10+ Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích (điểm cao)

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích

I. Mở bài

- Giới thiệu về tác phẩm Truyện Kiều và tác giả Nguyễn Du.

- Giới thiệu về đoạn thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" - một trong những đoạn thơ nổi bật thể hiện tâm trạng cô đơn, tủi hờn của Thúy Kiều.

- Mục đích phân tích: khám phá tâm trạng và nỗi niềm của Kiều trong cảnh ngộ bị giam lỏng, xa cách người yêu.

II. Thân bài

1. Khung cảnh lầu Ngưng Bích và tâm trạng của Kiều

   - “Tưởng người dưới nguyệt chén đồng”

     + Hình ảnh ẩn dụ cho tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng, nhưng cũng là nỗi nhớ nhung vô bờ bến.

     + "Chén đồng" gợi lên sự vĩnh cửu, nhưng cũng có thể là sự chia ly không thể tránh khỏi. Kiều tưởng nhớ người yêu trong không gian vắng lặng, với những cảm xúc khắc khoải.

   - “Tin sương luống những rày trông mai chờ”

     + Kiều cảm nhận rõ sự xa cách, đợi chờ trong vô vọng. "Tin sương" như một ẩn dụ cho sự mong manh, dễ vỡ của hy vọng.

     + Nỗi nhớ dày vò Kiều từng ngày, nhưng không thể nhận được sự hồi âm từ Kim Trọng.

Quảng cáo

2. Nỗi cô đơn, bơ vơ của Kiều

   - “Bên trời góc bể bơ vơ”

     + Hình ảnh "bên trời góc bể" tạo nên cảm giác không gian rộng lớn, mênh mông nhưng cô đơn.

     + "Bơ vơ" diễn tả sự lạc lõng của Kiều trong cuộc sống, không có người thân bên cạnh, không có ai an ủi.

     + Kiều cảm thấy mình như một hạt bụi giữa thế giới rộng lớn, không có điểm tựa.

3. Nỗi khắc khoải, lo âu về tình yêu

   - “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”

     + "Tấm son" là hình ảnh ẩn dụ cho sắc đẹp, cho lòng trung thủy của Kiều.

     - Kiều tự hỏi liệu tình yêu trong sáng của mình có thể giữ được mãi hay sẽ bị thời gian và số phận "gột rửa", làm phai nhạt.

     + Nỗi lo lắng về sự phai nhạt của tình yêu, sự thay đổi của lòng trung thành là nỗi niềm xót xa trong trái tim Kiều.

4. Sự đợi chờ vô vọng và xót xa trong tâm hồn Kiều

   - “Xót người tựa cửa hôm mai”

Quảng cáo

     + Hình ảnh Kiều ngồi tựa cửa, một hành động biểu lộ sự đợi chờ mòn mỏi, trong sự cô đơn, xa cách.

     + "Hôm mai" gợi lên cảm giác đợi chờ không có điểm dừng, sự vô vọng trong sự chờ đợi.

   - “Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?”

     + Kiều tự hỏi có ai thấu hiểu nỗi đau của mình, có ai đến bên cạnh để xoa dịu nỗi cô đơn, đau đớn mà cô đang phải chịu đựng.

     + "Quạt nồng ấp lạnh" là một hình ảnh mâu thuẫn, biểu thị cho sự khắc khoải, nỗ lực giữ ấm tình yêu, nhưng vẫn cảm thấy lạnh lẽo, xa cách.

5. Khát vọng, hoài niệm về tình yêu và sự đoàn tụ

- “Sân Lai cách mấy nắng mưa”

     + Hình ảnh "Sân Lai" là một không gian xa vắng, mà Kiều phải chịu đựng trong suốt thời gian giam lỏng.

     + "Cách mấy nắng mưa" gợi lên thời gian dài đằng đẵng, những thử thách mà Kiều phải đối mặt. Mặc dù vậy, Kiều vẫn giữ hy vọng vào tình yêu, vào sự gặp lại.

   - “Có khi gốc tử đã vừa người ôm”:

     + "Gốc tử" là hình ảnh của sự vĩnh hằng, của sự sống và cái chết. Kiều mong muốn có một cuộc gặp lại, nhưng lại không thể biết trước được sẽ kết thúc như thế nào.

Quảng cáo

     + Câu thơ này thể hiện một sự khắc khoải, khi tình yêu dù đẹp đẽ nhưng cũng đầy đau khổ, không thể có một kết thúc viên mãn ngay cả khi hai người đoàn tụ.

III. Kết bài

- Tổng kết lại tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn thơ: Kiều đang sống trong cảnh biệt ly đầy đau khổ, xa cách Kim Trọng, lòng cô không ngừng nhớ thương và lo âu.

- Phân tích về nghệ thuật: Nguyễn Du sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng và thể thơ lục bát hài hòa, nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm nỗi buồn, tạo nên sức hút mạnh mẽ cho tác phẩm. Cảm xúc của Kiều được thể hiện một cách sâu sắc, tạo nên sự đồng cảm với người đọc.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 1

Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn nổi bật và đặc sắc, thể hiện nỗi đau đớn, sự cô đơn, và tâm trạng tuyệt vọng của nàng Kiều. Bị giam lỏng trong một căn lầu u tịch, Kiều vừa phải đối mặt với sự tù túng, vừa phải chịu đựng cảm giác bị đày đọa về thể xác lẫn tinh thần. Qua đoạn thơ này, Nguyễn Du đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ đau khổ trong xã hội phong kiến, nơi mà quyền lực, thân phận bị áp bức, còn tình yêu và hạnh phúc là thứ xa xỉ khó có được.

