Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 19 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 8: Wildlife conservation sách Global Success sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 12 Unit 8 Global Success.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 (Global Success có đáp án): Vocabulary and Grammar TRẮC NGHIỆM ONLINE
Question 1. Choose the correct answer.
Quảng cáo
_________ urgent action is taken to address overfishing, marine ecosystems will continue to degrade.
A. Provided that
B. Even when
C. If
D. Unless
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: “Unless” = “nếu không”, diễn tả điều kiện ngược lại.
Dịch nghĩa: Nếu không có hành động khẩn cấp để giải quyết tình trạng đánh bắt quá mức, hệ sinh thái biển sẽ tiếp tục bị suy thoái.
Question 2. Choose the correct answer.
The habitat destruction caused by deforestation is _________ the impact of urban development on wildlife habitat.
A. as severe as
B. severe than
C. not more severe than
D. not as severe like
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: A
Giải thích: “as + adj + as” được dùng để so sánh bằng.
Dịch nghĩa: Sự tàn phá môi trường sống do phá rừng nghiêm trọng như tác động của phát triển đô thị lên môi trường sống của động vật hoang dã.
Quảng cáo
Question 3. Choose the correct answer.
Conservation organisations often collaborate to _________ endangered species from the brink of extinction.
A. degrade
B. rescue
C. survive
D. recover
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: B
Giải thích: “rescue … from the brink of extinction” = cứu khỏi bờ vực tuyệt chủng.
Dịch nghĩa: Các tổ chức bảo tồn thường hợp tác để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi bờ vực diệt vong.
Question 4. Choose the correct answer.
The snaggletooth shark, a ______ species, requires conservation efforts to protect its population.
A. extinct
B. harsh
C. dangered
D. vulnerable
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: “vulnerable species” = loài dễ bị tổn thương (thuộc nhóm có nguy cơ tuyệt chủng).
Dịch nghĩa: Cá mập răng vẩu, một loài dễ bị tổn thương, cần được bảo tồn để bảo vệ quần thể của nó.
Question 5. Choose the correct answer.
Quảng cáo
_________ we impose stricter regulations on illegal trade, the demand for wildlife products will be reduced.
A. Unless
B. Provided that
C. Until
D. While
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: B
Giải thích: “Provided that” = “miễn là / nếu như” → chỉ điều kiện tích cực.
Dịch nghĩa: Miễn là chúng ta áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn đối với buôn bán bất hợp pháp, nhu cầu về sản phẩm từ động vật hoang dã sẽ giảm.
Question 6. Choose the correct answer.
They have _________ and returned to sea more than 700 baby sea turtles this month.
A. threatened
B. rescued
C. hunted
D. poached
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: B
Giải thích: “rescue and return to sea” = cứu hộ và thả về biển.
Dịch nghĩa: Họ đã cứu hộ và thả về biển hơn 700 rùa con trong tháng này.
Question 7. Choose the correct answer.
Some animal species have become _________ endangered due to habitat loss and illegal hunting.
A. critically
B. rarely
C. responsibly
D. encouragingly
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: A
Giải thích: “critically endangered” = cực kỳ nguy cấp (thuật ngữ chính thức trong bảo tồn).
Dịch nghĩa: Một số loài động vật đã trở nên cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống và săn bắn trái phép.
Quảng cáo
Question 8. Choose the correct answer.
Overexploitation can be a big _________ to fish populations.
A. enclosure
B. deforestation
C. cage
D. threat
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: “a threat to” = mối đe dọa đối với.
Dịch nghĩa: Khai thác quá mức có thể là một mối đe dọa lớn đối với quần thể cá.
Question 9. Choose the correct answer.
Held in _________ for many years, the lion suffered from considerable distress.
A. conservation
B. clearance
C. captivity
D. debris
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: C
Giải thích: “in captivity” = bị nuôi nhốt.
Dịch nghĩa: Bị giam giữ trong chuồng suốt nhiều năm, con sư tử chịu đựng sự đau khổ lớn.
Question 10. Choose the correct answer.
When their natural habitats are _________ by developments, many species will be in danger.
A. degraded
B. released
C. recovered
D. conserved
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: A
Giải thích: “habitats are degraded” = môi trường sống bị suy thoái.
Dịch nghĩa: Khi môi trường sống tự nhiên bị suy thoái bởi các dự án phát triển, nhiều loài sẽ gặp nguy hiểm.
Question 11. Choose the correct answer.
If we _________ vulnerable species from extinction, we will help preserve biodiversity.
A. protected
B. had protected
C. protect
D. will protect
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu điều kiện loại I: If + V(s/es), will + V.
Dịch nghĩa: Nếu chúng ta bảo vệ các loài dễ bị tổn thương khỏi tuyệt chủng, chúng ta sẽ giúp bảo tồn đa dạng sinh học.
Question 12. Choose the correct answer.
I think punishment for poaching animals is not as _________ it should be.
A. harsher than
B. the harshest
C. harsh than
D. harsh as
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “as + adj + as”.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ hình phạt cho hành vi săn trộm động vật chưa nghiêm khắc như đáng ra phải có.
Question 13. Choose the correct answer.
Polar bears are __________ to the effects of climate change, as the melting ice threatens their habitat.
A. extinct
B. mature
C. marine
D. vulnerable
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: “vulnerable to” = dễ bị tổn thương bởi.
Dịch nghĩa: Gấu Bắc Cực rất dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu, vì băng tan đang đe dọa môi trường sống của chúng.
Question 14. Choose the correct answer.
Conservationists monitor the area of __________ to assess the conservation status of various species.
A. desire
B. criteria
C. occupancy
D. demand
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: C
Giải thích: “area of occupancy” = khu vực sinh sống.
Dịch nghĩa: Các nhà bảo tồn theo dõi khu vực sinh sống để đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài khác nhau.
Question 15. Choose the correct answer.
Efforts to __________ endangered species involve breeding programs and habitat restoration.
A. recover
B. lock
C. classify
D. reattach
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: A
Giải thích: “recover endangered species” = phục hồi các loài đang bị đe dọa.
Dịch nghĩa: Những nỗ lực phục hồi các loài bị đe dọa bao gồm các chương trình nhân giống và khôi phục môi trường sống.
Question 16. Choose the correct answer.
__________ in the region has led to a decline in fish populations, so we need stricter conservation measures.
A. Deforestation
B. Overfishing
C. Forest clearance
D. Captivity
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: B
Giải thích: “overfishing” = đánh bắt quá mức.
Dịch nghĩa: Việc đánh bắt quá mức trong khu vực đã dẫn đến sự suy giảm quần thể cá, vì vậy chúng ta cần các biện pháp bảo tồn nghiêm ngặt hơn.
Question 17. Choose the correct answer.
Non-profit organisations have made an attempt to ________ funds for wildlife conservation initiatives.
A. preserve
B. breed
C. treat
D. raise
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: D
Giải thích: “raise funds” = gây quỹ (cho các hoạt động).
Dịch nghĩa: Các tổ chức phi lợi nhuận đã nỗ lực gây quỹ cho các sáng kiến bảo tồn động vật hoang dã.
Question 18. Choose the correct answer.
Conservation campaigns aim to raise __________ of the importance of protecting biodiversity and endangered species.
A. awareness
B. knowledge
C. profit
D. funds
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: A
Giải thích: “raise awareness of” = nâng cao nhận thức về.
Dịch nghĩa: Các chiến dịch bảo tồn nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học và các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Question 19. Choose the correct answer.
The Bengal tiger is critically __________, requiring conservation initiatives to save this species from extinction.
A. extinct
B. endangered
C. harsh
D. rare
Hiển thị nội dung
Đáp án đúng: B
Giải thích: “critically endangered” = cực kỳ nguy cấp.
Dịch nghĩa: Hổ Bengal đang ở mức cực kỳ nguy cấp, cần các biện pháp bảo tồn để cứu loài này khỏi tuyệt chủng.
Lưu trữ: Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 Vocabulary and Grammar (sách cũ)
Hiển thị nội dung
Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Question 1: All the _______had excellent academic credentials.
A. candidates B. goverments
C. followers D. desigers
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Candidate (n): Ứng cử viên
Dịch nghĩa: Tất cả các ứng cử viên có thông tin học tập xuất sắc.
Question 2: Teachers complain that more of their time is taken up with _______than with teaching.
A. protection B. administration
C. architect D.article
Hiển thị đáp án
Đáp án: B
Giải thích: Administration (n): Nhân viên hành chính, quản trị
Dịch nghĩa: Giáo viên phàn nàn rằng nhiều thời gian của họ được dành cho quản trị hơn là giảng dạy.
Question 3: He formerly worked as a machinist_______ in Boeing's Everett assembly plant.
A. appricitae B. appraise
C. apprentice D. approach
Hiển thị đáp án
Đáp án: C
Giải thích: Apprentice (n): Thực tập sinhngười học việc
Dịch nghĩa: Trước đây ông từng là nhân viên tập sự tại nhà máy lắp ráp Everett của Boeing.
Question 4: Tom _______ that he was having a party here the next evening.
A. asks B. said
C. says D. told
Hiển thị đáp án
Đáp án: B
Giải thích: Say that clause; Câu trực tiếp, gián tiếp
Dịch nghĩa: Tom nói rằng anh ấy có môt bữa tiệc ở đây vào tối mai.
Question 5: Nam told me that his father_______ a race horse.
A. owns B. owned
C. owning D. A and B
Hiển thị đáp án
Đáp án: B
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; HTĐ lùi về QKĐ
Dịch nghĩa: Nam nói với tôi rằng cha anh ấy là chủ của một trường đua ngựa.
Question 6: You said you_______chocolate, but you aren’t eating any.
A. liked B. liking
C. to like D. like
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; HTĐ lùi về QKĐ
Dịch nghĩa: Bạn đã nói bạn thích chocolate, nhưng bạn không ăn gì cả.
Question 7: Rachel insisted they_______plenty of time.
A. have B. to have
C. having D. had
Hiển thị đáp án
Đáp án: D
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; HTĐ lùi về QKĐ
Dịch nghĩa: Rachel khăng khăng họ có nhiều thời gian.
Question 8: What did that man say_______?
A. at you B. for you
C. to you D. you
Hiển thị đáp án
Đáp án: C
Giải thích: Say something to somebody
Dịch nghĩa: Người đàn ông đó đã nói gì với bạn?
Question 9: You need to_______ the numbers properly in a column.
A. align B. check
C. draw D. hungry
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Align(v): Phù hợp, căn chỉnh, điều chỉnh
Dịch nghĩa: Bạn cần căn chỉnh các số chính xác trong một cột.
Question 10: She finally achieved her_______ of visiting the USA.
A. target B. objective
C. desires D. ambition
Hiển thị đáp án
Đáp án: B
Giải thích: Objective of doing something
Dịch nghĩa: Cuối cùng cô ấy cũng đạt được mục tiêu sang thăm nước Mỹ.
Question 11: Yesterday, Laura_______ him to put some shelves up
A. asked B. is asking
C. ask D. was asked
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; QKĐ (tell sb to V)
Dịch nghĩa: Hôm qua, Laura hỏi anh ấy đã để đặt cái gì lên kệ.
Question 12: The doctor _______ him to take more exercise.
A. told B. tell
C. have told D. are telling
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; QKĐ (tell sb to V)
Dịch nghĩa: Bác sĩ đã nói anh ấy
Question 13: When I rang Tessa sometime last week, she said that she was busy_______ day.
A. that B. the
C. then D. this
Hiển thị đáp án
Đáp án: A
Giải thích: Trong câu gián tiếp that thành this
Dịch nghĩa: Khi tôi gọi cho Tessa vào tuần trước, cô ấy nói rằng cô ấy đang bận.
Question 14: I wonder_______ the tickets are on sale yet.
A. what B. when
C. where D. whether
Hiển thị đáp án
Đáp án: D
Giải thích: Câu gián tiếp với if/ whether
Dịch nghĩa: Tôi kinh ngạc nếu vé đang giảm giá.
Question 15: Hello, Jim. I didn’t expect to see you today. Sophie siad you_______ill.
A. are B. were
C. was D. should be
Hiển thị đáp án
Đáp án: B
Giải thích: Câu trực tiếp, gián tiếp; QKĐ
Dịch nghĩa: Xin chào, Jim. Tôi đã không mong đợi để gặp bạn ngày hôm nay. Sophie nói bạn ốm.
TRẮC NGHIỆM ONLINE
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 Global Success có đáp án khác:
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2026 cho 2k8:
TÀI LIỆU FILE WORD DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12
+ Bộ giáo án, đề thi tốt nghiệp THPT, DGNL các trường các trường có lời giải chi tiết 2025 tại https://tailieugiaovien.com.vn/
+ Hỗ trợ zalo: VietJack Official
+ Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-8-the-world-of-work.jsp
Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học