Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4 phần Reading and Writing trong Unit 4: Feelings sách Friends plus 9
sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 4.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 4 (Friends plus có đáp án): Reading and Writing
Question 1-6. Choose the word (A, B, C or D) that best fits each space in the following passage.
Quảng cáo
Stress is often believed to cause serious harm to our physical and mental well-being. But, do all types of stress badly affect our health? According to researchers from Yale University, those who look on the (1) ______ side of stress enjoy better health, greater life satisfaction, and superior work performance over those who regard stress as a (2) ______ of negative emotions. Their findings suggest that, during stress, the body releases (3) ______ adrenalin and cortisol. These hormones have been given a bad rap for making us “sick”. However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a (4) ______ on our immune system, making us feel flat and (5) ______ out.
Stress is inevitable, but its effects are not. What we need to do is focus (6) ______ making meaning out of it. For example, if children are stressed about an exam, parents can use it as an opportunity to encourage positive and equally true statements. They can say, “Show your skills, and see how well you can concentrate when you put your mind to it.”
Question 1. According to researchers from Yale University, those who look on the (1) ______ side of stress enjoy better health, greater life satisfaction...
A. dim
B. bright
C. smart
D. white
Đáp án đúng: B
A. dim: mờ ảo, lờ mờ (thường mang nghĩa tiêu cực)
B. bright: tươi sáng, tốt đẹp
C. smart: thông minh
D. white: màu trắng
Ta có cụm: look on the bright side: nhìn vào mặt tích cực của vấn đề.
Chọn B.
→ According to researchers from Yale University, those who look on the bright side of stress enjoy better health, greater life satisfaction...
Dịch nghĩa: Những người nhìn vào mặt tích cực của căng thẳng sẽ có sức khỏe tốt hơn, hài lòng hơn với cuộc sống...
Question 2. ...and superior work performance over those who regard stress as a (2) ______ of negative emotions.
A. suit
B. source
C. search
D. surge
Đáp án đúng: B
A. suit: bộ (quần áo)
B. source: nguồn gốc
C. search: sự tìm kiếm
D. surge: sự tăng vọt
Ta có: source of negative emotions: nguồn gốc của những cảm xúc tiêu cực.
Chọn B.
→ ...and superior work performance over those who regard stress as a source of negative emotions.
Dịch nghĩa: ... so với những người coi căng thẳng là nguồn gốc của cảm xúc tiêu cực.
Quảng cáo
Question 3. Their findings suggest that, during stress, the body releases (3) ______ adrenalin and cortisol.
A. either
B. only
C. both
D. nor
Đáp án đúng: C
A. either: hoặc... (dùng với or: either... or...)
B. only: chỉ
C. both: cả hai (dùng với and: both... and...)
D. nor: cũng không
Để liệt kê và nhấn mạnh sự xuất hiện của cả hai chất "adrenalin" và "cortisol", ta dùng cấu trúc tương quan "both... and...".
Chọn C.
→ Their findings suggest that, during stress, the body releases both adrenalin and cortisol.
Dịch nghĩa: Cơ thể giải phóng cả hai hormone adrenalin và cortisol khi bị căng thẳng.
Question 4. However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a (4) ______ on our immune system,...
A. toll
B. pain
C. brain
D. pale
Đáp án đúng: A
A. toll: sự tổn thất, sự thiệt hại (cụm từ cố định: take a toll on something/someone - gây ra thiệt hại/tác hại cho ai/cái gì)
B. pain: nỗi đau
C. brain: bộ não
D. pale: nhợt nhạt
Chọn A.
→ However, stress can enhance immunity and create mental toughness although chronic exposure to the hormones can take a toll on our immune system,...
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, căng thẳng có thể tăng cường khả năng miễn dịch và tạo ra sức mạnh tinh thần mặc dù việc tiếp xúc lâu dài với hormone có thể gây hại cho hệ thống miễn dịch của chúng ta,...
Question 5. ... making us feel flat and (5) ______ out.
Quảng cáo
A. worn
B. turned
C. made
D. calmed
Đáp án đúng: A
A. worn out: kiệt sức
B. turned out: hóa ra là
C. made out: hiểu ra
D. calmed out: không tồn tại
Chọn A.
→ ... making us feel flat and worn out.
Dịch nghĩa: ... khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Question 6. What we need to do is focus (6) ______ making meaning out of it.
