10+ Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (điểm cao)
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 1)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 2)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 3)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 4)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 5)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 6)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 7)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 8)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (mẫu 9)
- Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (các mẫu khác)
10+ Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa (điểm cao)
Dàn ý Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt: là một tác phẩm đầy cảm xúc viết về tình bà cháu, với điểm tựa là những hồi ức tuổi thơ và hình ảnh bếp lửa quê nhà.
- Dẫn dắt vào khổ thơ 5 và 6: hai khổ thơ tiêu biểu trong việc nâng hình ảnh bếp lửa thành biểu tượng cho tình cảm gia đình, lòng kiên trì, nghị lực sống và niềm tin bền bỉ được bà truyền lại.
II. Thân bài
1. Khái quát nội dung hai khổ thơ
- Khổ 5 và 6 là đoạn thơ thể hiện cảm xúc dâng trào, lắng đọng và sâu sắc nhất của toàn bài.
- Hình ảnh bếp lửa không còn đơn thuần là công cụ sinh hoạt mà đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của tình cảm, truyền thống và sức sống mãnh liệt.
2. Phân tích khổ thơ 5
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
- Câu đầu thể hiện nếp sống bền bỉ, quen thuộc của bà: mỗi sáng mỗi chiều bà đều nhóm lửa – một việc làm thầm lặng, cần mẫn nhưng đầy ý nghĩa.
- Hình ảnh “ngọn lửa” được lặp lại hai lần với hai tầng nghĩa: ngọn lửa vật chất dùng để nấu ăn, sưởi ấm và ngọn lửa tinh thần – biểu trưng cho tình yêu thương, sự hy sinh, đức hy vọng và lòng kiên trì.
- “Lòng bà luôn ủ sẵn”: bà không chỉ nhóm lửa mà còn “ủ sẵn” trong lòng mình những giá trị sống để truyền cho cháu.
- “Ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”: ánh sáng của niềm tin được duy trì qua năm tháng, bất chấp hoàn cảnh khó khăn.
3. Phân tích khổ thơ 6
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ...
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
- Câu đầu mở ra toàn bộ cuộc đời tần tảo, đầy gian truân của bà bằng hình ảnh ẩn dụ “nắng mưa”, thể hiện sự hy sinh, nhẫn nại.
- Dù thời gian có trôi, “đến tận bây giờ”, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm – biểu hiện của tính cách truyền thống, sự kiên định và bền bỉ.
- Điệp từ “nhóm” được lặp lại ba lần liên tiếp trong ba câu thơ thể hiện sự nhấn mạnh vào vai trò người truyền lửa – bà không chỉ nhóm lửa sưởi ấm mà còn nhóm tình thương, niềm vui, ký ức và cả nhân cách cho cháu.
- Hình ảnh thức ăn dân dã “khoai sắn ngọt bùi”, “xôi gạo mới” làm tăng cảm giác gần gũi, ấm cúng và gợi lên không khí đoàn tụ, sẻ chia.
- “Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…”: tình yêu thương, ký ức, và các giá trị sống được khơi gợi từ hành động tưởng chừng đơn giản của người bà.
- Câu kết: “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” là tiếng thốt cảm thán, nâng hình ảnh bếp lửa lên thành biểu tượng tâm linh – nơi khơi nguồn sự sống, tình yêu, ký ức và niềm tin.
III. Kết bài
- Khẳng định lại ý nghĩa đặc biệt của hai khổ thơ: không chỉ nói về một người bà cụ thể, một bếp lửa cụ thể, mà còn đại diện cho tình cảm gia đình Việt Nam, cho truyền thống yêu thương và sẻ chia.
- Qua hình ảnh bếp lửa, tác giả truyền đi một thông điệp nhân văn sâu sắc về lòng biết ơn, sự nâng niu ký ức tuổi thơ và trân trọng những điều bình dị mà cao quý trong đời sống.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 1
Trong dòng chảy của thơ ca Việt Nam hiện đại, những bài thơ viết về tình cảm gia đình luôn mang một vị trí đặc biệt trong lòng bạn đọc. Tình cảm đó được thể hiện bằng nhiều cách: có thể là nỗi nhớ mẹ da diết, hình ảnh người cha lặng thầm hy sinh, hay sự yêu thương bao dung từ người bà tảo tần. Bếp lửa của Bằng Việt là một bài thơ như thế – lặng lẽ mà lay động, nhẹ nhàng mà sâu sắc. Đặc biệt, trong khổ 5 và 6, tác giả không chỉ tái hiện hình ảnh người bà và bếp lửa quen thuộc, mà còn nâng tầm lên thành biểu tượng thiêng liêng về tình yêu thương, niềm tin, và sức sống bền bỉ của con người Việt Nam qua năm tháng.
