Với 60 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 2: Lifestyles sách Friends plus 9 gồm đầy đủ các kĩ năng:
Phonetics, Vocabulary and Grammar, Reading and Writing có đáp án và giải thích chi tiết giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 2.
Anna: What if we could all make an ______ to reduce the amount of household waste?
Daisy: Well, it would help keep the world clean and unpolluted.
A. impact
B. effect
C. import
D. effort
Đáp án đúng: D
A. impact (n): tác động
B. effect (n): ảnh hưởng, hiệu quả
C. import (n): hàng nhập khẩu
D. effort (n): nỗ lực
Cụm: make an effort to do something: nỗ lực để làm gì đó
Dịch nghĩa:
Anna: Nếu tất cả chúng ta đều nỗ lực giảm lượng rác thải sinh hoạt thì sao nhỉ?
Daisy: Chà, điều đó sẽ giúp thế giới sạch sẽ và không ô nhiễm.
Question 2. Choose the correct answer.
David: What is Ms. Harper’s strongest point as a leader?
Lucy: She never ______ to do anything that benefits her team.
A. hesitates
B. decides
C. considers
D. postpones
Đáp án đúng: A
A. hesitate (v): do dự
B. decide (v): quyết định
C. consider (v): cân nhắc
D. postpone (v): hoãn lại
Dựa vào ngữ cảnh chọn “hesitate”
Dịch nghĩa:
David: Điểm mạnh nhất của cô Harper với tư cách là một nhà lãnh đạo là gì?
Lucy: Cô ấy không bao giờ do dự khi làm điều gì mang lại lợi ích cho đội của mình.
Question 3. Choose the correct answer.
Mark: This ______ victory in the semi-final has left the national football team in contention for this year’s championship finals.
Peter: How fantastic!
A. considerate
B. thoughtful
C. unavoidable
D. decisive
Đáp án đúng: D
A. considerate (adj): chu đáo
B. thoughtful (adj): ân cần, sâu sắc
C. unavoidable (adj): không thể tránh khỏi
D. decisive (adj): quyết định, mang tính then chốt
decisive victory: chiến thắng mang tính quyết định
Dịch nghĩa:
Mark: Chiến thắng mang tính quyết định ở trận bán kết này đã giúp đội tuyển quốc gia tiến gần đến chức vô địch năm nay.
Peter: Thật tuyệt vời!
Question 4. Choose the correct answer.
Emily: Do you have any advice for teenagers, Prof. Davinson?
Professor Davinson: During your lifetime, you sometimes have to face a moral ______ where every option is like a bad one. Be kind and brave!
A. value
B. identity
C. dilemma
D. consequence
Đáp án đúng: C
A. value (n): giá trị
B. identity (n): bản sắc, danh tính
C. dilemma (n): tình huống tiến thoái lưỡng nan
D. consequence (n): hậu quả
Cụm: a moral dilemma: một tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
Dịch nghĩa:
Emily: Giáo sư Davinson, ông có lời khuyên nào cho thanh thiếu niên không?
Giáo sư Davinson: Trong cuộc đời, đôi khi bạn phải đối mặt với những tình huống tiến thoái lưỡng nan về đạo đức. Hãy tử tế và dũng cảm!
Question 5. Choose the correct answer.
Linda: We’ll have to ______ the meeting until next week. Why?
John: Because there are some organizational challenges.
A. decide
B. postpone
C. hesitate
D. participate
Đáp án đúng: B
A. decide (v): quyết định
B. postpone (v): hoãn lại
C. hesitate (v): do dự
D. participate (v): tham gia
Dựa vào ngữ cảnh chọn “postpone”
Dịch nghĩa:
Linda: Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp đến tuần sau. Tại sao vậy?
John: Vì còn một vài khó khăn trong khâu tổ chức.
Question 6. Choose the correct answer.
Tom: Is your uncle looking for a job?
Sarah: Yes. He has been ______ since the factory was closed.
A. homeless
B. wasteful
C. jobless
D. useful
Đáp án đúng: C
A. homeless (adj): vô gia cư
B. wasteful (adj): hoang phí
C. jobless (adj): thất nghiệp
D. useful (adj): hữu ích
Dựa vào ngữ cảnh chọn “jobless”
Dịch nghĩa:
Tom: Chú của bạn đang tìm việc à?
Sarah: Vâng, chú ấy đã thất nghiệp kể từ khi nhà máy đóng cửa.
Question 7. Choose the correct answer.
