10+ Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (điểm cao)
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 1)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 2)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 3)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 4)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 5)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 6)
- Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (mẫu 7)
10+ Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi (điểm cao)
Dàn ý Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi
I. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
- Đoàn Thị Điểm là một nữ thi sĩ nổi bật trong văn học cổ điển Việt Nam. Bà là tác giả của bài thơ "Chinh phụ ngâm", một tác phẩm tiêu biểu của thể thơ ngâm khúc.
- Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một phần của "Chinh phụ ngâm", diễn tả tâm trạng của người vợ chinh phụ (người phụ nữ có chồng đi chinh chiến) với những nỗi buồn, nhớ nhung và cảm giác cô đơn, lẻ loi trong cuộc sống thiếu vắng người chồng.
II. Thân bài:
1. Mở đầu bài thơ - Nỗi nhớ người yêu và khát khao gửi gắm tình cảm (Hai câu đầu):
- "Lòng này gửi gió Đông có tiện?"
- Câu hỏi này thể hiện sự lo lắng, bối rối của người chinh phụ khi muốn gửi gắm tình cảm, tâm tư đến người chồng xa cách. Cô không biết có cách nào để truyền đạt hết những cảm xúc nhớ nhung, khắc khoải trong lòng.
- "Gửi gió Đông" là hình ảnh thiên nhiên đặc trưng, mang sự lạnh lẽo và xa vắng. Gió Đông được dùng như một phương tiện gián tiếp để gửi gắm tâm sự, nhưng cũng thể hiện sự bất lực của người phụ nữ trong việc thể hiện tình cảm trực tiếp.
- "Nghìn vàng xin gửi đền non Yên"
- Dù có muốn bày tỏ tấm lòng sâu sắc đến mức muốn gửi nghìn vàng, người phụ nữ vẫn cảm thấy rằng sự yêu thương của mình không thể truyền đạt được trọn vẹn.
- "Non Yên" là biểu tượng của sự vĩnh cửu và tôn thờ, nơi mà tình cảm của cô muốn gửi gắm, nhưng không thể đến được do khoảng cách xa vời. Điều này thể hiện nỗi khổ tâm của người chinh phụ khi không thể thực hiện được ước nguyện.
2. Nỗi nhớ nhung, đau khổ trong sự xa cách
- "Non Yên dù chẳng tới miền"
- Mặc dù không thể thực hiện được ước nguyện, người phụ nữ vẫn gửi gắm tình cảm qua những hình ảnh thiêng liêng. "Non Yên" trong thơ không phải là một địa danh cụ thể mà là một biểu tượng của sự bất diệt, tượng trưng cho tình yêu vĩnh cửu.
- "Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời"
- "Thăm thẳm" là một từ ngữ thể hiện độ xa vời, biểu hiện nỗi nhớ khôn nguôi. Đoạn này thể hiện sự xa cách và khoảng cách giữa người vợ và người chồng không chỉ về không gian mà còn là sự cô đơn trong tâm hồn.
- "Trời thăm thẳm xa với khôn thấu"
- "Trời thăm thẳm" là một không gian vô cùng rộng lớn và vĩnh cửu, một khoảng cách không thể nào thấu tỏ hay vượt qua. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho sự vô vọng trong việc nối lại tình cảm, nối lại sự gần gũi giữa hai người. Cô cảm thấy tình yêu của mình đang bị ngăn cách bởi không gian, bởi thời gian.
3. Nỗi đau khổ trong sự cô đơn, nhớ nhung vô tận:
- "Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong"
- "Đau đáu" là trạng thái của người phụ nữ khi nhớ nhung, cảm giác đau đớn, không thể dứt ra khỏi tình cảm sâu nặng đối với người yêu. Đây là cảm xúc của một người vợ lẻ loi, đợi chờ người chồng không biết bao giờ quay lại.
- "Cảnh buồn người thiết tha lòng"
- "Cảnh buồn" phản ánh sự tĩnh lặng, cô đơn trong tâm trạng người vợ khi không có người yêu bên cạnh. Cảnh vật xung quanh cũng như phản chiếu sự buồn bã trong lòng cô.
- "Người thiết tha lòng" thể hiện nỗi nhớ và mong muốn có người yêu bên cạnh. Cảm giác này vừa đau đớn, vừa da diết, thể hiện sự thiếu thốn tình cảm trong cuộc sống của người phụ nữ.
- "Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun"
- Hình ảnh "cành cây sương đượm" và "tiếng trùng mưa phun" tạo nên một không gian u ám, lạnh lẽo, trống vắng. Cảnh vật như hòa vào tâm trạng của người phụ nữ, phản ánh cảm giác cô đơn, lẻ loi, không ai chia sẻ, cô đơn trong những nỗi niềm riêng tư.
- "Tiếng trùng mưa phun" cũng là một biểu tượng của sự đau đớn, sự rơi rụng, chia ly. Tiếng trùng kêu như tiếng lòng của người chinh phụ, không ngừng vọng lên trong đêm tối, khắc khoải, không thể nguôi ngoai.
III. Ý nghĩa của bài thơ:
1. Biểu tượng của tình yêu xa cách:
- Bài thơ thể hiện một tình yêu sâu đậm, nhưng cũng đầy đau khổ vì sự xa cách. Nỗi nhớ của người vợ đối với người chồng đi chinh chiến được gửi gắm qua thiên nhiên, qua hình ảnh gió Đông, non Yên, cành cây, sương đọng… Tất cả những hình ảnh này đều tượng trưng cho sự xa vắng, chia cách và sự đau đớn khi không thể gần gũi, chia sẻ cùng người yêu.
2. Nỗi cô đơn, lẻ loi của người chinh phụ:
- Người phụ nữ trong bài thơ là hình mẫu của người chinh phụ trong xã hội phong kiến, nơi mà người phụ nữ phải chịu đựng sự cô đơn, lẻ loi khi chồng ra chiến trường. Nỗi nhớ nhung của cô không chỉ là tình cảm đơn thuần mà còn là sự hy sinh, mong đợi vô vọng.
3. Sự khát khao được bày tỏ tình cảm:
- Người chinh phụ trong bài thơ không thể nói lên tình cảm của mình một cách trực tiếp. Những tâm tư này được gửi gắm qua thiên nhiên, qua những hình ảnh đầy ẩn dụ, thể hiện sự khó khăn trong việc biểu đạt tình cảm trong xã hội phong kiến, khi mà người phụ nữ không có quyền tự do bày tỏ cảm xúc.
IV. Kết luận:
- Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" của Đoàn Thị Điểm là một tác phẩm thể hiện rõ nét sự đau khổ, nỗi nhớ nhung và tình yêu sâu sắc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Qua hình ảnh thiên nhiên và các biện pháp nghệ thuật, bài thơ phản ánh tình cảm sâu sắc của người vợ với chồng, đồng thời khắc họa tình cảnh cô đơn, lẻ loi trong một xã hội mà phụ nữ phải chịu đựng nhiều thiệt thòi, đau khổ.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 1
Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Đoàn Thị Điểm trong "Chinh phụ ngâm", viết về tâm trạng và nỗi lòng của người vợ có chồng đi chiến trận. Cảm xúc chủ yếu trong bài thơ là sự cô đơn, lẻ loi, nhớ nhung vô tận của người phụ nữ khi chờ đợi chồng trở về, đồng thời cũng phản ánh cái bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Mở đầu bài thơ, tác giả đã khắc họa một bức tranh đầy lạnh lẽo và cô đơn qua câu thơ:
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đền non Yên."
Tình cảm của người vợ lúc này như gửi gắm trong gió Đông, một hình ảnh đầy lạnh lẽo, vô vọng, xa cách. Người phụ nữ dường như không biết phải làm thế nào để thể hiện tình cảm của mình đối với người chồng đang nơi chiến trận xa xôi. Hình ảnh "nghìn vàng xin gửi đền non Yên" mang tính ước lệ, thể hiện sự chân thành, sâu sắc trong tình yêu của người vợ đối với chồng. "Non Yên" là một địa danh nổi tiếng, nhưng cũng gợi lên sự xa xôi, mơ màng, không dễ dàng đạt được, cho thấy tâm trạng mong đợi, khao khát gặp lại người chồng.
Tiếp theo, tác giả miêu tả nỗi nhớ nhung da diết, không thể vơi đi của người vợ:
"Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời."
Dù không thể tới thăm chồng, người vợ vẫn nhớ nhung "thăm thẳm" và "bằng trời". Sự xa cách càng khiến nỗi nhớ của người vợ trở nên vô tận và không thể đo lường được. Đoạn thơ này diễn tả nỗi nhớ lấp đầy không gian, vượt qua mọi giới hạn, cả không gian lẫn thời gian. Từ "thăm thẳm" và "bằng trời" không chỉ thể hiện mức độ sâu đậm của nỗi nhớ mà còn làm nổi bật sự cô đơn, cách biệt trong tình yêu.
Khi nói về sự xa cách, tác giả tiếp tục thể hiện tâm trạng đau đớn, dằn vặt của người phụ nữ:
"Trời thăm thẳm xa với khôn thấu
Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong."
Hình ảnh "Trời thăm thẳm" gợi lên sự bao la, mênh mông của vũ trụ nhưng cũng đầy khắc nghiệt, lạnh lẽo. Sự xa cách ấy không chỉ thể hiện trong không gian mà còn là sự cách biệt trong tâm hồn, là nỗi nhớ không thể vơi đi. Người phụ nữ yêu thương nhưng không thể hiểu được lý do vì sao sự xa cách kéo dài đến vậy. "Khôn thấu" là một khái niệm khó giải thích, diễn tả tâm trạng bế tắc trong tình yêu và cũng là biểu tượng của sự chờ đợi không có điểm dừng.
Cuối bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh thiên nhiên để phản ánh tâm trạng của người con gái, làm nổi bật sự buồn bã, cô đơn và nỗi nhớ của nàng:
"Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun."
Hình ảnh "cành cây sương đượm" là một chi tiết rất đặc biệt, mang lại cảm giác lạnh lẽo, hiu quạnh, như chính tâm trạng của người vợ trong thơ. Cành cây trong sương như một hình ảnh ẩn dụ cho sự cô đơn, trơ trọi. "Tiếng trùng mưa phun" là âm thanh của sự tĩnh mịch, không có sự sống, không có hy vọng. Âm thanh này như một tiếng lòng thổn thức, phản ánh cảm giác trống vắng, không có điểm tựa trong tình yêu của người con gái.
Đoàn Thị Điểm sử dụng các biện pháp nghệ thuật như ẩn dụ, nhân hóa, và so sánh để miêu tả tình cảm sâu sắc của người vợ chinh phụ. Hình ảnh thiên nhiên, cây cối, gió, sương... không chỉ là phương tiện miêu tả cảnh vật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật, đặc biệt là sự cô đơn và nỗi buồn của người vợ.
Bài thơ cũng sử dụng một cách rất đặc biệt thể loại thơ ngâm – một thể thơ mang tính trữ tình, bi thương, giúp người đọc cảm nhận được nỗi đau của nhân vật. Cách sử dụng ngữ pháp và hình thức thơ cũng góp phần làm nổi bật sự day dứt trong nỗi nhớ, sự khắc khoải của người phụ nữ.
“Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một bài thơ sâu sắc phản ánh nỗi buồn, nỗi nhớ nhung và sự cô đơn của người phụ nữ trong xã hội phong kiến khi phải chờ đợi người chồng chiến trận. Cảm xúc trong bài thơ rất đỗi chân thành, da diết và đầy bi thương, thể hiện sự hy sinh và những đau đớn trong tình yêu của người phụ nữ. Với những hình ảnh thiên nhiên sống động, thơ ca của Đoàn Thị Điểm đã làm nổi bật tâm trạng lẻ loi, cô đơn và nỗi nhớ nhung khôn nguôi của người chinh phụ, qua đó thể hiện rõ chủ đề tình yêu xa cách và sự bất lực trong việc đợi chờ.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 2
Trong kho tàng văn học cổ điển Việt Nam, "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" của Đặng Trần Côn là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện nỗi đau và sự cô đơn của người vợ khi phải sống trong cảnh xa chồng. Đoạn thơ "Lòng này gửi gió Đông có tiện?" mà tác giả sử dụng để mở đầu bài thơ đã khắc họa rõ nét tình cảnh lẻ loi, nhớ nhung và sự trống vắng trong tâm hồn người vợ chinh phụ. Những hình ảnh thiên nhiên như gió Đông, non Yên, hay cành cây sương đượm không chỉ làm nổi bật cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của người phụ nữ trong một xã hội phong kiến khắc nghiệt, nơi tình yêu và lòng chung thủy bị thử thách bởi những nỗi đau của chiến tranh.
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đền non Yên"
Mở đầu bài thơ, tác giả đã sử dụng hình ảnh "gửi gió Đông" để bày tỏ sự băn khoăn của người phụ nữ trong nỗi nhớ thương và khắc khoải. Gió Đông mang trong mình sự lạnh lẽo, xa xôi, khiến cho tình cảm của người vợ lính càng trở nên sâu sắc và không thể dễ dàng gửi gắm. Tình cảm ấy được ví với "nghìn vàng", nghĩa là vô cùng quý giá, nhưng dù giá trị là thế, người phụ nữ vẫn không thể gửi đến chồng một cách trọn vẹn. “Non Yên” (một ngọn núi) ở đây có thể hiểu là một biểu tượng của nơi xa xôi, vất vả, nơi người phụ nữ muốn gửi gắm tình cảm nhưng không thể đạt được.
"Non Yên dù chẳng tới miền
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời"
Tình cảm của người vợ lính được thể hiện qua sự nhớ nhung vô cùng sâu sắc. "Non Yên" không thể đến, nhưng tình yêu của người vợ dành cho chồng vẫn thăm thẳm, rộng lớn như đường lên trời. Hình ảnh này cho thấy tình yêu là vô hạn, nhưng lại bị chia cắt bởi khoảng cách quá xa xôi và không thể đạt tới.
"Trời thăm thẳm xa với khôn thấu
Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong"
Sự xa cách không chỉ về không gian mà còn về thời gian. Trời, với sự thăm thẳm, xa vời, không thể thấu, là hình ảnh tượng trưng cho sự cô đơn, lạnh lẽo của người phụ nữ khi phải đợi chờ. Cảm giác nhớ thương không thể thấu vào tận lòng người khác, khiến cho nỗi nhớ ấy trở thành vĩnh viễn không nguôi ngoai. Câu thơ "Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong" thể hiện rõ sự khắc khoải, bất lực trong tình yêu của người vợ khi phải sống trong nỗi nhớ dài dằng dặc.
"Cảnh buồn người thiết tha lòng
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun"
Cuối cùng, tác giả dùng hình ảnh thiên nhiên để khắc họa tâm trạng của người phụ nữ. Cảnh vật buồn bã, u tịch với "cành cây sương đượm" và "tiếng trùng mưa phun" gợi lên sự cô đơn, vắng vẻ, lạnh lẽo trong lòng người phụ nữ. Tiếng trùng, mưa như là những âm thanh làm sâu sắc thêm cảm giác lẻ loi, thiếu thốn tình cảm. Cảnh vật ấy như phản ánh tâm trạng của người phụ nữ trong tình cảnh lẻ loi khi không có sự hiện diện của người chồng bên cạnh.
Bài thơ thể hiện một cách rõ nét tâm trạng của người vợ lính – một người phụ nữ chịu sự cô đơn, nhớ nhung, khắc khoải khi chồng ra trận. Nỗi nhớ và tình yêu của cô ấy dành cho người chồng bị chia cắt bởi không gian, thời gian, không thể trọn vẹn. Cảnh vật xung quanh chỉ làm nổi bật thêm sự cô đơn và lẻ loi trong lòng người phụ nữ, khi mọi thứ đều trở nên tĩnh lặng và vắng vẻ.
Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là phông nền cho câu chuyện mà còn là biểu tượng cho cảm xúc của người phụ nữ. Cảnh “cành cây sương đượm” hay “tiếng trùng mưa phun” đều mang đến một không gian u buồn, trống vắng, phản ánh sâu sắc sự cô đơn của người vợ chờ đợi chồng. Từ “gửi gió Đông” hay “non Yên” không chỉ là hình ảnh bình thường mà mang tính ẩn dụ, thể hiện sự bất lực, xa cách, không thể gửi gắm tình cảm một cách trọn vẹn. Đồng thời, hình ảnh "đường lên bằng trời" cũng thể hiện sự vô vọng, sự ngăn cách lớn giữa hai người yêu thương nhau. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng chứa đựng nhiều tầng nghĩa, đặc biệt là qua các ẩn dụ thiên nhiên, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được nỗi nhớ thương, khắc khoải của người phụ nữ.
Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một tác phẩm tuyệt vời phản ánh tâm trạng của người vợ lính trong xã hội phong kiến. Qua những hình ảnh thiên nhiên gần gũi nhưng lại đầy biểu tượng, tác giả đã khắc họa nỗi nhớ nhung, sự cô đơn, và nỗi khắc khoải vô hạn trong tình yêu của người phụ nữ. Bài thơ không chỉ bày tỏ tình cảm riêng tư mà còn phản ánh những khó khăn và nỗi đau của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến, khi họ phải sống trong sự chờ đợi và hy sinh.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 3
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Đoàn Thị Điểm trong tập thơ "Chinh phụ ngâm". Đây là một bài thơ nổi tiếng trong văn học trung đại Việt Nam, miêu tả nỗi lòng của người phụ nữ khi chồng phải ra chiến trường. Qua bài thơ, tác giả thể hiện sự day dứt, buồn bã của người vợ trong cảnh chinh chiến.
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đền non Yên."
Câu mở đầu này thể hiện một sự khẩn thiết, một ước nguyện của người phụ nữ muốn gửi gắm nỗi nhớ, tâm tình của mình qua thiên nhiên. "Gửi gió Đông" là một ẩn dụ để thể hiện tình cảm sâu sắc gửi tới người chồng nơi chiến trường. Câu hỏi “có tiện?” như một lời bày tỏ sự mong mỏi, lo lắng về việc liệu nỗi nhớ có thể được truyền đạt đến người yêu qua gió không. "Nghìn vàng xin gửi đền non Yên" thể hiện một sự hy sinh, một lòng thủy chung của người vợ. Cô sẵn sàng gửi trọn vẹn tình cảm, những món quà quý giá để thể hiện lòng mình, dù biết rằng nó có thể không đến được với người yêu.
"Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời."
Hình ảnh "Non Yên" là một biểu tượng của sự xa xôi, mơ hồ, không thể đến gần. "Dù chẳng tới miền" thể hiện sự không thể gần gũi, không thể gặp mặt, nhưng tình cảm vẫn luôn hiện hữu. Người vợ vẫn mong muốn gửi trọn tình yêu của mình dù biết rằng khoảng cách xa xôi giữa hai người là không thể vượt qua. "Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời" là một ẩn dụ về sự nhớ nhung vô cùng sâu sắc và không thể đong đếm được, như một con đường vô tận không thể vươn tới.
Trời thăm thẳm xa với khôn thấu,
Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong."
Câu thơ này tiếp tục thể hiện sự cô đơn của người vợ trong nỗi nhớ không có hồi kết. "Trời thăm thẳm" là hình ảnh ẩn dụ cho không gian mênh mông, vô tận của tình yêu và nỗi nhớ. Không gian ấy xa xôi, vời vợi không thể nào thấu hiểu được. "Khôn thấu" cho thấy nỗi nhớ đó là vô hình, không thể truyền đạt hết bằng lời nói. "Đau đáu nào xong" diễn tả sự khắc khoải, day dứt trong lòng người vợ khi nhớ chồng, tình cảm ấy không có hồi kết và không thể nào dứt ra được.
Cảnh buồn người thiết tha lòng,
Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun."
Cảnh vật trong đoạn này không chỉ làm nổi bật sự tĩnh lặng mà còn thấm đẫm nỗi buồn, sự cô đơn của người phụ nữ. "Cành cây sương đượm" là hình ảnh về một cảnh vật khô cằn, hiu quạnh, thể hiện tâm trạng cô đơn, lạnh lẽo. "Tiếng trùng mưa phun" càng làm tăng thêm sự u ám, tĩnh mịch của không gian, đồng thời khắc họa thêm sự buồn bã của người vợ trong sự chờ đợi dài dằng dặc.
Bài thơ thể hiện sự thủy chung tuyệt đối của người phụ nữ, tình yêu của cô không chỉ sâu sắc mà còn đầy hi sinh, chịu đựng. Dù phải sống trong cảnh chia ly, nhớ nhung, nhưng người phụ nữ vẫn kiên trì với tình cảm của mình, đợi chờ người chồng trở về từ chiến trường. Chính sự bền bỉ và sâu sắc trong tình yêu này là điểm nhấn trong tác phẩm, thể hiện phẩm hạnh và lòng kiên trung của người phụ nữ xưa.
Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" của Đoàn Thị Điểm không chỉ là lời bày tỏ nỗi nhớ của người phụ nữ, mà còn phản ánh tình cảnh bi thương, cô đơn của những người vợ lính trong thời kỳ chiến tranh. Qua đó, tác giả đã khéo léo diễn tả những cảm xúc phong phú và sâu sắc về tình yêu, sự hy sinh, và nỗi nhớ trong một bối cảnh đầy khó khăn và thử thách. Những hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ không chỉ là cảnh vật mà còn là biểu tượng của nỗi lòng của người phụ nữ, làm nổi bật sự thủy chung, kiên cường trong tình yêu của họ.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 4
"Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" của Đặng Trần Côn là một tác phẩm đặc sắc trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện nỗi đau, sự cô đơn và tình yêu chung thủy của người vợ chinh phụ trong hoàn cảnh chiến tranh. Đoạn thơ "Lòng này gửi gió Đông có tiện?" mở ra một tâm trạng nhớ nhung sâu sắc, khắc khoải của người vợ chờ đợi chồng trong cô đơn, với những hình ảnh thiên nhiên gợi sự xa cách, trống vắng. Qua đó, tác giả không chỉ miêu tả tình yêu của người vợ mà còn phản ánh những bất công, những nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Đoạn thơ như một lời tâm sự đầy xót xa của người vợ, cũng là tiếng lòng chung của những người phụ nữ trong những hoàn cảnh tương tự.
Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" miêu tả tâm trạng của người vợ chinh phụ trong hoàn cảnh thiếu thốn tình cảm, khi chồng ra trận không hẹn ngày về. Người vợ phải sống trong cảnh cô đơn, trông ngóng và nhớ thương chồng da diết. Tình yêu và nỗi nhớ thương chồng được thể hiện trong từng câu chữ, xen lẫn với nỗi buồn và sự lo lắng về tương lai.
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?"
Câu hỏi này thể hiện sự băn khoăn, nghi ngờ của người vợ khi muốn gửi gắm tâm tình của mình cho người chồng xa cách. Gió Đông trong văn học thường mang ý nghĩa lạnh lẽo, xa vắng, như một hình ảnh tượng trưng cho sự cô đơn, xa cách. Câu hỏi này thể hiện sự ngập ngừng, lo lắng khi bày tỏ nỗi lòng, nhưng cũng là cách để người vợ gửi gắm tâm tư đến người chồng.
"Nghìn vàng xin gửi đền non Yên"
"Nghìn vàng" là hình ảnh tượng trưng cho món quà quý giá, thể hiện lòng thành kính và sự hi sinh của người vợ. "Non Yên" là hình ảnh núi non xa xôi, khó thể với tới, thể hiện sự cách biệt trong tình yêu và mối quan hệ của vợ chồng. Câu thơ này phản ánh sự khao khát được gửi gắm tấm lòng, nhưng đồng thời cũng nhận thức được sự khó khăn trong việc thực hiện nguyện vọng này.
"Non Yên dù chẳng tới miền"
Mặc dù "Non Yên" là một nơi xa xôi, người vợ biết rằng mình không thể đến đó, nhưng tình cảm và lòng mong mỏi vẫn không thay đổi. Dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu, người vợ vẫn kiên trì và chân thành với tình yêu của mình. "Dù chẳng tới" cho thấy sự bất lực nhưng cũng khẳng định một niềm tin và lòng son sắt trong tình cảm.
"Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời"
"Thăm thẳm" là từ ngữ miêu tả sự sâu xa, xa vời vợi. "Đường lên bằng trời" lại càng làm rõ thêm sự xa cách trong tình yêu, đồng thời cũng thể hiện nỗi nhớ nhung khắc khoải, da diết của người vợ đối với người chồng đang xa cách. Câu thơ diễn tả khoảng cách tình cảm giữa hai người, không chỉ về không gian mà còn về cảm xúc.
"Trời thăm thẳm xa với khôn thấu"
"Trời thăm thẳm" là một hình ảnh mạnh mẽ diễn tả sự bao la, vô tận của không gian. Câu thơ này gợi lên cảm giác bất lực, như thể khoảng cách giữa người vợ và người chồng không thể nào vượt qua được. "Khôn thấu" cho thấy sự không thể hiểu hết được hoàn cảnh và sự chia ly giữa hai người.
"Đau đáu" là từ ngữ thể hiện một nỗi đau khắc khoải, không dứt. Đây là cảm giác của người vợ khi nhớ thương chồng trong cảnh sống cô đơn, lo lắng về tương lai không biết bao giờ chồng trở về. Câu thơ này rất xúc động và làm nổi bật nỗi nhớ thương vô bờ bến của người vợ.
"Cảnh buồn người thiết tha lòng"
"Cảnh buồn" ở đây không chỉ phản ánh tình cảnh cô đơn, lẻ loi mà còn là nỗi lòng của người vợ trong cuộc sống thiếu vắng chồng. "Người thiết tha lòng" diễn tả sự tận tâm, chân thành trong tình cảm của người vợ, nhưng cũng đầy ắp nỗi đau đớn vì sự xa cách.
"Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun"
Hình ảnh "cành cây sương đượm" thể hiện sự tĩnh lặng, lạnh lẽo của thiên nhiên, như phản ánh sự cô đơn, trống vắng trong lòng người vợ. "Tiếng trùng mưa phun" lại gợi lên âm thanh buồn bã, ảm đạm, tạo nên một bức tranh thiên nhiên u sầu, hòa vào tâm trạng u uất của người con gái. Đây là một trong những hình ảnh thiên nhiên tiêu biểu được sử dụng để phản ánh nội tâm của nhân vật trong văn học cổ điển.
Đoạn thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" khắc họa một cách sâu sắc tình cảnh cô đơn, nhớ nhung của người vợ chinh phụ. Những hình ảnh thiên nhiên như gió Đông, non Yên, trời thăm thẳm, cành cây sương đượm... đều được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ thương, sự cách biệt và tình yêu thủy chung nhưng cũng đầy bi kịch của người vợ.
Bài thơ không chỉ diễn tả một câu chuyện tình yêu buồn mà còn là tiếng nói phản ánh những nỗi khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đặc biệt là người vợ của các chiến sĩ trong cuộc chiến tranh. Tình yêu, nỗi nhớ và sự cô đơn được thể hiện rất sâu sắc và tinh tế qua từng câu chữ của tác phẩm.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 5
Bài thơ "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học cổ điển Việt Nam, phản ánh sâu sắc tâm trạng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến khi phải chịu đựng nỗi cô đơn, nỗi nhớ nhung và khát khao đoàn tụ khi chồng đi chinh chiến. Bài thơ mô tả tình cảnh lẻ loi, đầy đau đớn của người phụ nữ khi phải xa người yêu hoặc chồng trong một thời gian dài.
“Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Câu này là lời tự hỏi của người chinh phụ, đang tự hỏi liệu có cách nào để gửi gắm nỗi nhớ nhung vào gió Đông không. Gió Đông ở đây có thể tượng trưng cho sự xa vắng, lạnh lẽo, hoặc cũng có thể là phương tiện để truyền tải nỗi nhớ đi xa.
“Nghìn vàng xin gửi đền non Yên”
Hình ảnh “nghìn vàng” có thể chỉ sự vật chất lớn lao mà người phụ nữ sẵn sàng hy sinh để mong muốn đáp lại tình yêu, gửi gắm tình cảm của mình. Non Yên có thể là một địa danh hoặc biểu tượng của sự xa xôi, khó tiếp cận. Điều này cho thấy nỗi lòng người chinh phụ đang ở trong trạng thái bất lực, không thể đưa được tình yêu đến với người mình yêu.
“Non Yên dù chẳng tới miền”
Người chinh phụ biết rằng việc thực hiện mong muốn của mình là điều không thể, dù vậy, tình cảm của cô vẫn vững chãi. Cảnh vật “non Yên” xa vời không thể làm giảm đi sự nhớ nhung.
“Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời”:
Hình ảnh "thăm thẳm" diễn tả chiều sâu của nỗi nhớ, càng nhớ càng sâu sắc. Cảm giác này giống như con đường lên trời, dài vô tận và không thể với tới, phản ánh tình cảnh người chinh phụ mong đợi nhưng không thể thực hiện.
“Trời thăm thẳm xa với khôn thấu”:
"Trời thăm thẳm" thể hiện sự mênh mông, vô hạn, không thể thấu hết, tương tự như nỗi nhớ nhung vô tận của người phụ nữ. Cô cảm thấy nỗi nhớ của mình quá lớn, không thể diễn tả được hết.
“Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong”:
"Đau đáu" là từ chỉ nỗi nhớ khắc khoải, day dứt không nguôi. Người chinh phụ luôn mang trong mình nỗi nhớ, và điều đó trở thành một nỗi đau không thể xóa bỏ.
“Cảnh buồn người thiết tha lòng”:
Cảnh vật xung quanh và tâm trạng của người chinh phụ có sự tương đồng, khi thiên nhiên u buồn, ảm đạm thì lòng người cũng đầy thê lương, khắc khoải.
“Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun”
Cảnh vật này rất phù hợp với tâm trạng của người phụ nữ. "Cành cây sương đượm" và "tiếng trùng mưa phun" gợi lên không khí ẩm ướt, lạnh lẽo, cô đơn, giống như sự buồn bã trong lòng người chinh phụ.
Đoạn thơ này thể hiện nỗi cô đơn, nỗi nhớ nhung, và sự lẻ loi của người chinh phụ trong xã hội phong kiến, khi phải xa cách người chồng đang chinh chiến. Cảnh vật trong bài thơ như gió Đông, non Yên, cành cây sương đượm, tiếng trùng mưa phun... không chỉ là bối cảnh mà còn là sự phản ánh tâm trạng đầy khắc khoải, thương nhớ của nhân vật. Từ đó, tác giả muốn khắc họa được hình ảnh người phụ nữ chịu đựng nỗi đau lẻ loi, xa vắng trong tình yêu.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 6
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ trong tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn là một bức tranh bi thương về nỗi cô đơn, đau khổ của người vợ lính. Mở đầu tác phẩm, người chinh phụ, với nỗi nhớ nhung khôn nguôi, khắc khoải mong đợi sự trở về của người chồng đang ở chiến trường xa xôi. Nỗi cô đơn, bơ vơ ấy được thể hiện rõ qua những hình ảnh và lời thơ đầy chất bi kịch, phản ánh nỗi lòng của người phụ nữ trong chiến tranh. Tình cảnh lẻ loi, thiếu thốn tình cảm, cùng với sự bất lực trước thời gian và không gian đã tạo nên một sự xót xa, thấm đẫm nỗi niềm khắc khoải của nhân vật.
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?"
Câu thơ này thể hiện sự dằn vặt, băn khoăn của người chinh phụ. Gửi gió Đông là hình ảnh ẩn dụ cho việc gửi gắm tâm tư, nỗi nhớ nhung của người vợ đối với chồng. "Có tiện?" thể hiện sự nghi ngờ về cách thức này, liệu có thực sự phù hợp hay có tác dụng gì khi mà người chinh phụ chỉ có thể gửi gắm nỗi niềm qua gió, một phương tiện vô hình, vô tận, không thể truyền đạt đầy đủ tình cảm của mình.
"Nghìn vàng xin gửi đền non Yên"
"Nghìn vàng" là biểu tượng cho sự quý giá, tấm lòng thành kính của người chinh phụ. Nhưng dù cho có vàng bạc, của cải đến đâu, cũng không thể so sánh với tình cảm thương nhớ vô hạn dành cho người chồng. "Non Yên" là một địa danh quen thuộc trong văn học cổ, có thể là một cách nói ẩn dụ cho nơi xa xôi, cho sự chia lìa giữa hai người.
"Non Yên dù chẳng tới miền"
"Dù chẳng tới miền" thể hiện sự bất lực của người vợ khi không thể thực hiện lời nguyện ước, không thể gặp được người chồng mà mình nhớ thương. Điều này cũng phản ánh sự xa cách của hai người, không thể nối lại được dù lòng rất muốn.
"Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời"
Đoạn này tiếp tục thể hiện sự xa cách vô cùng, người vợ nhớ chồng một cách da diết, với khoảng cách "thăm thẳm đường lên bằng trời". Khoảng cách đó như vô tận, không thể với tới được, chỉ có thể mơ tưởng, tưởng nhớ nhưng không thể nào thực hiện được.
"Trời thăm thẳm xa với khôn thấu"
"Trời thăm thẳm" là hình ảnh ẩn dụ cho không gian vô tận, không thể vượt qua được. Sự xa cách này không chỉ về mặt không gian mà còn là sự không thể hiểu, không thể thấu được nỗi lòng người chinh phụ.
"Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong"
"Đau đáu" thể hiện sự nhớ nhung, lo âu khôn nguôi, khiến cho người vợ cảm thấy đau đớn, day dứt trong lòng vì không thể gặp lại người chồng. Nỗi nhớ này là một sự giằng xé nội tâm mà không thể dứt ra được.
"Cảnh buồn người thiết tha lòng"
Đây là một cảnh vật buồn bã, u ám, với nỗi buồn lan tỏa trong không gian. "Người thiết tha lòng" cho thấy sự đau khổ và tha thiết của người vợ trong cảnh tình yêu xa cách. Cảnh vật như phản ánh nỗi lòng của người chinh phụ, mong ngóng chờ đợi nhưng không có gì đổi thay.
"Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun"
Hình ảnh "cành cây sương đượm" gợi lên sự lạnh lẽo, tĩnh mịch của không gian và cũng phản ánh tâm trạng của người vợ đang cô đơn, đợi chờ. "Tiếng trùng mưa phun" là âm thanh của sự cô quạnh, u ám, với tiếng trùng là một âm thanh gợi nỗi buồn, sự tĩnh lặng của cảnh vật và lòng người.
Đoạn thơ này thể hiện nỗi cô đơn, nhớ nhung da diết và sự bất lực của người phụ nữ trong hoàn cảnh chinh phụ. Cô đơn vì người chồng ra trận không trở về, và trong cảnh đó, người vợ phải đối diện với một không gian vắng lặng, xa cách, không thể làm gì ngoài việc gửi gắm nỗi lòng qua hình ảnh của gió, của cành cây, của sương mưa. Bằng cách sử dụng các hình ảnh thiên nhiên như gió Đông, non Yên, trời thăm thẳm, cành cây sương đượm, tác giả đã khắc họa một cách tinh tế và sâu sắc tâm trạng cô đơn, u uất của người phụ nữ trong thời kỳ chiến tranh, khi phải xa chồng, xa người thân yêu.
Từ đó, bài thơ thể hiện một tình cảnh lẻ loi, buồn bã và tâm trạng đau khổ của người chinh phụ, không chỉ về mặt thể xác mà còn về mặt tinh thần khi phải sống trong sự chờ đợi, mong mỏi, mà không biết bao giờ sẽ gặp lại người thân yêu của mình.
Phân tích 8 câu cuối Tình cảnh lẻ loi - mẫu 7
Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” là một tác phẩm nổi tiếng của văn học cổ điển Việt Nam, được viết bởi tác giả Đặng Trần Côn. Tác phẩm này thể hiện nỗi đau khổ, sự cô đơn và niềm khắc khoải của người phụ nữ khi phải sống trong cảnh chờ đợi, mong ngóng người chồng chinh chiến nơi xa. Bài thơ là tiếng lòng của người chinh phụ, mang trong mình nỗi nhớ nhung da diết và tâm trạng lẻ loi, không thể xoa dịu. Đoạn thơ "Lòng này gửi gió Đông có tiện?" nằm trong tác phẩm, là một minh chứng sâu sắc cho tâm trạng bi thương ấy. Qua các hình ảnh thiên nhiên và sự đối diện với nỗi cô đơn, tác giả đã khắc họa một cách tinh tế tình cảnh của người phụ nữ trong hoàn cảnh chinh chiến và nỗi nhớ người chồng xa cách.