Hai khổ thơ này là điểm nhấn đặc biệt của toàn bài, là nơi hội tụ cảm xúc cao nhất trong hành trình hồi tưởng của người cháu. Nếu ở những khổ trước, bếp lửa là ký ức, là nơi khơi gợi tình thương yêu thì đến đây, hình ảnh ấy đã trở thành biểu tượng của sức mạnh nội tâm, của niềm tin âm ỉ cháy suốt một đời người.
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Câu thơ mở đầu như một nhịp thời gian lặp đi lặp lại: “sớm rồi chiều” – một chuỗi ngày dài nối tiếp, đều đặn và bền bỉ. Đó là hình ảnh quen thuộc của người bà – người phụ nữ Việt Nam truyền thống với sự hy sinh không mệt mỏi, luôn giữ vững một thói quen bình dị: nhóm bếp lửa. Nhưng ẩn sau hành động ấy không chỉ là một sinh hoạt thường ngày, mà còn là cả một thế giới tình cảm sâu sắc.
Hình ảnh “ngọn lửa” trong hai câu sau là hình ảnh ẩn dụ đẹp đẽ. Ngọn lửa không chỉ là vật chất để nấu nướng, mà là biểu tượng của lòng tin, của sự ấm áp, của tình yêu thương được người bà “ủ sẵn” trong lòng. Ngọn lửa ấy không bùng cháy rực rỡ mà bền bỉ, âm ỉ, kiên định như chính tâm hồn người bà. Cách dùng từ “ủ sẵn” thật khéo léo, gợi liên tưởng đến sự nuôi dưỡng, chắt chiu từng chút một. Và đặc biệt hơn cả là “niềm tin dai dẳng” – một niềm tin không bị dập tắt bởi thời gian hay nghịch cảnh, mà cứ mãi cháy trong lòng bà như lửa bếp mỗi ngày.
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ...
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Nếu khổ thơ trước ngợi ca ngọn lửa của lòng tin thì khổ thơ này mở ra cả một thế giới xúc cảm sâu sắc hơn. Hình ảnh “lận đận đời bà” là sự khái quát về cuộc đời nhiều vất vả, hy sinh mà người bà đã trải qua. Từ “lận đận” gợi lên bao nhọc nhằn, gian truân, còn “nắng mưa” là phép ẩn dụ cho cuộc sống nhiều thử thách. Dù thời gian đã qua đi “mấy chục năm rồi”, bà vẫn giữ cho mình nếp sống cũ: dậy sớm và nhóm bếp lửa. Điều ấy như một biểu hiện của lòng trung thành với giá trị sống truyền thống, là sự kiên cường không lay chuyển.
Ba câu tiếp theo lặp điệp từ “nhóm” như một bản nhạc ngân vang, khẳng định sự kết nối giữa hành động nhóm bếp và những giá trị tinh thần cao quý. Bà không chỉ nhóm lửa để sưởi ấm mà còn nhóm “niềm yêu thương”, “niềm vui”, và cả “những tâm tình tuổi nhỏ”. Những món ăn dân dã như “khoai sắn ngọt bùi”, “xôi gạo mới” được nhắc đến không chỉ vì mùi vị, mà vì chúng chứa đựng tình cảm và sự sẻ chia đầm ấm. Chính từ những điều tưởng chừng nhỏ bé đó mà đứa cháu cảm nhận được sự dìu dắt, dạy dỗ và bao bọc của người bà suốt thời thơ ấu.
Câu kết: “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” là tiếng thốt bật lên từ đáy lòng của người cháu. Từ một sự vật quen thuộc, bếp lửa đã trở thành linh hồn của tuổi thơ, thành hiện thân của một tình cảm thiêng liêng mà không ngôn từ nào diễn tả hết. “Kỳ lạ” bởi vì điều quá đỗi quen thuộc ấy lại mang trong nó sức mạnh phi thường. “Thiêng liêng” bởi vì đó không chỉ là hình ảnh của cuộc sống vật chất, mà là biểu tượng tâm linh, là điểm tựa của yêu thương và truyền thống.
