10+ Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II (điểm cao)

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II

1. Mở bài

+ Trình bày những nét tiêu biểu về nữ sĩ Hồ Xuân Hương: Nữ sĩ được mệnh danh: “Bà chúa thơ Nôm” với rất nhiều những bài thơ thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp và niềm cảm thông, thương xót cho số phận những người phụ nữ.

+ Giới thiệu bài thơ Tự tình II: Đây là một trong số 3 bài thơ trong chùm thơ Tự tình thể hiện nỗi niềm buồn tủi trước cảnh ngộ lỡ làng.

+ Dẫn đắt vào 2 câu thơ đầu (hai câu đề):

"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non"

2. Thân bài

Hai câu đề: Nỗi niềm buồn tủi, chán chường

* Câu 1: Thể hiện qua việc tái hiện bối cảnh:

+ Thời gian: Đêm khuya, trống canh dồn – nhịp gấp gáp, liên hồi của tiếng trống thể hiện bước đi thời gian gấp gáp, vội vã Con người chất chứa nỗi niềm, bất an

+ Không gian: “văng vẳng”: lấy động tả tĩnh không gian rộng lớn nhưng tĩnh vắng

Con người trở nên nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn

Quảng cáo

* Câu 2: Diễn tả trực tiếp nỗi buồn tủi bằng cách sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh:

+ Từ “trơ” được nhấn mạnh: nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn, đồng thời thể hiện bản lĩnh thách thức, đối đầu với những bất công ngang trái.

+ Cái hồng nhan: Kết hợp từ lạ thể hiện sự rẻ rúng

Hai vế đối lập: “cái hồng nhan” đối với “với nước non”

Bi kịch người phụ nữ trong xã hội

3. Kết bài

+ Khẳng định lại những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm

+ Thông qua bài thơ thể hiện giá trị hiện thực và bộc lộ tấm lòng nhân đạo sâu sắc của một nhà thơ “phụ nữ viết về phụ nữ”

+ Cảm nhận chung về 2 câu đầu.

Quảng cáo

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 1

          Trong dòng chảy thi ca Việt Nam trung đại, Hồ Xuân Hương là một hiện tượng độc đáo, một giọng thơ đầy cá tính, mạnh mẽ và sâu sắc. Bà được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm” với lối viết sắc sảo, ngôn ngữ dân dã nhưng đầy nghệ thuật, đặc biệt là những bài thơ nói về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ nét cá tính và tâm sự sâu kín của bà chính là bài thơ Tự tình II. Đặc biệt, hai câu thơ đầu đã gợi mở một không gian cô đơn, trống vắng và bộc lộ nỗi niềm xót xa của người phụ nữ tài sắc nhưng phận lỡ làng, bị đè nén bởi lễ giáo và định kiến.

Mở đầu bài thơ là khung cảnh đêm khuya tĩnh mịch và âm thanh tiếng trống canh vang vọng:

"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non"

Không gian được gợi lên là khoảng thời gian của sự lặng lẽ, vắng vẻ – lúc con người dễ rơi vào cảm xúc cô đơn, xao xác nhất. Từ láy “văng vẳng” mô tả âm thanh trống canh không rõ nơi phát ra, mơ hồ, nhè nhẹ nhưng dai dẳng và vang vọng – đó chính là tiếng vọng của thời gian, cũng là nhịp đập thổn thức của lòng người. Tiếng trống canh không chỉ báo hiệu sự trôi chảy của thời gian mà còn như gợi nhắc về nỗi buồn, sự bào mòn của tuổi xuân, của kiếp người trong cô quạnh.

Quảng cáo

Hình ảnh "trơ cái hồng nhan với nước non" gây ấn tượng mạnh với người đọc. Từ "trơ" gợi cảm giác bị động, bị tách biệt khỏi thế giới, và cũng mang sắc thái đau đớn, bẽ bàng. Cụm từ “cái hồng nhan” nghe như một sự rẻ rúng, như thể chính người phụ nữ ấy cũng đang tự nhìn lại thân phận mình với ánh mắt xót xa. “Hồng nhan” vốn là hình ảnh ẩn dụ cho vẻ đẹp của người phụ nữ, nhưng lại đi liền với những bất hạnh trong quan niệm xưa: “hồng nhan bạc phận”. Việc đặt "cái hồng nhan" đối lập với "nước non" – hình ảnh rộng lớn, bền vững – càng cho thấy sự lẻ loi, nhỏ bé, vô định của người phụ nữ trong thế giới rộng lớn, nơi mà vẻ đẹp hay tấm lòng của nàng dường như không có nơi nương tựa.

Hai câu đầu bài thơ là một bức tranh vừa tả cảnh vừa tả tình, đặc tả tâm trạng cô đơn, bẽ bàng và xót xa cho số phận. Trong cái không gian lặng lẽ ấy, người phụ nữ như lạc lõng giữa cuộc đời, không chỉ đau đớn vì sự trống vắng của tình yêu mà còn tủi hờn bởi những rào cản vô hình của lễ giáo phong kiến, bởi tuổi xuân đang trôi qua một cách vô nghĩa. Có thể nói, qua hai câu thơ đầu, Hồ Xuân Hương không chỉ nói lên nỗi lòng riêng tư mà còn đại diện cho tiếng nói của cả một lớp người phụ nữ bị giam hãm, bóp nghẹt quyền sống và quyền yêu thương trong xã hội cũ.

Từ một góc nhìn cá nhân, Hồ Xuân Hương đã nâng nỗi buồn riêng thành nỗi niềm chung, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Bà không chỉ ghi lại cảm xúc một cách thành thực mà còn dũng cảm lên tiếng thay cho những người phụ nữ cùng cảnh ngộ. Với ngôn từ sắc sảo, hình ảnh giàu sức gợi và tâm trạng được thể hiện chân thực, hai câu đầu bài thơ Tự tình II đã thể hiện trọn vẹn tâm sự cô đơn, bất lực nhưng vẫn đầy bản lĩnh của một người phụ nữ tài sắc, sống trong một xã hội đầy định kiến và bất công.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 2

          Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, Hồ Xuân Hương là một hiện tượng độc đáo, một thi sĩ nữ với tiếng nói nghệ thuật đầy bản lĩnh, sắc sảo và cá tính. Bà đã không ngần ngại lên tiếng bênh vực, giãi bày cho nỗi đau của người phụ nữ trong xã hội đầy ràng buộc lễ giáo phong kiến. Những sáng tác của bà, đặc biệt là chùm thơ Tự tình, thể hiện sâu sắc nỗi niềm day dứt, tủi hờn và cả khát vọng sống, khát khao hạnh phúc của một “hồng nhan bạc phận”. Trong đó, hai câu thơ đầu bài Tự tình II đã mở ra không gian và thời gian nghệ thuật đặc biệt, là nơi khởi nguồn cho dòng cảm xúc xót xa, cô đơn của nữ sĩ:

“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”

Ngay từ những câu thơ đầu, ta đã bắt gặp một không gian tĩnh lặng, thời gian đêm khuya, một khung cảnh mang đậm chất trữ tình và rất đặc trưng trong thơ cổ. Thời điểm "đêm khuya" – khi vạn vật chìm trong giấc ngủ – là khoảnh khắc con người dễ rơi vào cảm xúc nhất, cũng là thời gian lý tưởng để bộc bạch tâm sự thầm kín. Trong khung cảnh ấy, chỉ còn lại một người phụ nữ cô đơn lặng lẽ lắng nghe tiếng trống điểm canh – thứ âm thanh vừa xa vắng, vừa ám ảnh khôn nguôi.

Từ láy “văng vẳng” gợi ra âm thanh mơ hồ, không rõ ràng, vừa gần vừa xa, tạo nên cảm giác mênh mang, trống vắng. Đây là lối “lấy động tả tĩnh” quen thuộc trong thi pháp cổ điển: tiếng trống dội về từ xa lại càng làm bật lên sự tĩnh lặng của đêm khuya, gợi cảm giác quạnh hiu trong tâm hồn người đang thao thức. Đó là thứ thời gian tâm lý – thứ thời gian nặng nề trong cảm nhận chủ thể trữ tình – khác xa với thời gian khách quan vô hình. Với người phụ nữ trong bài thơ, mỗi tiếng trống vang lên là một nhịp đau đáu, gấp gáp của thời gian, báo hiệu một tuổi xuân đang trôi đi không thể níu giữ.

Sang câu thơ thứ hai, từ “trơ” được đặt lên đầu câu bằng biện pháp đảo ngữ, khiến nó trở thành điểm nhấn mạnh mẽ. “Trơ” không chỉ đơn thuần là “cô đơn”, “lẻ loi”, mà còn gợi sự chai sạn, tủi hổ, bẽ bàng, thậm chí có chút cay đắng, mỉa mai. Dường như nữ sĩ đang tự cười chính số phận mình, một kiếp “hồng nhan” mà chẳng có nơi nương tựa, bị cuộc đời bỏ rơi giữa dòng chảy vô tình của thời gian và không gian rộng lớn. Việc sử dụng cụm từ “cái hồng nhan” thay vì “người con gái”, “người phụ nữ” như thông thường, khiến thân phận người phụ nữ trong câu thơ càng trở nên vô định, nhỏ bé, như một vật thể trơ trọi giữa thế gian.

Hình ảnh “với nước non” không chỉ mang ý nghĩa không gian rộng lớn, mà còn tượng trưng cho cả thời gian, cho lịch sử, cho dòng đời vô thủy vô chung. Trong mối tương quan ấy, người phụ nữ – dù đẹp đẽ, đáng yêu đến đâu – vẫn chỉ là “cái hồng nhan trơ” giữa cuộc đời, chẳng ai đoái hoài, chẳng ai thấu hiểu. Câu thơ chất chứa bao nỗi xót xa, tủi hờn, nhưng cũng không kém phần kiêu hãnh và bản lĩnh. Cũng như đá có thể “trơ gan cùng tuế nguyệt”, người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương dù đau đớn vẫn không bị khuất phục, vẫn kiên cường đứng giữa cuộc đời.

Hai câu thơ mở đầu bài Tự tình II không chỉ khắc họa hình ảnh người phụ nữ cô đơn trong đêm khuya, mà còn gợi lên một cách đầy ám ảnh thân phận lẻ loi của người phụ nữ trong xã hội xưa. Bằng ngôn từ giản dị mà hàm súc, giọng thơ vừa tha thiết vừa chua xót, Hồ Xuân Hương đã tạo nên một không gian đậm chất trữ tình, để từ đó bộc lộ nỗi niềm riêng tư cũng như khát vọng sống, khát vọng yêu thương của chính mình. Đây cũng là minh chứng rõ nét cho tiếng nói nữ quyền đầy bản lĩnh và tiên phong của “Bà chúa thơ Nôm” trong nền thi ca trung đại Việt Nam.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 3

          Trong nền văn học trung đại Việt Nam, Hồ Xuân Hương là một hiện tượng đặc biệt, một nhà thơ nữ có cá tính mạnh mẽ và tiếng nói đầy bản lĩnh, táo bạo. Bằng lối viết trào phúng, phóng túng nhưng cũng không kém phần sâu sắc và giàu tính nhân đạo, thơ của bà là lời khẳng định cái tôi cá nhân, là tiếng lòng khắc khoải, đau đáu của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy ràng buộc bất công. Tự tình II là một trong những bài thơ tiêu biểu thể hiện rõ nét tâm sự và thái độ của Hồ Xuân Hương trước thân phận éo le của chính mình, đặc biệt là qua hai câu thơ đề – nơi gợi mở bối cảnh thời gian, không gian nghệ thuật và hé lộ tâm trạng đầy u uẩn, chán chường của nhân vật trữ tình:

“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non”

Câu thơ đầu tiên “Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn” mở ra một không gian mênh mông, vắng lặng và một thời gian đặc biệt gợi cảm – thời khắc của sự tỉnh thức nội tâm. “Đêm khuya” không chỉ là thời điểm cuối cùng của một ngày, mà còn là khi vạn vật chìm sâu vào giấc ngủ, các hoạt động ngưng lại, để lại khoảng lặng thấm đẫm chất suy tư. Trong không gian ấy, người phụ nữ vẫn thức, không chỉ là sự thao thức của thể xác mà còn là nỗi trăn trở, day dứt của tâm hồn.

Tiếng “trống canh dồn” như bước đi gấp gáp của thời gian, gợi cảm giác thời gian đang trôi nhanh, trôi vội, dồn dập, như thúc giục, như dồn ép. Đó không chỉ là âm thanh khách quan vang vọng trong đêm, mà còn là âm thanh tâm lý, báo hiệu sự bất an, nỗi lo lắng, hoảng hốt trong lòng người phụ nữ. Đặc biệt, từ láy “văng vẳng” được dùng rất tinh tế để tạo hiệu ứng lấy động tả tĩnh – âm thanh xa xa lại càng khiến cho sự tĩnh lặng trở nên ám ảnh, gợi một nỗi cô đơn sâu thẳm. Trong không gian ấy, con người hiện lên thật nhỏ bé, trơ trọi, lẻ loi đến chạnh lòng.

Nếu câu đầu là sự gợi mở về ngoại cảnh, thì câu thơ thứ hai “Trơ cái hồng nhan với nước non” đã trực tiếp phơi bày thân phận và nỗi đau của nhân vật trữ tình. Nghệ thuật đảo ngữ kết hợp với nhịp thơ 1/3/3 giúp nhấn mạnh từ “trơ” – một từ ngữ giàu tính biểu cảm. “Trơ” là lẻ loi, tủi hổ, phơi bày ra, là nỗi đau bị bỏ rơi, là sự bẽ bàng cay đắng của một người phụ nữ bị số phận hắt hủi. Nhưng trong “trơ” cũng hàm chứa một sắc thái khác: sự gai góc, gan lì, bất khuất, dường như người phụ nữ ấy tuy đau đớn nhưng vẫn kiên cường, không chịu khuất phục trước xã hội bất công.

Cụm từ “cái hồng nhan” là một kết hợp từ rất đặc biệt. “Hồng nhan” vốn là từ Hán Việt mang nghĩa trân trọng vẻ đẹp của người phụ nữ, nhưng khi đi với từ “cái” – vốn dùng để chỉ những vật nhỏ bé, vô tri – lại tạo cảm giác rẻ rúng, tầm thường, làm nổi bật thân phận bị coi thường của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “nước non” không chỉ là không gian thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho cả xã hội, cho đất nước – một thế giới rộng lớn mà trong đó, người phụ nữ như một sinh linh nhỏ bé, bị lãng quên, bị áp bức, cô đơn đến mức “trơ” ra trước thời cuộc.

Hai vế đối lập “cái hồng nhan” – biểu trưng cho cá nhân bé nhỏ, với “nước non” – biểu trưng cho xã hội rộng lớn, càng nhấn mạnh bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: dù đẹp đẽ, tài năng, vẫn không thể có được hạnh phúc trọn vẹn. Đó là thân phận của chính Hồ Xuân Hương – người phụ nữ có tài, có sắc, có cá tính nhưng luôn chịu nhiều bất hạnh, long đong lận đận trong tình duyên.

Qua hai câu thơ đề, Hồ Xuân Hương không chỉ diễn tả tâm trạng cô đơn, buồn tủi của người phụ nữ trong đêm khuya, mà còn thể hiện nỗi xót xa cho một kiếp người tài sắc mà long đong, bạc mệnh. Đồng thời, đây cũng là một tiếng nói nhân đạo mạnh mẽ trong văn học trung đại, góp phần thể hiện sự thức tỉnh về giá trị con người cá nhân, đặc biệt là người phụ nữ. Câu thơ kết hợp giữa nỗi đau và bản lĩnh, giữa hiện thực nghiệt ngã và cái tôi kiêu hãnh, khiến thơ Hồ Xuân Hương vừa sâu sắc, vừa đầy chất nhân văn.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 4

          Hồ Xuân Hương – người phụ nữ tài hoa và bản lĩnh, vẫn luôn là một tiếng thơ đặc biệt trong văn học trung đại Việt Nam. Trong bối cảnh xã hội phong kiến nhiều bất công với thân phận phụ nữ, bà không chấp nhận sống trong im lặng mà đã mượn tiếng thơ để cất lên những lời xót xa, mỉa mai, phản kháng đầy bản lĩnh. Tự tình II là một bài thơ đặc sắc thể hiện nỗi niềm u uất, bẽ bàng của người phụ nữ trong cảnh ngộ riêng, nhưng cũng là khát vọng sống, khao khát hạnh phúc mãnh liệt. Hai câu đề mở đầu bài thơ đã vẽ nên một khung cảnh đầy trống vắng, làm nền cho tâm trạng ngổn ngang, buồn tủi của nhân vật trữ tình:

Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.

Ngay từ câu thơ đầu tiên, thời gian và không gian đã góp phần khơi gợi tâm trạng sâu lắng và cô đơn của nhân vật trữ tình. Thời gian là lúc “đêm khuya” – thời khắc mà vạn vật đã chìm sâu trong giấc ngủ, còn con người đối diện với chính mình trong nỗi trống trải, lặng lẽ. Âm thanh “trống canh dồn” vốn quen thuộc trong đời sống xưa, ở đây không chỉ là tiếng trống điểm canh báo hiệu thời gian mà còn là âm thanh của tâm trạng, là tiếng vọng từ cõi lòng đầy bồn chồn, hoang hoải của người phụ nữ cô đơn. Đặc biệt, từ láy “văng vẳng” – một âm thanh mơ hồ, xa xăm – được đặt cạnh “dồn” – âm thanh dồn dập, gấp gáp – đã tạo nên sự đối lập rất tinh tế, làm nổi bật sự xao động nội tâm. Âm thanh khách quan trở thành tiếng nói chủ quan của tâm hồn đang khắc khoải, nôn nao, như chất chứa những nỗi niềm không thể nói thành lời.

Sự tĩnh mịch của không gian và gấp gáp của thời gian càng làm bật lên hình ảnh con người cô độc – “Trơ cái hồng nhan với nước non”. Câu thơ này là một sự kết hợp độc đáo giữa tự sự, trữ tình và biểu cảm, mang trong mình nhiều tầng lớp ý nghĩa. Từ “trơ” được đảo lên đầu câu như một điểm nhấn gây ấn tượng mạnh. “Trơ” không chỉ đơn giản là trơ trọi, cô đơn, mà còn là sự chai lì, sự bẽ bàng, sự bất lực trước cuộc đời. Từ này gợi liên tưởng đến một thân phận đã bị thời cuộc vùi dập đến mức chai sạn, nhưng cũng có thể là một sự đối đầu gan góc với thực tại, như đá vẫn “trơ gan cùng tuế nguyệt”.

Hơn thế, cụm từ “cái hồng nhan” là một sáng tạo rất đặc sắc của Hồ Xuân Hương. “Hồng nhan” – từ Hán Việt trang trọng, tượng trưng cho vẻ đẹp nữ tính, khi đi kèm với từ “cái” – từ chỉ đồ vật, thường dùng với hàm ý tầm thường – đã tạo nên một sự hạ thấp đầy chua xót. Người phụ nữ đẹp – “hồng nhan” – giờ đây trở thành một thứ “cái”, bị xã hội coi nhẹ, rẻ rúng. Sự kết hợp đó không chỉ thể hiện nỗi đau cá nhân mà còn là lời mỉa mai sâu cay đối với xã hội đã tước đoạt quyền được yêu thương, được sống đúng với phẩm giá của người phụ nữ.

Cụm từ “với nước non” đặt “cái hồng nhan” vào thế đối lập với không gian rộng lớn của đất trời, gợi cảm giác cô đơn đến tận cùng. Nước non – biểu tượng cho xã hội, cho cả một thế giới rộng lớn – lại quay lưng, lặng im trước nỗi đau của một kiếp người. Hình ảnh thơ mang tính biểu tượng cao, cho thấy một cái tôi cá nhân nhỏ bé, lạc lõng giữa dòng đời rộng lớn, và cũng thể hiện tư thế thách thức, đối mặt của Hồ Xuân Hương với cuộc đời: đau đớn nhưng không khuất phục.

Qua hai câu thơ mở đầu, Hồ Xuân Hương đã thể hiện sâu sắc nỗi cô đơn, bẽ bàng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời cho thấy cái tôi cá nhân tỉnh táo, đầy bản lĩnh. Không chỉ là lời than thở cho số phận mình, hai câu thơ còn mang tính chất phản ánh xã hội, là tiếng nói nhân đạo, tiếng lòng của bao kiếp hồng nhan chịu nhiều thiệt thòi trong một xã hội đầy định kiến. Qua đó, người đọc cảm nhận rõ hơn sự đặc biệt của thơ Hồ Xuân Hương – một thứ thơ vừa trữ tình da diết, vừa dữ dội sắc sảo, đầy ý thức phản kháng và khát vọng sống mãnh liệt.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 5

          Hồ Xuân Hương là một trong những hiện tượng đặc biệt của văn học trung đại Việt Nam. Bà được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" không chỉ bởi tài năng sử dụng tiếng Việt điêu luyện, mà còn bởi tiếng thơ vừa trữ tình sâu sắc, vừa mang tính phản kháng mạnh mẽ. Trong xã hội phong kiến đầy bất công, khi người phụ nữ bị gò bó trong khuôn khổ đạo lý khắt khe, thơ Hồ Xuân Hương trở thành một tiếng nói độc đáo – vừa chua chát, xót xa, vừa kiêu hãnh, bản lĩnh. Bài thơ Tự tình II là một tác phẩm như thế. Ngay từ hai câu đề, tâm trạng của nhân vật trữ tình đã được mở ra trong một không gian đầy ám ảnh, chất chứa nỗi niềm sâu kín:

“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.”

Câu thơ đầu mở ra một không gian nghệ thuật đặc biệt – “đêm khuya”, khoảng thời gian mà mọi âm thanh của ban ngày đều lắng xuống, vạn vật chìm sâu trong giấc ngủ. Với nhiều người, đó là thời khắc nghỉ ngơi, là lúc quây quần trong vòng tay yêu thương của gia đình. Nhưng đối với một người phụ nữ cô đơn như Hồ Xuân Hương, “đêm khuya” lại là khoảnh khắc của nỗi cô độc sâu sắc nhất, là khi con người phải đối diện với chính mình và những khắc khoải không nguôi trong tâm hồn.

Trong không gian ấy, tiếng “trống canh” từ xa vọng lại, kết hợp với từ láy “văng vẳng”, gợi nên một âm thanh mơ hồ, xa xôi, vừa như thật, vừa như vọng từ tâm tưởng. Đặc biệt, từ “dồn” xuất hiện ở cuối câu đã mang đến một sức ép tâm lý mạnh mẽ – tiếng trống không chỉ đơn thuần là âm thanh báo canh, mà như đang thúc giục, dồn đuổi, khiến con người không khỏi rối bời, hoảng hốt. Đó là sự dồn đuổi của thời gian, của tuổi xuân đang dần trôi qua trong vô vọng. Nếu như thời gian của vũ trụ là vô thủy vô chung, thì thời gian của một đời người – nhất là của người phụ nữ – lại hữu hạn, mà tuổi xuân thì càng ngắn ngủi, mong manh. Chính cảm thức về sự trôi chảy gấp gáp ấy đã khắc họa sâu sắc nỗi niềm buồn tủi và bất an trong tâm hồn người phụ nữ.

Đặt giữa không gian mênh mông và thời gian gấp gáp ấy là hình ảnh người phụ nữ cô đơn – “Trơ cái hồng nhan với nước non”. Câu thơ là một cú nhấn đầy đau xót. Từ “trơ” được đảo lên đầu câu, đứng độc lập như một tiếng than, một lời tự sự đầy cay đắng. “Trơ” là trơ trọi, cô đơn, là tủi hổ, bẽ bàng, là sự chai sạn trước cuộc đời bạc đãi. Nó không chỉ phản ánh trạng thái của nhân vật trữ tình, mà còn gợi ra một nỗi phẫn uất nghẹn ngào, như muốn thét lên giữa đêm khuya tĩnh mịch.

Đặc biệt, cụm từ “cái hồng nhan” mang tính nghệ thuật vô cùng đặc sắc. “Hồng nhan” vốn là một mỹ từ, thường dùng để chỉ người phụ nữ đẹp với ý nghĩa trân trọng, nâng niu. Thế nhưng Hồ Xuân Hương lại kết hợp với từ “cái” – một từ thường dùng cho những vật vô tri, nhỏ bé – như một sự giễu nhại, mỉa mai đến tận cùng. Phải chăng trong xã hội ấy, thân phận phụ nữ dù có đẹp đến đâu cũng chỉ là “cái hồng nhan” – một thứ bị xem thường, rẻ rúng?

