Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 phần Reading & Writing trong Unit 7: Urban Life sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 9 Unit 7 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 Unit 7 (Smart World có đáp án): Reading & Writing
Questions 1-10. Read the following text and decide which answer best fits each numbered blank.
Many visitors come to Tatter bridge to see the wonderful art (1) _______ and museums, the beautiful buildings and the fantastic parks. Few people go outside the city, and so they miss out on (2) _______ the scenery and the fascinating history of this beautiful area. This brochure will tell you what you can see you (3) _______ a short bus ride out of the city. The beautiful village of Tatter bridge was (4) _______ to the children’s writer Jane Potter, whose stories of Benjamin Bear (5) _______ loved by adults and children around the world. Jane Potter’s home is now a museum and tea shop, and is a well (6) _______ visit just for its wonderful gardens. lt also has a gift shop where you can buy (7) _______ and books.
Tatter bridge has a number of interesting shops (8) _______ excellent cake shop, and “Wendy’s Gift shop” where you can find lots of unusual gifts made (9) _______ hand by local artists. Lovers of Jane Potter’s books should also walk to the Green Valley woods, which have not changed since Jane Potter (10) _______ her stories there one hundred years ago.
Question 1. Many visitors come to Tatter bridge to see the wonderful art (1) _______ and museums, the beautiful buildings and the fantastic parks.
A. workshops
B. stations
C. restaurants
D. galleries
Đáp án đúng: D
A. workshops (n): phân xưởng, buổi đào tạo chuyên đề, hội thảo
B. stations (n): trạm
C. restaurants (n): nhà hàng
D. galleries (n): phòng trưng bày
Chọn D.
Dịch nghĩa: Nhiều du khách đến cầu Tatter để xem các phòng trưng bày nghệ thuật và bảo tàng tuyệt vời, các tòa nhà đẹp và các công viên kì thú.
Question 2. Few people go outside the city, and so they miss out on (2) _______ the scenery and the fascinating history of this beautiful area.
A. experiencing
B. questioning
C. understanding
D. welcoming
Đáp án đúng: A
miss out on: bỏ lỡ
A. experiencing (v-ing): trải nghiệm
B. questioning (v-ing): đặt câu hỏi
C. understanding (v-ing): hiểu
D. welcoming (v-ing): chào mừng
Chọn A.
Dịch nghĩa: Rất ít người đi ra ngoài thành phố, và vì vậy họ bỏ lỡ việc trải nghiệm phong cảnh và lịch sử hấp dẫn của khu vực tuyệt đẹp này.
Question 3. This brochure will tell you what you can see you (3) _______ a short bus ride out of the city.
A. bring
B. drive
C. take
D. sail
Đáp án đúng: C
A. bring (v): mang, cầm theo
B. drive (v): lái
C. take (v): cầm/ lấy → take a bus (đi xe buýt)
D. sail (v): chèo thuyền
Chọn C.
Dịch nghĩa: Tờ quảng cáo này này sẽ cho bạn biết những gì bạn có thể thấy nếu bạn đi xe buýt ngắn ra khỏi thành phố.
Question 4. The beautiful village of Tatter bridge was (4) _______ to the children’s writer Jane Potter,
A. school
B. home
C. shop
D. cottage
Đáp án đúng: B
A. school (n): trường học
B. home (n): nhà
C. shop (n): cửa hàng
D. cottage (n): nhà tranh
Chọn B.
Dịch nghĩa: Ngôi làng xinh đẹp của cây cầu Tatter là nhà của nhà văn thiếu nhi Jane Potter.
Question 5. The beautiful village of Tatter bridge was (4) _______ to the children’s writer Jane Potter, whose stories of Benjamin Bear (5) _______ loved by adults and children around the world.
A. be
B. have
C. been
D. are
Đáp án đúng: D
Cấu trúc câu bị động: be+V_PII, câu được chia ở thì hiện tại đơn.
Chủ ngữ là stories of Benjamin Bear (số nhiều) → are
Chọn D.
Dịch nghĩa: Ngôi làng xinh đẹp Tatter Bridge là quê hương của nhà văn thiếu nhi Jane Potter, những câu chuyện về chú gấu Benjamin của bà được cả người lớn và trẻ em trên toàn thế giới yêu thích.
Question 6. Jane Potter’s home is now a museum and tea shop, and is a well (6) _______ visit just for its wonderful gardens.
A. worth
B. value
C. excited
D. known
Đáp án đúng: A
A. worth (adj): đáng giá
B. value (n): giá trị
C. excited (adj): hào hứng
D. known (adj): được biết đến
→ well worth a visit (rất đáng để ghé thăm)
Chọn A.