Với hai khổ thơ này, Bằng Việt đã đẩy bài thơ đến cao trào cảm xúc. Người đọc không chỉ thấy hình ảnh người bà trong ký ức một đứa trẻ mà còn cảm nhận được sự nâng niu, trân trọng với những giá trị nhân văn sâu sắc. Bếp lửa, từ một hình ảnh quen thuộc trong đời sống, đã trở thành biểu tượng nghệ thuật thấm đẫm tình người, vừa gần gũi vừa thiêng liêng.
Không chỉ là hồi tưởng tuổi thơ, Bếp lửa còn là lời tri ân sâu sắc đối với người bà – đại diện cho bao người phụ nữ Việt Nam thầm lặng, kiên cường, giữ gìn ngọn lửa yêu thương trong mỗi gia đình. Đọc hai khổ thơ ấy, ta càng thấm thía rằng: có những điều tưởng như giản dị nhưng lại mang ý nghĩa lớn lao, và tình bà cháu, qua hình ảnh bếp lửa, chính là một điều như thế.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 2
Trong dòng chảy mênh mông của ký ức, hình ảnh bếp lửa hiện về như một biểu tượng không thể phai mờ trong tâm trí người cháu. Bằng chất liệu thơ dung dị, chân thành, Bằng Việt đã làm sống dậy bao kỷ niệm tuổi thơ, đặc biệt là qua khổ 5 và 6, nơi bếp lửa không chỉ mang hình hài của hiện thực mà còn trở thành biểu tượng thiêng liêng cho tình yêu thương, cho sự bền bỉ và tảo tần của người bà.
Khổ 5 bắt đầu bằng những nhịp điệu đều đặn của thời gian: “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen.” Câu thơ gợi ra một chuỗi hành động lặp lại, đều đặn như nhịp sống của bà, như sự hiện diện bền bỉ, âm thầm nhưng đầy ấm áp của người giữ lửa. “Một ngọn lửa” không chỉ là hình ảnh thực, mà còn là hình tượng ẩn dụ cho tình cảm, cho nghị lực, cho sự yêu thương mà bà dành cho đứa cháu thơ dại. Ngọn lửa ấy là “niềm tin dai dẳng” – một thứ niềm tin không bao giờ tắt, luôn cháy âm ỉ trong lòng bà, truyền hơi ấm và sức sống cho cháu.
Sang khổ 6, ta thấy rõ hơn dáng hình của bà hiện lên giữa cuộc đời lận đận, gian truân. Cụm từ “biết mấy nắng mưa” không chỉ nói đến điều kiện thời tiết mà còn là ẩn dụ cho những khó khăn, vất vả mà bà phải chịu đựng suốt đời. Dù gian lao, bà vẫn giữ thói quen “dậy sớm nhóm bếp lửa” – một thói quen gắn với đời sống nông thôn, đồng thời cũng là hành động biểu trưng cho đức hy sinh, sự chăm lo, vun vén cho gia đình.
Hành động nhóm lửa không chỉ đơn thuần là công việc sinh hoạt thường ngày mà còn là cách bà “nhóm dậy” những giá trị tinh thần. Đó là “niềm yêu thương”, là “khoai sắn ngọt bùi” – những hương vị quê nhà, là “niềm xôi gạo mới sẻ chung vui” – thể hiện sự sẻ chia và niềm hạnh phúc trong những ngày no đủ. Đặc biệt, hành động nhóm lửa được nâng lên một tầm vóc mới: “nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”, như một cách bà gieo vào tâm hồn đứa cháu những bài học làm người, những kỷ niệm không thể phai.
