Với 60 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 1: Then and now sách Friends plus 9 gồm đầy đủ các kĩ năng:
Phonetics, Vocabulary and Grammar, Reading and Writing có đáp án và giải thích chi tiết giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 1.
Tom: Put them in a metal or plastic container, or they’ll become damaged.
A. common
B. useful
C. popular
D. fragile
Đáp án đúng: D
A. common (adj): thông thường
B. useful (adj): hữu ích
C. popular (adj): phổ biến
D. fragile (adj): dễ vỡ, mong manh
Cụm “they’ll become damaged” (chúng sẽ bị hư hỏng) cho thấy các vật này dễ vỡ.
→ fragile items: đồ dễ vỡ.
Dịch nghĩa:
Anna: Tôi nên để những món đồ dễ vỡ này ở đâu?
Tom: Đặt chúng trong hộp kim loại hoặc nhựa, nếu không chúng sẽ bị hư hỏng.
Question 2. Choose the correct answer.
David: Did the ______ of the internal combustion engine play an important role in the late 19th century?
Sarah: Sure. It paved the way for the steadily rising exchange of people and goods worldwide.
A. means
B. advent
C. vehicle
D. variety
Đáp án đúng: B
A. means (n): phương tiện
B. advent (n): sự ra đời, sự xuất hiện
C. vehicle (n): xe cộ
D. variety (n): sự đa dạng
the advent of something = sự xuất hiện/ra đời của cái gì (một kỷ nguyên, công nghệ, phát minh...).
→ the advent of the internal combustion engine: sự ra đời của động cơ đốt trong.
Dịch nghĩa:
David: Sự ra đời của động cơ đốt trong có đóng vai trò quan trọng vào cuối thế kỷ 19 không?
Sarah: Tất nhiên rồi. Nó đã mở đường cho sự giao lưu ngày càng tăng của con người và hàng hóa trên toàn thế giới.
Question 3. Choose the correct answer.
Emma: What was the main means of transportation in the mid-20th century?
John: Bicycles played a significant ______ in facilitating long-distance travel and the transportation of goods.
A. act
B. vibe
C. role
D. mode
Đáp án đúng: C
A. act (n): hành động
B. vibe (n): cảm xúc, bầu không khí
C. role (n): vai trò
D. mode (n): phương thức
play a role in something: đóng vai trò trong việc gì đó.
Dịch nghĩa:
Emma: Phương tiện di chuyển chính vào giữa thế kỷ 20 là gì?
John: Xe đạp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển đường dài và vận chuyển hàng hóa.
Question 4. Choose the correct answer.
Lisa: Congratulations! This is an innovative project.
Mark: Its success has ______ from the collaborative efforts of the team members.
A. led
B. resulted
C. invested
D. reminded
Đáp án đúng: B
A. led (v): dẫn dắt
B. resulted (v): là kết quả
C. invested (v): đầu tư
D. reminded (v): nhắc nhở
Cấu trúc: result from something: là kết quả của cái gì.
Dịch nghĩa:
Lisa: Chúc mừng! Đây là một dự án sáng tạo.
Mark: Sự thành công của nó là kết quả từ nỗ lực hợp tác của các thành viên trong nhóm.
Question 5. Choose the correct answer.
Sophie: Why are time capsules of historical importance?
Ben: They are believed to provide future generations with ______ lessons about culture, technology and way of life during a particular period of time.
A. rare
B. unpopular
C. valuable
D. fashionable
Đáp án đúng: C
A. rare (adj): hiếm có
B. unpopular (adj): không phổ biến
C. valuable (adj): có giá trị
D. fashionable (adj): hợp thời trang
Ta có: valuable lessons: bài học quý giá.
Dịch nghĩa:
Sophie: Tại sao hộp thời gian lại có tầm quan trọng lịch sử?
Ben: Chúng được tin rằng sẽ mang lại cho thế hệ tương lai những bài học quý giá về văn hóa, công nghệ và lối sống trong một giai đoạn nhất định.
Question 6. Choose the correct answer.
