In Favor Of (cách dùng, bài tập có giải)

Bài viết In Favor Of đầy đủ cách dùng, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn biết cách sử dụng In Favor Of từ đó nâng cao ngữ pháp Tiếng Anh.

In Favor Of (cách dùng, bài tập có giải)

Quảng cáo

A. Lý thuyết In Favor Of

1. Định Nghĩa "In Favor Of"

Cụm từ "in favor of" thường được sử dụng để diễn đạt sự ủng hộ, đồng tình hoặc lựa chọn một điều gì đó thay vì một điều khác. Nó có thể mang nghĩa ủng hộ một ý kiến, một quyết định hoặc một lựa chọn cụ thể.

Ví dụ:

- Many people are in favor of renewable energy to protect the environment. (Nhiều người ủng hộ năng lượng tái tạo để bảo vệ môi trường.)

- She decided to quit her job in favor of a new career opportunity. (Cô ấy quyết định nghỉ việc để theo đuổi một cơ hội nghề nghiệp mới.)

2. Cách Dùng "In Favor Of"

Cụm từ "in favor of" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

a. Bày tỏ sự ủng hộ một ý kiến hoặc quan điểm

Ví dụ: I am in favor of stricter environmental laws to reduce pollution. (Tôi ủng hộ luật môi trường nghiêm ngặt hơn để giảm ô nhiễm.)

b. Thay thế hoặc lựa chọn một phương án khác

Quảng cáo

Ví dụ: He switched his diet in favor of healthier food options. (Anh ấy thay đổi chế độ ăn uống để chọn các thực phẩm lành mạnh hơn.)

c. Trong các quyết định hoặc bỏ phiếu

Ví dụ: The committee voted in favor of the new policy. (Ủy ban đã bỏ phiếu tán thành chính sách mới.)

3. Một Số Cụm Từ Thường Đi Với "In Favor Of"

- Be in favor of something – Ủng hộ điều gì đó

- Vote in favor of – Bỏ phiếu tán thành

- Argue in favor of – Tranh luận ủng hộ

- Decide in favor of – Quyết định chọn phương án nào

Ví dụ: They argued in favor of free education for all students. (Họ tranh luận ủng hộ việc giáo dục miễn phí cho tất cả học sinh.)

B. Bài tập In Favor Of

Ex1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. Most people are ______ higher salaries for teachers.

Quảng cáo

A. against

B. in favor of

C. neutral

D. opposed to

2. The council _____ in favor of building a new park in the city.

A. voted

B. controlled

C. respected

D. liked

3. She quit her job _____ favor of pursuing a career in art.

A. in

B. to

C. against

D. with

Quảng cáo

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

Ex2. Ghép các câu sau với ý nghĩa phù hợp (vote for something, choose an option, agree with an idea, make a decision, support a policy).

1. ______: The company decided in favor of remote work.

2. ______: Many employees are in favor of flexible working hours.

3. ______: The government voted in favor of reducing taxes.

4. ______: She is in favor of learning a new language.

5. ______: He switched to renewable energy in favor of sustainability.

Đáp án:

1. Make a decision

2. Support a policy

3. Vote for something

4. Agree with an idea

5. Choose an option

Xem thêm các bài viết về ngữ pháp Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học