Hai khổ thơ là sự kết tinh giữa hình ảnh đời thường và ý nghĩa biểu tượng. Bằng sự giản dị nhưng đầy sức gợi, Bằng Việt đã khéo léo tái hiện hình ảnh người bà như một biểu tượng của tình yêu thương, sự bền bỉ và hy sinh âm thầm mà cao cả. Qua đó, người đọc như được nhắc nhở về công ơn những người thân yêu trong gia đình, những người luôn âm thầm “giữ lửa” để ta có thể lớn khôn trong bình yên.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 3
Thơ ca Việt Nam hiện đại luôn dành một vị trí trang trọng để ca ngợi tình cảm gia đình, và bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện điều ấy. Ở khổ 5 và 6, hình ảnh bếp lửa không chỉ là hồi tưởng, mà còn là biểu tượng khởi nguyên cho những giá trị sống bền vững mà bà đã âm thầm truyền lại cho cháu.
Câu thơ “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” vang lên như tiếng gọi từ ký ức, nhắc nhở người cháu về những ngày tháng tuổi thơ gắn liền với hình ảnh bà tảo tần bên bếp lửa. Hành động “nhen” không chỉ là hành động vật lý mà còn mang chiều sâu tâm hồn – bà nhen lên một “ngọn lửa” của tình thân, của hy vọng, của lòng yêu thương trong không gian nhỏ bé nhưng ấm cúng của căn bếp.
Không chỉ là lửa vật chất, ngọn lửa ấy là biểu tượng cho niềm tin dai dẳng mà bà luôn giữ, luôn truyền trao cho cháu. Câu thơ “Một ngọn lửa, chứa niềm tin dai dẳng” như một sự khẳng định, rằng chính lòng tin bền bỉ ấy đã giúp người cháu lớn lên trong yêu thương và hình thành nhân cách.
Sang đến khổ thơ thứ sáu, hình ảnh người bà càng hiện lên rõ nét trong cuộc đời “biết mấy nắng mưa”. Những khó khăn, vất vả không làm mòn đi nghị lực, không làm tắt đi ngọn lửa yêu thương trong bà. Việc bà dậy sớm nhóm lửa không chỉ là thói quen mà là một phần không thể thiếu trong nhịp sống, là sự cống hiến thầm lặng cho gia đình, cho cháu.
Câu thơ “Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ” đặc biệt gây ấn tượng. Đó không chỉ là hành động, mà là sự khơi dậy, là nền tảng hình thành cảm xúc, nhân cách của một con người từ những năm tháng đầu đời. Bà không chỉ nhóm lửa – bà nhóm lên trong cháu những gì đẹp nhất của đời sống: yêu thương, sẻ chia, sự biết ơn và lòng kiên trì.
Hai khổ thơ như một bản hòa ca dịu dàng nhưng sâu sắc về tình bà cháu, về những giá trị sống được hình thành từ những điều giản dị nhất. Bằng Việt đã khéo léo đưa vào thơ mình những chất liệu đời thường nhưng đầy tính nhân văn, từ đó khiến người đọc thêm yêu quý, trân trọng những người thân yêu trong cuộc sống.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 4
Trong những ký ức tuổi thơ, có lẽ không hình ảnh nào gợi nhiều xúc cảm như hình ảnh bếp lửa. Với bài thơ Bếp lửa, đặc biệt là trong hai khổ 5 và 6, Bằng Việt đã vẽ nên hình ảnh người bà và bếp lửa thân thương như một điểm tựa tinh thần vững chắc. Nơi ấy không chỉ là nơi nhen lên những bữa cơm, mà còn là nơi khơi nguồn cho những khát vọng sống đẹp trong tâm hồn cháu.
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” – câu thơ lặp nhịp đều đặn như nhịp sống, nhịp thở của bà. Giữa bao khó khăn, bà vẫn kiên trì nhóm bếp lửa, nhóm lên “một ngọn lửa” không bao giờ tắt. Đó không chỉ là ngọn lửa ấm áp cho mái nhà mà còn là ngọn lửa niềm tin, là tình yêu không biên giới mà bà dành cho cháu.
“Lòng bà luôn ủ sẵn” một ngọn lửa – không chỉ là lửa của tình thân mà còn là lửa của nghị lực, của khát khao sống và cống hiến. Bà chính là hiện thân của sự bền bỉ, của lòng thủy chung son sắt.
Khổ thơ thứ sáu đưa người đọc về với thực tại cuộc đời “biết mấy nắng mưa” của bà. Dù tuổi già sức yếu, dù cuộc sống vất vả, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm nhóm lửa. Đó không chỉ là một hành động thường nhật, mà là một cách bà truyền cảm hứng, truyền lửa yêu thương, khát vọng sống cho thế hệ sau.
“Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ” – câu thơ khép lại khổ sáu như một lời khẳng định mạnh mẽ rằng những gì bà mang lại cho cháu không chỉ là cái ăn, cái mặc, mà là cả những giá trị tinh thần sâu sắc. Từ bếp lửa, bà đã truyền cho cháu tình yêu thương, sự nhẫn nại, tinh thần sẻ chia – những điều cần thiết để trở thành người tử tế trong đời.
Qua hai khổ thơ, hình ảnh người bà hiện lên vừa thực vừa lung linh huyền ảo. Bà là hiện thân của ngọn lửa ấm áp, thiêng liêng, là người giữ gìn và truyền trao những khát vọng sống đẹp cho cháu mình. Đọc thơ Bằng Việt, người ta không chỉ xúc động bởi tình bà cháu mà còn thấy được sự kỳ diệu của tình thân, của những giá trị sống được hình thành từ những điều giản dị nhất.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 5
Trong không gian văn học Việt Nam, hình ảnh bếp lửa không chỉ đơn thuần là biểu tượng của mái ấm gia đình, mà còn là nơi khởi nguyên những ký ức và bài học nhân sinh. Trong bài thơ Bếp lửa, khổ 5 và 6 đã thể hiện rất rõ điều đó, qua hình ảnh bà hiện lên bên bếp lửa như một người truyền lửa – không chỉ là lửa vật chất mà còn là ngọn lửa của tình cảm, đạo lý và nhân cách.
Câu thơ mở đầu khổ 5 “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” nhấn mạnh sự lặp lại của một hành động quen thuộc nhưng không hề tẻ nhạt. Bà nhen bếp, nhưng đồng thời cũng nhen lên một không gian đầy tình yêu thương trong mỗi ngày trôi qua. Hành động “nhen” ấy trở thành nhịp sống, thành biểu tượng của sự chăm chút, của lòng kiên trì và hy sinh.
Ngọn lửa bà nhóm không còn là lửa thường, mà trở thành ẩn dụ cho “niềm tin dai dẳng” – một thứ niềm tin sống bền bỉ, đầy ý chí, tồn tại bất chấp những gian khổ, khó khăn của thời chiến. Bà là người không chỉ giữ lửa trong gian bếp, mà còn giữ lửa cho cả tâm hồn cháu mình. Từ hành động nhỏ bé ấy, bà dạy cháu về sự bền lòng, về tình thương không lời mà sâu sắc vô ngần.
Khổ thơ thứ sáu tiếp nối dòng hồi ức về bà, về bếp lửa, và về cả cuộc đời đầy gian truân mà bà âm thầm gánh chịu. “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa” – hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời nhiều nhọc nhằn, nhưng không một lời than oán. Dù có trải qua bao biến động, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm, vẫn nhóm bếp, vẫn giữ ngọn lửa sáng cho căn nhà, và cho cả tâm hồn cháu.
Đặc biệt, đoạn thơ “Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…” là một thi liệu rất đẹp và giàu giá trị nhân văn. Bà không chỉ nuôi cháu bằng cơm gạo, bằng củ khoai, củ sắn, mà còn bằng những tâm tình dịu dàng, bằng những đạo lý làm người âm thầm được truyền lại qua từng ngày sống bên nhau. Ngọn lửa ấy – vì thế – không tắt, mà lan tỏa đến cả tương lai của đứa cháu.
Bằng những hình ảnh giản dị, bằng ngôn từ thấm đượm cảm xúc, hai khổ thơ đã khắc họa một cách tinh tế hình tượng người bà – như một người giữ lửa thiêng liêng. Từ bếp lửa ấy, tác giả dẫn người đọc trở về với những giá trị cốt lõi của cuộc sống: tình thân, lòng biết ơn và sự gìn giữ truyền thống.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 6
Giữa những ký ức mờ xa của tuổi thơ, người bà và bếp lửa hiện lên trong thơ Bằng Việt như một phần máu thịt của tâm hồn đứa cháu nhỏ. Đặc biệt, ở khổ 5 và 6 của bài thơ Bếp lửa, hình ảnh bà không chỉ là người giữ lửa vật chất mà còn là người gieo mầm những ký ức, tình cảm và đạo lý sống cho cháu suốt cả một thời thơ ấu.