Olivia: It is ______ true that technological advances have revolutionized the way we communicate and access information.
Noah: You can say it again.
A. finally
B. luckily
C. thankfully
D. definitely
Đáp án đúng: D
A. finally (adv): cuối cùng
B. luckily (adv): may mắn thay
C. thankfully (adv): may mắn là
D. definitely (adv): chắc chắn, dứt khoát
Câu diễn đạt sự khẳng định chắc chắn → chọn definitely.
Dịch nghĩa:
Olivia: Hoàn toàn đúng là những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và tiếp cận thông tin.
Noah: Chuẩn đấy!
Question 7. Choose the correct answer.
Daniel: Your cousin left his teddy bear at the hotel. Did he find it?
Mia: Luckily, he ______ in lost property.
A. looked for it
B. got it back
C. went for it
D. put it away
Đáp án đúng: B
A. looked for it: tìm kiếm nó
B. got it back: lấy lại, tìm lại được
C. went for it: cố gắng giành lấy, thử làm
D. put it away: cất đi
Ta thấy: “in lost property” (trong phòng đồ thất lạc) → hành động là lấy lại món đồ.
→ he got it back: anh ấy đã lấy lại được nó.
Dịch nghĩa:
Daniel: Em họ cậu bỏ quên gấu bông ở khách sạn. Cậu ấy có tìm thấy không?
Mia: May mắn thay, cậu ấy đã lấy lại được trong phòng đồ thất lạc.
Question 8. Choose the correct answer.
Grace: How did people travel long distances before the Industrial Revolution?
Henry: They used to rely ______ on animals, such as horses or donkeys.
A. heavily
B. importantly
C. finally
D. dramatically
Đáp án đúng: A
A. heavily (adv): nặng nề, nhiều, phụ thuộc nhiều vào
B. importantly (adv): một cách quan trọng
C. finally (adv): cuối cùng
D. dramatically (adv): đột ngột, kịch tính
Ta có: rely heavily on something = phụ thuộc nhiều vào cái gì.
Dịch nghĩa:
Grace: Trước Cách mạng Công nghiệp, con người di chuyển đường dài như thế nào?
Henry: Họ thường phụ thuộc rất nhiều vào động vật, chẳng hạn như ngựa hoặc lừa.
Question 9. Choose the correct answer.
Jacob: When my car broke down, I had to ______ the city using public transport.
Ella: Oh, that must’ve been inconvenient!
A. get around
B. get on
C. get lost
D. get over
Đáp án đúng: A
A. get around: đi lại, di chuyển
B. get on: lên xe, tiến bộ
C. get lost: bị lạc
D. get over: vượt qua (khỏi bệnh, khó khăn)
Ta có: get around the city: đi lại quanh thành phố.
Dịch nghĩa:
Jacob: Khi xe của tôi bị hỏng, tôi phải đi lại trong thành phố bằng phương tiện công cộng.
Ella: Ồ, chắc là bất tiện lắm nhỉ!
Question 10. Choose the correct answer.
Emma: You seem to highly value this album.
Lucas: It reminds me ______ fond memories of my childhood spent at my granny’s house.
A. on
B. at
C. of
D. to
Đáp án đúng: C
Cấu trúc cố định: remind somebody of something = gợi cho ai nhớ về điều gì.
Dịch nghĩa:
Emma: Cậu có vẻ rất trân trọng album này.
Lucas: Nó gợi cho tớ nhớ về những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu khi sống ở nhà bà ngoại.
Question 11. Choose the correct answer.
Emma: While we ______ lunch, it started to rain heavily.
Jack: Oh no, did you get wet?
A. eats
B. were eating
C. will be eating
D. ate
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing, S + V (quá khứ đơn)
→ Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
Chủ ngữ “we” → động từ were eating.
Dịch nghĩa:
Emma: Khi chúng tôi đang ăn trưa thì trời bắt đầu mưa to.
Jack: Ôi không, các cậu có bị ướt không?
Question 12. Choose the correct answer.
David: What were you doing at 8 o’clock last night?
Lily: I ______ for my exam.
