Với 60 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4: Feelings sách Friends plus 9 gồm đầy đủ các kĩ năng:
Phonetics, Vocabulary and Grammar, Reading and Writing có đáp án và giải thích chi tiết giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4.
A. Never look on the bright side! (Đừng bao giờ nhìn vào mặt tích cực!)
B. Slow down, please! (Xin hãy chậm lại!)
C. It’s not the end of the world. (Đó không phải là ngày tận thế/Cũng không phải chuyện gì quá tồi tệ). → Đây là thành ngữ dùng để an ủi, động viên ai đó khi họ gặp chuyện thất vọng hoặc thất bại, ngụ ý rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn. → Đúng
Quân: Không sao đâu, chuyện đó không phải là tận cùng thế giới mà!
Question 10. Choose the correct answer.
Tuan: We’re ready for the expedition.
Olivia: I don’t think we can. Look at the storm clouds in the sky, it ______ rain soon.
A. must
B. may
C. might
D. can
Đáp án đúng: A
A. must: chắc chắn, hầu như chắc chắn dựa trên bằng chứng hiện tại.
B. may: có thể (khả năng xảy ra trung bình).
C. might: có thể (khả năng thấp hơn “may”).
D. can: có thể, dùng để nói khả năng nói chung, không dùng để suy đoán dựa trên dấu hiệu.
Câu có dấu hiệu “Look at the storm clouds in the sky” → bằng chứng rõ ràng, hành động suy luận chắc chắn. → Dùng “must”.
Dịch nghĩa:
Tuấn: Chúng ta sẵn sàng cho chuyến thám hiểm rồi.
Olivia: Tớ không nghĩ thế đâu. Nhìn mây đen trên trời kìa, chắc chắn trời sắp mưa rồi.
Question 11. Choose the correct answer.
Lara: Dad ______ swim very well when he was young.
Phong: Really? Fantastic.
A. can
B. could
C. would
D. was able to
Đáp án đúng: B
A. can: có thể (hiện tại).
B. could: có thể (khả năng trong quá khứ).
C. would: dùng để chỉ thói quen quá khứ, không diễn tả khả năng.
D. was able to: có thể (thành công trong một tình huống cụ thể).
Câu có “when he was young” → nói về khả năng chung trong quá khứ, không phải hành động cụ thể → dùng “could”.
Dịch nghĩa:
Lara: Bố tớ có thể bơi rất giỏi khi còn trẻ.
Phong: Thật sao? Tuyệt vời thật!
Question 12. Choose the correct answer.
Bob: Mom, can I ask Dad this maths puzzle? It’s too difficult!
Chi: Oh, Bob, I don’t think you ______ distract him. He’s concentrating.
A. will
B. should
C. must
D. have to
Đáp án đúng: B
A. will: sẽ (tương lai).
B. should: nên (dùng để khuyên nhủ).
C. must: phải, mang nghĩa bắt buộc mạnh.
D. have to: phải làm (bắt buộc do hoàn cảnh).
Câu “He’s concentrating” → mẹ đang khuyên Bob không làm phiền bố → dùng “should” (lời khuyên nhẹ).
Dịch nghĩa:
Bob: Mẹ ơi, con hỏi bố câu đố toán này được không?
Chi: Ồ, Bob, mẹ nghĩ con không nên làm bố mất tập trung. Bố đang tập trung đấy.
Question 13. Choose the correct answer.
Nam: If you’re lucky, you ______ see some rare bird species when hiking in this area.
Ella: I can’t wait to see them!
A. had
B. may
C. must
D. can’t
Đáp án đúng: B
A. had: sai thì (quá khứ).
B. may: có thể, diễn tả khả năng có thể xảy ra.
C. must: chắc chắn (quá mạnh ở đây).
D. can’t: không thể.
Câu có “If you’re lucky” → nói về khả năng không chắc chắn nhưng có thể xảy ra → dùng “may”.
Dịch nghĩa:
Nam: Nếu cậu may mắn, cậu có thể thấy vài loài chim quý khi đi bộ ở khu này đấy.
Ella: Mình nóng lòng muốn thấy chúng quá!
Question 14. Choose the correct answer.
Jenny: Despite the heavy rain, the search team ______ rescue the stranded puppies.
Duc: How lucky they were!
