Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6 Global Success (có lời giải)



Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 8 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6 Global Success (có lời giải)

Quảng cáo

A. GRAMMAR

I. Future simple (Tương lai đơn)

1. Thì tương lai đơn là gì?

        Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường là các quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, dự định tự phát, hoặc đề xuất, mời gọi hay đưa ra lời đề nghị lịch sự.

Ví dụ: I’ll call you back in a few minutes. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau vài phút.) → Một quyết định tự phát tại thời điểm nói.

Will you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?) → Một lời đề nghị lịch sự.

They will join us for dinner tonight. (Họ sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay.) → Một kế hoạch xảy ra trong tương lai.

Quảng cáo

2. Công thức của thì tương lai đơn

Loại câu

Động từ tobe

Động từ thường

Thể khẳng định

S + will +  be + N/Adj

Ví dụ: She will be a teacher. (Cô ấy sẽ là một giáo viên.)

S + will + V-inf + O

Ví dụ: He will visit his grandparents tomorrow. (Anh ấy sẽ đến thăm ông bà vào ngày mai.)

Thể phủ định

S + will not + be + N/Adj

Lưu ý: will not = won’t

Ví dụ: She won’t be a teacher. (Cô ấy sẽ không trở thành bác sĩ.)

S + will not + V+ inf

Ví dụ: I won’t eat dinner at home. (Tôi sẽ không ăn tối ở nhà.)

Câu nghi vấn (Yes / No Question)

Will + S + be + N/Adj?

Câu trả lời:

Yes, S + will.

No, S + won’t.

Ví dụ: Will it be cold tomorrow? (Ngày mai trời sẽ lạnh không?) → Yes, it will / No, it won’t.

 

Will + S + V-inf?

Câu trả lời:

Yes, S + will.

No, S + won’t.

Ví dụ: Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà chứ?) → Yes, I will. / No, I won’t.

Câu nghi vấn (WH-question)

Wh-word + will + S + V-inf?

Câu trả lời: S + will + V(bare-inf)

Ví dụ: What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) → I will visit my grandparents. (Tôi sẽ đến thăm ông bà của mình.)

Quảng cáo

3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

a. Trạng từ chỉ thời gian

• In + (thời gian): trong bao lâu (in 4 minutes – trong 4 phút)

• Tomorrow: ngày mai

• Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.

• Soon: sớm thôi

Ví dụ: She will leave in 10 minutes. (Cô ấy sẽ rời đi trong 10 phút nữa.)

They will meet the new manager tomorrow afternoon. (Họ sẽ gặp quản lý mới vào chiều mai.)

We will travel to Japan next year. (Chúng tôi sẽ đi Nhật Bản vào năm sau.)

I will let you know the result soon. (Tôi sẽ cho bạn biết kết quả trong thời gian ngắn nữa thôi.)

Quảng cáo

b. Trong câu có những động từ chỉ quan điểm

• Think/ believe/ suppose/ assume…: nghĩ/ tin/ cho là

• Promise: hứa

• Hope/ expect: hi vọng/ mong đợi

Ví dụ: She believes they will win the match. (Cô ấy tin rằng họ sẽ thắng trận đấu.)

            I promise I will help you. (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn.)

            They hope the weather will be fine. (Họ hi vọng thời tiết sẽ đẹp.)

c. Trong câu có những trạng từ chỉ quan điểm

• Perhaps/ probably/ maybe: có lẽ

• Supposedly: cho là, giả sử

Ví dụ: He is tired now. Probably he will stay at home tonight. (Anh ấy đang mệt. Có lẽ anh ấy sẽ ở nhà tối nay.)

            Supposedly, the meeting will start at 10 a.m. (Có lẽ cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

4. Cách sử dụng thì tương lai đơn

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động xảy ra sau thời điểm nói hoặc một thời điểm trong tương lai

She will travel to Japan next summer. (Cô ấy sẽ đi du lịch Nhật vào mùa hè tới.)

They will arrive at the airport at 10 AM. (Họ sẽ đến sân bay lúc 10 giờ sáng.)

Diễn tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ

I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

I’m sure they will win the game. (Tôi chắc là họ sẽ thắng trận đấu.)

Dùng để đưa ra yêu cầu hay lời mời

Will you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)

Will you open the window, please? (Bạn mở cửa sổ được không?)

Dùng để đưa ra một lời hứa

I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về nhà.)

I will always love you. (Anh sẽ luôn yêu em.)

Dùng để đưa ra một lời cảnh báo

Don’t touch that! You will get burned. (Đừng chạm vào cái đó! Bạn sẽ bị bỏng đấy.)

If you don’t slow down, you will crash the car.
(Nếu bạn không giảm tốc độ, bạn sẽ đâm xe đấy.)

Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ

I will carry that bag for you. (Tôi sẽ mang túi đó giúp bạn.)