A. was studying
B. study
C. will be studying
D. studied
Đáp án đúng: A
Ta thấy dấu hiệu: “at 8 o’clock last night” là thời điểm cụ thể trong quá khứ
→ dùng thì quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)
Chủ ngữ “I” → Chọn “was studying”
Dịch nghĩa:
David: Tối qua lúc 8 giờ bạn đang làm gì vậy?
Lily: Mình đang học bài để chuẩn bị cho kỳ thi.
Question 13. Choose the correct answer.
Sarah: How long did they live in Paris?
Ben: They ______ in Paris for a decade before moving to London.
A. were living
B. has lived
C. had lived
D. live
Đáp án đúng: C
Dấu hiệu: for a decade before moving to London
→ Thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc: S + had + V3/ed → Chọn C. had lived
Dịch nghĩa:
Sarah: Họ đã sống ở Paris bao lâu?
Ben: Họ đã sống ở Paris được mười năm trước khi chuyển đến London.
Question 14. Choose the correct answer.
Tom: Did she do her homework before dinner?
Anna: Yes, she ______ her homework before dinner was ready.
A. completes
B. completed
C. has completed
D. had completed
Đáp án đúng: D
Dấu hiệu: before dinner was ready
→ Thì quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động “làm bài tập” xảy ra trước “bữa tối sẵn sàng”.
Cấu trúc: S + had + V3/ed → Chọn D. had completed
Dịch nghĩa:
Tom: Cô ấy có làm bài tập trước bữa tối không?
Anna: Có, cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bữa tối sẵn sàng.
Question 15. Choose the correct answer.
Olivia: Jane ______ to read and write before she started school.
Henry: Oh, I can understand how well she writes.
A. learns
B. learned
C. was learning
D. had learnt
Đáp án đúng: D
Dấu hiệu: before she started school
→ Thì quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. “Jane học đọc và viết” xảy ra trước “khi cô ấy bắt đầu đi học”.
Cấu trúc: had + V3/ed → Chọn D. had learnt
Dịch nghĩa:
Olivia: Jane đã biết đọc và viết trước khi bắt đầu đi học.
Henry: À, giờ thì tôi hiểu vì sao cô ấy viết tốt như vậy.
Question 16. Choose the correct answer.
Mr. Brown: Please give me an account of the accident.
Worker: Some construction workers ______ the scaffolding high above the ground when the accident happened.
A. were to assemble
B. were assembling
C. had assembled
D. used to assemble
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed
→ Hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
→ Chọn B. were assembling
Dịch nghĩa:
Ông Brown: Hãy tường thuật lại vụ tai nạn cho tôi.
Công nhân: Một số công nhân đang lắp giàn giáo trên cao thì vụ tai nạn xảy ra.
Question 17. Choose the correct answer.
Sophia: Did your father work overtime yesterday?
Noah: Yes. He didn’t arrive home ______ midnight.
A. until
B. while
C. meantime
D. afterwards
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: not … until … = mãi đến khi … mới …
Dịch nghĩa:
Sophia: Hôm qua bố bạn có làm thêm giờ không?
Noah: Có. Ông ấy mãi đến nửa đêm mới về nhà.
Question 18. Choose the correct answer.
Emma: How was your family vacation in New Orleans?
Jake: ______
C. It was a fantastic experience.
A. Don’t forget to post it on social media.
B. I didn’t realize that.
D. I don’t think so.
Đáp án đúng: C
Emma: How was your family vacation in New Orleans? (Kỳ nghỉ gia đình của bạn ở New Orleans thế nào?)
A. Don’t forget to post it on social media. (Đừng quên đăng nó lên mạng xã hội.)
B. I didn’t realize that. (Tôi không nhận ra điều đó.)
C. It was a fantastic experience. (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.) → Phù hợp
I don’t think so. (Tôi không nghĩ vậy.)
Dịch nghĩa:
Emma: Kỳ nghỉ của gia đình bạn ở New Orleans thế nào?
Jake: Đó là một trải nghiệm thật tuyệt vời!
Question 19. Choose the correct answer.