A. can
B. had to
C. succeeded
D. was able to
Đáp án đúng: D
Giải thích:
A. can: có thể (hiện tại) → Sai thì, vì câu nói về quá khứ.
B. had to: phải (nghĩa vụ) → Sai nghĩa
C. succeeded: thành công → Sai. Cấu trúc: succeeded in doing sth
D. was able to: đã có thể (khả năng thực tế trong quá khứ)
"was able to" diễn tả ý nghĩa "thành công/xoay sở được" một cách chính xác trong quá khứ khi đối diện với khó khăn.
Dịch nghĩa:
Jenny: Mặc dù trời mưa to, đội tìm kiếm vẫn có thể cứu được những chú chó con bị mắc kẹt.
Đức: Thật may mắn cho chúng quá!
Question 15. Choose the correct answer.
Mai: What is the outcome of this course?
Kevin: Once you’ve finished it, you ______ be able to solve these problems easily.
A. will
B. can
C. should
D. could
Đáp án đúng: A
Giải thích:
A. will: sẽ (tương lai).
B. can: có thể (hiện tại).
C. should: nên (lời khuyên).
D. could: có thể (quá khứ/giả định).
Câu có dấu hiệu tương lai “Once you’ve finished it” → hành động xảy ra sau khi hoàn thành khóa học, nên dùng will.
Dịch nghĩa:
Mai: Kết quả của khóa học này là gì vậy?
Kevin: Khi bạn hoàn thành khóa học, bạn sẽ có thể giải những bài này dễ dàng.
Question 16. Choose the correct answer.
Tina: The audience was sympathetic ______ the model who fell on the runway.
Hanh: I see. Everyone gave her a big hand as an encouragement.
A. to
B. with
C. for
D. from
Đáp án đúng: A
Giải thích:
Cụm cố định: be sympathetic to sb: thông cảm, cảm thông với ai đó.
Các lựa chọn khác không dùng trong cụm này:
Dịch nghĩa:
Tina: Khán giả thông cảm với người mẫu bị ngã trên sàn diễn.
Hạnh: Mình hiểu rồi. Ai cũng vỗ tay cổ vũ cô ấy.
Question 17. Choose the correct answer.
Tony has a poor __________ span during meetings due to his habit of constantly checking his phone. (CONCENTRATE)
A. concentrates
B. concentrating
C. concentration
D. concentrated
Đáp án đúng: C
A. concentrates: động từ (chia ngôi), sai loại từ.
B. concentrating: V-ing, sai loại.
C. concentration: danh từ → phù hợp với “a poor ____ span”.
D. concentrated: tính từ, sai ngữ nghĩa.
Cụm cố định: concentration span: khoảng thời gian tập trung.
Dịch nghĩa:
Tony có khả năng tập trung kém trong các cuộc họp vì thói quen luôn kiểm tra điện thoại.
Question 18. Choose the correct answer.
Contrary to popular belief, many elderly people are __________ about new ideas and experiences, willing to learn from younger generations. (MIND)
A. open-mind
B. open-minded
C. open-minding
D. minded
Đáp án đúng: B
Giải thích:
open-minded: tính từ ghép → cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mới.
open-mind: danh từ ghép sai.
open-minding, minded: sai hình thức/ý nghĩa.
Dịch nghĩa:
Trái với quan niệm thông thường, nhiều người lớn tuổi rất cởi mở với những ý tưởng và trải nghiệm mới, sẵn sàng học hỏi từ thế hệ trẻ.
Question 19-20. Look at the entry of the word “feeling” in a dictionary. Use what you can get from the entry to complete the sentences with TWO or THREE words.
feeling (noun) /ˈfiːlɪŋ/
1) feelings [plural] a person’s emotions rather than their thoughts or ideas
●to express/share your feelings
●Talk to someone about your thoughts and feelings.
●I didn’t mean to hurt your feelings (= offend you).
2) sympathy or love for somebody/something
●feeling for somebody/somethingYou have no feeling for the sufferings of others.
Question 19. Choose the correct answer.
You can always ______ with close friends to make yourself feel better.
A. share your feelings
B. hurt your feelings
C. show your feeling
D. feeling for you
Đáp án đúng: A
A. share your feelings: chia sẻ cảm xúc của bạn
B. hurt your feelings: làm tổn thương cảm xúc của bạn
C. show your feeling: thể hiện cảm xúc của bạn (sai ngữ pháp – thiếu “s”)
D. feeling for you: cảm xúc cho bạn
Trước chỗ trống là “can always” → Chỗ trống cần cụm động từ dạng nguyên thể.
Chọn A.
Dịch nghĩa: Bạn luôn có thể chia sẻ cảm xúc của mình với những người bạn thân để cảm thấy khá hơn.
Question 20. Choose the correct answer.
Many people have a strong ______ animals and want to protect them.
A. express your feelings
B. your feelings
C. thoughts and feelings
D. feeling for
Đáp án đúng: D
A. express your feelings: bày tỏ cảm xúc của bạn
B. your feelings: cảm xúc của bạn
C. thoughts and feelings: suy nghĩ và cảm xúc
D. feeling for: tình cảm, sự cảm thông đối với ai/cái gì
Trước chỗ trống là “a strong” → Chỗ trống cần 1 cụm danh từ.
Chọn D.
Dịch nghĩa: Nhiều người có tình cảm sâu sắc với động vật và muốn bảo vệ chúng.
Question 1-6. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each space in the following passage.
Stress is often believed to cause serious harm to our physical and mental well-being. But, do all types of stress badly affect our health? According to researchers from Yale University, those who look on the (1) ______ side of stress enjoy better health, greater life satisfaction, and superior work performance over those who regard stress as a (2) ______ of negative emotions. Their findings suggest that, during stress, the body releases (3) ______ adrenalin and cortisol. These hormones have been given a bad rap for making us “sick”. However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a (4) ______ on our immune system, making us feel flat and (5) ______ out.
Stress is inevitable, but its effects are not. What we need to do is focus (6) ______ making meaning out of it. For example, if children are stressed about an exam, parents can use it as an opportunity to encourage positive and equally true statements. They can say, “Show your skills, and see how well you can concentrate when you put your mind to it.”
Question 1. According to researchers from Yale University, those who look on the (1) ______ side of stress enjoy better health, greater life satisfaction...
A. dim
B. bright
C. smart
D. white
Đáp án đúng: B
A. dim: mờ ảo, lờ mờ (thường mang nghĩa tiêu cực)
B. bright: tươi sáng, tốt đẹp
C. smart: thông minh
D. white: màu trắng
Ta có cụm: look on the bright side: nhìn vào mặt tích cực của vấn đề.
Chọn B.
→ According to researchers from Yale University, those who look on the bright side of stress enjoy better health, greater life satisfaction...
Dịch nghĩa: Những người nhìn vào mặt tích cực của căng thẳng sẽ có sức khỏe tốt hơn, hài lòng hơn với cuộc sống...
Question 2. ...and superior work performance over those who regard stress as a (2) ______ of negative emotions.
A. suit
B. source
C. search
D. surge
Đáp án đúng: B
A. suit: bộ (quần áo)
B. source: nguồn gốc
C. search: sự tìm kiếm
D. surge: sự tăng vọt
Ta có: source of negative emotions: nguồn gốc của những cảm xúc tiêu cực.
Chọn B.
→ ...and superior work performance over those who regard stress as a source of negative emotions.
Dịch nghĩa: ... so với những người coi căng thẳng là nguồn gốc của cảm xúc tiêu cực.
Question 3. Their findings suggest that, during stress, the body releases (3) ______ adrenalin and cortisol.
A. either
B. only
C. both
D. nor
Đáp án đúng: C
A. either: hoặc... (dùng với or: either... or...)
B. only: chỉ
C. both: cả hai (dùng với and: both... and...)
D. nor: cũng không
Để liệt kê và nhấn mạnh sự xuất hiện của cả hai chất "adrenalin" và "cortisol", ta dùng cấu trúc tương quan "both... and...".
Chọn C.
→ Their findings suggest that, during stress, the body releases both adrenalin and cortisol.
Dịch nghĩa: Cơ thể giải phóng cả hai hormone adrenalin và cortisol khi bị căng thẳng.
Question 4. However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a (4) ______ on our immune system,...
A. toll
B. pain
C. brain
D. pale
Đáp án đúng: A
A. toll: sự tổn thất, sự thiệt hại (cụm từ cố định: take a toll on something/someone - gây ra thiệt hại/tác hại cho ai/cái gì)
B. pain: nỗi đau
C. brain: bộ não
D. pale: nhợt nhạt
Chọn A.
→ However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a toll on our immune system,...
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, căng thẳng có thể tăng cường khả năng miễn dịch và tạo ra sức mạnh tinh thần mặc dù việc tiếp xúc lâu dài với hormone có thể gây hại cho hệ thống miễn dịch của chúng ta,...
Question 5. ... making us feel flat and (5) ______ out.
A. worn
B. turned
C. made
D. calmed
Đáp án đúng: A
A. worn out: kiệt sức
B. turned out: hóa ra là
C. made out: hiểu ra
D. calmed out: không tồn tại
Chọn A.
→ ... making us feel flat and worn out.
Dịch nghĩa: ... khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Question 6. What we need to do is focus (6) ______ making meaning out of it.
A. at
B. in
C. on
D. for
Đáp án đúng: C
Cụm cố định: focus on + V-ing / noun = tập trung vào việc gì.
Chọn C.
→ What we need to do is focus on making meaning out of it.
Dịch nghĩa: Điều chúng ta cần làm là tập trung vào việc tìm ý nghĩa từ căng thẳng đó.
Dịch bài đọc:
Căng thẳng thường được cho là gây ra những tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Nhưng liệu mọi loại căng thẳng đều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe không?
Theo các nhà nghiên cứu từ Đại học Yale, những người nhìn vào mặt tích cực của căng thẳng thường có sức khỏe tốt hơn, cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống, và làm việc hiệu quả hơn so với những người coi căng thẳng là nguồn gốc của các cảm xúc tiêu cực. Kết quả nghiên cứu của họ cho thấy, trong lúc căng thẳng, cơ thể sẽ giải phóng cả hai loại hormone là adrenalin và cortisol. Những hormone này thường bị mang tiếng xấu vì khiến chúng ta “bị ốm”. Tuy nhiên, thực tế, căng thẳng có thể tăng cường hệ miễn dịch và tạo nên sức mạnh tinh thần, mặc dù việc tiếp xúc lâu dài với các hormone này có thể gây tổn hại đến hệ miễn dịch, khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Căng thẳng là điều không thể tránh khỏi, nhưng tác động của nó thì có thể thay đổi. Điều chúng ta cần làm là tập trung vào việc tìm ra ý nghĩa tích cực từ nó. Ví dụ, nếu trẻ em cảm thấy căng thẳng vì một kỳ thi, cha mẹ có thể tận dụng cơ hội này để khuyến khích những suy nghĩ tích cực nhưng vẫn đúng sự thật. Họ có thể nói: “Hãy thể hiện khả năng của con, và xem con có thể tập trung tốt đến mức nào khi thực sự cố gắng.”
Question7-12. Read the following passage and choose the correct answer.
According to popular belief, humans possess the ability to think and express emotions such as anger, excitement and happiness. In today’s digital age, however, information systems can respond effectively to human emotions thanks to the application of emotional AI. This interesting idea is suggested on the basis that machines can decode and classify emotions like happiness, sadness, anger and more. But it does not stop at mere recognition; the real power lies in how they respond.
Some popular brands have used AI-powered mood detectors for customer service. Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time. This enables agents and AI systems to adjust their responses and resolve issues more effectively. Moreover, emotional AI can enhance the educational experience. It can detect students’ boredom or engagement levels, thereby helping educators tailor their teaching methods to better suit individual learning needs. Systems, coupled with emotional AI, are also being used in mental health. They can monitor and offer support to individuals struggling with conditions like depression and anxiety. The AI can detect emotional distress and respond by providing resources, suggesting coping strategies, or even alerting healthcare professionals when necessary.
(Adapted from https://sis.binus.ac.id)
Question 7. The primary advantage of emotional AI is to recognize emotions.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
The primary advantage of emotional AI is to recognize emotions. (Ưu điểm chính của AI cảm xúc là nhận biết cảm xúc.)
Thông tin: But it does not stop at mere recognition; the real power lies in how they respond.
Dịch nghĩa: Nhưng điều đó không chỉ dừng lại ở việc nhận biết; sức mạnh thực sự nằm ở cách chúng phản hồi.
→ Emotional AI không chỉ có khả năng nhận biết cảm xúc, mà còn có thể phản hồi phù hợp với cảm xúc của con người.
→ Sai (False)
Question 8. Systems equipped with AI are used to identify customer emotions in real-time.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Systems equipped with AI are used to identify customer emotions in real-time.
(Các hệ thống được trang bị AI được sử dụng để xác định cảm xúc của khách hàng theo thời gian thực.)
Thông tin: Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time.
Dịch nghĩa: Các trung tâm chăm sóc khách hàng của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự bực bội hoặc hài lòng của khách hàng trong thời gian thực.
→ Emotional AI được dùng để xác định cảm xúc của khách hàng theo thời gian thực.
→ Đúng (True)
Question 9. Emotional AI can support mentally ill people by suggesting coping strategies.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Emotional AI can support mentally ill people by suggesting coping strategies.
(AI cảm xúc có thể hỗ trợ những người bị bệnh tâm thần bằng cách đề xuất các chiến lược đối phó.)
Thông tin: The AI can detect emotional distress and respond by providing resources, suggesting coping strategies, or even alerting healthcare professionals when necessary.
Dịch nghĩa: AI có thể phát hiện sự đau khổ về cảm xúc và phản ứng bằng cách cung cấp tài nguyên, đề xuất các chiến lược đối phó, hoặc thậm chí cảnh báo cho chuyên gia y tế khi cần.
→ Emotional AI có thể hỗ trợ người gặp vấn đề tâm lý bằng cách gợi ý các biện pháp đối phó.
→ Đúng (True)
Question 10. Emotional AI can provide little assistance for teachers to engage more students in classroom activities.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Emotional AI can provide little assistance for teachers to engage more students in classroom activities. (Trí tuệ nhân tạo cảm xúc có thể hỗ trợ rất ít cho giáo viên trong việc thu hút nhiều học sinh hơn vào các hoạt động trên lớp.)
Thông tin: Moreover, emotional AI can enhance the educational experience. It can detect students’ boredom or engagement levels, thereby helping educators tailor their teaching methods to better suit individual learning needs.
Dịch nghĩa: Hơn nữa, AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục. AI cảm xúc có thể phát hiện mức độ chán nản hoặc hứng thú của học sinh, từ đó giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.
→ Emotional AI hỗ trợ nhiều cho giáo viên trong việc thu hút học sinh, chứ không phải hỗ trợ rất ít.
→ Sai (False)
Question 11. What does the passage mainly discuss?
A. The role of support systems in building resilience.
B. How different emotional states influence creative thinking.
C. Emotional communication and conflict resolution in relationships.
D. Development of AI that can recognize and respond to human emotions.
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Vai trò của hệ thống hỗ trợ trong việc xây dựng khả năng phục hồi.
B. Các trạng thái cảm xúc khác nhau ảnh hưởng đến tư duy sáng tạo như thế nào.
C. Giao tiếp cảm xúc và giải quyết xung đột trong các mối quan hệ.
D. Sự phát triển của AI có khả năng nhận biết và phản ứng với cảm xúc của con người.
Chủ đề xuyên suốt là về sự phát triển của công nghệ AI có thể hiểu và tương tác với cảm xúc con người.
Chọn D.
Question 12. Which of the following is NOT mentioned as the field where emotional AI is applied?
A. Education
B. Mental health
C. Customer service
D. Content recommendation
Đáp án đúng: D
A. Education: Giáo dục
Thông tin: emotional AI can enhance the educational experience (AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục)
B. Mental health: Sức khỏe tâm thần
Thông tin: Systems, coupled with emotional AI, are also being used in mental health (Các hệ thống kết hợp với AI cảm xúc cũng đang được sử dụng trong sức khỏe tâm thần)
C. Customer service: Dịch vụ khách hàng
Thông tin: Some popular brands have used AI-powered mood detectors for customer service. Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time. (Một số thương hiệu nổi tiếng đã sử dụng công nghệ phát hiện tâm trạng AI cho dịch vụ khách hàng. Tổng đài của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự thất vọng hoặc hài lòng của khách hàng theo thời gian thực.)
D. Content recommendation: Đề xuất nội dung → Không được đề cập
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Theo quan niệm phổ biến, con người sở hữu khả năng suy nghĩ và thể hiện cảm xúc như tức giận, phấn khích và hạnh phúc. Tuy nhiên, trong thời đại số ngày nay, các hệ thống thông tin có thể phản hồi hiệu quả với cảm xúc của con người nhờ ứng dụng AI cảm xúc. Ý tưởng thú vị này được đề xuất dựa trên việc máy móc có thể giải mã và phân loại các cảm xúc như hạnh phúc, buồn bã, tức giận, v.v. Nhưng nó không chỉ dừng lại ở việc nhận dạng; sức mạnh thực sự nằm ở cách chúng phản ứng.
