Confident đi với giới từ gì (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết Confident đi với giới từ gì đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng Confident đi với giới từ gì từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

Confident đi với giới từ gì (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết confident đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, "confident" là tính từ mang ý nghĩa tự tin, nhưng khi kết hợp với giới từ khác nhau, nó có thể thay đổi sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là các giới từ thường đi kèm với "confident" và cách sử dụng đúng trong từng trường hợp.

1. Confident + In

"Confident in" thường được sử dụng khi nói về sự tự tin vào bản thân hoặc vào một khả năng nào đó.

Ví dụ:

- She is confident in her ability to solve problems. (Cô ấy tự tin vào khả năng giải quyết vấn đề của mình.)

- I am confident in my decision. (Tôi tự tin vào quyết định của mình.)

=> Dùng "confident in" khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó tin tưởng vào khả năng hoặc phẩm chất của chính mình hoặc của một điều gì đó.

2. Confident + Of

"Confident of" thường được dùng khi nói về sự chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc một kết quả sẽ đạt được.

Quảng cáo

Ví dụ:

- She is confident of winning the competition. (Cô ấy chắc chắn về việc sẽ chiến thắng cuộc thi.)

- He was confident of his success. (Anh ấy chắc chắn về thành công của mình.)

=> Dùng "confident of" khi muốn diễn tả niềm tin chắc chắn vào một kết quả hoặc sự kiện trong tương lai.

3. Confident + About

Tương tự như “Confident of”, "Confident about" dùng để nói về sự thoải mái, không lo lắng khi đối diện với điều gì đó.

Ví dụ:

- I am confident about my upcoming presentation. (Tôi cảm thấy tự tin về bài thuyết trình sắp tới của mình.)

- She feels confident about her career choices. (Cô ấy cảm thấy tự tin về lựa chọn nghề nghiệp của mình.)

=> "Confident about" thường được sử dụng khi đề cập đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Quảng cáo

B. Bài tập confident đi với giới từ gì

Ex1. Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu

1. She is ______ her ability to handle stress.

A. confident in

B. confident of

C. confident about

2. He feels ______ getting the promotion.

A. confident in

B. confident of

C. confident off

3. They are ______ the success of their new business.

A. confident in

B. confident at

C. confident about

Quảng cáo

4. I am ______ about my English exam next week.

A. confidence

B. confident

C. confidant

Đáp án:

1. A

2. B

3. C

4. B

Ex2. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

1. It is you who I ___ to every day. (confidently)

2. He answered the question ___! (confide)

3. Anby has ___ about this project that she’s been working on. (confidently)

4. Nicole is ___ in her shooting abilities. (confidence)

5. Be more ___! I’m sure you will do well in the test! (confide)

Đáp án:

1. confide

2. confidently

3. confidence

4. confident

5. confident

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học