A. at
B. in
C. on
D. for
Đáp án đúng: C
Cụm cố định: focus on + V-ing / noun = tập trung vào việc gì.
Chọn C.
→ What we need to do is focus on making meaning out of it.
Dịch nghĩa: Điều chúng ta cần làm là tập trung vào việc tìm ý nghĩa từ căng thẳng đó.
Dịch bài đọc:
Căng thẳng thường được cho là gây ra những tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta. Nhưng liệu mọi loại căng thẳng đều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe không?
Theo các nhà nghiên cứu từ Đại học Yale, những người nhìn vào mặt tích cực của căng thẳng thường có sức khỏe tốt hơn, cảm thấy hài lòng hơn với cuộc sống, và làm việc hiệu quả hơn so với những người coi căng thẳng là nguồn gốc của các cảm xúc tiêu cực. Kết quả nghiên cứu của họ cho thấy, trong lúc căng thẳng, cơ thể sẽ giải phóng cả hai loại hormone là adrenalin và cortisol. Những hormone này thường bị mang tiếng xấu vì khiến chúng ta “bị ốm”. Tuy nhiên, thực tế, căng thẳng có thể tăng cường hệ miễn dịch và tạo nên sức mạnh tinh thần, mặc dù việc tiếp xúc lâu dài với các hormone này có thể gây tổn hại đến hệ miễn dịch, khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
Căng thẳng là điều không thể tránh khỏi, nhưng tác động của nó thì có thể thay đổi. Điều chúng ta cần làm là tập trung vào việc tìm ra ý nghĩa tích cực từ nó. Ví dụ, nếu trẻ em cảm thấy căng thẳng vì một kỳ thi, cha mẹ có thể tận dụng cơ hội này để khuyến khích những suy nghĩ tích cực nhưng vẫn đúng sự thật. Họ có thể nói: “Hãy thể hiện khả năng của con, và xem con có thể tập trung tốt đến mức nào khi thực sự cố gắng.”
Question7-12. Read the following passage and choose the correct answer.
According to popular belief, humans possess the ability to think and express emotions such as anger, excitement and happiness. In today’s digital age, however, information systems can respond effectively to human emotions thanks to the application of emotional AI. This interesting idea is suggested on the basis that machines can decode and classify emotions like happiness, sadness, anger and more. But it does not stop at mere recognition; the real power lies in how they respond.
Some popular brands have used AI-powered mood detectors for customer service. Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time. This enables agents and AI systems to adjust their responses and resolve issues more effectively. Moreover, emotional AI can enhance the educational experience. It can detect students’ boredom or engagement levels, thereby helping educators tailor their teaching methods to better suit individual learning needs. Systems, coupled with emotional AI, are also being used in mental health. They can monitor and offer support to individuals struggling with conditions like depression and anxiety. The AI can detect emotional distress and respond by providing resources, suggesting coping strategies, or even alerting healthcare professionals when necessary.
(Adapted from https://sis.binus.ac.id)
Question 7. The primary advantage of emotional AI is to recognize emotions.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
The primary advantage of emotional AI is to recognize emotions. (Ưu điểm chính của AI cảm xúc là nhận biết cảm xúc.)
Thông tin: But it does not stop at mere recognition; the real power lies in how they respond.
Dịch nghĩa: Nhưng điều đó không chỉ dừng lại ở việc nhận biết; sức mạnh thực sự nằm ở cách chúng phản hồi.
→ Emotional AI không chỉ có khả năng nhận biết cảm xúc, mà còn có thể phản hồi phù hợp với cảm xúc của con người.
→ Sai (False)
Quảng cáo
Question 8. Systems equipped with AI are used to identify customer emotions in real-time.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Systems equipped with AI are used to identify customer emotions in real-time.
(Các hệ thống được trang bị AI được sử dụng để xác định cảm xúc của khách hàng theo thời gian thực.)
Thông tin: Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time.
Dịch nghĩa: Các trung tâm chăm sóc khách hàng của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự bực bội hoặc hài lòng của khách hàng trong thời gian thực.
→ Emotional AI được dùng để xác định cảm xúc của khách hàng theo thời gian thực.
→ Đúng (True)
Question 9. Emotional AI can support mentally ill people by suggesting coping strategies.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Emotional AI can support mentally ill people by suggesting coping strategies.
(AI cảm xúc có thể hỗ trợ những người bị bệnh tâm thần bằng cách đề xuất các chiến lược đối phó.)
Thông tin: The AI can detect emotional distress and respond by providing resources, suggesting coping strategies, or even alerting healthcare professionals when necessary.
Dịch nghĩa: AI có thể phát hiện sự đau khổ về cảm xúc và phản ứng bằng cách cung cấp tài nguyên, đề xuất các chiến lược đối phó, hoặc thậm chí cảnh báo cho chuyên gia y tế khi cần.
→ Emotional AI có thể hỗ trợ người gặp vấn đề tâm lý bằng cách gợi ý các biện pháp đối phó.
→ Đúng (True)
Question 10. Emotional AI can provide little assistance for teachers to engage more students in classroom activities.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Emotional AI can provide little assistance for teachers to engage more students in classroom activities. (Trí tuệ nhân tạo cảm xúc có thể hỗ trợ rất ít cho giáo viên trong việc thu hút nhiều học sinh hơn vào các hoạt động trên lớp.)
Thông tin: Moreover, emotional AI can enhance the educational experience. It can detect students’ boredom or engagement levels, thereby helping educators tailor their teaching methods to better suit individual learning needs.
Dịch nghĩa: Hơn nữa, AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục. AI cảm xúc có thể phát hiện mức độ chán nản hoặc hứng thú của học sinh, từ đó giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.
→ Emotional AI hỗ trợ nhiều cho giáo viên trong việc thu hút học sinh, chứ không phải hỗ trợ rất ít.
→ Sai (False)
Question 11. What does the passage mainly discuss?
A. The role of support systems in building resilience.
B. How different emotional states influence creative thinking.
C. Emotional communication and conflict resolution in relationships.
D. Development of AI that can recognize and respond to human emotions.
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?
A. Vai trò của hệ thống hỗ trợ trong việc xây dựng khả năng phục hồi.
B. Các trạng thái cảm xúc khác nhau ảnh hưởng đến tư duy sáng tạo như thế nào.
C. Giao tiếp cảm xúc và giải quyết xung đột trong các mối quan hệ.
D. Sự phát triển của AI có khả năng nhận biết và phản ứng với cảm xúc của con người.
Chủ đề xuyên suốt là về sự phát triển của công nghệ AI có thể hiểu và tương tác với cảm xúc con người.
Chọn D.
Question 12. Which of the following is NOT mentioned as the field where emotional AI is applied?
A. Education
B. Mental health
C. Customer service
D. Content recommendation
Đáp án đúng: D
A. Education: Giáo dục
Thông tin: emotional AI can enhance the educational experience (AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục)
B. Mental health: Sức khỏe tâm thần
Thông tin: Systems, coupled with emotional AI, are also being used in mental health (Các hệ thống kết hợp với AI cảm xúc cũng đang được sử dụng trong sức khỏe tâm thần)
C. Customer service: Dịch vụ khách hàng
Thông tin: Some popular brands have used AI-powered mood detectors for customer service. Their call centers are equipped with emotional AI capabilities to detect customer frustration or satisfaction in real-time. (Một số thương hiệu nổi tiếng đã sử dụng công nghệ phát hiện tâm trạng AI cho dịch vụ khách hàng. Tổng đài của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự thất vọng hoặc hài lòng của khách hàng theo thời gian thực.)
D. Content recommendation: Đề xuất nội dung → Không được đề cập
Chọn D.
Dịch bài đọc:
Theo quan niệm phổ biến, con người sở hữu khả năng suy nghĩ và thể hiện cảm xúc như tức giận, phấn khích và hạnh phúc. Tuy nhiên, trong thời đại số ngày nay, các hệ thống thông tin có thể phản hồi hiệu quả với cảm xúc của con người nhờ ứng dụng AI cảm xúc. Ý tưởng thú vị này được đề xuất dựa trên việc máy móc có thể giải mã và phân loại các cảm xúc như hạnh phúc, buồn bã, tức giận, v.v. Nhưng nó không chỉ dừng lại ở việc nhận dạng; sức mạnh thực sự nằm ở cách chúng phản ứng.
