Tiếng Anh 9 Unit 12 A closer look 2 (trang 127, 128) - Tiếng Anh 9 Global Success
Lời giải bài tập Unit 12 lớp 9 A Closer Look 2 trang 127, 128 trong Unit 12: Career choices Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 12.
Tiếng Anh 9 Unit 12 A Closer Look 2 (trang 127, 128) - Global Success
Grammar
Adverbial clauses of concession, result, and reason
(Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do)
1 (trang 127 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct word to complete each sentence. (Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. Although / But footballers are well-paid, they have short careers.
2. She still applied for the job so / though she had almost no chance to get it.
3. Although / However she went to the cinema early, she couldn't buy the ticket.
4. She has to do repetitive tasks in her job, although / but she still likes it.
5. Though / But Mike felt tired, he managed to finish his homework.
Đáp án:
1. Although |
2. though |
3. Although |
4. although |
5. Though |
Giải thích:
1.
- Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
2.
- so: do đó
- though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
Câu chỉ sụ tưởng phản => dùng “though”
3.
- Although: Mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- However: Tuy nhiên (đứng ngăn cách với mệnh đề bởi dấu phẩy “,” hoặc/và dấu chấm phẩy “;”)
4.
- Although: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
5.
- Though: mặc dù (đứng đầu hoặc giữa câu)
- But: nhưng (đứng giữa câu)
Hướng dẫn dịch:
1. Although footballers are well-paid, they have short careers.
(Mặc dù các cầu thủ bóng đá được trả lương cao nhưng họ có sự nghiệp ngắn ngủi.)
2. She still applied for the job though she had almost no chance to get it.
(Cô ấy vẫn nộp đơn xin việc mặc dù cô ấy gần như không có cơ hội nhận được nó.)
3. Although she went to the cinema early, she couldn't buy the ticket.
(Dù đến rạp sớm nhưng cô ấy không mua được vé.)
4. She has to do repetitive tasks in her job, although she still likes it.
(Cô ấy phải làm những công việc lặp đi lặp lại trong công việc của mình, mặc dù cô ấy vẫn thích nó.)
5. Though Mike felt tired, he managed to finish his homework.
(Mặc dù Mike cảm thấy mệt mỏi nhưng anh ấy vẫn hoàn thành được bài tập về nhà.)
2 (trang 127 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with so or such. (Hoàn thành câu với so hoặc such.)
1. The factory was _______ far from his home that he couldn't go there to work.
2. Katie was _______ a lazy worker that no manager wanted to hire her.
3. They are _______ creative designers that everyone admires them.
4. Can you speak louder? You voice is _______ soft that I can't hear you.
5. He is _______ a handsome man that many people think he could be an actor.
Đáp án:
1. so |
2. such |
3. such |
4. so |
5. such |
Giải thích:
1. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “far” (xa) => so
2. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a lazy worker” (người công nhân lười biếng) => such
3. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “creative designers” (các nhà thiết kế sáng tạo) => such
4. Phía sau vị trí còn trống có tính từ “soft” (nhẹ nhàng) => so
5. Phía sau vị trí còn trống có cụm tính từ + danh từ “a handsome man” (một người đàn ông đẹp trai) => such
Hướng dẫn dịch:
1. The factory was so far from his home that he couldn't go there to work.
(Nhà máy quá xa nhà nên anh không thể đến đó làm việc.)
2. Katie was such a lazy worker that no manager wanted to hire her.
(Katie là một công nhân lười biếng đến mức không người quản lý nào muốn thuê cô.)
3. They are such creative designers that everyone admires them.
(Họ là những nhà thiết kế sáng tạo đến mức mọi người đều ngưỡng mộ họ.)
4. Can you speak louder? You voice is so soft that I can't hear you.
(Bạn có thể nói to hơn không? Giọng bạn nhỏ quá nên tôi không nghe được.)
5. He is such a handsome man that many people think he could be an actor.
(Anh ấy đẹp trai đến mức nhiều người nghĩ anh ấy có thể trở thành một diễn viên.)
3 (trang 127-128 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Join the sentences, using the given word in brackets. (Nối các câu, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. Jenny didn't attend the job fair. She was ill. (because)
(Jenny không tham dự hội chợ việc làm. Cô ấy bị ốm.)
2. Henry is excellent at maths. Everyone thinks he will become a mathematician. (since)
(Henry giỏi toán. Mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot. She wanted to get a high score on the speaking test. (because)
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều. Cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Ms Nga is away this week. We'll put off the next class meeting. (since)
(Tuần này cô Nga đi vắng. Chúng ta sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn't go to the office on time. There was a traffic jam. (because)
(Tôi không thể đến văn phòng đúng giờ. Đã xảy ra ùn tắc giao thông.)
Đáp án:
1. Jenny didn't attend the job fair because she was ill.
(Jenny không tham dự ngày hội việc làm vì cô ấy bị ốm.)
