Quy tắc thêm -s/es (chi tiết nhất, bài tập có giải)
Bài viết Quy tắc thêm -s/es đầy đủ, chi tiết nhất và bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn nắm vững Quy tắc thêm -s/es từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.
Quy tắc thêm -s/es (chi tiết nhất, bài tập có giải)
A. Lý thuyết quy tắc thêm -s/es
1. Khi nào cần thêm -s/es trong tiếng Anh?
Khi biến một danh từ hoặc động từ sang dạng số nhiều hoặc chia động từ với ngôi thứ ba số ít, ta cần thêm "-s" hoặc "-es" vào từ đó.
2. Thêm "-s"
Hầu hết các danh từ và động từ theo ngôi thứ ba số ít sẽ được thêm "-s" vào cuối.
Ví dụ:
Danh từ số nhiều: book → books (sách), apple → apples (quả táo)
Động từ ngôi thứ ba số ít:
- She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
- He plays football every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
3. Thêm “-es”
Khi từ kết thúc bằng o, s, z, ch, x, sh (Ông Sáu Zà Chạy Xe Sh), ta thường thêm "-es" thay vì "-s".
Ví dụ:
Danh từ số nhiều:
- bus → buses (xe buýt)
- box → boxes (cái hộp)
- tomato → tomatoes (quả cà chua)
Động từ ngôi thứ ba số ít:
- He watches TV. (Anh ấy xem TV.)
- She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
4. Các quy tắc đặc biệt
a. Danh từ kết thúc bằng "y"
Nếu trước "y" là phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm "-es".
- baby → babies (em bé)
- city → cities (thành phố)
Nếu trước "y" là nguyên âm, chỉ thêm "-s" bình thường.
- boy → boys (cậu bé)
- day → days (ngày)
b. Danh từ kết thúc bằng "f" hoặc "fe"
Một số từ đổi "f/fe" thành "ves".
- knife → knives (con dao)
- leaf → leaves (chiếc lá)
- wife → wives (người vợ)
Tuy nhiên, một số danh từ chỉ cần thêm "-s".
- roof → roofs (mái nhà)
- belief → beliefs (niềm tin)
5. Ngoại lệ cần ghi nhớ
Có một số danh từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc trên:
child → children (đứa trẻ)
man → men (người đàn ông)
woman → women (người phụ nữ)
mouse → mice (con chuột)
foot → feet (bàn chân)
B. Bài tập quy tắc thêm -s/es
Ex1.
1. He ______ (watch) TV every evening.
A. watch
B. watches
C. watching
D. watched
2. There are three ______ (box) on the table.
A. box
B. boxs
C. boxes
D. boxies
3. She always ______ (carry) a notebook in her bag.
A. carries
B. carrys
C. carried
D. carrying
4. Despite the difficulty, he ______ (go) to work early every morning.
A. go
B. goes
C. going
D. gone
5. My father has two ______ (knife) for cooking.
A. knifes
B. knife
C. knives
D. knivies
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
Ex2. Một trong bốn câu sau có lỗi sai về quy tắc thêm "-s" hoặc "-es". Xác định câu sai và sửa lại cho đúng.
A. She brushs her hair every morning.
B. The baby has many toys in his crib.
C. We goes to school by bus.
D. He studies English every day.
Đáp án: A (brushs => brushes)
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)