As society develops, keeping warm and being well fed no longer suffice. Humans want tasty dishes and dress ______.
A. fashion
B. fashionably
C. fashionable
D. fashions
Đáp án đúng: B
A. fashion (n): thời trang
B. fashionably (adv): một cách hợp thời trang
C. fashionable (adj): hợp thời trang, sành điệu
D. fashions (n, số nhiều): các kiểu thời trang, xu hướng thời trang
Sau động từ “dress” cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho cách “ăn mặc”.
→ “dress fashionably” = ăn mặc hợp thời trang.
Dịch nghĩa:
Khi xã hội phát triển, việc đủ ấm và đủ ăn không còn đủ nữa. Con người muốn có những món ăn ngon và ăn mặc hợp thời trang.
Question 20. Choose the correct answer.
This program aims to ______ traditional games among high school students.
A. popularize
B. popularity
C. popular
D. popularly
Đáp án đúng: A
A. popularize (v): làm cho phổ biến, lan rộng
B. popularity (n): sự phổ biến, tính đại chúng
C. popular (adj): phổ biến, được ưa chuộng
D. popularly (adv): một cách phổ biến, đại chúng
Sau cụm “aims to” phải là động từ nguyên mẫu.
→ aims to popularize = nhằm mục đích làm cho phổ biến.
Dịch nghĩa:
Chương trình này nhằm phổ biến các trò chơi dân gian trong học sinh trung học.
Question 1-6. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each space in the following passage.
THE CRYPT OF CIVILISATION
A time capsule which is made of metal or (1) ______ plastic serves as a snapshot of the culture, lifestyle and technology of the era (2) ______ it was created. One of its most notable examples is the Crypt of Civilisation, an extraordinary time capsule project located at Oglethorpe University, Georgia.
(3) ______ by Dr. Thornwell Jacobs in the 1930s and sealed in 1940, the monumental time capsule holds within its stainless steel a treasure (4) ______ of artifacts, documents and recordings representing the 20th-century civilisation. The purpose of the crypt is to show people in the future how life was in the past. (5) ______ that future generations open, they will gain insight (6) ______ the accomplishments and aspirations of their forebears. All in all, the Crypt of Civilisation is a special place that connects past, present and future in a timeless embrace of human endeavour.
Question 1. A time capsule which is made of metal or (1) ______ plastic serves as a snapshot of the culture,...
A. brand
B. rare
C. fragile
D. tough
Đáp án đúng: D
A. brand (n): thương hiệu
B. rare (adj): hiếm
C. fragile (adj): dễ vỡ
D. tough (adj): bền, chắc chắn
Ta có: tough plastic: nhựa bền chắc
→ A time capsule which is made of metal or tough plastic serves as a snapshot of the culture...
Dịch nghĩa: Hộp thời gian được làm bằng kim loại hoặc nhựa bền chắc đóng vai trò như một bức ảnh thu nhỏ về văn hóa,...
Question 2.... lifestyle and technology of the era (2) ______ it was created.
A. where
B. that
C. on when
D. in which
Đáp án đúng: D
Danh từ được bổ nghĩa: Danh từ đứng trước chỗ trống là "the era" (thời đại).
"Era" là danh từ chỉ thời gian.
Cấu trúc: in which = “trong đó / vào thời điểm đó” → phù hợp để nói về “the era (thời đại)”
Các đáp án khác:
A. where: Dùng để thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn (place).
B. that: không phù hợp về nghĩa
C. on when: sai ngữ pháp
→ ...of the era in which it was created.
Dịch nghĩa: ...của thời đại mà trong đó nó được tạo ra.
Question 3. (3) ______ by Dr. Thornwell Jacobs in the 1930s and sealed in 1940, ...
A. Relieved
B. Conceived
C. Perceived
D. Received
Đáp án đúng: B
A. relieved (v): làm yên tâm
B. conceived (v): hình thành ý tưởng, sáng tạo
C. perceived (v): nhận thức, hiểu
D. received (v): nhận được
→ Conceived by Dr. Thornwell Jacobs in the 1930s and sealed in 1940, ...