2. Since Henry is excellent at maths, everyone thinks he will become a mathematician.
(Vì Henry giỏi toán nên mọi người đều nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành một nhà toán học.)
3. Mai practised speaking English a lot because she wanted to get a high score on the speaking test.
(Mai luyện nói tiếng Anh rất nhiều vì cô ấy muốn đạt điểm cao trong bài kiểm tra nói.)
4. Since Ms Nga is away this week, we'll put off the next class meeting.
(Vì tuần này cô Nga đi vắng nên chúng tôi sẽ hoãn buổi họp lớp tiếp theo.)
5. I couldn't go to the office on time because there was a traffic jam.
(Tôi không thể đến cơ quan đúng giờ vì tắc đường.)
Giải thích:
Cách dùng “because” và “since”:
- since (vì): đặt ở đầu câu
- because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câ
4 (trang 128 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Rewrite each sentence. Use the given word in brackets. (Viết lại từng câu. Sử dụng từ đã cho trong ngoặc.)
1. I forgot to bring money, so I couldn't buy the career guidebook. (because)
(Tôi quên mang theo tiền nên không mua được sách hướng dẫn nghề nghiệp.)
→ I couldn't
2. My navigation skill is very bad. I could never work as a taxi driver. (so)
(Kỹ năng điều hướng của tôi rất tệ. Tôi không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
→ I'm
3. Sally couldn't use the computer. There was a power cut. (since)
(Sally không thể sử dụng máy tính. Đã bị cắt điện)
→ Since
4. She had a university degree, but she couldn't find a good job. (although)
(Cô ấy có bằng đại học nhưng không tìm được việc làm tốt.)
→ Although
5. The florist was very skillful. Her flower shop attracted many customers. (such)
(Người bán hoa rất khéo léo. Cửa hàng hoa của cô thu hút được rất nhiều khách hàng.)
→ She was
Đáp án:
1. I couldn't buy the career guidebook because I forgot to bring money.
(Tôi không thể mua sách hướng dẫn nghề nghiệp vì quên mang theo tiền.)
2. I'm so bad at navigation that I could never work as a taxi driver.
(Tôi kém khả năng định vị nên không bao giờ có thể làm tài xế taxi được.)
3. Since there was a power cut, Sally couldn't use the computer.
(Vì bị cắt điện nên Sally không thể sử dụng máy tính.)
4. Although she had a university degree, she couldn't find a good job.
(Mặc dù cô ấy có bằng đại học nhưng cô ấy không thể tìm được việc làm tốt.)
5. She was such a skilful florist that her flower shop attracted many customers.
(Cô ấy là một người bán hoa khéo léo đến nỗi cửa hàng hoa của cô ấy đã thu hút được rất nhiều khách hàng.)
Giải thích:
- Cách dùng “because” và “since”:
+ since (vì): đặt ở đầu câu
+ because (vì): đặt ở đầu hoặc giữa câu
- although + S + V: mặc dù
- so + S + V: vì vậy
- S1 + V1 + such + cụm danh từ + that + S2 + V2: … quá… đến nỗi mà…
5 (trang 128 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete the sentences with your own ideas. Then exchange them with a partner. (Hoàn thành các câu bằng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó trao đổi chúng với một người bạn.)
1. Although my sister is a fashion designer, ___________________.
2. I want to become a pilot because ___________________.
3. My father has such a hard job that ___________________.
4. Since most vocational courses take a short time to finish, ___________________.
5. The garment worker felt so bored that ___________________.
Gợi ý:
1. Although my sister is a fashion designer, she often struggles to find inspiration for new designs.
(Mặc dù chị gái tôi là nhà thiết kế thời trang nhưng chị ấy thường gặp khó khăn trong việc tìm cảm hứng cho những thiết kế mới.)
2. I want to become a pilot because I love flying and seeing the world from above.
(Tôi muốn trở thành phi công vì tôi thích bay và ngắm nhìn thế giới từ trên cao.)
3. My father has such a hard job that he often works overtime and rarely takes vacations.
(Bố tôi làm việc vất vả đến mức ông ấy thường xuyên làm thêm giờ và hiếm khi được nghỉ phép.)
4. Since most vocational courses take a short time to finish, students can start working sooner after completing them.
(Vì hầu hết các khóa học nghề đều kết thúc trong thời gian ngắn nên sinh viên có thể bắt đầu làm việc sớm hơn sau khi hoàn thành.)
5. The garment worker felt so bored that she has started looking for a new job
(Người công nhân may cảm thấy buồn chán nên đã bắt đầu tìm việc làm mới.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism
- Tiếng Anh 9 Unit 9: World Englishes
- Tiếng Anh 9 Review 3
- Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth
- Tiếng Anh 9 Unit 11: Electronic devices
- Tiếng Anh 9 Review 4
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải lớp 9 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 9 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 9 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Soạn Tiếng Anh 9 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều