Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
go to the cinema đi xem phim
hang out with friend (phr) đi chơi với bạn bè
chat with friends (phr) nói chuyện với bạn
walk the dog (phr) dắt cún đi dạo
collect the stamps (phr) sưu tầm tem
play chess (phr) chơi cờ vua
do sports (phr) chơi thể thao
play computer games (phr) chơi game
go shopping (phr) đi mua sắm
watch television (phr) xem TV
listen to music (phr) nghe nhạc
play the guitar (phr) chơi ghi-ta
play the violin (phr) chơi violin
cycling (n) đạp xe
gardening (n) làm vườn
painting (n) vẽ tranh
going camping (phr) cắm trại
skating (n) trượt tuyết/ trượt pa-tanh
bird-watching (n) ngắm chim
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 7.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-1-my-hobbies.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên