SBT Tiếng Anh 6 Right on Unit 2e Grammar (trang 26)

Lời giải Sách bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2e Grammar trang 26 trong Unit 2: Every days sách Right on 6 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập trong SBT Tiếng Anh 6 Unit 2e.

SBT Tiếng Anh 6 Right on Unit 2e Grammar (trang 26)

Quảng cáo

1 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Underline the correct adverb of frequency. (Gạch chân dưới trạng từ chỉ tần suất đúng.)

1. We always/never walk to school. (0%)

2. My mother usually/often goes to bed late (75%)

3. My brother sometimes/always does his homework. (100%)

4. Bao often/sometimes goes to football practice. (50%)

Đáp án:

1. never

2. usually

3. always

4. often

Hướng dẫn dịch:

1. We never walk to school. 

(Chúng tôi không bao giờ đi bộ đến trường.)

2. My mother usually goes to bed late.

(Mẹ tôi thường đi ngủ muộn.)

3. My brother always does his homework. 

(Anh tôi luôn luôn làm bài tập về nhà của anh ấy.)

Quảng cáo

4. Bao often goes to football practice. 

(Bảo thường đi tập đá bóng.)

2 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Rewrite the sentences. Put the adverbs of frequency in the corect place. (Viết lại câu. Đặt trạng từ chỉ tần suất vào chỗ thích hợp.)

1. I get up at 7:00 a.m. (always)

2. Fran chats online. (sometimes)

3. Neil plays video games. (usually)

4. John and Mark have breakfast. (never)

Đáp án:

1. I always get up at 7:00 a.m.

(Tôi luôn dậy lúc 7:00 sáng.)

2. Fran sometimes chats online.

(Fran thỉnh thoảng trò chuyện trực tuyến.)

3. Neil usually plays video games.

(Neil thường chơi trò chơi điện tử.)

Quảng cáo

4. John and Mark never have breakfast.

(John và Mark không bao giờ ăn sáng.)

3 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Look at the table. Write sentences using the adverbs of frequency. (Nhìn vào bảng sau. Viết câu bằng cách sử dụng các trạng từ chỉ tần suất.)

SBT Tiếng Anh 6 Right on Unit 2e Grammar (trang 26)

Đáp án:

1. Kate sometimes walks to school. (Kate thỉnh thoảng đi bộ đi học.)

2. Bob often plays football. (Bob thường chơi đá bóng.)

3. Greg never studies at night. (Greg không bao giờ học vào ban đêm.)

4. Ann and Sue always go to bed early. (Ann và Sue luôn luôn đi ngủ sớm.)

Quảng cáo

4 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Match the questions to the corect answers. (Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.)

1. Does Jennifer run fast?

2. Do you get up at 7:00?

3. Does Michael play video games?

4. Do they like basketball?

a. No, I don't.

b. Yes, they do.

c. Yes, she does.

d. No, he doesn't.

Đáp án:

1. c

2. a

3. d

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. Does Jenifer run fast? => Yes, she does.

(Jenifer chạy nhanh không? - Vâng, cô ấy chạy rất nhanh.)

2. Do you get up at 7:00? => No, I don’t.

(Bạn dậy lúc 7:00 à? - Không đâu, tôi không dậy vào giờ đó.)

3. Does Michael play video games? => No, she doesn’t.

(Michael chơi trò chơi điện tử đúng không? - Không, cô ấy không chơi đâu.)

4. Do they like basketball? => Yes, they do.

(Họ có thích chơi bóng rổ không? - Đúng rồi, học thích chơi bóng rổ.)

5 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Fill in the gaps with do, does, don’t or doesn’t. (Điền do, does, don’t hoặc doesn’t vào chỗ trống)

1.__________Frank have breakfast at 7 o’clock? - No, he____________.

2. __________you go to school at 8:00? - No, we____________.

3. __________she speak English? Yes, she___________.

4. ____________they play football? Yes, they______________.

Đáp án:

1. Does Frank have breakfast at 7 o’clock? - No, he doesn’t.

(Frank có ăn sáng lúc 7 giờ không? - Không, anh ấy không.)

2. Do you go to school at 8:00? - No, we don’t.

(Bạn có đi học lúc 8 giờ không? - Không, chúng tôi không.)

3. Does she speak English? - Yes, shedoes.

(Cô ấy có nói tiếng Anh không? - Có, cô ấy có.)

4. Do they play football? - Yes, they do.

(Họ có chơi bóng đá không? - Có, họ có.)

6 (trang 26 SBT tiếng Anh 6 Right-on) Put the words in the correct order to form questions, then answer them. (Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi, sau đó trả lời.)

1. he/play/Does/tennis/? ()

2. lunch/you/Do/have/with your family/? (X)

3. in the morning/Tatiana/a shower/take/Does/? ()

4. in the evening/Do/watch/you/TV/? (X)

Đáp án:

1. Does he play tennis? - Yes, he does.

(Anh ấy có chơi quần vợt không? - Có, anh ấy có.)

2. Do you have lunch with your family? - No, I/we don’t.

(Bạn có ăn trưa với gia đình không? - Không, tôi / chúng tôi không.)

3. Does Tatiana take a shower in the morning? - Yes, she does.

(Tatiana có tắm vào buổi sáng không? - Có, cô ấy có.)

4. Do you watch TV in the evening? - No, I/we don’t.

(Bạn có xem TV vào buổi tối không? - Không, tôi / chúng tôi không.)

Lời giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: Every days hay khác:

Xem thêm lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on! hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Right on được biên soạn bám sát nội dung SBT Right on 6.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học