Câu thơ “trơ cái hồng nhan với nước non” còn thể hiện một thế đối lập sâu sắc giữa cá nhân và xã hội, giữa người phụ nữ nhỏ bé với “nước non” – hình ảnh ẩn dụ cho thế giới rộng lớn, cho cả một xã hội lạnh lùng, vô cảm. Người phụ nữ bị đặt vào thế đối đầu với tất cả, trở nên lẻ loi, yếu đuối, nhưng đồng thời cũng thể hiện một sức mạnh nội tâm mãnh liệt. Đó là một cái tôi cá tính, không cam chịu, không khuất phục. Dù “trơ” ra giữa nước non, nhưng người phụ nữ ấy vẫn hiên ngang, ngẩng đầu đón nhận số phận – một hình ảnh mang vẻ kiêu hãnh, thách thức, rất “Hồ Xuân Hương”.

Qua hai câu thơ đề, Hồ Xuân Hương đã khéo léo dựng lên một khung cảnh tâm trạng đầy ám ảnh, đồng thời thể hiện nỗi cô đơn, nỗi đau thân phận và khát vọng sống, khát vọng yêu của người phụ nữ trong xã hội xưa. Tiếng thơ của bà không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân mà còn là lời nói hộ bao số phận người phụ nữ, một tiếng nói nhân đạo mạnh mẽ, góp phần làm nên diện mạo phong phú và độc đáo của văn học cuối thế kỷ XVIII – đầu thế kỷ XIX.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 6

          Trong nền văn học trung đại Việt Nam, Hồ Xuân Hương là một hiện tượng độc đáo. Bà không chỉ nổi bật bởi tài năng thơ ca xuất chúng mà còn bởi cá tính mạnh mẽ, dám nói lên tiếng lòng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy bất công. Thơ Hồ Xuân Hương là tiếng nói phản kháng quyết liệt mà cũng chan chứa tình cảm sâu kín, là sự kết hợp giữa đau đớn và bản lĩnh, giữa chua chát và kiêu hãnh. Bài thơ Tự tình II là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện rõ điều đó. Ngay từ hai câu thơ mở đầu, nữ sĩ đã gợi mở không gian tâm trạng ngột ngạt, đầy nỗi niềm của người phụ nữ cô đơn:

“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.”

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh đêm khuya, thời khắc mà vạn vật đã chìm sâu vào giấc ngủ, mọi âm thanh, chuyển động của cuộc sống dường như đều lắng lại. Đây là khoảng thời gian tĩnh lặng nhất trong ngày – nhưng cũng là khi con người đối diện thật nhất với chính mình, với những suy nghĩ, nỗi niềm không thể giãi bày. Trong không gian ấy, âm thanh duy nhất vọng đến là tiếng “trống canh dồn”. Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh mơ hồ, lúc gần lúc xa, gợi cảm giác cô quạnh, chơi vơi. Còn từ “dồn” lại gợi nhịp trống gấp gáp, dồn dập như nhấn mạnh bước đi hối hả của thời gian. Đó không còn là âm thanh khách quan nữa, mà như một phản chiếu của cõi lòng, là tiếng vọng từ nỗi rối bời, bất an của người phụ nữ đang thức trắng giữa đêm khuya.

Đối diện với dòng chảy gấp gáp ấy là hình ảnh một người phụ nữ cô đơn đến tột cùng:

“Trơ cái hồng nhan với nước non.”

Câu thơ này là một lời tự sự đắng đót, nhưng cũng đầy bản lĩnh và kiêu hãnh. Từ “trơ” được đặt lên đầu câu như một nhát cắt mạnh vào tâm trạng người đọc – nó diễn tả sự trơ trọi, lẻ loi, nhưng đồng thời cũng gợi cảm giác chai lì, bất cần, thách thức. “Trơ” không chỉ là sự bẽ bàng của một người đàn bà cô đơn, mà còn là tư thế ngẩng cao đầu, đối mặt với định kiến xã hội, với số phận trớ trêu. Cụm từ “cái hồng nhan” – một cách nói đầy chủ ý mỉa mai – khiến người đọc không khỏi xót xa. “Hồng nhan” là cách gọi trân trọng người con gái đẹp, nhưng từ “cái” – một từ định danh vốn chỉ những thứ tầm thường, nhỏ bé – khiến cụm từ ấy mang đầy sắc thái rẻ rúng, đau đớn, thể hiện cái nhìn xót xa nhưng tỉnh táo của nhà thơ về chính bản thân mình và về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Đặc biệt, hình ảnh “nước non” ở cuối câu không chỉ là không gian thiên nhiên, mà còn tượng trưng cho toàn bộ xã hội, thời đại, nơi người phụ nữ ấy đang phải sống, đang phải “trơ” ra mà đối mặt. Một bên là “cái hồng nhan” bé nhỏ, yếu đuối, một bên là “nước non” rộng lớn, vô tình – sự đối lập ấy đã làm nổi bật cái bi kịch cay đắng của người phụ nữ xưa: dù có tài, có sắc, họ vẫn luôn bị ép vào bi kịch “hồng nhan bạc phận”.

Như vậy, hai câu đề không chỉ mở ra một khung cảnh đêm khuya vắng lặng, mà còn hé lộ nỗi đau và sự bản lĩnh của Hồ Xuân Hương – một người phụ nữ dám nhìn thẳng vào số phận, dám nói lên nỗi đau của mình. Đó là tiếng thơ không chỉ đầy chất trữ tình, mà còn mang đậm tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đặt nền móng cho sự thức tỉnh giá trị con người – đặc biệt là giá trị của người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 7

          Bài thơ Tự tình II của Hồ Xuân Hương thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, được sáng tác trong bối cảnh xã hội phong kiến đầy định kiến, bất công đối với người phụ nữ. Theo bố cục truyền thống của thể thơ Đường luật, bài thơ chia làm bốn phần: đề – thực – luận – kết, trong đó hai câu đề có nhiệm vụ mở ra không gian, thời gian và tâm trạng, đặt nền cho mạch cảm xúc và tư tưởng của toàn bài. Trong Tự tình II, hai câu đề là một bức tranh tâm trạng đầy nỗi niềm day dứt và khắc khoải:

Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.

Thời gian nghệ thuật được mở ra là "đêm khuya" – khoảng thời gian yên tĩnh nhất trong ngày, khi vạn vật đều đã chìm vào giấc ngủ sau một ngày lao động mệt nhọc. Đó cũng là lúc con người trở về với chính mình, với những suy nghĩ sâu lắng nhất trong cõi lòng. Thế nhưng, trong khi mọi người nghỉ ngơi, nhân vật trữ tình lại thao thức, trằn trọc, không thể ngủ, bởi trong lòng chất chứa những nỗi niềm không thể sẻ chia.

Âm thanh “văng vẳng trống canh dồn” trở thành một điểm nhấn giàu tính nghệ thuật. Từ láy “văng vẳng” gợi âm thanh từ xa vọng lại, không rõ ràng, như tan vào gió đêm, lại như vọng thẳng vào lòng người. Tiếng trống ấy vốn dùng để điểm giờ, nay được tác giả cảm nhận bằng tất cả sự rối bời, vội vã, như nhấn mạnh bước đi không ngừng nghỉ và đầy thúc bách của thời gian. Từ “dồn” ở cuối câu càng làm nổi bật nhịp gấp gáp ấy, không chỉ là tiếng trống, mà còn là sự thúc ép, dồn nén tâm trạng, là âm thanh vang vọng của sự lo âu, bức bối trong lòng người phụ nữ cô đơn. Đó là một điển hình của bút pháp lấy động tả tĩnh trong thơ cổ điển: âm thanh lay động không gian yên tĩnh, cũng là phương tiện để biểu hiện nội tâm nhân vật.

Nếu câu đầu là bức tranh thời gian – không gian với sắc thái tâm trạng nhập nhòa, thì câu thơ thứ hai là sự bộc lộ trực tiếp nỗi cô đơn và cảm giác bất lực của người phụ nữ:

Trơ cái hồng nhan với nước non.

Từ “trơ” được đảo lên đầu câu, như một cái kết đanh vào lòng người, mang nhiều tầng nghĩa sâu sắc. Nó gợi ra sự trơ trọi, lẻ loi, là nỗi bẽ bàng, tủi hổ, là cảm giác chai lì với số phận nghiệt ngã, nhưng cũng ẩn chứa một chút thách thức, bất khuất. Hình ảnh “cái hồng nhan” – lẽ ra phải là biểu tượng của sự trân quý – thì ở đây lại đi cùng từ “cái”, một cách gọi cụ thể hóa thô mộc, có phần rẻ rúng, như thể chính người phụ nữ cũng đang tự cảm thấy mình bị xem thường, bị xã hội đẩy ra bên lề. Câu thơ còn sử dụng biện pháp tương phản đầy táo bạo giữa một bên là “hồng nhan” – cá nhân nhỏ bé, một bên là “nước non” – không gian rộng lớn, biểu tượng cho cả xã hội và thời đại. Đặt người phụ nữ cô đơn đối mặt với không gian ấy, Hồ Xuân Hương đã khắc họa một bi kịch vừa riêng tư, vừa mang tính xã hội – bi kịch của người phụ nữ trong chế độ phong kiến, tài sắc mà bạc phận, luôn phải chịu đựng những tổn thương, đau khổ không lời.

Thế nhưng, ẩn trong nỗi đau ấy là một cá tính kiêu hãnh và phản kháng. Cũng giống như hình tượng “đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt” trong thơ Bà Huyện Thanh Quan, Hồ Xuân Hương cũng để nhân vật trữ tình của mình “trơ” ra, như một sự kiên cường bất khuất trước số phận. Câu thơ vì thế mang màu sắc vừa buồn tủi, vừa mạnh mẽ – một tiếng thở dài ngao ngán, cũng là một lời lên tiếng đầy bản lĩnh.

Tóm lại, hai câu đề trong bài thơ Tự tình II là sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp cổ điển và cảm thức hiện đại. Chúng không chỉ mở ra bối cảnh nghệ thuật đặc trưng của thể thơ Đường luật, mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng đau đớn, cô đơn và bản lĩnh phi thường của người phụ nữ. Đây chính là bước dạo đầu hoàn hảo cho mạch cảm xúc xuyên suốt cả bài thơ – một tiếng thơ đầy day dứt nhưng cũng chan chứa khát vọng sống, khát vọng yêu và khát vọng được làm người trọn vẹn của nữ sĩ Hồ Xuân Hương.

Phân tích 2 câu đầu bài Tự tình II - mẫu 8

          Hồ Xuân Hương – “Bà chúa thơ Nôm” – là một hiện tượng độc đáo trong nền văn học trung đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác sắc sảo, táo bạo và đầy nữ quyền, bà không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật mà còn bộc lộ một tâm hồn nhiều khao khát, đau đáu với số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ Tự tình II là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách ấy. Mở đầu bài thơ, hai câu đề đã dựng lên một bối cảnh không gian, thời gian rất đặc biệt, đồng thời bộc lộ sâu sắc tâm trạng tê tái và bản lĩnh kiêu hãnh của người phụ nữ:

“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.”

Ngay câu thơ đầu tiên, tác giả đã dựng lên một không gian về khuya thanh vắng. Từ ngữ “đêm khuya” gợi ra một khoảng thời gian tĩnh lặng, khi vạn vật đã chìm sâu vào giấc ngủ. Chính trong sự yên tĩnh ấy, tiếng “trống canh dồn” vang lên càng trở nên rõ ràng và ám ảnh. Từ láy “văng vẳng” mô tả âm thanh từ xa vọng lại, tạo nên sự mơ hồ, u uẩn của không gian. Đó không chỉ là âm thanh vật lý, mà dường như còn là tiếng vọng của thời gian, của nhịp đời đang trôi đi một cách dồn dập. Cụm từ “trống canh dồn” không chỉ mô tả bước đi của thời gian, mà còn gợi cảm giác lo lắng, gấp gáp trong tâm trạng – như một sự bất an, rối bời đang trỗi dậy từ đáy lòng người phụ nữ cô đơn giữa đêm khuya.

Trong bối cảnh ấy, hình ảnh nhân vật trữ tình hiện lên rõ nét qua câu thơ thứ hai:

“Trơ cái hồng nhan với nước non.”

Nếu câu đầu là ngoại cảnh thì câu này lại là tâm cảnh, phản ánh trực tiếp tâm trạng của người phụ nữ. Từ “trơ” đứng đầu câu như một tiếng buốt nhói, một nỗi niềm bật thốt không lời. Đó là sự trơ trọi, cô đơn, bẽ bàng khi phải một mình đối diện với cả không gian rộng lớn “nước non”, với sự trôi chảy khắc nghiệt của thời gian. “Trơ” còn gợi ra sự chai sạn, như đã chịu quá nhiều đắng cay đến mức không còn xúc cảm. Nhưng đồng thời, “trơ” cũng mang một tầng ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường – như một thách thức ngầm gửi tới cuộc đời bất công, một cách phản kháng không ồn ào mà đầy quyết liệt.

Đặc biệt, cụm từ “cái hồng nhan” là một cách dùng từ mang ý nghĩa mỉa mai và xót xa sâu sắc. “Hồng nhan” vốn là từ Hán Việt chỉ người con gái đẹp, thường đi đôi với cụm “bạc mệnh”. Việc Hồ Xuân Hương dùng thêm chữ “cái” – vốn là từ chỉ đồ vật vô tri – để chỉ thân phận người phụ nữ cho thấy sự rẻ rúng mà xã hội phong kiến gán cho phái yếu. Từ đó, ta cảm nhận được tiếng thở dài của một kiếp người bị bỏ rơi, bị xem thường, bị số phận vùi dập.

Tuy nhiên, đằng sau những nỗi đau ấy lại là một cá tính rất riêng của Hồ Xuân Hương. Bà không chỉ than thân, trách phận mà còn tự khẳng định bản lĩnh, cá tính của chính mình. Việc đặt “hồng nhan” trong thế đối sánh với “nước non” cho thấy tầm vóc của người phụ nữ: nhỏ bé mà gan góc, yếu mềm mà đầy bản lĩnh. Giữa xã hội đầy bất công, một người phụ nữ dám “trơ” ra trước tất cả – ấy là tiếng nói ngạo nghễ, là tuyên ngôn đầy kiêu hãnh của một tâm hồn không cam chịu đầu hàng số phận.

Tóm lại, hai câu đề trong Tự tình II đã mở ra một bức tranh ngoại cảnh tĩnh lặng mà thấm đẫm tâm trạng. Qua bút pháp lấy động tả tĩnh, Hồ Xuân Hương không chỉ khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn, xót xa của người phụ nữ trong xã hội xưa, mà còn thể hiện cá tính mạnh mẽ, bản lĩnh vững vàng của một “hồng nhan” không chịu khuất phục trước “nước non”. Chính điều đó làm nên chất thơ độc đáo và giá trị nhân đạo sâu sắc trong thơ Hồ Xuân Hương.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học