Một số thương hiệu nổi tiếng đã sử dụng máy dò tâm trạng hỗ trợ AI cho dịch vụ khách hàng. Các tổng đài của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự thất vọng hoặc hài lòng của khách hàng theo thời gian thực. Điều này cho phép các nhân viên và hệ thống AI điều chỉnh phản hồi và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Hơn nữa, AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục. Nó có thể phát hiện mức độ buồn chán hoặc mức độ tham gia của học sinh, từ đó giúp các nhà giáo dục điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với nhu cầu học tập của từng cá nhân. Các hệ thống, kết hợp với AI cảm xúc, cũng đang được sử dụng trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Chúng có thể theo dõi và hỗ trợ những người đang phải vật lộn với các tình trạng như trầm cảm và lo âu. AI có thể phát hiện sự đau khổ về mặt cảm xúc và phản hồi bằng cách cung cấp các nguồn lực, đề xuất các chiến lược đối phó hoặc thậm chí cảnh báo các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi cần thiết.
Question 13. Choose the correct answer.
What does this sign mean?
A. People aren’t allowed to enter this area.
B. This area is kept open.
C. We should keep this area out.
D. This area is open to everyone.
Đáp án đúng: A
Biển báo này có ý nghĩa gì?
A. Mọi người không được phép vào khu vực này.
B. Khu vực này được mở cửa.
C. Chúng ta nên giữ khu vực này ở ngoài.
D. Khu vực này mở cửa cho tất cả mọi người.
Nội dung biển báo: RESTRICTED AREA, KEEP OUT (KHU VỰC HẠN CHẾ, TRÁNH VÀO)
Question 14. Choose the correct answer.
What does the notice say?
A. Theoretical papers are not welcomed.
B. The workshop takes place on April 8.
C. Papers must be submitted by the end of April.
D. There is no word limit.
Đáp án đúng: D
A. Không hoan nghênh bài viết lý thuyết. Sai (Survey papers và research đều được chào đón).
B. Hội thảo diễn ra vào ngày 8 tháng 4. Sai (April 8 là Deadline).
C. Bài viết phải được nộp trước cuối tháng 4. Sai (Hạn là April 8).
D. Không giới hạn số từ.
Nội dung thông báo: EMOTIONAL INTELLIGENCE: CALL FOR PAPERS
Submissions of papers with innovative and original research on the integration of robotics and emotional intelligence.
Submissions of survey papers, as well as papers with practical results.
Deadline: April 8
Submissions are limited to 12 pages, including references.
Dịch nghĩa: TRÍ TUỆ CẢM XÚC: KÊU GỌI ĐĂNG KÝ BÀI BÁO
Nộp bài báo cáo với nghiên cứu sáng tạo và độc đáo về sự tích hợp giữa robot và trí tuệ cảm xúc.
Nộp bài báo khảo sát, cũng như bài báo cáo với kết quả thực tế.
Hạn chót: 8 tháng 4
Bài báo cáo được giới hạn trong 12 trang, bao gồm cả tài liệu tham khảo.
→ Thông báo không dùng từ "word limit" mà dùng "page limit". Do đó, theo nghĩa đen, thông báo không đề cập đến giới hạn từ.
Question 15. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I’m sure you are surprised at your exam results.
A. You can be surprised at your exam results.
B. You might be surprised at your exam results.
C. You must be surprised at your exam results.
D. You should be surprised at your exam results.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: I’m sure you are surprised at your exam results. (Tôi chắc chắn bạn ngạc nhiên về kết quả thi của mình.)
Cấu trúc: must + V → dùng để suy đoán chắc chắn về một điều hiện tại dựa trên bằng chứng.
→ Chọn C. You must be surprised at your exam results (Bạn hẳn phải ngạc nhiên với kết quả thi của mình.)
Các đáp án sai:
A. can be: chỉ khả năng, không thể hiện sự chắc chắn.
B. might be: chỉ khả năng thấp, không phù hợp với “I’m sure”.
D. should be: chỉ sự khuyên bảo, không mang nghĩa suy đoán chắc chắn.
Question16. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
You must slow down in school zones.
A. You are not allowed to speed up in school zones.
B. You are allowed to speed up in school zones.
C. You must be allowed to speed up in school zones.
D. You were not allowed to slow down in school zones.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: You must slow down in school zones. (Bạn phải giảm tốc độ khi đi vào khu vực trường học.)
Câu này diễn tả một sự bắt buộc hoặc quy tắc (nghĩa vụ pháp lý/quy định). Ý nghĩa tương đương là "Bạn không được phép làm điều ngược lại", tức là không được phép tăng tốc.
→ Chọn A. You are not allowed to speed up in school zones.
Dịch nghĩa: Bạn không được phép chạy nhanh trong khu vực trường học.
Các đáp án sai:
B và C → sai nghĩa vì nói “được phép chạy nhanh”.
D. → sai thì (quá khứ) và sai ngữ nghĩa.
Question17. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
It’s not necessary for Pete to wear a suit to an informal gathering.
A. Pete doesn’t must put on a suit to an informal gathering.
B. Pete didn’t have to put on a suit to an informal gathering.
C. Pete doesn’t need to put on a suit to an informal gathering.
D. Pete hasn’t got to put in a suit to an informal gathering.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: It’s not necessary for Pete to wear a suit to an informal gathering.
(Pete không nhất thiết phải mặc vest khi tham dự một buổi họp mặt thân mật.)
Cấu trúc: It’s not necessary for sb to do sth = sb doesn’t need to do sth.
→ Chọn C. Pete doesn’t need to put on a suit to an informal gathering.
Dịch nghĩa: Pete không cần mặc vest khi tham dự một buổi gặp mặt thân mật.
Các đáp án sai:
A. doesn’t must → sai ngữ pháp.
B. didn’t have to → sai thì (quá khứ).
D. hasn’t got to thường chỉ nghĩa vụ, và put in sai cấu trúc, phải là put on.
Question18. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
Terry didn’t have the ability to understand complex mathematical equations.
A. Terry can’t understand complex mathematical equations.
B. Terry couldn’t understand complex mathematical equations.
C. Terry wasn’t understand complex mathematical equations.
D. Terry didn’t could understand complex mathematical equations.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: Terry didn’t have the ability to understand complex mathematical equations.
(Terry không có khả năng hiểu các phương trình toán học phức tạp.)
Ta có: “didn’t have the ability to do sth” = “couldn’t do sth” → chỉ không có khả năng trong quá khứ.
→ Chọn B. Terry couldn’t understand complex mathematical equations.
Dịch nghĩa: Terry đã không thể hiểu được các phương trình toán học phức tạp.
Các đáp án sai:
A. can’t → chỉ hiện tại, không đúng thì.
C. wasn’t understand → sai ngữ pháp.
D. didn’t could → sai cấu trúc.
Question19. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I think you should have a good relationship with other colleagues.
A. If I were you, I got on well with other colleagues.
B. If I were you, I will get on well with other colleagues.
C. If I were you, I would get on well with other colleagues.
D. If I am you, I would get on well with other colleagues.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: I think you should have a good relationship with other colleagues.
(Tôi nghĩ bạn nên có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp khác.)
Cấu trúc tương đương: You should do sth = If I were you, I would do sth.
→ Chọn C. If I were you, I would get on well with other colleagues.
Dịch nghĩa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ hòa thuận với các đồng nghiệp khác.
Các đáp án sai:
A. got on là quá khứ đơn, không phù hợp với câu điều kiện loại 2
B. “will” sai cấu trúc câu điều kiện loại 2 (mệnh đề chính phải dùng would).
D. Sai ngữ pháp – phải là “If I were you”, không phải “If I am you”.
Question20. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
It’s a good idea to reduce the volume when you hear music from your headphones.
A. You ought turn down the volume when you hear music from your headphones.
B. You ought to turn down the volume when you hear music from your headphones.
C. You should to turn down the volume when you hear music from your headphones.
D. You ought to turning down the volume when you hear music from your headphones.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: It’s a good idea to reduce the volume when you hear music from your headphones.
(Bạn nên giảm âm lượng khi nghe nhạc từ tai nghe.)
Cấu trúc: It’s a good idea to do sth = You ought to / should do sth.
→ Chọn B. You ought to turn down the volume when you hear music from your headphones.
Dịch nghĩa: Bạn nên giảm âm lượng khi nghe nhạc bằng tai nghe.
Các đáp án sai:
A. Thiếu “to” trong “ought to”
C. “should to” → sai cấu trúc (sau should không có “to”).
D. “to turning” → sai vì sau ought to là động từ nguyên mẫu, không phải V-ing.