Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
activity (n) hoạt động
benefit (n) lợi ích
charity (n) hoạt động từ thiện, lòng từ thiện
charity shop (n) cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện
community (n) cộng đồng
effort (n) nỗ lực
fund (n) quỹ
help (v) giúp đỡ
member (n) thành viên
service (n) dịch vụ, sự phục vụ
youth (n) giới trẻ, tuổi trè,
volunteer (n) tình nguyện viên
elderly people (n) người già
homeless people (n) người vô gia cư
the poor (n) người nghèo
donate (v) hiến tặng, đóng góp
book (n) sách
clothes (n) quần áo
help children (v) giúp trẻ em
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 7 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Tiếng Anh 7.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-3-community-service.jsp


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học