Dịch nghĩa: Nhà của Jane Potter giờ là một bảo tàng kiêm quán trà, rất đáng để ghé thăm chỉ vì khu vườn tuyệt đẹp của nó.
Question 7. It also has a gift shop where you can buy (7) _______ and books.
A. vegetables
B. souvenirs
C. costumes
D. materials
Đáp án đúng: B
A. vegetables (n): rau củ
B. souvenirs (n): quà lưu niệm
C. costumes (n): trang phục
D. materials (n): nguyên vật liệu
Chọn B.
Dịch nghĩa: Ở đó cũng có một cửa hàng quà tặng nơi bạn có thể mua quà lưu niệm và sách.
Question 8. Tatter bridge has a number of interesting shops (8) _______ excellent cake shop,
A. preserving
B. advertising
C. including
D. purchasing
Đáp án đúng: C
A. preserve (v): bảo tồn
B. advertise (v): quảng cáo
C. include (v): bao gồm
D. purchase (v): mua
Chọn C.
Dịch nghĩa: Cầu Tatter có một số cửa hàng thú vị bao gồm một cửa hàng bánh tuyệt vời.
Question 9. and “Wendy’s Gift shop” where you can find lots of unusual gifts made (9) _______ hand by local artists.
A. at
B. in
C. with
D. by
Đáp án đúng: D
made by hand = hand-made (tự tay làm, thủ công)
Chọn D.
Dịch nghĩa: Cửa hàng quà tặng của Wendy nơi bạn có thể tìm thấy rất nhiều món quà đặc biệt được làm thủ công bởi các nghệ sĩ địa phương.
Question 10. Lovers of Jane Potter’s books should also walk to the Green Valley woods, which have not changed since Jane Potter (10) _______ her stories there one hundred years ago.
A. carved
B. designed
C. moulded
D. wrote
Đáp án đúng: D
A. carved (v-ed): đã chạm khắc
B. designed (v-ed): đã thiết kế
C. moulded (v-ed): đã đúc khuôn
D. wrote (v-ed): đã viết
Chọn D.
Dịch nghĩa: Những người yêu thích sách của Jane Potter cũng nên đi bộ đến khu rừng ở Thung lũng xanh, nơi không thay đổi kể từ khi Jane Potter viết những câu chuyện của mình ở đó một trăm năm trước.
Dịch bài đọc:
Nhiều du khách đến Tatter bridge để chiêm ngưỡng các phòng trưng bày nghệ thuật và bảo tàng tuyệt vời, những tòa nhà xinh đẹp và các công viên tuyệt vời. Tuy nhiên, ít người đi ra ngoài thành phố, vì vậy họ bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm phong cảnh thiên nhiên và lịch sử hấp dẫn của khu vực tuyệt đẹp này. Tờ quảng cáo này sẽ cho bạn biết những gì bạn có thể khám phá chỉ sau một chuyến xe buýt ngắn ra khỏi thành phố. Ngôi làng xinh đẹp Tatter bridge là quê hương của nữ nhà văn thiếu nhi Jane Potter, người đã sáng tác những câu chuyện về chú gấu Benjamin – được cả người lớn và trẻ nhỏ trên khắp thế giới yêu thích. Ngôi nhà của Jane Potter hiện nay là một bảo tàng kiêm quán trà, rất đáng để ghé thăm chỉ vì khu vườn tuyệt đẹp của nó. Nơi đây còn có một cửa hàng quà tặng, nơi bạn có thể mua các món quà lưu niệm và sách.
Tatter bridge có nhiều cửa hàng thú vị, bao gồm một tiệm bánh tuyệt hảo và “Wendy’s Gift Shop”, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều món quà độc đáo được làm thủ công bởi các nghệ sĩ địa phương. Những người yêu thích sách của Jane Potter cũng nên đi bộ đến khu rừng Green Valley – nơi vẫn còn nguyên vẹn như thời bà sáng tác những câu chuyện của mình tại đó cách đây một trăm năm.
Questions 11-15. True or False?
Van Phuc Silk Village
Step into another 1,000-year-old lively relic of Vietnam! Ceremonial costumes of Nguyen Kings were made of silk from this village. Since 1958, the village’s masterpieces have been exported to Eastern European countries, expanding to many other countries afterward.
Apart from being exported widely and its economic value, the silk plays an important role in the mental life of the villagers. Every year, when it comes to the birthday celebration of an elder in the village, it is the traditional silk that is always chosen as the gift. This gift represents the whole process of growing the mulberry, raising silkworms, collecting the silk yarn, to creating delicate textures through love; ultimately showcasing this traditional occupation. This is what keeps Van Phuc Silk alive. If you try making your clothes with silk from this village, you will notice that it cools you down in the heat and warms you up in the breeze, like people always say.