 "Tưởng người dưới nguyệt chén đồng"

Trong câu thơ này, "người dưới nguyệt" là hình ảnh của người yêu, Kim Trọng, mà Kiều đang nhớ nhung. "Nguyệt" (mặt trăng) là biểu tượng cho sự vắng bóng, xa cách, khiến cho Kiều thêm phần cô đơn. "Chén đồng" có thể là hình ảnh của một chén rượu mà người xưa thường uống để giải sầu, nhưng giờ đây, chén rượu ấy không còn được uống chung với người yêu, mà chỉ có thể nhớ nhung. "Nguyệt" và "chén đồng" là những hình ảnh gợi lên sự chia cắt, sự cách biệt của Kiều với người yêu và thế giới tự do.

"Tin sương luống những rày trông mai chờ." 

Câu thơ này thể hiện sự lo lắng và khắc khoải của Kiều khi không biết khi nào người yêu sẽ quay về. "Tin sương" là hình ảnh của sự mơ hồ, mong manh, như là sương sớm khó nắm bắt, không thể giữ chặt. "Rày trông mai chờ" diễn tả sự chờ đợi vô tận, từng ngày trôi qua mà Kiều vẫn không nhận được tin tức gì từ Kim Trọng, khiến cho lòng nàng càng thêm sầu muộn, lo lắng.

"Bên trời góc bể bơ vơ"

Kiều bị giam cầm trong không gian nhỏ hẹp của lầu Ngưng Bích, nơi mà nàng cảm thấy mình như một con người lạc lõng, "bơ vơ". "Bên trời góc bể" là hình ảnh của một không gian rộng lớn, vô tận, nhưng lại chỉ có sự cô đơn, không có điểm tựa, không có sự an ủi nào. Từ "bơ vơ" thể hiện nỗi đau đớn, sự cô quạnh trong lòng Kiều.

"Tấm son gột rửa bao giờ cho phai." 

"Tấm son" ở đây là hình ảnh của lòng thủy chung, son sắt của Kiều đối với Kim Trọng. Kiều tự hỏi liệu lòng thủy chung ấy có thể bị "gột rửa" hay không, tức là có thể phai nhạt theo thời gian hay không. "Tấm son" là một biểu tượng của sự trong sáng, nhưng cũng đầy giằng xé vì Kiều bị giam giữ trong lầu Ngưng Bích, phải chờ đợi trong vô vọng. Câu thơ thể hiện sự lo âu của Kiều khi không biết tình yêu của mình có còn nguyên vẹn hay không.

"Xót người tựa cửa hôm mai"

Kiều xót xa khi nghĩ đến hình ảnh của Kim Trọng, người yêu của nàng, có thể đang đứng "tựa cửa" trong cảnh đợi chờ giống như nàng. "Tựa cửa" là một hình ảnh đặc trưng của sự chờ đợi, kiên nhẫn, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự bất lực khi không thể tiến về phía trước. "Hôm mai" thể hiện sự mông lung về thời gian, khi không biết bao giờ nàng và người yêu mới gặp lại. Kiều cảm thấy một nỗi "xót" – đau đớn khi nghĩ về người yêu của mình trong hoàn cảnh tương tự.

"Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?" 

Hình ảnh "quạt nồng ấp lạnh" thể hiện sự chăm sóc, sự quan tâm mà Kiều từng dành cho người yêu. Tuy nhiên, giờ đây, sự quan tâm ấy lại không thể làm gì được cho người nàng yêu thương. "Quạt nồng" là sự ấm áp, nhưng lại "ấp lạnh" những ai đó – chính là nàng Kiều, đang đối diện với sự lạnh lẽo, cô đơn khi không thể ở gần Kim Trọng. Câu thơ này nói lên cảm giác hụt hẫng, thất vọng của Kiều khi không thể chăm sóc người yêu, không thể làm gì để xoa dịu nỗi đau của mình.

"Sân Lai cách mấy nắng mưa"

"Sân Lai" là một địa danh trong thơ cổ, nhưng ở đây, nó được dùng để chỉ khoảng cách xa xôi giữa Kiều và người yêu. "Nắng mưa" là những biểu tượng của thời gian, của sự biến động. Kiều tự hỏi khoảng cách đó còn bao lâu nữa, bao lâu thì tình yêu của nàng mới có thể hội tụ được với người yêu. Những "nắng mưa" này như thể là sự thử thách, sự đợi chờ không có hồi kết.

"Có khi gốc tử đã vừa người ôm." 

Hình ảnh "gốc tử" ở đây là biểu tượng cho cái chết, sự chia ly vĩnh viễn. Kiều tự hỏi liệu rằng trong khi nàng chờ đợi, liệu Kim Trọng có thể sẽ mãi mãi xa nàng, hay có thể chết đi mà không bao giờ quay lại. "Gốc tử" là một nỗi lo sợ, một sự bất an sâu sắc trong lòng Kiều khi nghĩ đến tương lai mờ mịt.

Đoạn thơ này của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" không chỉ thể hiện tâm trạng cô đơn, nhớ nhung và nỗi khắc khoải của Kiều mà còn phản ánh thân phận bi thương của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Kiều, dù có tài sắc vẹn toàn, nhưng vẫn phải đối mặt với những số phận đầy đau khổ và bi thương. Từng câu thơ đều thể hiện sự giằng xé trong lòng Kiều giữa tình yêu, lòng chung thủy và sự bất lực trước hoàn cảnh. Nỗi đau của nàng là nỗi đau của biết bao người phụ nữ trong xã hội xưa, phải chịu đựng cô đơn, xa cách trong tình yêu và bị xã hội áp bức.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 2

Đoạn thơ trên nằm trong đoạn trích"Kiều ở lầu Ngưng Bích" của Nguyễn Du, một phần trong “Truyện Kiều” nổi tiếng của ông. Đây là một trong những đoạn thơ đầy cảm xúc trong “Truyện Kiều”, khi Thúy Kiều bị giam lỏng trong lầu Ngưng Bích, cảm nhận được nỗi cô đơn và sự xa cách trong tình yêu, cuộc sống.

Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh không gian tĩnh lặng của lầu Ngưng Bích - một nơi cao và kín đáo. Đây không chỉ là một không gian vật lý mà còn là một không gian tâm hồn của Thúy Kiều, nơi nàng bị giam lỏng, xa cách người yêu, gia đình và cuộc sống tự do. Từ đó, không gian này trở thành một biểu tượng cho sự cô đơn và nỗi buồn tột cùng của Kiều.

“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng" 

Đây là câu thơ mở đầu, thể hiện sự nhớ nhung, tưởng tượng về người yêu - Kim Trọng. "Dưới nguyệt chén đồng" là hình ảnh của sự mộng mơ, ánh sáng từ mặt trăng soi rọi, gợi lên sự lãng mạn, nhưng cũng là hình ảnh của sự chia cắt, xa cách. Câu thơ thể hiện sự tưởng nhớ, khao khát về tình yêu, sự gắn bó, nhưng tất cả chỉ là mơ hồ và xa vời trong hoàn cảnh hiện tại.

"Tin sương luống những rày trông mai chờ" 

Câu này thể hiện nỗi buồn của Kiều khi cô phải chờ đợi trong sự mơ hồ. "Tin sương" là hình ảnh của sự vô định, "luống" (lãng phí) cho thấy thời gian trôi qua một cách vô ích và không biết khi nào sẽ có kết quả. Cảm giác đợi chờ dài dẳng, vô vọng, chính là tâm trạng của Kiều lúc này.

Bên trời góc bể bơ vơ" 

Kiều cảm thấy mình bơ vơ, lạc lõng trong không gian rộng lớn của thế giới, không có nơi nương tựa, giống như một chiếc thuyền trôi dạt giữa biển cả mênh mông. Đây là một hình ảnh rất mạnh mẽ về sự cô đơn và lạc lõng, không có ai bên cạnh.

"Tấm son gột rửa bao giờ cho phai." 

"Tấm son" ở đây tượng trưng cho sự thanh khiết, trong sáng của Kiều. Nhưng "gột rửa" lại mang một ý nghĩa của sự mất mát, tẩy đi những điều không còn phù hợp, và "bao giờ cho phai" thể hiện rằng tình yêu của Kiều đối với Kim Trọng sẽ không phai mờ, dù có bao nhiêu khó khăn, thử thách.

"Xót người tựa cửa hôm mai" 

Câu thơ này thể hiện sự thương cảm của Kiều khi nhớ về người yêu, và hình ảnh "tựa cửa hôm mai" là biểu tượng cho sự chờ đợi. Kiều chờ đợi một cuộc gặp gỡ, một sự trở lại nhưng vẫn chưa rõ thời gian và hoàn cảnh. Cảm giác chờ đợi như một nỗi xót xa kéo dài.

"Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?" 

Câu thơ này thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm trạng của Kiều. Hình ảnh "quạt nồng ấp lạnh" có thể hiểu là sự chăm sóc, quan tâm nhưng lại không được đền đáp đúng lúc. Kiều tự hỏi liệu có ai đang chăm sóc nàng, đang quan tâm đến nàng trong tình cảnh này, hay chỉ có sự lạnh lẽo bao trùm.

"Sân Lai cách mấy nắng mưa" 

"Sân Lai" là một hình ảnh gợi nhớ về quá khứ, về một thời điểm đẹp đẽ đã qua. "Cách mấy nắng mưa" thể hiện sự cách biệt, sự chia cắt giữa quá khứ và hiện tại, giữa những kỷ niệm đẹp và thực tại đau đớn. Thời gian trôi qua với bao nhiêu thử thách, mà Kiều vẫn phải đợi chờ và hy vọng.

"Có khi gốc tử đã vừa người ôm." 

Câu này là hình ảnh ẩn dụ về sự thay đổi trong cuộc sống. "Gốc tử" có thể là sự kết thúc, sự chết chóc, nhưng "đã vừa người ôm" lại là một sự chuyển tiếp, có thể là sự tái sinh, là hy vọng sau những khổ đau. Kiều có thể đang nhớ về những kỷ niệm, những hình ảnh đẹp trong quá khứ, nhưng cũng biết rằng cuộc sống sẽ phải tiếp diễn dù có những mất mát, đau đớn.

Bài thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một bức tranh đầy cảm xúc của Thúy Kiều trong thời gian bị giam cầm. Nỗi nhớ nhung, sự chờ đợi mòn mỏi, cô đơn trong không gian lầu Ngưng Bích thể hiện tâm trạng của Kiều trong cuộc sống đầy trắc trở, khi tình yêu và hạnh phúc dường như xa vời. Hình ảnh thiên nhiên, thời gian, cùng với những ẩn dụ sâu sắc đã tạo nên một không gian tâm hồn buồn bã, khắc khoải.

Tác phẩm không chỉ phản ánh tâm trạng của Kiều mà còn thể hiện nỗi khổ đau, mất mát và sự bền bỉ trong tình yêu, sự kiên cường trong cuộc sống dù phải trải qua nhiều thử thách. Thúy Kiều là một hình mẫu của người phụ nữ trung trinh, đức hạnh, nhưng cũng đầy đau khổ và cô đơn trong xã hội phong kiến đầy bất công.

Tóm lại, bài thơ là một tiếng nói lặng lẽ, nhưng cũng đầy sức mạnh về số phận, tình yêu, và khát vọng sống của Thúy Kiều.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 3

Bài thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một đoạn trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, diễn ra trong hoàn cảnh nhân vật Thúy Kiều đang phải sống cảnh giam cầm trong lầu Ngưng Bích, một ngôi nhà biệt lập. Đây là một đoạn thơ thể hiện tâm trạng cô đơn, uất ức và những nỗi niềm của Kiều khi bị ép gả cho một người khác, cách xa tình yêu đích thực của mình. Các hình ảnh, từ ngữ trong bài thơ đều được Nguyễn Du xây dựng để làm nổi bật sự xót xa, sự nhung nhớ và những dằn vặt trong lòng nhân vật.

"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng"

Từ "tưởng" ở đây mang ý nghĩa là nhớ, là nghĩ về người mình yêu thương. Tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng vẫn luôn da diết, mặc dù nàng đang ở trong cảnh ngục tù của cuộc đời. Hình ảnh "nguyệt" (trăng) là biểu tượng của sự tĩnh lặng và vẻ đẹp mơ màng. "Chén đồng" là một vật phẩm có thể ám chỉ những hồi ức, những kỷ niệm không phai mờ. Từ "chén đồng" cũng gợi lên sự lạnh lẽo, vô cảm, như một sự chờ đợi không có hồi kết.

 "Tin sương luống những rày trông mai chờ."

 Tin sương là một hình ảnh gợi lên sự mong manh, mỏng manh như những giọt sương mai. "Sương" cũng có thể tượng trưng cho những cảm xúc thoáng qua, dễ bị cuốn trôi và mất đi. "Luống" có nghĩa là sự trôi qua một cách vô vọng, cảm giác đợi chờ không có kết quả. Đây là hình ảnh của sự đợi chờ, sự khắc khoải và mệt mỏi, thể hiện tâm trạng chán nản, u sầu của Kiều trong cảnh giam cầm.

Không gian trong câu thơ này rất rộng lớn, mênh mông, có thể biểu thị sự lẻ loi, cô đơn của Thúy Kiều. "Bên trời góc bể" là một không gian rất xa vắng, không có sự kết nối với ai khác, phản ánh tâm trạng cô đơn, lạc lõng của Kiều khi phải sống biệt lập. Bơ vơ là từ láy diễn tả sự đơn độc, thiếu thốn sự chia sẻ và đồng cảm. Thúy Kiều đang trong hoàn cảnh hết sức bi kịch, không có ai bên cạnh, chỉ có sự trống vắng xung quanh.

"Tấm son gột rửa bao giờ cho phai."

"Tấm son" ám chỉ phẩm hạnh, sự trong trắng và thuần khiết của Kiều. Đây là hình ảnh của một người con gái đã từng là tượng trưng của sự thuần khiết, nhưng giờ đây, nàng đang phải trải qua những đau khổ và sự thay đổi không thể tránh khỏi. "Gột rửa" thể hiện sự đau đớn trong tâm hồn, sự hy sinh, sự mất mát về mặt tâm hồn của Kiều. Đây là một hình ảnh rất mạnh mẽ về sự hy sinh và sự thay đổi vĩnh viễn. Nỗi niềm trong lòng Kiều không thể dễ dàng rửa sạch đi.

 "Xót người tựa cửa hôm mai"

 “Xót người” là cảm giác thương tiếc, đau lòng về người mình yêu thương. Kiều thương cho Kim Trọng, cảm thấy nỗi đau khi phải rời xa người mình yêu, phải chịu đựng sự đày đọa trong lòng. Hình ảnh "tựa cửa" cho thấy Kiều đang ở trong một không gian biệt lập, như bị giam cầm. "Hôm mai" có thể là một phép đối lập giữa quá khứ và tương lai, thể hiện sự không chắc chắn, sự mong đợi không có hồi kết.

 "Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?"

Quạt nồng ấp lạnh là hình ảnh đối lập giữa sự nóng bức và lạnh lẽo. "Quạt nồng" là sự chăm sóc, yêu thương, nhưng lại không thể làm ấm lên trái tim đã lạnh giá bởi sự cô đơn và thiếu thốn tình cảm. Những ai đó giờ? Câu hỏi này thể hiện sự hoài nghi, lo lắng của Kiều về người mình yêu, về những người khác có còn nhớ đến mình không, có còn chờ đợi mình không. Câu hỏi này phản ánh sự mệt mỏi, sự nghi ngờ trong tâm hồn Kiều.

"Sân Lai cách mấy nắng mưa"

"Sân Lai" có thể là một nơi chốn xa xôi, biểu tượng của sự biệt lập, của tình yêu bị chia cắt. Đây là một không gian xa xôi và cách biệt, nơi Kiều phải sống trong cô đơn và nhớ nhung. "Nắng mưa" là hình ảnh của thời gian, của những thử thách, vất vả mà Kiều phải trải qua. Thời gian trôi đi, nhưng nỗi nhớ, tình yêu vẫn không thể vơi đi.

"Có khi gốc tử đã vừa người ôm."

Hình ảnh "gốc tử" ám chỉ cái chết, cái kết thúc, sự tàn lụi. Câu thơ này có thể hiểu là một sự hoài niệm về cái kết không thể tránh khỏi của tình yêu, như một lời nhắc nhở về sự phai tàn của cuộc sống và cảm xúc. Dù cái kết là cái chết, nhưng Kiều vẫn mong muốn được ôm lấy nó như một sự giải thoát, một kết thúc cho nỗi đau. Câu thơ này cũng có thể hiểu là một ẩn dụ cho sự kết thúc của tình yêu, khi mà không có lối thoát, Kiều phải đối mặt với sự chia lìa.

