Từ vựng về chuyên ngành y dược (đầy đủ, bài tập có giải)
Bài viết Từ vựng về chuyên ngành y dược đầy đủ từ vựng về bộ phận cơ thể và triệu chứng bệnh, từ vựng về thuốc và dược phẩm, Từ vựng về điều trị và thiết bị y tế, .... giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng về chuyên ngành y dược trong Tiếng Anh.
Từ vựng về chuyên ngành y dược (đầy đủ, bài tập có giải)
A. Lý thuyết từ vựng về chuyên ngành y dược
1. Từ vựng về bộ phận cơ thể và triệu chứng bệnh
- Heart – Tim
Ví dụ: The doctor examined the patient's heart condition. (Bác sĩ đã kiểm tra tình trạng tim của bệnh nhân.)
- Lung – Phổi
Ví dụ: Smoking severely affects the lungs. (Hút thuốc ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi.)
- Stomach – Dạ dày
Ví dụ: He has stomach pain after eating too much spicy food. (Anh ấy bị đau dạ dày sau khi ăn quá nhiều đồ cay.)
- Headache – Đau đầu
Ví dụ: She took medicine for her headache. (Cô ấy đã uống thuốc để giảm đau đầu.)
- Fever – Sốt
Ví dụ: A fever can be a symptom of an infection. (Sốt có thể là triệu chứng của nhiễm trùng.)
2. Từ vựng về thuốc và dược phẩm
- Antibiotic – Kháng sinh
Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics to treat the infection. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.)
- Painkiller – Thuốc giảm đau
Ví dụ: He took a painkiller to relieve his toothache. (Anh ấy uống thuốc giảm đau để giảm đau răng.)
- Vaccine – Vắc-xin
Ví dụ: Vaccines help protect people from dangerous diseases. (Vắc-xin giúp bảo vệ con người khỏi các bệnh nguy hiểm.)
- Prescription – Đơn thuốc
Ví dụ: You need a doctor's prescription to buy this medicine. (Bạn cần đơn thuốc của bác sĩ để mua loại thuốc này.)
- Tablet – Viên thuốc
Ví dụ: Take one tablet every morning before breakfast. (Uống một viên thuốc mỗi sáng trước bữa sáng.)
3. Từ vựng về điều trị và thiết bị y tế
- Diagnosis – Chẩn đoán
Ví dụ: The doctor made a diagnosis based on the test results. (Bác sĩ đưa ra chẩn đoán dựa trên kết quả xét nghiệm.)
- Treatment – Điều trị
Ví dụ: The patient is receiving treatment for his illness. (Bệnh nhân đang được điều trị bệnh.)
- Surgery – Phẫu thuật
Ví dụ: She had heart surgery last year. (Cô ấy đã phẫu thuật tim năm ngoái.)
- X-ray – Chụp X-quang
Ví dụ: The doctor ordered an X-ray to check for broken bones. (Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra xương gãy.)
- Stethoscope – Ống nghe
Ví dụ: A stethoscope is used to listen to the heartbeat. (Ống nghe được sử dụng để nghe nhịp tim.)
4. Từ vựng về bệnh lý phổ biến
- Diabetes – Bệnh tiểu đường
Ví dụ: Diabetes requires careful diet control. (Bệnh tiểu đường cần kiểm soát chế độ ăn uống cẩn thận.)
- Hypertension – Cao huyết áp
Ví dụ: Hypertension increases the risk of heart disease. (Cao huyết áp làm tăng nguy cơ bệnh tim.)
- Cancer – Ung thư
Ví dụ: Cancer treatment has improved significantly over the years. (Việc điều trị ung thư đã được cải thiện đáng kể qua các năm.)
- Allergy – Dị ứng
Ví dụ: He has an allergy to peanuts. (Anh ấy bị dị ứng với đậu phộng.)
- Infection – Nhiễm trùng
Ví dụ: The wound must be cleaned to prevent infection. (Vết thương cần được làm sạch để tránh nhiễm trùng.)
B. Bài tập từ vựng về chuyên ngành y dược
Ex1. Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
1. A ______ can be a symptom of an infection.
A. heart
B. stomach
C. headache
D. fever
2. The doctor prescribed an ______ to treat the bacterial infection.
A. vaccine
B. antibiotic
C. tablet
D. painkiller
3. She received a ______ to prevent severe illness.
A. vaccine
B. prescription
C. stomach
D. lung
4. The patient needs a doctor's ______ to buy this medicine.
A. lung
B. heart
C. prescription
D. stomach
5. He took a ______ to relieve his toothache.
A. heart
B. painkiller
C. antibiotic
D. fever
Đáp án:
1. D
2. B
3. A
4. C
5. B
Ex2. Ghép các từ sau với định nghĩa phù hợp (diabetes, hypertension, surgery, allergy, infection).
1. ______: A medical condition in which blood sugar levels are too high.
2. ______: A health issue where blood pressure is abnormally high.
3. ______: A procedure in which a doctor operates on a patient to treat a condition.
4. ______: A negative reaction to substances like pollen or certain foods.
5. ______: The presence of harmful bacteria or viruses in the body, causing illness.
Đáp án:
1. diabetes
2. hypertension
3. surgery
4. allery
5. infection
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)