Alice: You’ve started eating a vegan diet, haven’t you?
Helen: Yeah, I have ______ to lose weight and lead a healthy lifestyle.
A. thought twice
B. made up my mind
C. taken my time
D. kept my options open
Đáp án đúng: B
A. think twice: suy nghĩ kỹ
B. make up one’s mind: quyết định
C. take one’s time: thong thả
D. keep one’s options open: giữ các lựa chọn mở
Dựa vào ngữ cảnh chọn “made up my mind”
Dịch nghĩa:
Alice: Bạn bắt đầu ăn chay rồi đúng không?
Helen: Ừ, tôi đã quyết định giảm cân và sống lành mạnh hơn.
Question 8. Choose the correct answer.
David: Why have almost all children living in remote and mountainous areas ______ school?
Mary: Because of their family burdens.
A. put off
B. got on with
C. dropped out of
D. stuck with
Đáp án đúng: C
A. put off: trì hoãn
B. get on with: tiếp tục
C. drop out of: bỏ học giữa chừng
D. stick with: gắn bó, kiên trì
Cụm: drop out of school: bỏ học
Dịch nghĩa:
David: Tại sao hầu hết trẻ em ở vùng sâu vùng xa lại bỏ học?
Mary: Vì gánh nặng gia đình.
Question 9. Choose the correct answer.
Henry: We’ll have enough time to finish our project ahead of schedule.
Sophia: Yeah, I’ve been working on it diligently! ______, our efforts pay off!
A. Hopefully
B. Thoughtfully
C. Carefully
D. Usefully
Đáp án đúng: A
A. Hopefully (adv): hy vọng rằng
B. Thoughtfully (adv): ân cần, sâu sắc
C. Carefully (adv): cẩn thận
D. Usefully (adv): có ích
Cần một trạng từ để bày tỏ mong muốn về kết quả tốt đẹp, chọn “Hopefully”
Dịch nghĩa:
Henry: Chúng ta sẽ có đủ thời gian để hoàn thành dự án sớm.
Sophia: Ừ, tôi đã làm việc rất chăm chỉ! Hy vọng rằng nỗ lực của chúng ta sẽ được đền đáp!
Question 10. Choose the correct answer.
Kate: The kids ______ soccer all afternoon.
Jack: Their energy seems inexhaustible.
A. played
B. have played
C. were playing
D. have been playing
Đáp án đúng: D
Ta có “all afternoon” → dấu hiệu của một hành động kéo dài liên tục
→ Dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chọn D. have been playing
Dịch nghĩa:
Kate: Lũ trẻ đã chơi bóng đá suốt cả buổi chiều.
Jack: Năng lượng của chúng thật dồi dào!
Question 11. Choose the correct answer.
Mai: Why are all the candidates anxiously waiting outside the auditorium?
Nam: Because the results haven’t been announced ______.
A. for
B. since
C. yet
D. already
Đáp án đúng: C
A. for (prep): trong khoảng thời gian
B. since (prep): kể từ khi
C. yet (adv): chưa (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)
D. already (adv): đã rồi
Câu có cấu trúc phủ định “haven’t been announced” → dùng “yet” để chỉ hành động chưa xảy ra tính đến hiện tại.
Dịch nghĩa:
Mai: Tại sao tất cả các thí sinh lại lo lắng chờ đợi bên ngoài hội trường?
Nam: Vì kết quả vẫn chưa được công bố.
Question 12. Choose the correct answer.
Linh: When did you start to become a minimalist?
Hoa: I ______ a minimalist since I ______ from the University of Fine Arts.
A. became – had graduated
B. was becoming – graduated
C. become – have graduated
D. have become – graduated
Đáp án đúng: D
Cấu trúc đúng: S + have + PII … since + S + V2/ed
- have become: hiện tại hoàn thành → diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
- graduated: quá khứ đơn → chỉ mốc thời gian bắt đầu.
Dịch nghĩa:
Linh: Khi nào bạn bắt đầu trở thành người theo chủ nghĩa tối giản?
Hoa: Tôi đã trở thành người sống tối giản kể từ khi tôi tốt nghiệp Trường Mỹ thuật.
Question 13. Choose the correct answer.
David: What is the outcome of joining pro-environmental movements?
Anna: I’m getting used to ______ by public transportation.
A. travel
B. to travel
C. travelling
D. travelled
Đáp án đúng: C
get used to + V-ing/N: quen với việc gì đó.