Bài thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thể hiện một tâm trạng cô đơn, buồn bã, đầy thương cảm của Thúy Kiều trong hoàn cảnh bị giam cầm, chia lìa khỏi người mình yêu. Những hình ảnh về thời gian, không gian và sự đau đớn trong bài thơ là những hình ảnh tượng trưng cho sự hy sinh, sự đợi chờ vô vọng và nỗi nhớ nhung không nguôi. Kiều không chỉ phải chịu đựng sự cô đơn về thể xác mà còn là sự đày đọa tinh thần khi phải sống trong nỗi khắc khoải vì tình yêu không thể thành hiện thực.

Bài thơ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một bài thơ đượm buồn, mang trong đó sự tiếc nuối, đau khổ và sự chia cắt giữa tình yêu và hoàn cảnh. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng những hình ảnh thiên nhiên, những ẩn dụ để thể hiện nỗi niềm của Kiều, đồng thời khắc họa một tâm hồn kiên cường nhưng cũng đầy bất lực trước những thử thách của cuộc sống.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 4

Đoạn thơ trên là một trong những câu thơ nổi tiếng trong Truyện Kiều của Nguyễn Du, được viết trong phần đầu khi Thúy Kiều phải đối diện với tình cảnh khốn khó, bất định và niềm đau trong lòng. Bài thơ này thể hiện nỗi lòng của Kiều và những suy tư sâu sắc của nàng về tình yêu, số phận và cuộc đời.

“Tưởng người dưới nguyệt chén đồng”

Đây là câu mở đầu đầy hình ảnh và cũng đầy uẩn khúc. "Người dưới nguyệt" ám chỉ người con trai yêu thương Kiều, người mà nàng tưởng tượng sẽ cùng nàng qua tháng ngày, là một hình bóng đẹp đẽ trong tưởng tượng. "Chén đồng" có thể hiểu là một vật thể chứa đựng tình cảm, thường được sử dụng trong các nghi lễ, nghi thức, thể hiện sự quý trọng và thiêng liêng. Dù vậy, ở đây, "chén đồng" còn có thể là hình ảnh của một sự lạnh lẽo, không thực, và thể hiện sự tĩnh lặng, không có thực trong cuộc sống của Kiều.

“Tin sương luống những rày trông mai chờ.”

Tin sương luống thể hiện nỗi buồn và sự tiếc nuối. "Tin sương" là hình ảnh của những điều mỏng manh, dễ vỡ, như sương sớm; có thể hiểu là những hy vọng của Kiều về tình yêu với người nàng thương, khi những hy vọng ấy dần trở nên mờ nhạt, tan biến. Câu thơ này thể hiện sự mất mát trong tình cảm. Rày trông mai chờchỉ Kiều luôn trong trạng thái chờ đợi, trông ngóng điều gì đó mà chưa thể đến. Đây cũng là sự diễn tả cảm giác bơ vơ, cô đơn khi không biết được điều gì sẽ xảy đến trong tương lai, một trạng thái không ổn định, luôn mong chờ vào điều gì đó mà không thể đoán trước.

Bên trời góc bể bơ vơ

Câu thơ này thể hiện cảm giác lẻ loi, đơn độc của Kiều. "Bên trời góc bể" là những hình ảnh của không gian rộng lớn, xa lạ, khiến con người cảm thấy bị bỏ lại, bị lạc lõng.

 Tấm son gột rửa bao giờ cho phai

"Tấm son" ám chỉ hình ảnh về sự trong sáng, ngây thơ, và vẻ đẹp thuần khiết của Kiều. Nhưng qua dòng thời gian, những sự tổn thương, vất vả, và thử thách trong cuộc đời sẽ khiến vẻ đẹp này dần phai nhạt. Kiều tự hỏi liệu vẻ đẹp, tâm hồn trong sáng của nàng có còn giữ được nguyên vẹn, hay phải chịu sự tàn phai theo thời gian, số phận. Điều này thể hiện sự lo âu về tương lai, nỗi buồn khi đối diện với sự mất mát về một phần bản thân.

Xót người tựa cửa hôm mai

 Đây là sự thương xót cho người yêu, người nàng sẽ rời xa, hoặc cũng có thể là sự xót xa cho chính bản thân mình khi phải rời khỏi người thân yêu trong hoàn cảnh bi đát. Hình ảnh “tựa cửa” thể hiện sự chờ đợi, sự thương tiếc, khi Kiều đứng trước một sự chia ly, một ngã rẽ trong cuộc đời.

Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?

"Quạt nồng ấp lạnh" là một hình ảnh trái ngược, thể hiện sự giằng xé, nội tâm đầy xung đột của Kiều. "Nồng" là sự ấm áp, sự yêu thương, nhưng lại "ấp lạnh" – lạnh lẽo, xa cách. Kiều tự hỏi ai trong thế gian này có thể thật sự hiểu được sự phức tạp trong trái tim nàng, sự đau đớn mà nàng phải chịu đựng trong hoàn cảnh khó khăn này.

Sân Lai cách mấy nắng mưa

"Sân Lai" là nơi cư ngụ của Thúy Kiều sau khi bị bán vào làm kỹ nữ. "Nắng mưa" là hình ảnh của cuộc đời với những thăng trầm, sóng gió, ám chỉ những khó khăn và đau khổ mà Kiều đã trải qua. “Cách mấy nắng mưa” cũng thể hiện sự dài lâu của cuộc sống, trải qua bao mùa gian nan.

 Có khi gốc tử đã vừa người ôm

 "Gốc tử" là cây tử, có thể ám chỉ đến cái chết, sự kết thúc bi thảm. Câu này có ý ám chỉ rằng đôi khi trong cuộc đời, chúng ta phải đối mặt với những tình huống bi đát, những khó khăn quá lớn mà người ta có thể không chịu đựng được nữa. Tuy nhiên, sự "ôm" ở đây có thể là sự chấp nhận, một cách chấp nhận số phận và những gì đã xảy đến.

Đoạn thơ này thể hiện sự đau khổ, tiếc nuối, và những cảm giác bơ vơ trong tâm hồn của Thúy Kiều khi phải đối mặt với hoàn cảnh, số phận. Kiều sống trong một thế giới đầy rẫy những thử thách, gian nan, và cô đơn, những suy nghĩ, tình cảm và lo lắng của nàng về một tương lai không xác định khiến bài thơ trở nên thấm thía, đau đớn. Cùng với những hình ảnh nhân văn và khắc khoải, Nguyễn Du đã khắc họa một Kiều đa cảm, đầy những tâm trạng đau buồn và day dứt.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 5

“Kiều ở lầu Ngưng Bích” là một trong những đoạn thơ mang đậm tâm trạng đau buồn và xót xa của Kiều, khi nàng bị giam cầm, không thể liên lạc với người yêu, phải sống trong cảnh cô đơn, hiu quạnh. Đoạn thơ thể hiện nỗi lòng của Kiều trong tình cảnh bị bức bách, và thể hiện những trăn trở, suy tư của nàng về tình yêu, cuộc sống và số phận.

 “Tưởng người dưới nguyệt chén đồng”

Ở đây, Kiều nhớ về người yêu, tưởng tượng về một người tình đang ở dưới ánh trăng, cũng có thể hiểu là sự mơ mộng về một tình yêu lý tưởng. "Chén đồng" ám chỉ đến một vật liệu quý nhưng lại lạnh lẽo, không ấm áp, như sự chia cắt trong tình yêu của Kiều. Nàng cảm thấy mình đang sống trong sự tưởng tượng, không thực tế.

 “Tin sương luống những rày trông mai chờ.”

"Tin sương" là hình ảnh của những hy vọng mỏng manh, dễ vỡ như sương sớm. Kiều chờ đợi, hy vọng trong vô vọng về sự quay lại của người yêu. "Rày trông mai chờ" thể hiện sự mong ngóng vô tận nhưng cũng đầy bất lực.

 “Bên trời góc bể bơ vơ

   Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.”

"Bên trời góc bể" là hình ảnh của sự lạc lõng, cô đơn, một không gian vắng vẻ và rộng lớn. Kiều cảm thấy mình không có chỗ đứng, bơ vơ trong cuộc sống này. "Tấm son" có thể hiểu là hình ảnh của vẻ đẹp thuần khiết, nhưng liệu nó có thể tồn tại lâu dài trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách? Đây là câu hỏi Kiều tự đặt ra, lo sợ về sự thay đổi của mình theo thời gian.

 “Xót người tựa cửa hôm mai

 Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?”

"Xót người tựa cửa hôm mai" thể hiện sự cảm thông, thương xót cho chính mình và cho người yêu, khi nàng phải đối diện với sự chia xa, không biết ngày mai ra sao. "Quạt nồng ấp lạnh" là một hình ảnh đối lập, cho thấy sự giằng xé trong tâm trạng của Kiều, nàng không biết phải đối mặt với tình yêu, sự cô đơn như thế nào trong hoàn cảnh này.

 “Sân Lai cách mấy nắng mưa

 Có khi gốc tử đã vừa người ôm.”

"Sân Lai" là nơi Kiều bị giam lỏng, nơi nàng không thể thoát ra, cũng không thể gặp người yêu. "Cách mấy nắng mưa" thể hiện sự dài lâu của thời gian, qua bao nắng mưa gian khó, Kiều cảm thấy ngày tháng dài dằng dặc. "Gốc tử" là hình ảnh của cái chết, thể hiện sự tuyệt vọng của Kiều khi phải đối mặt với hoàn cảnh quá tăm tối, và nàng tự hỏi liệu có khi nào gốc tử sẽ đến, kết thúc tất cả mọi đau đớn mà nàng phải chịu đựng.

Đoạn thơ này thể hiện rõ rệt nỗi lòng cô đơn, tuyệt vọng của Kiều khi nàng bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích, một nơi không có tự do và không có sự an ủi. Kiều nhớ về người yêu, lo sợ cho số phận của mình, cảm thấy cuộc sống mờ mịt và đầy rẫy sự đau khổ. Đây là một trong những đoạn thể hiện sâu sắc nhất tâm trạng nhân vật Kiều và cũng là sự phản ánh của những đau thương mà nàng phải trải qua.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 6

Đoạn thơ trên nằm trong cảnh Kiều ở lầu Ngưng Bích, một cảnh trong kiệt tác "Truyện Kiều", khi Thúy Kiều bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích, và trong tâm trạng nhớ nhung, buồn bã, cô phản ánh những nỗi niềm về tình yêu, thân phận và cuộc đời mình.

Cảnh Kiều ở lầu Ngưng Bích diễn ra trong tình huống Thúy Kiều bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích sau khi bị bán vào nhà thanh lâu. Nỗi buồn, sự khổ sở, và nỗi niềm trông ngóng về tình yêu, gia đình và những dự định của cuộc đời là chủ đề chính trong đoạn thơ này.

Thúy Kiều, một cô gái tài sắc vẹn toàn, lâm vào cảnh ngộ éo le, phải chịu đựng sự chia ly và khổ đau. Nỗi nhớ quê hương, gia đình, và tình yêu đối với Kim Trọng được thể hiện rõ nét qua từng câu thơ.

Câu thơ này có ý nói đến hình ảnh Kim Trọng mà Kiều luôn nghĩ về, "người dưới nguyệt" ám chỉ Kim Trọng như người đang ở nơi xa xôi, dưới vầng trăng (nguyệt), trong không gian đượm buồn. "Chén đồng" là hình ảnh tượng trưng cho sự thầm lặng, cô đơn. Qua đó, Kiều nhớ về tình yêu của mình và cũng cảm nhận được sự xa cách.

 “Tin sương luống những rày trông mai chờ”

Hình ảnh "tin sương" mang tính mơ hồ, mong manh, giống như những tin tức từ người yêu mà Kiều mong đợi. Tuy nhiên, "luống" chỉ sự vô vọng, sự mỏi mệt trong việc chờ đợi. Dù Kiều hy vọng, nhưng không biết bao giờ mới có tin tức từ Kim Trọng.

 “Bên trời góc bể bơ vơ”

Kiều cảm thấy mình bị lạc lõng, cô đơn, không có nơi nương tựa, bị tách biệt với thế giới xung quanh. Hình ảnh "bên trời góc bể" thể hiện không chỉ không gian xa xôi mà còn là sự cô độc tột cùng. Cảm giác "bơ vơ" thể hiện sự lạc lõng và cô đơn trong cảnh ngộ của Kiều.

 “Tấm son gột rửa bao giờ cho phai”

"Tấm son" ở đây có thể hiểu là tâm hồn trong sáng, là tình yêu chân thành của Kiều dành cho Kim Trọng. Kiều tự hỏi liệu "tấm son" ấy có thể mãi duy trì hay sẽ phai nhạt theo thời gian và những khó khăn mà cô phải đối mặt. Đây là câu hỏi đầy sự lo lắng về lòng thủy chung trong tình yêu.

 “Xót người tựa cửa hôm mai”

Hình ảnh Kiều "tựa cửa" thể hiện nỗi nhớ nhung, chờ đợi, nhìn về phía xa xăm, nơi có người mình yêu. "Xót người" không chỉ là sự xót thương cho mình mà còn cho Kim Trọng – người mà Kiều mong mỏi có thể quay về. "Hôm mai" cũng nhắc đến sự đợi chờ không xác định, không rõ ngày mai sẽ như thế nào.

 “Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?”

Hình ảnh "quạt nồng" ấp lạnh trong đoạn thơ này có thể hiểu là Kiều vẫn giữ tình yêu nhiệt huyết, nhưng đồng thời cũng phải chịu đựng sự lạnh lẽo của cảnh sống hiện tại. "Những ai đó giờ" là một câu hỏi tu từ, thể hiện sự đau đớn khi không biết liệu có ai cùng chia sẻ được nỗi buồn, sự cô đơn này.

 “Sân Lai cách mấy nắng mưa”

"Sân Lai" là một tên gọi hư cấu, có thể hiểu là một không gian xa xôi, cách biệt, nơi mà Kiều đang sống. "Cách mấy nắng mưa" là biểu tượng cho sự trôi qua của thời gian, có sự thay đổi và thử thách. Hình ảnh này nhấn mạnh sự cô đơn, xa cách trong lòng Kiều.

 “Có khi gốc tử đã vừa người ôm”

Cuối cùng, hình ảnh "gốc tử" mang hàm nghĩa của sự chết chóc, chia ly, vô vọng. "Vừa người ôm" thể hiện sự kết thúc, sự không thể quay lại, một sự tàn phai, nhấn mạnh cái kết của tình yêu và cuộc đời. Câu thơ này gợi lên sự tuyệt vọng, sợ hãi khi tình yêu có thể sẽ mãi chia lìa.

Đoạn thơ thể hiện sự khắc khoải, nỗi nhớ nhung và sự đau đớn của Thúy Kiều khi bị giam lỏng tại lầu Ngưng Bích. Qua từng câu thơ, Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Kiều – một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu đựng cảnh chia ly, cô đơn, và sự mong mỏi không bao giờ được đáp lại.

Tác phẩm không chỉ là tiếng lòng của Kiều mà còn phản ánh thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến, là lời tố cáo mạnh mẽ về sự bất công và đau đớn mà họ phải gánh chịu.

Phân tích 8 câu giữa Kiều ở lầu Ngưng Bích - mẫu 7

Đoạn thơ bạn đưa ra là một phần trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, miêu tả tâm trạng của Thúy Kiều khi nàng bị giam cầm ở lầu Ngưng Bích. Đoạn thơ này thể hiện nỗi cô đơn, khắc khoải, sự bối rối trong tâm hồn của Thúy Kiều, khi nàng bị chia cắt với người yêu và đối diện với một tình huống vô vọng. Cùng phân tích chi tiết hơn về từng câu thơ:

"Tưởng người dưới nguyệt chén đồng"

 “Nguyệt” là trăng, một hình ảnh cổ điển trong văn học, thường tượng trưng cho sự vĩnh hằng, thanh thoát, nhưng cũng là hình ảnh gắn liền với nỗi cô đơn. Trăng soi sáng không gian nhưng lại không thể đem lại sự ấm áp, không thể xóa đi được nỗi buồn. “Chén đồng” là vật dụng có sự bền bỉ, không dễ vỡ, nhưng cũng có thể khiến người ta liên tưởng đến sự lạnh lẽo và vắng vẻ. Đây là một hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi lên cảm giác của sự cố gắng nhưng cũng rất uổng công vì tình cảm không được đáp lại.

Hình ảnh này có thể hiểu là Thúy Kiều đang nghĩ về người yêu (Kim Trọng), tưởng tượng về sự xa cách nhưng đầy đượm tình cảm, trong khi nàng chỉ có thể đứng dưới ánh trăng mà chờ đợi. Nhưng, giống như ánh trăng và chén đồng, nàng chỉ có thể nhìn thấy mà không thể gần gũi.