Dịch nghĩa: Được hình thành ý tưởng bởi Tiến sĩ Thornwell Jacobs vào những năm 1930 và niêm phong vào năm 1940,...
Question 4. ...the monumental time capsule holds within its stainless steel a treasure (4) ______ of artifacts, documents and recordings representing the 20th-century civilisation.
A. hunt
B. box
C. trove
D. draw
Đáp án đúng: C
A. hunt (n): cuộc săn tìm
B. box (n): hộp
C. trove (n): kho báu, bộ sưu tập quý giá
D. draw (v/n): kéo, rút / cuộc hòa
a treasure trove of something: một kho báu / bộ sưu tập quý giá chứa nhiều thứ có giá trị.
→ ...a treasure trove of artifacts, documents and recordings...
Dịch nghĩa: ...một kho báu chứa hiện vật, tài liệu và bản ghi âm đại diện cho nền văn minh thế kỷ 20.
Question 5. (5) ______ that future generations open, they will gain insight ...
A. The moment
B. Just as
C. In the end
D. By the time
Đáp án đúng: A
A. the moment: ngay khi
B. just as: giống như, khi
C. in the end: cuối cùng
D. by the time: vào thời điểm (trước khi một hành động khác xảy ra)
The moment (that) + S + V: = Ngay khi ai đó làm gì.
→ The moment that future generations open, they will gain insight...
Dịch nghĩa: Ngay khi các thế hệ tương lai mở ra, họ sẽ hiểu hơn...
Question6. ...they will gain insight (6) ______ the accomplishments and aspirations of their forebears.
A. into
B. beyond
C. against
D. upon
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: gain insight into something: hiểu sâu về điều gì.
→ ...they will gain insight into the accomplishments and aspirations of their forebears.
Dịch nghĩa: ...họ sẽ hiểu sâu hơn về những thành tựu và khát vọng của tổ tiên mình.
Dịch bài đọc:
Một hộp thời gian được làm bằng kim loại hoặc nhựa bền chắc đóng vai trò như một bức ảnh thu nhỏ về văn hóa, lối sống và công nghệ của thời đại mà trong đó nó được tạo ra.
Được hình thành ý tưởng bởi Tiến sĩ Thornwell Jacobs vào những năm 1930 và niêm phong vào năm 1940, hộp thời gian vĩ đại này chứa trong lớp thép không gỉ của nó một kho báu quý giá gồm các hiện vật, tài liệu và bản ghi âm đại diện cho nền văn minh thế kỷ 20.
Ngay khi các thế hệ tương lai mở ra, họ sẽ hiểu sâu hơn về những thành tựu và khát vọng của tổ tiên mình.
Tóm lại, Crypt of Civilisation là một nơi đặc biệt kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai trong vòng tay bất tận của nỗ lực con người.
Question7-12. Read the following passage and choose the correct answer.
Communication in Vietnam has undergone remarkable transformations from the past to the present. In-person dialogues, handwritten letters and texting used to be dominant, but many tech-based forms have replaced them.
Traditional modes: During the late 20th century, Vietnam’s telecommunications industry was characterised by limited access to international channels and reliance on traditional forms such as face-to-face interactions and handwritten correspondence. Moreover, state-controlled media played an important role in disseminating information.
Mobile phones: Although the first mobile network officially began operation in 1993, it was not until the early 21st century that the explosion of mobile communication brought about a revolution. With their portability and affordability, they were commonly used to make calls and send messages whenever and wherever you are.
Modern-day communications: In recent years, Vietnam has embraced digital communication fully. Smartphones with high-speed internet connectivity offer instant access to information and connect individuals on a broader scale. Social media platforms, such as Facebook, Instagram and Zalo, enable users to share news and send pictures with astonishing rapidity, as well as stay connected regardless of geographical distances.
Question7. Handwritten letters are no longer popular in the present.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Handwritten letters are no longer popular in the present. (Ngày nay, thư viết tay không còn phổ biến nữa.)
Thông tin: In-person dialogues, handwritten letters and texting used to be dominant, but many tech-based forms have replaced them.
Dịch nghĩa: Đối thoại trực tiếp, thư viết tay và tin nhắn từng chiếm ưu thế, nhưng nhiều hình thức dựa trên công nghệ đã thay thế chúng.
→ Đúng (True)
Question8. The spread of the news was regulated by the government in the late 20th century.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
The spread of the news was regulated by the government in the late 20th century. (Việc lan truyền tin tức được chính phủ kiểm soát vào cuối thế kỷ 20.)
Thông tin: State-controlled media played an important role in disseminating information.
Dịch nghĩa: Truyền thông do nhà nước kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin.
→ Đúng (True).
Question9. Vietnam’s mobile network first launched in the early 21st century.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Vietnam’s mobile network first launched in the early 21st century. (Mạng di động của Việt Nam ra mắt vào đầu thế kỷ 21.)
Thông tin: The first mobile network officially began operation in 1993.
Dịch nghĩa: Mạng di động đầu tiên chính thức đi vào hoạt động vào năm 1993.
→ Năm 1993 là thế kỷ 20, không phải đầu thế kỷ 21.
→ Sai (False).
Question10. Spatial separation now has prevented people from keeping in touch with each other.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Spatial separation now has prevented people from keeping in touch with each other. (Khoảng cách địa lý hiện nay ngăn cản con người giữ liên lạc với nhau.)
Thông tin: ...as well as stay connected regardless of geographical distances.
Dịch nghĩa: ...cũng như giúp con người duy trì kết nối bất kể khoảng cách địa lý.
→ Khoảng cách không còn là trở ngại trong giao tiếp.
→ Sai (False).
Question11. What serves as the best title for the passage?
A. Modes of Communication in Vietnam
B. Ways of Communicating in Bygone Days
C. Social Media – A New Method of Communication
D. Communication in Vietnam – Then and Now
Đáp án đúng: D
Tiêu đề nào phù hợp nhất cho đoạn văn này?
A. Các phương thức giao tiếp ở Việt Nam
B. Các phương thức giao tiếp thời xưa
C. Mạng xã hội – Một phương thức giao tiếp mới
D. Giao tiếp ở Việt Nam – Xưa và Nay
Bài viết mô tả sự thay đổi của giao tiếp ở Việt Nam từ quá khứ đến hiện tại, từ thư viết tay, điện thoại đến mạng xã hội.
Chọn D.
Question12. What can Facebook, Instagram and Zalo be described as?
A. e-commerce platforms
B. computerised database
C. information sharing apps
D. electronic gadgets
Đáp án đúng: C
Facebook, Instagram và Zalo có thể được mô tả là gì?
A. e-commerce platforms: nền tảng thương mại điện tử
B. computerised database: cơ sở dữ liệu điện tử
C. information sharing apps: ứng dụng chia sẻ thông tin
D. electronic gadgets: thiết bị điện tử
Thông tin: Social media platforms, such as Facebook, Instagram and Zalo, enable users to share news and send pictures...
Dịch nghĩa: Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và Zalo cho phép người dùng chia sẻ tin tức và gửi hình ảnh.
→ Chúng là ứng dụng chia sẻ thông tin (information sharing apps).
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Giao tiếp ở Việt Nam đã trải qua những chuyển đổi đáng kể từ quá khứ đến hiện tại. Đối thoại trực tiếp, thư tay và tin nhắn từng chiếm ưu thế, nhưng nhiều hình thức dựa trên công nghệ đã thay thế chúng.
Các phương thức truyền thống: Vào cuối thế kỷ 20, ngành viễn thông Việt Nam bị hạn chế khả năng tiếp cận các kênh quốc tế và phụ thuộc vào các hình thức truyền thống như tương tác trực tiếp và thư từ viết tay. Hơn nữa, các phương tiện truyền thông do nhà nước kiểm soát đóng một vai trò quan trọng trong việc phổ biến thông tin.
Điện thoại di động: Mặc dù mạng di động đầu tiên chính thức hoạt động vào năm 1993, nhưng phải đến đầu thế kỷ 21, sự bùng nổ của truyền thông di động mới mang đến một cuộc cách mạng. Với tính di động và giá cả phải chăng, chúng thường được sử dụng để gọi điện và gửi tin nhắn mọi lúc mọi nơi.