Taking a Grab or getting a taxi is the most recommended means of transport for you. A forty-minute drive is what you can expect.
Question 11. Van Phuc silk products have been exported to foreign countries since 1958.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Sản phẩm lụa Vạn Phúc đã được xuất khẩu ra nước ngoài từ năm 1958.
Thông tin ở đoạn 1: “Since 1958, the village’s masterpieces have been exported to Eastern European countries, expanding to many other countries afterward.”
(Từ năm 1958, các kiệt tác của làng đã được xuất khẩu sang các nước Đông Âu, sau đó mở rộng sang nhiều nước khác.)
Chọn A.
Question 12. The traditional silk is usually given to the elder in the village on his/her birthday.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Lụa truyền thống thường được trao cho người già trong làng vào ngày sinh nhật của anh ấy / cô ấy.
Thông tin: “Every year, when it comes to the birthday celebration of an elder in the village, it is the traditional silk that is always chosen as the gift.”
(Hàng năm, khi đến lễ thượng thọ của một người lớn tuổi trong làng, lụa truyền thống luôn được chọn làm quà tặng.)
Chọn A.
Question 13. The traditional silk represents a part of the process of growing the mulberry, raising silkworms, collecting the silk yarn.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Lụa truyền thống đại diện cho một phần của quá trình trồng dâu, nuôi tằm, thu thập sợi tơ.
Thông tin trong bài: “This gift represents the whole process of growing the mulberry, raising silkworms, collecting the silk yarn, to creating delicate textures through love; ultimately showcasing this traditional occupation.”
(Món quà này tượng trưng cho toàn bộ quá trình trồng dâu, nuôi tằm, thu hoạch tơ, tạo ra những sản phẩm tinh tế bằng tình yêu; cuối cùng là thể hiện nghề truyền thống này.)
Chọn B.
Question 14. Silk clothes will make you feel comfortable however the weather is.
A. True
B. False
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Quần áo lụa sẽ làm cho bạn cảm thấy thoải mái dù thời tiết như thế nào.
Thông tin: “If you try making your clothes with silk from this village, you will notice that it cools you down in the heat and warms you up in the breeze, like people always say.”
(Nếu bạn thử may quần áo bằng lụa từ ngôi làng này, bạn sẽ nhận thấy rằng lụa làm bạn mát hơn trong cái nóng và ấm hơn trong làn gió, như mọi người vẫn nói.)
Chọn A.
Question 15. If you want to get there, taking a bus is the most convenient.
A. True
B. False
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn đến đó, đi xe buýt là thuận tiện nhất.
Thông tin: “Taking a Grab or getting a taxi is the most recommended means of transport for you. A forty-minute drive is what you can expect.”
(Đi Grab hoặc đi taxi là phương tiện di chuyển được khuyến nghị nhất cho bạn. Bạn có thể mong đợi lái xe trong bốn mươi phút.)
Chọn B.
Dịch bài đọc:
Làng lụa Vạn Phúc
Hãy bước vào một di tích sống động khác của Việt Nam có niên đại 1.000 năm! Trang phục nghi lễ của các vua Nguyễn được làm từ lụa của ngôi làng này. Từ năm 1958, các kiệt tác của làng đã được xuất khẩu sang các nước Đông Âu, sau đó mở rộng sang nhiều nước khác.
Ngoài việc được xuất khẩu rộng rãi và có giá trị kinh tế, lụa còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân làng. Hàng năm, khi đến lễ mừng thọ của một người cao tuổi trong làng, lụa truyền thống luôn được chọn làm quà tặng. Món quà này tượng trưng cho toàn bộ quá trình trồng dâu, nuôi tằm, thu thập sợi tơ, tạo ra những họa tiết tinh tế thông qua tình yêu; cuối cùng là thể hiện nghề truyền thống này. Đây chính là điều giúp Lụa Vạn Phúc tồn tại. Nếu bạn thử may quần áo bằng lụa của ngôi làng này, bạn sẽ nhận thấy rằng nó làm bạn mát mẻ trong cái nóng và làm bạn ấm áp trong gió, như mọi người vẫn nói.
Đi Grab hoặc taxi là phương tiện di chuyển được khuyến khích nhất dành cho bạn. Bạn có thể mong đợi lái xe bốn mươi phút.
Question 16. Unscramble the sentence.
entry / tedious / Data / that / Al / will / take / over. / so / is
A. Data entry is tedious so AI will take that over.
B. Data AI will take over entry so that is tedious.
C. Data is so tedious that AI will take over entry.
D. Data is tedious so that entry will take over.
Đáp án đúng: A
Data entry is tedious → đây là mệnh đề chính mô tả “nhập dữ liệu rất nhàm chán”
so AI will take that over → mệnh đề nguyên nhân-kết quả: vì vậy AI sẽ tiếp quản việc đó.