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?"
- Câu thơ này thể hiện sự khắc khoải trong tâm hồn người chinh phụ. "Gửi gió Đông" là cách để nàng gửi gắm nỗi niềm, tâm sự vào thiên nhiên, mong muốn gió Đông có thể mang theo thông điệp của nàng đến người chồng đang xa xôi. Câu hỏi "có tiện?" không chỉ là sự do dự mà còn chứa đựng một tâm trạng lo lắng, e ngại vì không biết liệu nỗi nhớ của mình có thể đến được người chinh phu hay không. Đây là một hình ảnh đặc trưng trong văn học cổ điển khi người phụ nữ gửi gắm tâm sự vào các yếu tố tự nhiên.
"Nghìn vàng xin gửi đền non Yên"
"Nghìn vàng" là hình ảnh để chỉ tình cảm vô giá, "không thể đong đếm". Cô gái sẵn sàng hy sinh mọi thứ, kể cả tài sản quý giá nhất, để có thể gửi gắm lời thăm hỏi, nhớ nhung đến người chồng. "Non Yên" là một địa danh, nhưng trong bối cảnh này nó có thể được hiểu là một biểu tượng của sự xa cách, cách trở. Việc dùng "non Yên" có thể nhấn mạnh về sự khó khăn trong việc truyền tải thông điệp của mình đến người yêu.
"Non Yên dù chẳng tới miền"
Câu thơ này có sự bi thương. Mặc dù người chinh phụ muốn gửi gắm tình cảm của mình đến "non Yên" (nơi xa xôi), nhưng nàng biết rõ rằng đó là một việc không thể thực hiện được. Đây chính là sự nhận thức về khoảng cách vô tận giữa mình và người chồng, cả về không gian lẫn thời gian. Dù không thể tới được, tình yêu và lòng nhớ nhung vẫn mãi tồn tại.
"Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời"
"Thăm thẳm" và "đường lên bằng trời" là hình ảnh mô tả khoảng cách vời vợi, vô cùng xa xôi giữa người chinh phụ và người chồng đang chinh chiến. Đoạn này thể hiện rõ nỗi nhớ da diết, và sự bế tắc trong việc tìm kiếm sự gần gũi, dù tình cảm trong lòng vẫn rất mãnh liệt.
"Trời thăm thẳm xa với khôn thấu"
Từ "thăm thẳm" xuất hiện lần nữa, nhấn mạnh một không gian bao la, mênh mông, không thể với tới. "Xa với khôn thấu" làm nổi bật sự vô vọng của nỗi nhớ, một cảm giác mà người chinh phụ phải chịu đựng, không thể vơi đi. Thiên nhiên lại phản ánh tâm trạng của nàng, tạo ra một không gian tĩnh lặng và u uẩn.
"Thiếp nhớ chàng đau đáu nào xong"
"Đau đáu" là một từ ngữ mạnh mẽ để diễn tả nỗi nhớ không nguôi. Người chinh phụ đang phải sống trong đau khổ của sự nhớ nhung, mà không biết đến bao giờ mới chấm dứt được nỗi buồn này. Cảm giác nhớ nhung là nỗi ám ảnh không thể dứt bỏ, khiến lòng nàng đau đớn không thôi.
"Cảnh buồn người thiết tha lòng"
"Cảnh buồn" không chỉ phản ánh tâm trạng của người chinh phụ mà còn là sự ảm đạm của không gian xung quanh. Những hình ảnh như vậy tạo nên một bức tranh u ám, lạnh lẽo. "Người thiết tha lòng" có thể hiểu là chồng của người chinh phụ, người mà nàng yêu thương và luôn mong ngóng. Mặc dù có sự mong muốn tha thiết, nhưng mọi sự đều xa cách, không thể gần gũi.
"Cành cây sương đượm tiếng trùng mưa phun"
Đây là những hình ảnh rất buồn, phản ánh sự hiu quạnh, lạnh lẽo của không gian. "Cành cây sương đượm" làm nổi bật sự u ám, cô đơn. "Tiếng trùng mưa phun" lại càng làm gia tăng sự tĩnh lặng và bi thương, vì trùng và mưa đều là những hình ảnh gắn liền với sự cô đơn, nỗi nhớ dai dẳng. Các yếu tố thiên nhiên như mưa, trùng tạo nên không gian phù hợp cho tâm trạng của người chinh phụ.
Đoạn thơ này thể hiện rất rõ tình cảnh lẻ loi, cô đơn của người chinh phụ khi phải sống trong nỗi nhớ nhung khôn nguôi. Cả không gian và thời gian đều là những yếu tố tạo ra sự cách biệt giữa nàng và người chồng, khiến cho tình yêu trở thành một nỗi khắc khoải không thể nào vơi đi. Nguyễn Du và Đặng Trần Côn, mặc dù sống trong những thời kỳ khác nhau, đều khắc họa sâu sắc tâm lý và cảm xúc của những nhân vật nữ trong những hoàn cảnh bi kịch, và tác phẩm này là một ví dụ tiêu biểu.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Phân tích 8 câu đầu bài Tây tiến
- Phân tích 8 câu đầu bài Tràng giang
- Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích
- Phân tích bài Bảo kính cảnh giới
- Phân tích bài Hội Tây
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