Một số thương hiệu nổi tiếng đã sử dụng máy dò tâm trạng hỗ trợ AI cho dịch vụ khách hàng. Các tổng đài của họ được trang bị khả năng AI cảm xúc để phát hiện sự thất vọng hoặc hài lòng của khách hàng theo thời gian thực. Điều này cho phép các nhân viên và hệ thống AI điều chỉnh phản hồi và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Hơn nữa, AI cảm xúc có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục. Nó có thể phát hiện mức độ buồn chán hoặc mức độ tham gia của học sinh, từ đó giúp các nhà giáo dục điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp hơn với nhu cầu học tập của từng cá nhân. Các hệ thống, kết hợp với AI cảm xúc, cũng đang được sử dụng trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Chúng có thể theo dõi và hỗ trợ những người đang phải vật lộn với các tình trạng như trầm cảm và lo âu. AI có thể phát hiện sự đau khổ về mặt cảm xúc và phản hồi bằng cách cung cấp các nguồn lực, đề xuất các chiến lược đối phó hoặc thậm chí cảnh báo các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khi cần thiết.
Question 13. Choose the correct answer.
What does this sign mean?
A. People aren’t allowed to enter this area.
B. This area is kept open.
C. We should keep this area out.
D. This area is open to everyone.
Đáp án đúng: A
Biển báo này có ý nghĩa gì?
A. Mọi người không được phép vào khu vực này.
B. Khu vực này được mở cửa.
C. Chúng ta nên giữ khu vực này ở ngoài.
D. Khu vực này mở cửa cho tất cả mọi người.
Nội dung biển báo: RESTRICTED AREA, KEEP OUT (KHU VỰC HẠN CHẾ, TRÁNH VÀO)
Question 14. Choose the correct answer.
What does the notice say?
A. Theoretical papers are not welcomed.
B. The workshop takes place on April 8.
C. Papers must be submitted by the end of April.
D. There is no word limit.
Đáp án đúng: D
A. Không hoan nghênh bài viết lý thuyết. Sai (Survey papers và research đều được chào đón).
B. Hội thảo diễn ra vào ngày 8 tháng 4. Sai (April 8 là Deadline).
C. Bài viết phải được nộp trước cuối tháng 4. Sai (Hạn là April 8).
D. Không giới hạn số từ.
Nội dung thông báo: EMOTIONAL INTELLIGENCE: CALL FOR PAPERS
Submissions of papers with innovative and original research on the integration of robotics and emotional intelligence.
Submissions of survey papers, as well as papers with practical results.
Deadline: April 8
Submissions are limited to 12 pages, including references.
Dịch nghĩa: TRÍ TUỆ CẢM XÚC: KÊU GỌI ĐĂNG KÝ BÀI BÁO
Nộp bài báo cáo với nghiên cứu sáng tạo và độc đáo về sự tích hợp giữa robot và trí tuệ cảm xúc.
Nộp bài báo khảo sát, cũng như bài báo cáo với kết quả thực tế.
Hạn chót: 8 tháng 4
Bài báo cáo được giới hạn trong 12 trang, bao gồm cả tài liệu tham khảo.
→ Thông báo không dùng từ "word limit" mà dùng "page limit". Do đó, theo nghĩa đen, thông báo không đề cập đến giới hạn từ.
Question 15. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I’m sure you are surprised at your exam results.
A. You can be surprised at your exam results.
B. You might be surprised at your exam results.
C. You must be surprised at your exam results.
D. You should be surprised at your exam results.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: I’m sure you are surprised at your exam results. (Tôi chắc chắn bạn ngạc nhiên về kết quả thi của mình.)
Cấu trúc: must + V → dùng để suy đoán chắc chắn về một điều hiện tại dựa trên bằng chứng.
→ Chọn C. You must be surprised at your exam results (Bạn hẳn phải ngạc nhiên với kết quả thi của mình.)
Các đáp án sai:
A. can be: chỉ khả năng, không thể hiện sự chắc chắn.
B. might be: chỉ khả năng thấp, không phù hợp với “I’m sure”.
D. should be: chỉ sự khuyên bảo, không mang nghĩa suy đoán chắc chắn.
Question16. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
You must slow down in school zones.
A. You are not allowed to speed up in school zones.
B. You are allowed to speed up in school zones.
C. You must be allowed to speed up in school zones.
D. You were not allowed to slow down in school zones.
Đáp án đúng: A
Câu gốc: You must slow down in school zones. (Bạn phải giảm tốc độ khi đi vào khu vực trường học.)