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” – câu thơ mở đầu khổ 5 như một nhịp điệu đời thường, đều đặn, giản dị. Nhưng đằng sau sự lặp lại ấy là cả một thế giới yêu thương thầm lặng. Bà nhen lửa bằng đôi tay gầy guộc, nhưng trong đó là cả một trái tim luôn chan chứa tình thương. Hành động ấy trở thành thói quen, nhưng không bao giờ là máy móc – vì đó là cách bà duy trì mái ấm, giữ nhịp sống cho gia đình.
“Ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn” không chỉ là hình ảnh ẩn dụ mà còn là biểu tượng đẹp đẽ của tình cảm không bao giờ vơi cạn. Đó là lửa của lòng bao dung, của hy sinh, của niềm tin vào cuộc sống dù bao biến động.
Khổ thơ thứ sáu là hình ảnh bà trong đời sống hiện thực với bao nhọc nhằn. “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa” – một câu thơ đầy hình ảnh và cảm xúc. Không nói cụ thể những gian khổ, nhưng người đọc cảm nhận được cả một kiếp người âm thầm, tận tụy, không đòi hỏi đáp đền. Bà vẫn giữ thói quen nhóm lửa – nhưng giờ đây, ngọn lửa bà nhóm không chỉ sưởi ấm căn bếp, mà còn “nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”.
Chính bà là người gieo vào tâm hồn cháu những giá trị yêu thương, những bài học đạo đức, sự nhẫn nại và lòng bao dung. Những điều tưởng như nhỏ bé ấy lại làm nên phần căn cốt cho tâm hồn con người, và theo cháu suốt cả cuộc đời.
Từ hai khổ thơ, hình ảnh người bà hiện lên đầy yêu thương và cao cả. Đó là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam tảo tần, thầm lặng mà bền bỉ. Tình bà – qua hình ảnh bếp lửa – không chỉ là tình thân mà còn là nền móng tinh thần giúp cháu lớn lên, trưởng thành với lòng biết ơn sâu sắc.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 7
Trong bài thơ Bếp lửa, Bằng Việt đã không chỉ nói về một hình ảnh thân quen của làng quê Việt – đó là bếp lửa – mà còn dùng nó làm biểu tượng cho tình cảm thiêng liêng giữa bà và cháu. Hai khổ thơ 5 và 6 là điểm nhấn cảm xúc và nghệ thuật của toàn bài, thể hiện rõ nhất hình tượng người bà như người truyền lửa và giữ lửa cho tâm hồn cháu.
Câu thơ mở đầu khổ 5: “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” như một lời kể nhẹ nhàng, thân thương. Nó gợi lại những ngày tháng đứa cháu sống trong vòng tay của bà, nơi bếp lửa cháy đỏ mỗi sớm mỗi chiều. Bếp lửa ấy không chỉ là nơi nấu nướng, mà là trung tâm của gia đình, là biểu tượng của sự gắn kết và ấm áp.
“Lòng bà luôn ủ sẵn” ngọn lửa – hình ảnh này càng nâng cao vị trí của bà trong thế giới nội tâm của cháu. Không chỉ giữ bếp cho ấm, bà còn giữ ấm cho tâm hồn cháu bằng tình yêu thương, bằng niềm tin. Đó là niềm tin không lời nhưng luôn bền bỉ, luôn hiện diện và trở thành chỗ dựa cho cháu trong những năm tháng ấu thơ.
Khổ thơ thứ sáu tiếp nối bằng hình ảnh hiện thực: “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa”. Câu thơ ngắn, nhưng đậm chiều sâu – bà hiện lên như bao người phụ nữ Việt Nam chịu thương chịu khó, chịu đựng gian khổ cả đời vì gia đình. Thế nhưng điều đáng quý là dù hoàn cảnh ra sao, bà vẫn không bỏ thói quen nhóm bếp – như một cách gìn giữ truyền thống, giữ hơi ấm cho mái nhà, và cũng là giữ sự sống cho cháu.