Don’t worry. I will explain it to the teacher. (Đừng lo. Tôi sẽ giải thích với giáo viên.)

Dùng trong câu điều kiện loại 1

If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)

If it gets cold, we will stay indoors. (Nếu trời lạnh, chúng ta sẽ ở trong nhà.)

5. So sánh giữa thì Tương lai đơn và Tương lai gần

        Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là hai thì rất dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Để phân biệt hai thì này, chúng ta cần lưu ý đến những yếu tố sau:

Thì Tương lai đơn

Thì Tương lai gần

Tương lai đơn được sử dụng để mô tả các hành động tự phát ngay thời điểm nói mà không có căn cứ, cơ sở rõ ràng.

Công thức: S + will + be + N/Adj

Ví dụ: I suppose he will be late again. (Tôi cho là anh ấy lại đến trễ nữa.)

Tương lai gần (be going to) được dùng để mô tả những hành động đã được lên kế hoạch và lịch trình trước thời điểm nói, có căn cứ rõ ràng.

Công thức: S + be + going to + V-inf

Ví dụ: We are going to have a meeting at 8:00 AM

6. Các cấu trúc tương tự nói về tương lai

a. Cấu trúc: S + look forward to + Ving/ Noun

• Cách dùng: thể hiện một sự mong đợi về một sự kiện trong tương lai.

Ví dụ: She looks forward to starting her new job. (Cô ấy rất mong bắt đầu công việc mới.)

            We look forward to the concert. (Chúng tôi mong chờ buổi hòa nhạc.)

b. Cấu trúc: S + hope + to V

• Cách dùng: thể hiện mong muốn hoặc hành động của người nói về sự việc sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: I hope to for this book to become a bestseller. (Tôi hi vọng cuốn sách này sẽ trở thành sách bán chạy nhất.)

I hope to to travel to Japan next year. (Tôi hi vọng sẽ đi Nhật vào năm sau.)

c. Cấu trúc: Be to + V-inf

• Cách dùng: thể hiện một hành động hoặc một sự kiện cụ thể được lên kế hoạch hoặc sắp đặt để diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: All students are to submit their reports by Friday. (Tất cả học sinh sẽ phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

The new law is to take effect from July 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ này 1 tháng 7.

d. Cấu trúc: Be likely to + V-inf

• Cách dùng: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: It is likely to rain this evening. (Có khả năng trời sẽ mưa vào tối nay.)

            They are likely to win the championship. (Họ có thể sẽ giành chức vô địch.)

e. Cấu trúc: Be sure/ bound/certain to + V-inf

• Cách dùng: diễn đạt một hành động, sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She is sure to pass the exam. (Cô ấy chắc chắn sẽ vượt qua kỳ thi.)

They are bound to arrive late if they don’t leave now. (Họ chắc chắn sẽ đến trễ nếu không đi ngay bây giờ.)

II. First conditional (Câu điều kiện loại 1)

1. Câu điều kiện loại 1 là gì?

        Câu điều kiện loại 1 (First conditional) được dùng để dự đoán những hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước.

Ví dụ:

• If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

• If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

• If she calls me, I will answer. (Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ nghe máy.)

2. Công thức câu điều kiện loại 1

 

Mệnh đề If

Mệnh đề chính

Cấu trúc

If + S + V(s/es)

S + will / won’t + Vo

Nhóm thì

Thì hiện tại đơn

Thì tương lai đơn

Ví dụ

If I get a role in the film, I will be famous.

Lưu ý:

• Ở mệnh đề chính, với những trường hợp đặc biệt “will” có thể được chuyển đổi thành các động từ khiếm khuyết khác như “must”, “should”, “have to”, “ought to”, “can”, “may”.

• Khi mệnh đề “if” đứng trước mệnh đề chính, chúng ta cần dùng dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề. Tuy nhiên, nếu mệnh đề chính đứng trước mệnh đề “if”, chúng ta không cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ: If it gets cold tonight, we will light the fireplace.

           We will light the fireplace if it gets cold tonight.

3. Công thức câu điều kiện loại 1 dạng phủ định

 

Mệnh đề If not

Mệnh đề chính

Cấu trúc

If + S + not (tobe not /don’t/doesn’t) + Vo

S + will/won’t + V

Nhóm thì

Thì hiện tại đơn

Thì tương lai đơn

Ví dụ

If I don’t have enough money, I won’t buy a new Iphone.

Lưu ý: Có thể thay thế “If not” thành “Unless

Ví dụ: If you don’t hurry, you will miss the bus. → Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt.)

4. Công thức đảo ngữ câu điều kiện loại 1

 

Mệnh đề điều kiện đảo ngữ

Mệnh đề chính

Cấu trúc

Should + S + (not) + Vo

S + will/won’t + Vo

Nhóm thì

Thì hiện tại đơn

Thì tương lai đơn

Ví dụ

If she doesn’t arrive on time, we will leave without her.

→ Should she not arrive on time, we will leave without her.

Lưu ý: Should” được dùng trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1 không mang nghĩa là “nên” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa vốn có của mệnh đề “if”.

5. Các trường hợp sử dụng câu điều kiện loại 1

⮚ Dùng để chỉ về các sự việc, hành động có thể xảy ra ở cả hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: If it doesn’t rain this afternoon, we will go for a walk. (Nếu chiều nay trời không mưa, chúng ta sẽ đi dạo.)

⮚ Dùng với mục đích gợi ý hoặc đề nghị

Ví dụ: If you bring your laptop, I’ll help you with your assignment. (Nếu bạn mang máy tính xách tay theo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

⮚ Dùng trong trường hợp muốn cảnh báo hoặc đe dọa

Ví dụ: If you don’t wear your seatbelt, you’ll get a fine. (Nếu bạn không thắt dây an toàn, bạn sẽ bị phạt.)

B. PRACTICE

Bài 1: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn với thì tương lai đơn.

1. I (start) _______________ my new job next Monday.

2. We (go) _______________ on vacation to Hawaii next year.

3. She (join) _______________ a gym to get in shape for the summer.

4. They (buy) _______________ a new car next month.

5. He (study) _______________ hard to pass his exams.

6. She (not drink) _______________ alcohol at the party tonight because she needs to drive home.

7. My friends (not go) _______________ to the club this weekend because they have to study.

8. We (not buy) _______________ a new car until we save enough money.

9. He (not eat) _______________ meat anymore because he wants to follow a vegetarian diet.

10. They (not use) _______________ plastic bags anymore to reduce waste.

11. _______________ (she/ take) a yoga class next week?

12. _______________ (they/ attend) the concert on Saturday night?

13. _______________ (he/ buy) a bicycle for commuting to work?

14. _______________ (your friends /come) over for dinner tonight?

15. _______________ (we/ participate) in the charity walk next month?

Bài 2: Hoàn thành các câu sau.

1. I'm afraid I _________________ (not/ be) able to come tomorrow.

2. Because of the train strike, the meeting ____________ (not/ take) place at 9 o'clock.

3. A: “Go and tidy your room.”

B: “I ________________ (not/ do) it!”

4. If it rains, we _____________________ (not/ go) to the beach.

5. In my opinion, she ______________________ (not/ pass) the exam.

6. A: “I'm driving to the party, would you like a lift?”

B: “Okay, I ______________ (not/ take) the bus, I'll come with you.”

7. He ________________ (not/ buy) the car, if he can't afford it

8. I've tried everything, but he _______________ (not/ eat).

9. According to the weather forecast, it ________________ (not/ snow) tomorrow.

10. A: “I'm really hungry.”

B: “In that case we ___________________ (not/ wait) for John.

Bài 3: Sử dụng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh

1. He/ wish/ Bin/ come/ party/ next week.

___________________________________________________

2. If/ she/ not/ learn/ very hard/ ,/ she/ not/ pass/ test.

___________________________________________________

3. Minh/ take/ the zoo/ next Sunday?

___________________________________________________

4. I/ believe/ Huynh/ recover/ illness/ soon?

___________________________________________________

5. They/ drink/ in the same restaurant/ next week.

___________________________________________________

6. Lan/ hope/ her boyfriend/ not/ make/ too/ noise/ do/ homework.

___________________________________________________

Bài 4: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn với câu điều kiện loại 1.

1. If I (have) _________________ time, I will go to the gym to exercise.

2. If it rains tomorrow, they (stay) _________________ at home and read a book.

3. If he (not save) _________________ enough money, he won’t buy a new bicycle for commuting.

4. If we feel tired after work, we (take) _________________ a nap to recharge.

5. I (eat) _________________ out less often if I learn to cook more recipes.

6. If Anna wakes up early, she (have) _________________ time to meditate and start her day in a calm state of mind.

7. She will reduce her carbon footprint and stay fit if she (walk) _________________ instead of driving.

8. If you (drink) _________________ more water, you won’t stay hydrated and have clearer skin.

9. If I spend less time on social media, I (have) _________________ more time to pursue my hobbies.

10. Peter will be able to communicate with people from different cultures if he (learn) _________________ a new language.

Bài 5: Ghép các phần còn thiếu trong câu với các phần đã cho sao cho phù hợp.

a. If he doesn’t leave now

b. they won't be able to buy a house

c. I will go for a walk in the park

d. if I invite you

e, If she doesn’t study harder

f If it rains tomorrow

g. you II gain weight

h. we can avoid the traffic jam

i. you get the job you applied for

j. She won ’t be able to travel

1. If I have time, ____________________________________.

2. ____________________________________, she won’t pass the exam.

3. Will you be happy if ____________________________________?

4. ____________________________________, he will miss the last train.

5. If we leave early, ____________________________________.

6. ____________________________________ if she doesn’t renew her passport.

7. If they don’t start saving money, ____________________________________.

8. If you eat too much junk food, ____________________________________.

9. Will you come to the party ____________________________________?

10. ____________________________________, I will stay at home.

Bài 6: Gạch chân lỗi trong câu và sửa lại cho đúng.

1. If I has time after work, I will go for a walk to relax.                     ____________

2. Should he exercises more often, he will be healthier.                     ____________

3. Unless she doesn’t stop eating junk food, she will gain weight.           ____________

4. I would go to the gym tomorrow if 1 have time.                            ____________

5. My friend’s children are my adopt nephews and nieces.                 ____________

6. Can you help me for my homework, please?                                 ____________

7. I am a big fan with yoga because it helps me relax.                        ____________

8. The emperor would bow for his subjects as a sign of respect.           ____________

9. In case it rain, don’t forget to bring your umbrella.                        ____________

10. Should you studies more, you will pass the exam with flying colours.         ____________

Bài 7: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý.

1. If she should come, tell her to wait for me. (using inversion with SHOULD)

__________________________________________________

2. If I don’t come here early, I will miss the bus.

→ Unless __________________________________________

3. If he doesn’t do that, he will get bonus.

→ Unless __________________________________________

4. If she doesn’t water these trees, they will die

→ Unless __________________________________________

5. I only come if they invite me.

→ Unless __________________________________________

6. In case it rains, we’ll stay at home. (if)

→ If _______________________________________________

7. If you don’t leave the office, I will call the police. (or)

___________________________________________________

8. You can’t visit Paris unless you get a visa. (If)

___________________________________________________

KEYS

Bài 1:

1. will start

2. will go

3. will join

4. will buy

5. will study

6. won’t drink

7. won’t go

8. won’t buy

9. won’t eat

10. won’t use

11. Will she take

12. Will they attend

13. Will he buy

14. Will your friends come

15. Will we participate

Bài 2:

1. won’t be

2. won’t take

3. won’t do

4. won’t go

5. won’t pass

6. won’t take

7. won’t buy

8. won’t eat

9. won’t snow

10. won’t wait

Bài 3:

1. He wishes Bin will come his party next week.

2. If she doesn’t learn very hard, she won’t pass the test.

3. Will Minh take to the zoo next Sunday?

4. I believe Huynh will recover from her illness soon.

5. They will drink in the same restaurant next week.

6. Lan hopes her boyfriend won’t make too much noise to do her homework.

Bài 4:

1. have

2. will stay

3. doesn’t save

4. will take

5. will eat

6. has

7. walks

8. drink

9. will have

10. learns

Bài 5:

1. c

2. e

3. i

4. a

5. h

6. j

7. b

8. g

9. d

10. f

Bài 6:

1. If I has time after work, I will go for a walk to relax.        → have             

2. Should he exercises more often, he will be healthier.        → exercise      

3. Unless she doesn’t stop eating junk food, she will gain weight.        → stops

4. I would go to the gym tomorrow if 1 have time.        → will             

5. My friend’s children are my adopt nephews and nieces.        → adopted

6. Can you help me for my homework, please?        → with             

7. I am a big fan with yoga because it helps me relax.        → of             

8. The emperor would bow for his subjects as a sign of respect.        → to

9. In case it rain, don’t forget to bring your umbrella.        → rains             

10. Should you studies more, you will pass the exam with flying colours. → study

Bài 7:

1. Should she come, tell her to wait for me.

2. Unless I come here early, I will miss the bus.

3. Unless he does that, he will get bonus.

4. Unless she waters these trees, they will die

5. Unless they invite me, I will not come

6. If it rains, we’ll stay at home

7. Leave the office or I will call the phone

8. If you don’t get a visa, you can’t visit Paris




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 6 (sách cũ)

B. GRAMMAR

1. Past simple (Thì quá khứ đơn)

Form:

Positive: S + V-ed / 2

Negative: S + didn’t + V (bare-inf)

Questions: Did (not) + S + V(bare-inf)...? ̵→ Yes, S +did. / No, S + didn’t.

Use:

Thì quá khứ thường được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Example:

Last year I worked at the cinema, studied for my degree and wrote a column for the local newspaper.

2. Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

Form:

Positive: S + was / were + V-ing

Negative: S + wasn’t / weren’t + V-ing

Questions: Was / Were (not) + S + V-ing ...?

→ Yes, S +was/ were. / No, S + wasn’t/ weren’t.

Use:

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ.

Example:

- It happened at five in the afternoon while he was watching the news on TV.

- He was doing his homework in his bedroom when the burglar came into the house.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Global Success có đáp án hay khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 8.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-6-folk-tales.jsp


Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học