Câu này diễn tả một sự bắt buộc hoặc quy tắc (nghĩa vụ pháp lý/quy định). Ý nghĩa tương đương là "Bạn không được phép làm điều ngược lại", tức là không được phép tăng tốc.
→ Chọn A. You are not allowed to speed up in school zones.
Dịch nghĩa: Bạn không được phép chạy nhanh trong khu vực trường học.
Các đáp án sai:
B và C → sai nghĩa vì nói “được phép chạy nhanh”.
D. → sai thì (quá khứ) và sai ngữ nghĩa.
Question17. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
It’s not necessary for Pete to wear a suit to an informal gathering.
A. Pete doesn’t must put on a suit to an informal gathering.
B. Pete didn’t have to put on a suit to an informal gathering.
C. Pete doesn’t need to put on a suit to an informal gathering.
D. Pete hasn’t got to put in a suit to an informal gathering.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: It’s not necessary for Pete to wear a suit to an informal gathering.
(Pete không nhất thiết phải mặc vest khi tham dự một buổi họp mặt thân mật.)
Cấu trúc: It’s not necessary for sb to do sth = sb doesn’t need to do sth.
→ Chọn C. Pete doesn’t need to put on a suit to an informal gathering.
Dịch nghĩa: Pete không cần mặc vest khi tham dự một buổi gặp mặt thân mật.
Các đáp án sai:
A. doesn’t must → sai ngữ pháp.
B. didn’t have to → sai thì (quá khứ).
D. hasn’t got to thường chỉ nghĩa vụ, và put in sai cấu trúc, phải là put on.
Question18. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
Terry didn’t have the ability to understand complex mathematical equations.
A. Terry can’t understand complex mathematical equations.
B. Terry couldn’t understand complex mathematical equations.
C. Terry wasn’t understand complex mathematical equations.
D. Terry didn’t could understand complex mathematical equations.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: Terry didn’t have the ability to understand complex mathematical equations.
(Terry không có khả năng hiểu các phương trình toán học phức tạp.)
Ta có: “didn’t have the ability to do sth” = “couldn’t do sth” → chỉ không có khả năng trong quá khứ.
→ Chọn B. Terry couldn’t understand complex mathematical equations.
Dịch nghĩa: Terry đã không thể hiểu được các phương trình toán học phức tạp.
Các đáp án sai:
A. can’t → chỉ hiện tại, không đúng thì.
C. wasn’t understand → sai ngữ pháp.
D. didn’t could → sai cấu trúc.
Question19. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
I think you should have a good relationship with other colleagues.
A. If I were you, I got on well with other colleagues.
B. If I were you, I will get on well with other colleagues.
C. If I were you, I would get on well with other colleagues.
D. If I am you, I would get on well with other colleagues.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: I think you should have a good relationship with other colleagues.
(Tôi nghĩ bạn nên có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp khác.)
Cấu trúc tương đương: You should do sth = If I were you, I would do sth.
→ Chọn C. If I were you, I would get on well with other colleagues.
Dịch nghĩa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ hòa thuận với các đồng nghiệp khác.
Các đáp án sai:
A. got on là quá khứ đơn, không phù hợp với câu điều kiện loại 2
B. “will” sai cấu trúc câu điều kiện loại 2 (mệnh đề chính phải dùng would).
D. Sai ngữ pháp – phải là “If I were you”, không phải “If I am you”.
Question20. Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in the question.
It’s a good idea to reduce the volume when you hear music from your headphones.
A. You ought turn down the volume when you hear music from your headphones.
B. You ought to turn down the volume when you hear music from your headphones.
C. You should to turn down the volume when you hear music from your headphones.
D. You ought to turning down the volume when you hear music from your headphones.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: It’s a good idea to reduce the volume when you hear music from your headphones.
(Bạn nên giảm âm lượng khi nghe nhạc từ tai nghe.)
Cấu trúc: It’s a good idea to do sth = You ought to / should do sth.
→ Chọn B. You ought to turn down the volume when you hear music from your headphones.
Dịch nghĩa: Bạn nên giảm âm lượng khi nghe nhạc bằng tai nghe.
Các đáp án sai:
A. Thiếu “to” trong “ought to”
C. “should to” → sai cấu trúc (sau should không có “to”).
D. “to turning” → sai vì sau ought to là động từ nguyên mẫu, không phải V-ing.