Truyền thông hiện đại: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã hoàn toàn áp dụng truyền thông kỹ thuật số. Điện thoại thông minh với kết nối internet tốc độ cao cung cấp khả năng truy cập thông tin tức thời và kết nối mọi người trên phạm vi rộng hơn. Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram và Zalo cho phép người dùng chia sẻ tin tức và gửi hình ảnh với tốc độ đáng kinh ngạc, cũng như duy trì kết nối bất kể khoảng cách địa lý.
Question13. Choose the correct answer.
What does the notice say?
A. It is easier to make an appointment by using your phone.
B. Update your information by means of your cell phone.
C. The appointment is cancelled due to the Internet disconnection.
D. Using your phone during the meeting is forbidden.
Đáp án đúng: D
A. It is easier to make an appointment by using your phone. (Việc đặt lịch hẹn dễ dàng hơn bằng cách sử dụng điện thoại của bạn.)
B. Update your information by means of your cell phone. (Cập nhật thông tin của bạn bằng điện thoại di động.)
C. The appointment is cancelled due to the Internet disconnection. (Cuộc hẹn bị hủy do mất kết nối Internet.)
D. Using your phone during the meeting is forbidden. (Việc sử dụng điện thoại trong cuộc họp/cuộc hẹn là bị cấm.)
Thông tin: Thank you for not using your cell phone during your appointment (Cảm ơn quý khách đã không sử dụng điện thoại di động trong suốt cuộc hẹn).
Chọn D.
Question14. Choose the correct answer.
What does the sign mean?
A. All vehicles are not allowed to park here.
B. Drivers must not go on this way.
C. There is a shop selling electric vehicles ahead.
D. Only electric cars can be parked at this place.
Đáp án đúng:
A. All vehicles are not allowed to park here. (Tất cả các loại xe đều không được phép đỗ ở đây.)
B. Drivers must not go on this way. (Tài xế không được đi vào lối này.)
C. There is a shop selling electric vehicles ahead. (Có một cửa hàng bán xe điện ở phía trước.)
D. Only electric cars can be parked at this place. (Chỉ xe điện mới có thể đỗ tại nơi này.)
Ký hiệu P (Parking) bị gạch chéo bằng một vòng tròn màu đỏ. Điều này có nghĩa là không được phép đỗ xe tại khu vực này.
Nội dung: "ELECTRIC VEHICLES EXCEPTED" (Xe điện được ngoại trừ).
Chọn D.
Question15. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
Last night, I finished all my homework. Then, I went to bed.
A. Before I had gone to bed last night, I finished all my homework.
B. Before I went to bed last night, I had finished all my homework.
C. Before I go to bed last night, I have finished all my homework.
D. Before I was going to bed last night, I had finished all my homework.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: Last night, I finished all my homework. Then, I went to bed. (Tối qua, tôi làm xong hết bài tập rồi mới đi ngủ.)
- Hành động 1: finished all my homework (hoàn thành bài tập) → Xảy ra trước.
- Hành động 2: went to bed (đi ngủ) → Xảy ra sau.
Khi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, ta dùng Thì Quá khứ Hoàn thành (had + V3/ed) cho hành động xảy ra trước. Hành động xảy ra sau dùng Thì Quá khứ Đơn (V2/ed).
Cấu trúc: Before + S + V(quá khứ đơn), S + had + V3/ed.
→ Chọn B. Before I went to bed last night, I had finished all my homework.
Dịch nghĩa: Trước khi đi ngủ tối qua, tôi đã làm xong hết bài tập.
Các đáp án sai:
A. Ngược thì
C. “go” sai thì
D. “was going” sai thì
Question16. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I accidentally met an old friend on my way to work.
A. While I was going to work, I came across an old friend.
B. While I had gone to work, I came across an old friend.
C. While I went to work, I was coming across an old friend.
D. While I have gone to work, I came across an old friend.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: I accidentally met an old friend on my way to work. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ trên đường đi làm.)