Từ vựng & ngữ pháp:
Data entry (n): việc nhập dữ liệu
tedious (adj): nhàm chán, lặp đi lặp lại
AI (Artificial Intelligence): trí tuệ nhân tạo
take over: tiếp quản, đảm nhận thay
Dịch nghĩa: Việc nhập dữ liệu rất nhàm chán, vì vậy trí tuệ nhân tạo sẽ đảm nhận công việc đó.
Question 17. Unscramble the sentence.
do / such / it. / only / can / human / that / job / job / is / a / sensitive / A / a / counselor’s
A. A counselor’s job is such a sensitive job that only a human can do it.
B. A counselor’s job can do such a human that only job is sensitive it.
C. Only a sensitive job can a counselor do that is such it human.
D. Such a counselor’s job is only a human can do it that sensitive job.
Đáp án đúng: A
Từ vựng:
counselor (n): cố vấn, người tư vấn
sensitive (adj): nhạy cảm
only a human can do it: chỉ con người mới có thể làm việc đó
Cấu trúc chuẩn:
such a + adjective + noun + that + clause
→ such a sensitive job that only a human can do it
Chủ ngữ: A counselor’s job
Chọn A.
Dịch nghĩa: Công việc của một cố vấn là một công việc nhạy cảm đến mức chỉ con người mới có thể làm được.
Question 18. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.
The park is so green and clean that it attracts residents to come more frequently. (SUCH … THAT)
A. Such green and clean the park is that it attracts residents to come more frequently.
B. Such green and clean is the park that it attracts residents come more frequently.
C. It is such a green and clean park that it attracts residents to come more frequently.
D. It is such green and clean a park that it attracts more frequent residents to come.
Đáp án đúng: C
Cấu trúc cần dùng:
It is such + (a/an) + adj + noun + that + mệnh đề
Áp dụng vào câu gốc:
“so green and clean” → chuyển sang: such a green and clean park
Mệnh đề kết quả: that it attracts residents to come more frequently
Sai ở các phương án khác:
A: sai trật tự từ (“Such green and clean the park is” → không đúng cấu trúc)
B: thiếu “to” trong “residents to come”
D: “more frequent residents” làm sai nghĩa câu (nghĩa gốc là “residents đến thường xuyên hơn”, không phải “cư dân thường xuyên hơn”)
Dịch nghĩa: Đó là một công viên xanh và sạch đến mức nó thu hút cư dân đến thường xuyên hơn.
Question 19. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.
Noise pollution is such a serious problem that the government has to ban karaoke singing at night. (SO … THAT)
A. Noise pollution is so a serious problem that the government has to ban karaoke singing at night.
B. Noise pollution is so serious problem that the government has to ban karaoke singing at night.
C. So serious problem is noise pollution that the government has to ban karaoke singing at night.
D. Noise pollution is so serious a problem that the government has to ban karaoke singing at night.
Đáp án đúng: D
Cấu trúc cần dùng (So…that):
Khi dùng “so + adj + a/an + noun”, trật tự đúng là:
→ so + adj + a/an + noun + that + mệnh đề
→ so serious a problem
So sánh với các đáp án sai:
A: “so a serious problem” – sai trật tự từ
B: thiếu “a” → phải là “so serious a problem”
C: đảo ngữ không phù hợp với mục đích viết lại theo yêu cầu
Dịch nghĩa: Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề nghiêm trọng đến mức chính phủ phải cấm hát karaoke vào ban đêm.
Question 20. Make the correct question for the underlined part.
Jim was walking on the sidewalk when he saw his teacher.
A. Where Jim was walking when he saw his teacher?
B. Where was Jim walking when he saw his teacher?
C. Where did Jim walking when he saw his teacher?
D. Where Jim did walk when he saw his teacher?
Đáp án đúng: B
Dạng câu hỏi với “Wh- + be + V-ing” khi hỏi về hành động đang diễn ra trong quá khứ:
→ Câu gốc: “Jim was walking...”
→ Câu hỏi: Where was Jim walking...?
Các đáp án sai:
A: sai trật tự câu hỏi (thiếu đảo ngữ)
C: sai cấu trúc — sau “did” phải là động từ nguyên mẫu, không dùng “walking”
D: sai trật tự câu và sai thì
Dịch nghĩa: Jim đang đi trên vỉa hè thì nhìn thấy giáo viên của mình.
→ Jim đang đi đâu khi anh ấy gặp giáo viên của mình?
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 9 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều