner, (for, and, nor) she does yoga and eats clean every day.

6. You should take a rest, (and, nor, but) I will bring you a cup of ginger tea.

7. They don't play football, (for, and, nor) do they play badminton because they hate sports.

8. We can play chess, (or / yet / so) we can watch TV.

9. His disease is getting worse, (or/yet/so) he needs an operation soon.

10. We must cook this dish with tomatoes, (but/nor /or) we don’t have any in the fridge.

Bài 3:

1. and

2. for

3. nor

4. but

5. so

6. or

7. so

8. but/yet

9. and

10. nor

Bài 4:

1. A

2. B

3. A

4. B

5. A

6. A

7. A

8. A

9. B

10. A

Bài 5:

1. She loves to read books and watch movies.

2. John is studying for his exam, so he can’t go out tonight.

3. Although the weather was bad, we still went for a walk.

4. The road is closed; therefore, we have to take a detour.

5. You need to study hard; otherwise, you will fail the exam.

6. Since he has been studying for weeks, he knows the material well./ He knows the material well since he has been studying for weeks.

7. He wants to go to the party, but he has to study for his exam.

8. I can eat pizza, or I can eat pasta.  

9. She went to the gym, for she wanted to stay healthy.

10. He loves to travel; however,  he hates flying.




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 3 (sách cũ)

B. GRAMMAR

1. Yes/No Questions (Câu hỏi Yes/No)

Câu hỏi dạng Yes/No Questions tức Câu hỏi Yes/No, bởi vì với dạng câu hỏi này chỉ đòi hỏi trả lời Yes hoăc No (Có hoặc Không).

Cấu trúc: Trợ động từ (be, do, does, did) + chủ ngữ (S) + động từ + ...?

Yes, S + trợ động từ/ to be.

No, S + trợ động tử/ to be + not.

Ex: Isn’t Trang going to school today? (Hôm nay Trang không đi học phải không?)

Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.)

2. Information question (Câu hỏi thông tin)

Các từ hỏi Wh- bao gồm: What (gì, cái gì), Which (nào, cái nào), Who (ai), Whom (ai), Whose (của ai), Why (tại sao, vì sao), Where (đâu, ở đâu), When (khi nào, bao giờ).

Từ để hỏi luôn luôn đứng đầu câu hỏi. Như vậy cấu trúc một câu hỏi có từ để hỏi là:

Từ để hỏi + trợ dộng tử + chủ ngữ + ...?

Một số ví dụ:

Where do you live? Anh sống ở đâu?

When do you see him? Anh gặp hắn khi nào?

What are you doing? Anh đang làm gì thế?

Why does she like him? Tại sao cô ta thích anh ta?

Lưu ý:

Câu hỏi với Who, Whom, Whose

- Who dùng thay cho người, giữ nhiệm vụ chủ từ trong câu

- Whom giữ nhiệm vụ túc từ cùa động từ theo sau

- Whose là hình thức sở hữu của who. Nó được dùng để hỏi "của ai".Whose có thể được dùng như một tính từ nghi vấn. Khi ấy theo sau whose phải có một danh từ.

Ex1: Who can answer that question? (Who là chủ từ của động từ can)

Ex2:Whom do you meet this morning? (Whom là túc từ của meet)

Ex3: Whose is this umbrella? Cái ô này của ai?

Câu hỏi với What, Which

What và Which đều có nghĩa chung là "cái gì, cái nào".

Tuy vậy which có một số giới hạn. Người nghe phải chọn trong giới hạn ấy để trả lời.

Câu hỏi với what thì không có giới hạn. Người nghe có quyền trả lời theo ý thích của mình.

Ex1: What do you often have for breakfast? Bạn thường ăn điểm tâm bằng gì?

Ex2: Which will you have, tea or coffee? Anh muốn dùng gì, trà hay cà phê?

3. Articles (Mạo từ)

Mạo từ là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.

Mạo từ trong tiếng Anh chỉ gồm ba từ và được phân chia như sau:

* Mạo từ bất định (Indefinite article): a/an

Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó.

- a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm .

Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a studen: (sinh viên), a one-way Street (đường một chiều),...

- an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyẽn âm (a, e, i, o, u)

Ex: an orange (quả cam), an uncle (chú/ cậu).

* Mạo từ xác định (Denfinite article): the

“The” dùng cho cả danh từ đếm được (số ít lẫn số nhiều) và danh từ không đếm được.

Mạo từ xác định "the" được dùng trước danh từ để diễn tả một (hoặc nhiều) người, vật, sự vật nào đó đã được xác định rồi, nghĩa là cả người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập tới.

Ví dụ: Khi nói “Mother is in the garden” (Mẹ đang ở trong vườn), cả người nói lẫn người nghe đều biết khu vườn đang được đề cập tới là vườn nào, ở đâu.

* Các trường hợp dùng mạo từ xác định “the”:

- Khi đi trước một danh từ chỉ người hay vật độc nhất, the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng)

- Dùng the trước bất cứ một danh từ nào khi người nói và người nghe đều biết về danh từ đang được nói tới hoặc được xác định rõ ràng.

- Trước tên các quốc gia ở dạng số nhiều hoặc các quốc gia là sự liên kết các đơn vị nhỏ.

Ex: The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ)

- Trước các địa danh mà danh từ chung đã được hiểu ngầm.

Ex: the Sahara (desert) (sa mạc Sahara)

- Trước danh từ riêng chỉ quần đảo, sông, rặng núi, đại dương.

Ex: the Bahamas (quần đảo Bahamas)

- Trước một danh từ số ít đếm được dùng với ý nghĩa tổng quát để chỉ cả một chủng loại.

Ex: The horse is being replaced by the tractor. (Ngựa đang được thay thế bởi máy kéo.)

- Dùng “the” với công cụ âm nhạc:

Ex: The piano (đàn piano); the violin (đàn violin)

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-3-peoples-of-viet-nam.jsp


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học