→ Một hành động đang diễn ra (đi làm) thì có hành động xen vào/ xảy ra (tình cờ gặp).
→ Dùng While + was/were + V-ing, mệnh đề chính ở Quá khứ đơn.
Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed.
→ Chọn A. While I was going to work, I came across an old friend.
Dịch nghĩa: Khi tôi đang đi làm, tôi tình cờ gặp một người bạn cũ.
Các đáp án sai:
B. “had gone” quá khứ hoàn thành không phù hợp ngữ cảnh.
C. “came across” phải ở quá khứ đơn vì là hành động bất chợt
D. “have gone” hiện tại hoàn thành sai mốc thời gian quá khứ.
Question17. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
During their football practice, their fans came in.
A. Their fans came in while they had practised football.
B. Their fans came in while they were practising football.
C. Their fans came in while they are practising football.
D. Their fans came in while they have practised football.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: During their football practice, their fans came in. (Trong lúc họ đang tập bóng đá, các cổ động viên đã đi vào.)
→ Hành động đang diễn ra bị hành động khác xen vào
→ While + was/were + V-ing + QKĐ.
Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing, S + V2/ed.
→ Chọn B. Their fans came in while they were practising football.
Dịch nghĩa: Khi họ đang tập bóng đá thì các cổ động viên đi vào.
Các đáp án sai:
A/D. “had practised / have practised” không đúng thì.
C. “are practising” hiện tại tiếp diễn sai thì.
Question18. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
My grandmother once owned this diamond ring.
A. This diamond ring used to belong to my grandmother.
B. This diamond ring used to be belonging to my grandmother.
C. This diamond ring was belonged to my grandmother.
D. This diamond ring was belonging to my grandmother.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: My grandmother once owned this diamond ring. (Bà tôi đã từng sở hữu chiếc nhẫn kim cương này.)
→ Diễn tả trạng thái/ thói quen trong quá khứ nay không còn → used to + V-inf.
“Belong to” là nội động từ, không dùng bị động ở đây.
→ Chọn A. This diamond ring used to belong to my grandmother.
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn kim cương này từng thuộc về bà tôi.
Các đáp án sai:
B. “used to be belonging” không dùng tiếp diễn với “belong”.
C/D. sai ngữ pháp bị động với “belong”.
Question19. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
The boy can’t wait to ride his new bike.
A. The boy is really looking over his new bike.
B. The boy is really looking after his new bike.
C. The boy is really looking forward to riding his new bike.
D. The boy is really looking on his new bike.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: The boy can’t wait to ride his new bike. (Cậu bé nóng lòng/ háo hức muốn chạy xe đạp mới.)
Cấu trúc đồng nghĩa: look forward to + V-ing = háo hức/mong đợi làm gì.
→ Chọn C. The boy is really looking forward to riding his new bike.
Dịch nghĩa: Cậu bé rất háo hức được chạy chiếc xe đạp mới của mình.
Các đáp án sai:
A. look over: xem qua.
B. look after: trông nom, chăm sóc.
D. look on: đứng xem, chứng kiến.
Question20. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I started to follow her on Instagram last year.
A. On Instagram, I have been her follower since last year.
B. On Instagram, I am her follower last year.
C. On Instagram, I had her as my follower last year.
D. On Instagram, I was being her follower since last year.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: I started to follow her on Instagram last year. (Tôi bắt đầu theo dõi cô ấy trên Instagram từ năm ngoái.)
→ Hành động bắt đầu năm ngoái và kéo dài đến hiện tại → Hiện tại hoàn thành + since.
Cấu trúc: have/has + V3/ed + since + mốc thời gian.
→ Chọn: On Instagram, I have been her follower since last year.
Dịch nghĩa: Trên Instagram, tôi đã là người theo dõi cô ấy từ năm ngoái (đến nay).
Các đáp án sai:
B. “am … last year” sai thì.
C. Đảo quan hệ người theo dõi.
D. “was being … since” sai thì & không dùng tiếp diễn với “since”.