Các hình ảnh “niềm yêu thương”, “khoai sắn ngọt bùi”, “xôi gạo mới”, “tâm tình tuổi nhỏ”… đều là những biểu tượng cho sự dưỡng nuôi cả về vật chất và tinh thần. Bà vừa nuôi cháu bằng thức ăn, vừa nuôi dưỡng tâm hồn cháu bằng sự quan tâm, dạy dỗ, bằng tình cảm chân thành.
Hai khổ thơ mang đậm chất tự sự xen lẫn trữ tình, tạo nên một không gian ký ức đầy ấm áp. Người bà hiện lên như một nguồn sáng, như điểm tựa tinh thần và tình cảm không thể thay thế trong tuổi thơ của cháu. Từ bếp lửa, tình bà và cả những giá trị sống đã nhen lên và cháy mãi trong lòng người cháu đến suốt cuộc đời.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 8
Bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt là một trong những tác phẩm giàu cảm xúc và chiều sâu nhân văn của thơ ca hiện đại Việt Nam. Nếu toàn bài thơ là dòng hồi tưởng về tình bà – cháu, thì khổ 5 và 6 chính là điểm kết tinh đầy xúc cảm, nơi hình ảnh người bà và ngọn lửa trở thành biểu tượng sống động cho đạo lý, cho yêu thương và cho truyền thống gia đình.
Câu thơ “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” mở ra một nhịp sống quen thuộc nhưng không hề đơn điệu. Đó là nhịp sống của tình thương âm thầm mà bền chặt, một chuỗi ngày bà cần mẫn nhóm lửa – vừa để lo toan cho sinh hoạt hằng ngày, vừa là biểu hiện của sự gìn giữ tổ ấm.
“Ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng” – hình ảnh này không chỉ giàu tính biểu tượng mà còn chất chứa triết lý sống. Trong những năm tháng chiến tranh và thiếu thốn, bà vẫn giữ vững một niềm tin âm thầm vào cuộc đời, vào ngày mai. Ngọn lửa ấy cháy lên từ chính lòng vị tha và nghị lực phi thường của người bà.
Bước sang khổ thơ thứ sáu, hình ảnh bà càng hiện lên chân thực hơn qua câu thơ “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa”. Câu thơ ngắn nhưng đầy gợi tả về cuộc đời lam lũ, hy sinh mà bà đã trải qua. Dù gian khổ, bà vẫn giữ thói quen dậy sớm nhóm bếp – một hành động tưởng như nhỏ bé nhưng mang sức nặng biểu tượng rất lớn: đó là giữ gìn truyền thống, là biểu hiện của tình yêu thương bền bỉ.
Chuỗi hành động “nhóm niềm yêu thương”, “nhóm niềm xôi gạo mới”, “nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”… là lời khẳng định về vai trò dưỡng dục của bà không chỉ về thể chất mà cả về tinh thần. Tình bà vì thế không chỉ là sợi dây nối giữa hai thế hệ, mà còn là cái nền nuôi dưỡng nên những giá trị đạo đức cho cháu.
Bằng Việt đã xây dựng hình tượng bà không theo hướng lãng mạn hóa hay thần thánh hóa, mà từ những hình ảnh đời thường nhất, khiến cho tình cảm trong thơ rất gần gũi và chân thực. Đó là một biểu hiện đẹp của truyền thống yêu kính người già, đề cao sự hy sinh thầm lặng – một tinh thần nhân văn sâu sắc của người Việt.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 9
Tuổi thơ mỗi người đều gắn với những kỷ niệm riêng, và đối với nhân vật trữ tình trong bài thơ Bếp lửa, ký ức ấy gắn liền với hình ảnh bà và bếp lửa cháy đỏ mỗi sớm chiều. Khổ 5 và 6 chính là cao trào cảm xúc của toàn bài, nơi tình bà được thể hiện sâu sắc nhất qua hình ảnh ngọn lửa – một biểu tượng giàu chất nhân văn.
Ngay từ câu đầu: “Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen”, hình ảnh bà hiện lên trong nhịp sống lặp lại đều đặn. Hành động “nhen” tưởng chừng đơn giản nhưng chứa đựng cả một tình yêu thương kiên nhẫn và đầy trách nhiệm. Bếp lửa ấy không chỉ là nơi đun nấu mà còn là nơi ủ ấm, là trung tâm của gia đình – nơi bà giữ gìn nếp nhà, truyền lửa yêu thương.
“Ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn” là hình ảnh giàu chất biểu tượng. Bà giữ lửa bằng sự chăm chỉ, bằng tình yêu thương không lời nhưng sâu sắc. Ngọn lửa ấy là tình cảm, là nghị lực, là niềm tin và bản lĩnh mà bà truyền lại cho cháu bằng chính cuộc sống đời thường.
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa” – chỉ một câu thơ đã phác họa cả một đời bà gian truân. Bằng Việt không cần kể lể cụ thể, nhưng người đọc vẫn cảm nhận rõ ràng bóng dáng một người phụ nữ gánh trên vai bao khó nhọc mà không một lời than phiền. Điều đáng quý là trong gian khó, bà vẫn giữ nếp sống, vẫn nhóm lửa mỗi ngày.
Từ bếp lửa, bà không chỉ nhóm những món ăn nuôi cháu lớn lên mà còn nhóm “niềm yêu thương”, “niềm xôi gạo mới”, và đặc biệt là “tâm tình tuổi nhỏ”. Chính bà là người dạy cháu từ những điều nhỏ nhặt nhất, là người gieo vào hồn cháu tình yêu thương, sự sẻ chia, lòng biết ơn và cả sự nhẫn nại.
Hai khổ thơ khép lại bằng câu “Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” – một lời cảm thán sâu lắng, khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của bếp lửa trong tâm thức nhân vật trữ tình. Bếp lửa không còn là hình ảnh vật lý mà đã trở thành biểu tượng của truyền thống, của tình bà – một biểu tượng sống mãi với thời gian.
Phân tích khổ 5 6 bài Bếp lửa - mẫu 10
Bằng Việt đã chọn bếp lửa – một hình ảnh giản dị, quen thuộc – để mở ra một không gian ký ức chan chứa tình bà cháu. Trong đó, khổ 5 và 6 là đỉnh cao biểu cảm khi nhà thơ tập trung khắc họa ngọn lửa tình thân và nhân cách sống qua hình ảnh người bà.
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen” – nhịp thơ nhẹ nhàng nhưng đều đặn, như chính nhịp sống thường ngày của người bà tảo tần. Sự lặp lại không hề nhàm chán mà trái lại, như một điệp khúc ấm áp, thể hiện sự bền bỉ và tận tụy của bà trong hành động tưởng như nhỏ nhặt: nhóm bếp.
“Ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng” là điểm sáng đặc biệt của khổ thơ. Lửa ở đây không chỉ để đun nấu, mà là nơi gửi gắm khát vọng, hy vọng và lòng tin không đổi dời vào cuộc sống. Trong những năm tháng gian khó, bà chính là chỗ dựa tinh thần cho cháu – bằng ngọn lửa nhỏ mà ấm nồng, bền bỉ.
Sang khổ thơ thứ sáu, hình ảnh bà càng rõ nét hơn trong hiện thực: “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa”. Không mô tả trực tiếp các biến cố, nhưng người đọc hiểu rằng bà đã vượt qua nhiều khó khăn, thiếu thốn. Thế nhưng, bà vẫn không quên nhóm lửa – như một sứ mệnh gìn giữ hạnh phúc và hơi ấm cho mái nhà.
Câu thơ “Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ” thực sự giàu sức gợi. Bà là người âm thầm giáo dưỡng cháu bằng chính cuộc sống thường ngày – không bằng những bài học sách vở mà bằng chính tình thương, sự hy sinh, và gương sống của mình. Chính bà đã đặt nền móng cho tâm hồn cháu – một tâm hồn biết yêu thương, biết chia sẻ và biết sống có nghĩa tình.
“Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!” là sự thốt lên từ đáy lòng, như một sự khẳng định cuối cùng về giá trị của tình bà, về vẻ đẹp không thể thay thế của bếp lửa – nơi nhóm lên tình thân, đạo lý và niềm tin sống mãnh liệt.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Phân tích khổ 4 5 bài Mùa xuân nho nhỏ
- Phân tích khổ 4 Bếp lửa
- Phân tích khổ 4 Tràng giang
- Phân tích khổ 4 Viếng lăng Bác
- Phân tích khổ 5 6 bài Ánh trăng
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

