Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Starter Unit phần Vocabulary and Grammar trong Starter Unit sách Friends plus 9
sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Starter Unit.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Starter Unit (Friends plus có đáp án): Vocabulary and Grammar TRẮC NGHIỆM ONLINE
Question 1. Choose the correct answer.
Quảng cáo
With modern technology, you can have a ________ with someone overseas.
A. spellchecker
B. video call
C. satellite TV
D. hacker
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. spellchecker (n): trình kiểm tra chính tả
B. video call (n): cuộc gọi video
C. satellite TV (n): truyền hình vệ tinh
D. hacker (n): tin tặc
Từ khóa “with someone overseas” (với ai đó ở nước ngoài) cho thấy hành động giao tiếp từ xa.
Chọn B.
→ With modern technology, you can have a video call with someone overseas.
Dịch nghĩa: Với công nghệ hiện đại, bạn có thể thực hiện một cuộc gọi video với ai đó ở nước ngoài.
Question 2. Choose the correct answer.
You need to enter your ________ before logging in to your social media account.
A. password
B. comment
C. trailer
D. selfie
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
A. password (n): mật khẩu
B. comment (n): bình luận
C. trailer (n): đoạn giới thiệu phim
D. selfie (n): ảnh tự chụp
Cụm “before logging in” (trước khi đăng nhập) cho thấy người dùng cần nhập “mật khẩu”.
Chọn A.
→ You need to enter your password before logging in to your social media account.
Dịch nghĩa: Bạn cần nhập mật khẩu trước khi đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.
Quảng cáo
Question 3. Choose the correct answer.
My dad uses a ________ to switch between channels on the TV.
A. calculator
B. remote control
C. GPS
D. wearable
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. calculator (n): máy tính cầm tay
B. remote control (n): điều khiển từ xa
C. GPS (n): hệ thống định vị toàn cầu
D. wearable (n): thiết bị đeo
Cụm “switch between channels on the TV” cho thấy cần dụng cụ điều khiển tivi từ xa.
Chọn B.
→ My dad uses a remote control to switch between channels on the TV.
Dịch nghĩa: Bố tôi dùng điều khiển từ xa để chuyển giữa các kênh trên tivi.
Question 4. Choose the correct answer.
I can't ________ the habit of waking at six in the morning.
A. come back
B. get out of
C. be about to
D. come on
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. come back: quay lại
B. get out of: bỏ, thoát khỏi
C. be about to: sắp làm gì đó
D. come on: nhanh lên, thôi nào
Ngữ cảnh nói về “thói quen dậy lúc 6 giờ sáng”, nên “get out of the habit” (bỏ thói quen) là hợp lý nhất.
Chọn B.
→ I can't get out of the habit of waking at six in the morning.
Dịch nghĩa: Tôi không thể bỏ được thói quen dậy lúc 6 giờ sáng.
Question 5. Choose the correct answer.
Quảng cáo
The teacher asked the students to ________ their essays to Google Classroom.
A. connect
B. spend
C. upload
D. check
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
A. connect (v): kết nối
B. spend (v): tiêu, dành
C. upload (v): tải lên
D. check (v): kiểm tra
Cụm “to Google Classroom” (lên Google Classroom) cho thấy hành động tải tệp lên hệ thống.
Chọn C.
→ The teacher asked the students to upload their essays to Google Classroom.
Dịch nghĩa: Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài luận của mình lên Google Classroom.
Question 6. Choose the correct answer.
I can’t watch that video because the Internet ________ is too weak.
A. trailer
B. connection
C. comment
D. selfie
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. trailer (n): đoạn giới thiệu phim
B. connection (n): kết nối
C. comment (n, v): bình luận
D. selfie (n): ảnh tự chụp
Cụm “too weak” (quá yếu) nói về tốc độ mạng, nên “Internet connection” (kết nối Internet) là đúng nhất.
Chọn B.
→ I can’t watch that video because the Internet connection is too weak.
