Manage (cách dùng, cấu trúc, bài tập có giải)
Bài viết Manage đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, cấu trúc, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Manage từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.
Manage (cách dùng, cấu trúc, bài tập có giải)
A. Lý thuyết Manage
1. Định Nghĩa "Manage"
Động từ "manage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm:
- Điều hành, quản lý: Kiểm soát và giám sát công việc, tổ chức hoặc con người.
Ví dụ: She manages a large company with over 500 employees. (Cô ấy quản lý một công ty lớn với hơn 500 nhân viên.)
- Giải quyết, xoay sở: Thành công trong việc xử lý một tình huống khó khăn.
Ví dụ: He managed to finish the project on time. (Anh ấy đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Sử dụng hợp lý: Kiểm soát và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
Ví dụ: You need to manage your time wisely. (Bạn cần quản lý thời gian một cách thông minh.)
2. Cấu Trúc Câu Với "Manage"
Cấu Trúc 1: "Manage" + Danh từ (N)
=> Dùng để diễn tả việc quản lý hoặc điều hành một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She manages a team of designers. (Cô ấy quản lý một nhóm nhà thiết kế.)
- He manages the company's budget carefully. (Anh ấy quản lý ngân sách công ty một cách cẩn thận.)
Cấu Trúc 2: "Manage" + To-infinitive
=> Dùng để diễn tả việc thành công làm điều gì đó, thường đi kèm với tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- I managed to finish my assignment before the deadline. (Tôi đã xoay sở để hoàn thành bài tập trước hạn.)
- He managed to solve the problem despite the difficulties. (Anh ấy đã xoay sở để giải quyết vấn đề bất chấp khó khăn.)
Cấu Trúc 3: "Manage" + Reflexive Pronoun (oneself)
=> Dùng để diễn đạt việc tự kiểm soát bản thân hoặc tự điều chỉnh hành vi.
- She can't manage herself when she's stressed. (Cô ấy không thể tự kiểm soát bản thân khi bị căng thẳng.)
- You must learn how to manage yourself in difficult situations. (Bạn phải học cách tự kiểm soát bản thân trong các tình huống khó khăn.)
B. Bài tập Manage
Ex1. Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. He couldn't manage ______ his report on time due to the heavy workload.
A. submit
B. to submit
C. submitting
D. to submitting
2. She manages _____ of engineers at the company.
A. a team
B. to team
C. teaming
D. team
3. She can't manage ______ when she has too much work.
A. her
B. she
C. herself
D. hers
Ex2. Trong bốn câu dưới đây, có một câu sai về nghĩa hoặc cách sử dụng từ "manage". Hãy tìm câu sai và sửa lại cho đúng.
A. She managed to finish her assignment before the deadline.
B. He manages his emotions very well in stressful situations.
C. The company managed their customers by controlling them strictly.
D. She is responsible for managing the marketing team.
Đáp án: D (Sửa lại: The company manages customer relations by providing excellent service.)
Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)