Dịch nghĩa:
David: Kết quả của việc tham gia các phong trào bảo vệ môi trường là gì?
Anna: Tôi đang quen với việc di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Question 14. Choose the correct answer.
Tom: Have you heard of Pete’s story? What happened in the end?
Lisa: He strongly wanted his sister to face the consequences of her actions. He decided to keep quiet, ______.
A. though
B. although
C. despite
D. contrast
Đáp án đúng: A
A. though (adv): tuy nhiên (cuối câu hoặc đầu câu).
B. although (conj): đứng đầu mệnh đề.
C. despite (prep): theo sau là danh từ/V-ing.
D. contrast (n/v): sự tương phản, mâu thuẫn
Cấu trúc: S + V, though → để tạo ra sự tương phản với mệnh đề trước đó.
Dịch nghĩa:
Tom: Bạn đã nghe chuyện của Pete chưa? Kết cục thế nào?
Lisa: Anh ấy rất muốn em gái phải chịu trách nhiệm về hành động của mình, nhưng cuối cùng anh ấy lại quyết định im lặng.
Question 15. Choose the correct answer.
Ben: What was your first impression of Diana?
Kate: ______ it was our first meeting, she was very nice when I got to know her.
A. Because
B. However
C. Even if
D. In spite of
Đáp án đúng: C
A. Because + S + V: bởi vì
B. However, S + V: tuy nhiên
C. Even if + S + V: mặc dù, ngay cả khi
D. In spite of + V-ing/N: mặc dù
Câu chứa hai mệnh đề thể hiện sự nhượng bộ/tương phản → Chọn C. Even if
Dịch nghĩa:
Ben: Ấn tượng đầu tiên của bạn về Diana là gì?
Kate: Dù đó là lần đầu chúng tôi gặp nhau, cô ấy rất dễ thương khi tôi quen biết cô ấy hơn.
Question 16. Choose the correct answer.
Mark: Would you like to come to my birthday party next weekend? I’m sure you will make a lot of friends there.
Emma: Thanks for your invitation. ______, and I’ll call you later.
A. Let me give it some thought
B. It’s nice of you to say so
C. Have you thought of the party
D. Never mind
Đáp án đúng: A
Mark: Bạn có muốn đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần tới không? Tôi chắc bạn sẽ làm quen được nhiều bạn mới đấy.
Emma: Cảm ơn lời mời của bạn. ______, rồi tôi sẽ gọi cho bạn sau nhé.
A. Let me give it some thought (Để tôi suy nghĩ một chút) → Phù hợp
B. It’s nice of you to say so (Bạn thật tốt khi nói vậy)
C. Have you thought of the party (Bạn đã nghĩ về bữa tiệc chưa)
D. Never mind (Đừng bận tâm/Không sao cả)
Dịch nghĩa:
Mark: Bạn có muốn đến dự tiệc sinh nhật của tôi vào cuối tuần tới không? Tôi chắc bạn sẽ làm quen được nhiều bạn mới đấy.
Emma: Cảm ơn lời mời của bạn. Để tôi suy nghĩ thêm một chút, rồi tôi sẽ gọi cho bạn sau nhé.
Question 17. Choose the correct answer.
Lauren decided not to use ______ like paper cups, plastic cutlery, and aluminum foil trays in order to protect the environment.
A. disposable
B. disposed
C. disposing
D. disposables
Đáp án đúng: D
A. disposable (adj): dùng một lần, có thể bỏ đi sau khi sử dụng.
B. disposed (adj): sẵn sàng, có khuynh hướng
C. disposing (v-ing): vứt bỏ
D. disposables (n, số nhiều): đồ vật dùng một lần.
Chỗ trống cần danh từ → Chọn D. disposables
→ Lauren decided not to use disposables like paper cups, plastic cutlery, and aluminum foil trays in order to protect the environment.
Dịch nghĩa: Lauren quyết định không sử dụng đồ dùng một lần như cốc giấy, dao nhựa và khay nhôm để bảo vệ môi trường.
Question 18. Choose the correct answer.
Peter was ______ of his sister when his parents bought her a new laptop as a reward for her outstanding academic results.
A. envy
B. envious
C. enviously
D. enviousness
Đáp án đúng: B
A. envy (n/v): sự ghen tị / ghen tị.
B. envious (adj): ghen tị
C. enviously (adv): một cách ghen tị
D. enviousness (n): sự đố kỵ - danh từ trừu tượng ít dùng hơn “envy”.
Trong câu, sau “was” cần tính từ để mô tả trạng thái của Peter → chọn “envious”.
→ Peter was envious of his sister when his parents bought her a new laptop as a reward for her outstanding academic results.
Dịch nghĩa: Peter ghen tị với em gái khi bố mẹ mua cho cô ấy một chiếc máy tính xách tay mới để thưởng cho thành tích học tập xuất sắc.
Question 19-20. Look at the entry of the word “waste” in a dictionary. Use what you can get from the entry to complete the sentences with TWO or THREE words.
waste (noun) /weɪst/
1) [uncountable, singular] the act of using something in a careless or unnecessary way, causing it to be lost or destroyed
● I hate to see good food go to waste (= be thrown away).
● waste of somethingThe report is critical of the department’s waste of resources.
2) [singular] waste (of something) a situation in which is not worth spending time, money, etc. on something
● These meetings are a complete waste of time.
● They believe the statue is a waste of taxpayers’ money.
3) [uncountable] materials that are no longer needed and are thrown away
● The private sector plays a significant role in waste management.
(Source: Oxford Learner’s Dictionary)
Question 19. You can refrigerate these fruits if you don’t want them to ________.
A. waste of time
B. go to waste
C. waste management
D. waste of money
Đáp án đúng: B
A. waste of time: lãng phí thời gian
B. go to waste: bị hư, bị bỏ phí, không được sử dụng
C. waste management: quản lý chất thải
D. waste of money: lãng phí tiền bạc
Ta có: want + O + to V: muốn ... làm gì → Chỗ trống cần động từ
→ You can refrigerate these fruits if you don’t want them to go to waste.
Dịch nghĩa: Bạn có thể bảo quản lạnh những loại trái cây này nếu không muốn chúng bị hư hỏng hoặc bị bỏ phí.
Question 20. The government is planning to invest in ________ to avoid unnecessary disposal and environmental damage.
A. waste of money
B. waste of resources
C. waste management
D. waste of time
Đáp án đúng: C
A. waste of money: lãng phí tiền
B. waste of resources: lãng phí tài nguyên
C. waste management: quản lý chất thải
D. waste of time: lãng phí thời gian
Ta có “avoid unnecessary disposal and environmental damage” (tránh việc vứt bỏ không cần thiết và gây hại môi trường) nói về xử lý, quản lý rác thải
→ dùng “waste management”.
→ The government is planning to invest in waste management to avoid unnecessary disposal and environmental damage.
Dịch nghĩa: Chính phủ đang lên kế hoạch đầu tư vào quản lý chất thải để tránh việc vứt bỏ không cần thiết và gây hại cho môi trường.
Question 1-6. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each space in the following passage.
It is often not easy to understand people who live an unusual lifestyle because it goes (1) ______ the grain, especially concerns about health. But Don Gorske is a (2) ______ example of one of those who lead a healthy but out-of-the-norms life. Don has eaten 2 Big Macs on a daily basis for over 50 years, and until now, he has consumed more than 30,000 Big Macs. For two decades, he has claimed the world record for the most Big Macs eaten, and has (3) ______ his record to a total of 34,128 Big Mac burgers. (4) ______ the considerable number of burgers he has eaten, he is still relatively healthy – thanks to his six-mile walks around his neighborhood and the (5) ______ of French fries from his order. (6) ______ about 86 kilograms, Don believes that the Big Mac is the reason for his healthy weight.
Question 1. It is often not easy to understand people who live an unusual lifestyle because it goes (1) ______ the grain, especially concerns about health.
A. up to
B. beyond
C. against
D. over
Đáp án đúng: C
Cụm từ cố định: go against the grain: trái ngược với bản chất, thói quen hoặc chuẩn mực thông thường.
Dịch nghĩa: Thường thì không dễ để hiểu những người sống theo lối sống khác thường vì điều đó trái ngược với thói quen, đặc biệt là trong các vấn đề về sức khỏe.
Question 2. But Don Gorske is a (2) ______ example of one of those who lead a healthy but out-of-the-norms life.
A. major
B. main
C. central
D. prime
Đáp án đúng: D
A. major (adj): chủ yếu, lớn
B. main (adj): chính
C. central (adj): trung tâm
D. prime (adj): điển hình, xuất sắc
Cụm: a prime example: một ví dụ điển hình.
Dịch nghĩa: Nhưng Don Gorske là một ví dụ điển hình cho những người có lối sống lành mạnh nhưng khác thường.
Question 3. For two decades, he has claimed the world record for the most Big Macs eaten, and has (3) ______ his record to a total of 34,128 Big Mac burgers.
A. extracted
B. expanded
C. extended
D. expired
Đáp án đúng: C
A. extracted (v): trích xuất, lấy ra
B. expanded (v): mở rộng (về kích thước, phạm vi)
C. extended (v): kéo dài, gia hạn
D. expired (v): hết hạn
Ở đây nói về việc kéo dài kỷ lục của anh ấy lên tới 34,128 chiếc Big Mac.
→ “has extended his record” = đã nâng/duy trì kỷ lục của mình lên đến...
Dịch nghĩa: ...và đã kéo dài kỷ lục của mình lên tổng cộng 34.128 chiếc bánh Big Mac.
Question 4. (4) ______ the considerable number of burgers he has eaten, he is still relatively healthy – thanks to his six-mile walks around his neighborhood
A. Although
B. Despite
C. Even
D. Due to
Đáp án đúng: B
A. Although + S + V: mặc dù
B. Despite + N/V-ing: mặc dù
C. Even + S + V: thậm chí
D. Due to + N/V-ing: bởi vì
2 vế có quan hệ trái ngược.
Sau chỗ trống là cụm danh từ “the considerable number of burgers”, nên cần giới từ “despite”.
Dịch nghĩa: Mặc dù đã ăn rất nhiều burger, anh ấy vẫn tương đối khỏe mạnh.
Question 5. ...and the (5) ______ of French fries from his order.
A. exclusion
B. inclusion
C. decision
D. implosion
Đáp án đúng: A
A. exclusion (n): sự loại bỏ
B. inclusion (n): sự bao gồm
C. decision (n): quyết định
D. implosion (n): sự nổ vào trong
Cụm “the exclusion of something” = việc loại bỏ thứ gì đó.
Dịch nghĩa: ...nhờ những lần đi bộ 6 dặm quanh khu phố và việc loại bỏ khoai tây chiên khỏi phần ăn của mình.
Question 6. (6) ______ about 86 kilograms, Don believes that the Big Mac is the reason for his healthy weight.
A. At
B. In
C. On
D. From
Đáp án đúng: A
A. at: dùng để chỉ mức cân nặng, chiều cao, tuổi tác, tốc độ, nhiệt độ,...
B. in: trong
C. on: trên
D. from: từ
Cấu trúc “at + weight/height/speed” → “at about 86 kilograms” = ở khoảng 86 kg.
Dịch nghĩa: Với cân nặng khoảng 86 kg, Don tin rằng Big Mac là lý do giúp anh duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Dịch bài đọc:
Thường thì không dễ để hiểu những người có lối sống khác thường vì điều đó đi ngược lại với thói quen của số đông, đặc biệt là khi nói đến vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, Don Gorske là một ví dụ điển hình cho những người có cuộc sống lành mạnh nhưng khác biệt. Don đã ăn 2 chiếc Big Mac mỗi ngày trong suốt hơn 50 năm, và cho đến nay, ông đã tiêu thụ hơn 30.000 chiếc Big Mac. Trong hai thập kỷ qua, ông giữ kỷ lục thế giới về người ăn nhiều Big Mac nhất, và đã nâng kỷ lục của mình lên tổng cộng 34.128 chiếc Big Mac. Mặc dù đã ăn một lượng lớn burger như vậy, ông vẫn tương đối khỏe mạnh – nhờ những chuyến đi bộ dài 6 dặm quanh khu phố và việc loại bỏ khoai tây chiên ra khỏi phần ăn của mình. Với cân nặng khoảng 86 kg, Don tin rằng chính Big Mac là lý do giúp ông duy trì cân nặng khỏe mạnh.
Question7-12. Read the following passage and choose the correct answer.
Most people think that going zero-waste is an impractical idea due to the omnipresence and convenience of plastic. But Moe has proved that a zero-waste lifestyle is easier than we think.
Moe Karl, a university graduate in environmental studies, has committed himself to a zero-waste lifestyle for about three years. Instead of taking plastic bags to the market, he carries boxes and net bags for everything from vegetables and meat to rice and pepper. Only in very dire circumstances does he buy packaged stuff at the supermarket. Even for things like pepper, peanut and rice, he brings along his own containers so that he can put them away on the shelf as soon as he arrives home.
When it comes to what has not been eaten at the end of the meal, he does not throw them away. He turns them into fertilizers for his vegetable garden. Every scrap there is, from leaves to eggshells, he puts in a container, sprinkles in some fungi and lets them do their work. It could get a bit smelly, but it does not matter when it is in open space. That is his own secret recipe for a vegetable garden that not only feeds his entire family, but some of his neighbor’s as well. Homegrown veggies certainly taste better than store-bought ones. By and large, his lifestyle helps reduce the amount of food waste and keep trash away from his living space.
Question 7. Moe finished a degree in environmental studies.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Moe finished a degree in environmental studies. (Moe đã hoàn thành bằng cấp về nghiên cứu môi trường.)
Thông tin: Moe Karl, a university graduate in environmental studies, has committed himself to a zero-waste lifestyle for about three years.
Dịch nghĩa: Moe Karl, một người tốt nghiệp đại học ngành nghiên cứu môi trường, đã theo đuổi lối sống không rác thải khoảng ba năm nay.
→ Đúng (True)
Question 8. Under no circumstances does Moe buy packaged things from the supermarket.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Under no circumstances does Moe buy packaged things from the supermarket.
(Trong mọi trường hợp, Moe không bao giờ mua đồ đóng gói từ siêu thị.)
Thông tin: Only in very dire circumstances does he buy packaged stuff at the supermarket.
Dịch nghĩa: Chỉ trong những trường hợp thật sự cần thiết, anh ấy mới mua đồ đóng gói ở siêu thị.
→ Sai (False) vì Moe thỉnh thoảng vẫn mua đồ đóng gói, không phải “không bao giờ”.
Question 9. Moe never keeps leftovers for his vegetable garden.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Moe never keeps leftovers for his vegetable garden. (Moe không bao giờ giữ lại thức ăn thừa cho vườn rau của mình.)
Thông tin: He does not throw them away. He turns them into fertilizers for his vegetable garden.
Dịch nghĩa: Anh ấy không vứt đồ ăn thừa đi mà biến chúng thành phân bón cho vườn rau của mình.
→ Sai (False) vì Moe giữ lại đồ ăn thừa để làm phân bón, chứ không phải “never keeps”.
Question 10. Moe’s lifestyle fails to reduce the amount of trash within his neighborhood.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Moe’s lifestyle fails to reduce the amount of trash within his neighborhood.
(Lối sống của Moe không làm giảm lượng rác thải trong khu phố của anh.)
Thông tin: By and large, his lifestyle helps reduce the amount of food waste and keep trash away from his living space.
Dịch nghĩa: Nhìn chung, lối sống của anh ấy giúp giảm lượng rác thực phẩm và giữ không gian sống sạch sẽ.
→ Sai (False) vì lối sống của Moe giúp giảm rác, không phải “không giúp giảm”.
Question 11. What does the passage mainly discuss?
A. Disadvantages of using plastic bags.
B. How to address environmental problems.
C. Solutions to global food waste.
D. Living without waste.
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Những bất lợi của việc sử dụng túi ni lông.
B. Cách giải quyết các vấn đề môi trường.
C. Giải pháp cho vấn đề lãng phí thực phẩm toàn cầu.
D. Sống không rác thải.
Đoạn văn nói về Moe Karl – người theo đuổi lối sống không rác thải (zero-waste) bằng cách mang túi riêng, hộp riêng, tái sử dụng đồ ăn thừa, v.v.
→ Đoạn văn chủ yếu nói về việc sống mà không tạo ra rác thải. Chọn D. Living without waste
Question 12. What can be inferred about Moe’s zero-waste lifestyle?
A. It benefits both Moe and his neighbors.
B. It guarantees adequate supplies of the local food.
C. It is only applicable to solid food.
D. It gives out an unpleasant smell around his house.
Đáp án đúng: A
Có thể suy ra điều gì về lối sống không rác thải của Moe?
A. Nó mang lại lợi ích cho cả Moe và hàng xóm của anh ấy.
B. Nó đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm địa phương đầy đủ.
C. Nó chỉ áp dụng cho thực phẩm rắn.
D. Nó tỏa ra mùi khó chịu quanh nhà anh ấy.
Thông tin: That is his own secret recipe for a vegetable garden that not only feeds his entire family, but some of his neighbor’s as well.
Dịch nghĩa: Đó là công thức bí mật giúp vườn rau của anh không chỉ nuôi sống cả gia đình mà còn cả hàng xóm của anh nữa.
Dịch bài đọc:
Hầu hết mọi người đều cho rằng sống không rác thải là một ý tưởng phi thực tế do sự phổ biến và tiện lợi của nhựa. Nhưng Moe đã chứng minh rằng lối sống không rác thải dễ dàng hơn chúng ta nghĩ.
Moe Karl, tốt nghiệp đại học chuyên ngành nghiên cứu môi trường, đã cam kết theo đuổi lối sống không rác thải trong khoảng ba năm. Thay vì mang túi ni lông ra chợ, anh mang theo hộp và túi lưới đựng mọi thứ, từ rau củ, thịt đến gạo và tiêu. Chỉ trong những trường hợp cực kỳ cấp bách, anh mới mua đồ đóng gói ở siêu thị. Ngay cả với những thứ như tiêu, đậu phộng và gạo, anh cũng mang theo hộp đựng riêng để có thể cất chúng lên kệ ngay khi về đến nhà.
Đối với những thứ còn thừa sau bữa ăn, anh không vứt chúng đi. Anh biến chúng thành phân bón cho vườn rau của mình. Mọi thứ thừa thãi, từ lá cây đến vỏ trứng, anh đều cho vào hộp, rắc một ít nấm lên và để chúng tự làm nhiệm vụ. Mùi hôi có thể hơi khó chịu, nhưng không sao cả khi để ngoài trời. Đó là công thức bí mật của riêng anh ấy cho một khu vườn rau không chỉ nuôi sống cả gia đình mà còn cho cả một số người hàng xóm nữa. Rau củ tự trồng chắc chắn ngon hơn rau mua ở cửa hàng. Nhìn chung, lối sống của anh ấy giúp giảm thiểu lượng thức ăn thừa và tránh xa rác thải khỏi không gian sống.
Question 13. Choose the correct answer.
What does the notice say?
A. Martin and Lucy have decided to join the meditation workshop.
B. Lucy asked Martin where the workshop would be held.
C. A meditation workshop is going to be held on Saturday and Sunday.
D. Martin can submit his registration form after Wednesday.
Đáp án đúng: C
A. Martin và Lucy đã quyết định tham gia buổi hội thảo thiền.
B. Lucy hỏi Martin buổi hội thảo sẽ được tổ chức ở đâu.
C. Một buổi hội thảo thiền sẽ được tổ chức vào thứ Bảy và Chủ Nhật.
D. Martin có thể nộp đơn đăng ký sau thứ Tư.
Chọn C.
Thông tin: There is a meditation workshop held at the local sports center next weekend.
Dịch nghĩa ghi chú:
Chào Martin,
Có một buổi hội thảo thiền được tổ chức tại trung tâm thể thao địa phương vào cuối tuần tới. Mình chắc rằng nó sẽ giúp chúng ta giảm căng thẳng và lo âu hằng ngày.
Bạn có muốn tham gia cùng mình không? Hãy viết lại cho mình sớm nhất có thể vì đường dẫn đăng ký sẽ đóng vào Thứ Tư nhé.
Lucy
Question 14. Choose the correct answer.
What does the notice say?
A. Yoga classes are going to open at the weekend.
B. Those interested in yoga must submit their name to the yoga teacher.
C. Yoga classes begin at the beginning of November.
D. Both teachers and students can join yoga classes.
Đáp án đúng: C
A. Các lớp học yoga sẽ mở vào cuối tuần.
B. Những người quan tâm đến yoga phải nộp tên cho giáo viên yoga.
C. Các lớp học yoga bắt đầu vào đầu tháng 11.
D. Cả giáo viên và học viên đều có thể tham gia các lớp học yoga.
Chọn C
Thông tin: The first class will begin on November 1.
Dịch nghĩa ghi chú:
Các em học sinh thân mến,
Nhà trường xin thông báo rằng chúng ta sẽ tổ chức các lớp học yoga trong tuần. Những em nào muốn tham gia, vui lòng đăng ký tên với giáo viên chủ nhiệm của mình. Buổi học đầu tiên sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng 11.
Question15. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
We last got together at our last meeting in 2020.
A. We haven’t met each other before our last meeting in 2020.
B. We haven’t seen one another after our last meeting in 2020.
C. We haven’t got together since our last meeting in 2020.
D. We haven’t attended any meetings during 2020.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: We last got together at our last meeting in 2020. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau là tại cuộc họp năm 2020.)
Hành động: “got together” → diễn ra trong quá khứ (2020).
Ý nghĩa: từ sau đó đến nay chưa gặp lại.
Cấu trúc: S + haven’t/hasn’t + V3/ed + since + mốc thời gian.
→ Chọn C. We haven’t got together since our last meeting in 2020.
Dịch: Chúng tôi chưa gặp lại nhau kể từ cuộc họp năm 2020.
Các đáp án sai:
A. “before” sai nghĩa – diễn tả trước đó chứ không phải kể từ sau.
B. Sai vì “after” → trái nghĩa.
D. Sai nghĩa.
Question16. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
Although the weather was bad, they tried to stick with their plan for camping.
A. They tried to stick with their plan for camping despite the bad weather.
B. They tried to stick with their plan for camping despite it was bad weather.
C. They tried to stick with their plan for camping despite of the bad weather.
D. They tried to stick with their plan for camping despite being bad weather.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: Although the weather was bad, they tried to stick with their plan for camping. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn cố gắng giữ vững kế hoạch cắm trại.)
Cấu trúc: Although + S + V= despite + N/V-ing
→ Chọn A. They tried to stick with their plan for camping despite the bad weather.
Dịch: Họ vẫn cố gắng tuân theo kế hoạch cắm trại dù thời tiết xấu.
Các đáp án sai:
B. Sai vì “despite” không đi với mệnh đề “it was…”.
C. Sai vì “despite” không đi với “of”.
D. Sai vì “being bad weather” sai ngữ pháp.
Question17. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
This is the first time I have postponed what I can do.
A. I have never put off what I can do before.
B. I have never put away what I can do before.
C. I have never put out what I can do before.
D. I have never put down what I can do before.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: This is the first time I have postponed what I can do.
(Đây là lần đầu tiên tôi trì hoãn việc mình có thể làm.)
Cấu trúc: This is the first time + S + have/has + V3/ed
= S + have/has never + V3/ed + before.
Ta có: put off = postpone (trì hoãn).
Dịch: Tôi chưa bao giờ trì hoãn việc mình có thể làm trước đây.
Các đáp án sai:
B. put away = cất đi.
C. put out = dập tắt/làm phiền.
D. put down = đặt xuống/viết xuống.
Question18. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I have never met such a kind person as Dean.
A. Dean is the kinder person I have ever met.
B. Dean is the kindest person I have ever met.
C. Dean is more kinder than anyone I have met.
D. Dean is one of the kindest person I ever met.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: I have never met such a kind person as Dean.
→ Nghĩa: Dean là người tốt bụng nhất tôi từng gặp.
Cấu trúc:
S + have never met such a/an + adj + N as + sb
= S + be + the + adj-est + person + S + have ever + V3/ed.
→ Chọn B. Dean is the kindest person I have ever met.
Dịch: Dean là người tốt bụng nhất mà tôi từng gặp.
Các đáp án sai:
A. Sai so sánh hơn, không hợp nghĩa.
C. Sai vì “more kinder” sai ngữ pháp.
D. Sai ngữ pháp (“person” → phải là “people” ).
Question 19. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
The last time my brother went out with his friends was a very long time ago.
A. It has been a very long time since my brother last went out with his friends.
B. It has been very long ago my brother went out with his friends.
C. It has been a very long ago when my brother last went out.
D. It has been a very long since my brother last went with his friends.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: The last time my brother went out with his friends was a very long time ago.
→ Diễn tả hành động xảy ra lần cuối trong quá khứ → dùng cấu trúc với “since”.
Cấu trúc: It has been + khoảng thời gian + since + S + last + V2/ed.
→ Chọn A. It has been a very long time since my brother last went out with his friends.
Dịch: Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối em trai tôi đi chơi với bạn.
B, C, D. Sai cấu trúc ngữ pháp hoặc thiếu từ “time/since”.
Question20. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I tried to phone her, but there was no reply.
A. Although I tried to phone her, there was no reply.
B. Although I was trying to phone her, but there was no reply.
C. Although I tried phoning her, but there wasn’t any reply.
D. Although I had tried to phone her, but there was no reply.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: I tried to phone her, but there was no reply.
→ Nghĩa: Mặc dù tôi cố gắng gọi cho cô ấy, nhưng không có hồi âm.
Cấu trúc: Although + clause 1, clause 2 (không dùng “but”).
→ Chọn A. Although I tried to phone her, there was no reply.
Dịch: Mặc dù tôi cố gắng gọi cho cô ấy, nhưng không có hồi âm.
B, C, D. Sai vì dùng “although ... but ...” (thừa “but”) hoặc sai thì.