Các hình khối trong tiếng Anh (đầy đủ, bài tập có giải)

Bài viết Các hình khối trong tiếng Anh đầy đủ nhất và bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn phong phú thêm nguồn từ vựng về các hình khối trong tiếng Anh.

Các hình khối trong tiếng Anh (đầy đủ, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết các hình khối trong tiếng Anh

1. Các hình khối cơ bản

Hình 2D (Hai chiều - Flat Shapes)

- Circle – Hình tròn

Ví dụ: The moon looks like a bright circle in the night sky. (Mặt trăng trông giống như một vòng tròn sáng trên bầu trời đêm.)

- Square – Hình vuông

Ví dụ: The tablecloth has a square pattern. (Tấm khăn trải bàn có họa tiết hình vuông.)

- Rectangle – Hình chữ nhật

Ví dụ: A standard A4 paper is rectangular. (Một tờ giấy A4 tiêu chuẩn có dạng hình chữ nhật.)

- Triangle – Hình tam giác

Ví dụ: The warning sign is shaped like a triangle. (Biển báo cảnh báo có hình tam giác.)

- Oval – Hình bầu dục

Ví dụ: The mirror in my room is oval-shaped. (Gương trong phòng tôi có hình bầu dục.)

Quảng cáo

Hình 3D (Ba chiều - Solid Shapes)

- Cube – Khối lập phương

Ví dụ: A dice is shaped like a cube. (Một viên xúc xắc có hình lập phương.)

- Cylinder – Hình trụ

Ví dụ: A soda can has a cylindrical shape. (Một lon nước ngọt có dạng hình trụ.)

- Sphere – Hình cầu

Ví dụ: The Earth is a sphere. (Trái đất có dạng hình cầu.)

- Pyramid – Hình chóp

Ví dụ: The Great Pyramid of Giza is a famous pyramid. (Kim tự tháp Giza là một kim tự tháp nổi tiếng.)

- Cone – Hình nón

Ví dụ: An ice cream cone is shaped like a cone. (Một chiếc kem ốc quế có hình nón.)

2. Cách sử dụng hình khối trong tiếng Anh

- Mô tả đồ vật: The box is square and made of wood. (Chiếc hộp có hình vuông và làm bằng gỗ.)

Quảng cáo

- Ứng dụng trong toán học: The area of a rectangle is length multiplied by width. (Diện tích hình chữ nhật bằng chiều dài nhân với chiều rộng.)

- Trong thiết kế và hội họa: Triangles are often used to create dynamic compositions in art. (Hình tam giác thường được sử dụng để tạo bố cục năng động trong nghệ thuật.)

B. Bài tập các hình khối trong tiếng Anh

Ex1. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống

1. The basketball is in the shape of a ______.

A. cube

B. sphere

C. triangle

D. cylinder

2. The Egyptian pyramids have a ______ shape.

A. sphere

B. cube

C. pyramid

Quảng cáo

D. circle

3. A standard soda can has a ______ shape.

A. sphere

B. cube

C. cylinder

D. triangle

4. The shape of a dice is a ______.

A. circle

B. cylinder

C. cube

D. sphere

Đáp án:

1. B

2. C

3. C

4. C

Ex2. Ghép các từ sau với định nghĩa phù hợp (oval, square, pyramid, rectangle, cone)

1. ______: A shape with four equal sides and four right angles.

2. ______: A shape that has four sides but two are longer than the other two.

3. ______: A shape that looks like an elongated circle.

4. ______: A 3D shape with a circular base that tapers to a point.

5. ______: A 3D shape with a polygonal base and triangular faces meeting at a point.

Đáp án:

1. square

2. rectangle

3. oval

4. cone

5. pyramid

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học