Dịch nghĩa: Tôi không thể xem video đó vì kết nối Internet quá yếu.
Question 7. Choose the correct answer.
The system harnesses the processing power of many computers ________ by a high-speed network.
A. downloaded
B. streameed
C. spent
D. connected
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
A. downloaded: được tải xuống
B. streamed: được phát trực tuyến
C. spent: đã tiêu tốn
D. connected: được kết nối
Cụm “by a high-speed network” (bằng mạng tốc độ cao) cho thấy các máy tính được kết nối với nhau.
Chọn D.
→ The system harnesses the processing power of many computers connected by a high-speed network.
Dịch nghĩa: Hệ thống khai thác sức mạnh xử lý của nhiều máy tính được kết nối bằng mạng tốc độ cao.
Quảng cáo
Question 8. Choose the correct answer.
A ________ is someone who illegally gets access to computer systems.
A. player
B. hacker
C. translator
D. follower
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. player (n): người chơi
B. hacker (n): tin tặc
C. translator (n): người dịch
D. follower (n): người theo dõi
Cụm “illegally gets access to computer systems” mô tả đúng hành vi của hacker.
Chọn B.
→ A hacker is someone who illegally gets access to computer systems.
Dịch nghĩa: Tin tặc là người xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính.
Question 9. Choose the correct answer.
GPS helps drivers to ________ easily in strange cities.
A. navigate
B. connect
C. follow
D. stream
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
A. navigate (v): định hướng, tìm đường
B. connect (v): kết nối
C. follow (v): theo dõi
D. stream (v): phát trực tuyến
Cụm “in strange cities” (ở các thành phố lạ) gợi ý hành động tìm đường.
Chọn A.
→ GPS helps drivers to navigate easily in strange cities.
Dịch nghĩa: GPS giúp tài xế định hướng dễ dàng ở những thành phố lạ.
Question 10. Choose the correct answer.
Some people spend too much money on ________ brands to look stylish online.
A. social
B. luxury
C. real-world
D. normal
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
A. social (adj): thuộc về xã hội
B. luxury (adj, n): xa xỉ
C. real-world (adj): thực tế
D. normal (adj): bình thường, thông thường
Cụm “to look stylish online” (để trông sành điệu trên mạng) cho thấy người ta mua hàng đắt tiền. → luxury brands: các thương hiệu xa xỉ
→ Chọn B.
→ Some people spend too much money on luxury brands to look stylish online.
Dịch nghĩa: Một số người chi quá nhiều tiền cho thương hiệu xa xỉ để trông sành điệu trên mạng.
Question 11. Choose the correct answer.
He usually ________ his photos on social media every morning.
A. posting
B. posts
C. post
D. posted
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Dấu hiệu “usually” → thì hiện tại đơn.
Cấu trúc: S + V(s/es)
Chủ ngữ “He” → động từ thêm -s.
Chọn B.
→ He usually posts his photos on social media every morning.
Dịch nghĩa: Anh ấy thường đăng ảnh lên mạng xã hội mỗi sáng.
Question 12. Choose the correct answer.
Look! He ________ a selfie with his new phone.
A. take
B. takes
C. is taking
D. took
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Dấu hiệu “Look!” → hành động đang diễn ra, dùng hiện tại tiếp diễn.
Cấu trúc: S + is/are/am + V-ing
Chủ ngữ “He” → Chọn C. is taking
→ Look! He is taking a selfie with his new phone.
Dịch nghĩa: Nhìn kìa! Anh ấy đang chụp ảnh tự sướng bằng điện thoại mới.
Question 13. Choose the correct answer.
I ________ TV every evening, but now I watch videos online instead.
A. used to watch
B. am used to watching
C. use to watch
D. was used to watching
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
A. used to watch: đã từng xem (thói quen trong quá khứ, nay không còn)
B. am used to watching: quen với việc xem
C. use to watch: sai ngữ pháp (thiếu -d trong “used”)
D. was used to watching: đã từng quen với việc xem
Cụm “but now” cho thấy sự thay đổi thói quen → dùng “used to”.
Chọn A.
→ I used to watch TV every evening, but now I watch videos online instead.
Dịch nghĩa: Tôi đã từng xem TV mỗi tối, nhưng giờ tôi xem video trực tuyến.
Question 14. Choose the correct answer.
Let’s update the app right now so we can access the new features, ________?
A. won’t we
B. shall we
C. should we
D. do we
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Với câu mệnh lệnh bắt đầu bằng Let’s, câu hỏi đuôi dùng shall we.
Chọn B.
→ Let’s update the app right now so we can access the new features, shall we ?
Dịch nghĩa: Hãy cập nhật ứng dụng ngay bây giờ để chúng ta có thể dùng các tính năng mới, được không?
Question 15. Choose the correct answer.
Mary is watching a live stream now, ________?
A. is she
B. isn’t she
C. is he
D. isn’t he
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Mệnh đề chính ở thì hiện tại tiếp diễn (is watching). Chủ ngữ “Mary” là nữ
→ câu hỏi đuôi dùng “isn’t she”.
Chọn B.
→ Mary is watching a live stream now, isn’t she ?
Dịch nghĩa: Mary đang xem livestream phải không?
Question 16. Choose the correct answer.
Tell me ________ my photos private on Facebook.
A. how making
B. how to make
C. how make
D. how to making
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: tell/show sb how to + V (nguyên mẫu): chỉ cách làm gì
Chọn B.
→ Tell me how to make my photos private on Facebook.
Dịch nghĩa: Hãy nói cho tôi biết cách đặt ảnh của tôi ở chế độ riêng tư trên Facebook.
Question 17. Find the underlined part that needs correction in the following question.
He is knowing the answer, but he doesn’t want to share it.
A. is knowing
B. but
C. doesn’t want
D. to share
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Động từ “know” là stative verb (động từ chỉ trạng thái) → không dùng ở thì tiếp diễn.
Sửa: is knowing → knows
Chọn A.
Câu đúng: He knows the answer, but he doesn’t want to share it.
Dịch nghĩa: Anh ấy biết câu trả lời, nhưng không muốn chia sẻ nó.
Question 18. Find the underlined part that needs correction in the following question.
I don’t know where can I find the update button on this app.
A. don’t know
B. can I find
C. the
D. on
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Trong câu gián tiếp, sau “where” phải dùng trật tự khẳng định (S + V) → “where I can find”.
hoặc dùng where + to V → “where to find”
Chọn B.
Câu đúng: I don’t know where I can find/ to find the update button on this app.
Dịch nghĩa: Tôi không biết nơi tôi có thể tìm nút cập nhật trong ứng dụng này.
Question 19. Find the underlined part that needs correction in the following question.
He hardly ever updates his apps, doesn’t he ?
A. hardly
B. ever
C. updates
D. doesn’t he
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Cụm “hardly ever” mang nghĩa phủ định
→ Câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định → “does he?”.
Chọn D.
Câu đúng: He hardly ever updates his apps, does he ?
Dịch nghĩa: Anh ấy hầu như không bao giờ cập nhật ứng dụng, đúng không?
Question 20. Find the underlined part that needs correction in the following question.
People use to share CDs before streaming services appeared.
A. use to
B. share
C. before
D. streaming
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Cấu trúc đúng là “used to + V” (đã từng làm gì trong quá khứ nhưng nay không còn nữa).
Sửa: use to → used to
Chọn A.
Câu đúng: People used to share CDs before streaming services appeared.
Dịch nghĩa: Mọi người đã từng chia sẻ các đĩa CD trước khi các dịch vụ phát trực tuyến xuất hiện.
TRẮC NGHIỆM ONLINE
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 Friends plus có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k11 (2026):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 Friends plus.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học