"Tin sương luống những rày trông mai chờ"

 “Sương” là một hình ảnh mỏng manh, dễ tan, dễ phai nhạt. Nó không tồn tại lâu dài mà cứ bay đi theo gió. Đây là hình ảnh biểu trưng cho những hy vọng mong manh và dễ vỡ, tương tự như tình yêu của Kiều, bị dồn nén và đang chờ đợi trong sự vô vọng. “Tin” là sự báo tin, nhưng nó cũng thể hiện sự mong chờ, hy vọng mà Kiều đã phải đợi từ lâu nhưng chưa thấy đến. "Rày trông mai chờ"thể hiện nỗi lòng của Kiều trong sự mệt mỏi, bất an khi phải sống trong cảnh chờ đợi vô vọng. Mỗi ngày trôi qua, Kiều chỉ có thể trông chờ vào tương lai mà không biết bao giờ sẽ có sự thay đổi. Thời gian dường như trở nên vô nghĩa vì không có gì thay đổi trong hoàn cảnh hiện tại của nàng.

"Bên trời góc bể bơ vơ"

Hình ảnh "bên trời góc bể"là hình ảnh của sự cách biệt, xa xôi. “Góc bể” gợi lên không gian mênh mông, trống trải, đầy sự lạc lõng, không ai, không có điểm tựa. Kiều đang ở trong một không gian rộng lớn và vắng vẻ, xa lạ. “Bên trời” cũng tạo cảm giác về một nơi vô định, không thể chạm tới, thể hiện sự cách biệt và xa cách giữa Kiều với người yêu, giữa nàng và những hy vọng. "Bơ vơ"miêu tả nỗi cô đơn của Kiều khi không có ai bên cạnh, không có sự an ủi. Đoạn thơ này thể hiện một tâm trạng tuyệt vọng, không điểm tựa, không chỗ dựa trong hoàn cảnh hiện tại.

"Tấm son gột rửa bao giờ cho phai"

 “Son” là hình ảnh của sự tươi trẻ, nét đẹp của người con gái, cũng có thể hiểu là tấm lòng son sắt, thủy chung của Thúy Kiều.  Câu thơ này ngụ ý rằng dù Kiều phải trải qua bao đau khổ, sự thử thách, vẻ đẹp và phẩm hạnh của nàng vẫn không thể bị phai nhạt. Tấm son vẫn sẽ lưu giữ sự trong sáng và đức hạnh dù hoàn cảnh có tàn phá như thế nào. “Gột rửa” có thể hiểu là sự thử thách, gột rửa tâm hồn, gột rửa cảm xúc, nhưng phẩm hạnh của Kiều vẫn không phai mờ, không thay đổi. Nàng luôn giữ sự trong sạch, thủy chung mặc dù đang phải trải qua cảnh ngục tù của tình yêu và nỗi đau.

"Xót người tựa cửa hôm mai"

     Đây là hình ảnh đầy cảm xúc, cho thấy Thúy Kiều đứng nhìn ra ngoài cửa, ngóng trông người yêu, nhưng mọi hy vọng dường như đang bị che khuất. Kiều xót thương cho mình vì không thể gặp lại người yêu, và xót xa cho cái tình yêu xa cách này.

"Quạt nồng ấp lạnh, những ai đó giờ"

     “Quạt nồng” thường là một hình ảnh ấm áp, dịu dàng, nhưng ở đây lại đi kèm với “ấp lạnh,” tạo nên một sự đối lập mạnh mẽ. Quạt mà ấp lạnh là một hình ảnh đầy nghịch lý, biểu trưng cho sự mâu thuẫn trong cảm xúc của Kiều: dù nàng vẫn yêu, vẫn hy vọng, nhưng tất cả chỉ khiến nàng thêm đau khổ, buồn bã. "Những ai đó giờ?"là  Kiều đặt câu hỏi một cách tuyệt vọng, không phải là ai khác mà chính bản thân nàng đang phải chịu đựng sự cô đơn và lạc lõng trong lúc này. Đây là một câu hỏi thể hiện sự đau đớn, bối rối, như một sự giằng xé trong tâm hồn.

"Sân Lai cách mấy nắng mưa”

 “Sân Lai” là một địa danh trong thơ, có thể hiểu là một nơi xa xôi, hẻo lánh. Nó cũng có thể là một hình ảnh ẩn dụ cho những khoảng cách vô tận, ngăn cách giữa Kiều và người yêu, giữa nàng và hy vọng.

"Cách mấy nắng mưa"

     “Nắng mưa” biểu trưng cho sự thay đổi của thời gian, của cuộc đời. Câu này có thể hiểu là dù có bao nhiêu sóng gió, bao nhiêu thử thách, Thúy Kiều vẫn phải đối mặt với sự mịt mờ, không biết khi nào mới có sự thay đổi.

"Gốc tử đã vừa người ôm"

     Hình ảnh “gốc tử” gợi lên cái chết, sự kết thúc, sự tàn phai. Tuy nhiên, nó cũng có thể hiểu là sự hủy hoại hoàn toàn của tình yêu, khi mà Kiều đang phải ôm lấy một kết cục bi thảm không thể tránh khỏi. Câu này phản ánh sự chua xót, đau đớn, như một lời tuyệt vọng về tình yêu và hy vọng không thể có được.

Đoạn thơ trên thể hiện tâm trạng tuyệt vọng, bi thương của Thúy Kiều trong giai đoạn bị giam giữ ở lầu Ngưng Bích. Những hình ảnh thiên nhiên như "trăng," "sương," "gió," "nắng mưa," "gốc tử" không chỉ tạo nên không gian vắng vẻ, lạnh lẽo mà còn khắc họa sâu sắc nỗi cô đơn, khắc khoải trong tâm hồn của Kiều. Cô không chỉ chờ đợi người yêu mà còn đối diện với chính mình, với nỗi sợ hãi về tương lai và sự đau khổ không lối thoát.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học