1000 từ tiếng Anh thông dụng
1000 từ tiếng Anh thông dụng
Bài viết 1000 từ tiếng Anh thông dụng giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
1. Rau củ
Amaranth |
Rau dền |
Asparagus |
Măng tây |
Beet |
Củ cải đường |
Broccoli |
Súp lơ xanh |
Bamboo shoot |
Măng |
Bitter gourd |
Mướp đắng (khổ qua) |
Basil |
Rau húng quế |
Cauliflower |
Súp lơ |
Cabbage |
Rau bắp cải |
Coriander |
Rau mùi |
Chinese cabbage |
Cải thảo |
Carrot |
Cà rốt |
Dill |
Rau thì là |
Gourd |
Bầu/ bí |
Kohlrabi |
Củ su hào |
Mushroom |
Nấm |
Olive |
Quả ô liu |
Potato |
Khoai tây |
Pumpkin |
Quả bí ngô |
Parsnip |
Củ cải |
Seaweed |
Rong biển |
Spinach |
Rau chân vịt (cải bó xôi) |
Sweet potato |
Khoai lang |
Taro |
Khoai sọ |
Tomato |
Quả cà chua |
Water morning glory |
Rau muống |
Black fungus |
Nấm mộc nhĩ đen |
Bamboo shoot mushroom |
Nấm măng hoa |
Enoki mushroom |
Nấm kim châm |
Fatty mushroom |
Nấm mỡ |
Ganoderma |
Nấm linh chi |
Seafood Mushrooms |
Nấm hải sản |
White wood-ear mushroom |
Nấm tuyết |
Almond |
Hạt hạnh nhân |
Bean |
Đậu |
Cashew |
Hạt điều |
Chestnut |
Hạt dẻ |
Chia seed |
Hạt chia |
Hazelnut |
Hạt phỉ |
Kidney bean |
Đậu đỏ |
Macadamia |
Hạt mắc ca |
Peanut |
Hạt lạc |
Pistachio |
Hạt dẻ cười |
Walnut |
Hạt/ quả óc chó |
String bean / Green bean |
Đậu cô ve |
2. Trái cây
Avocado |
Quả bơ |
Apple |
Quả táo |
Banana |
Quả chuối |
Cherry |
Quả anh đào |
Cantaloupe |
Quả dưa vàng |
Custard apple |
Mãng cầu |
Grape |
Quả nho |
Guava |
Quả ổi |
Honeydew |
Quả dưa xanh |
Kumquat |
Quả quất/ tắc |
Lemon |
Quả chanh |
Longan |
Quả nhãn |
Lychee |
Quả vải |
Mandarin |
Quả quýt |
Mangosteen |
Măng cụt |
Melon |
Quả dưa |
Passion fruit |
Chanh dây |
Pomegranate |
Quả lựu |
Strawberry |
Dâu tây |
Star apple |
Vú sữa |
Watermelon |
Dưa hấu |
3. Các hoạt động thường ngày
Brush teeth |
Đánh răng |
Buy somthing |
Mua gì đó |
Do gardening |
Làm vườn |
Do homework |
Làm bài tập |
Do housework |
Làm việc nhà |
Eat out |
Đi ăn ngoài |
Finish working |
Kết thúc công việc |
Get dressed |
Mặc quần áo |
Get up |
Thức dậy |
Go home |
Đi về nhà |
Go shopping |
Đi mua sắm |
Go to bed |
Đi ngủ |
Go to café |
Đi uống cà phê |
Go to school |
Đi học |
Go to the movies |
Đi xem phim |
Go to work |
Đi làm |
Have a bath |
Đi tắm |
Have a nap |
Ngủ trưa (giấc ngủ ngắn) |
Have breakfast |
Ăn sáng |
Have dinner |
Ăn tối |
Have lunch |
Ăn trưa |
Have a shower |
Tắm vòi hoa sen |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Make breakfast |
Nấu bữa sáng |
Make up |
Trang điểm |
Play outside |
Đi ra ngoài chơi |
Play video games |
Chơi điện tử |
Read a book |
Đọc sách |
Relax |
Thư giãn |
Set the alarm |
Đặt chuông báo thức |
Shave |
Cạo râu |
Sleep |
Ngủ |
Study |
Học bài |
Suft the Internet |
Lướt mạng |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
Take the rubbish out |
Đi đổ rác |
Tidy the room |
Dọn phòng |
Wake up |
Tỉnh dậy |
Wash face |
Rửa mặt |
Wash the dishes |
Rửa bát đĩa |
Watch television |
Xem ti vi |
Work |
Làm việc |
4. Thời tiết
Bright |
Sáng sủa |
Clear |
Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy |
Nhiều mây |
Dry |
Hanh khô |
Foggy |
Sương mù |
Fine |
Không mây không mưa |
Gloomy |
Ảm đạm |
Haze |
Sương mỏng |
Humid |
Ẩm |
Mild |
Ôn hòa |
Overcast |
Âm u |
Partially cloudy |
Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây |
Sunny |
Nhiều nắng |
Wet |
Ẩm ướt |
Windy |
Nhiều gió |
Baking hot |
Nóng như thiêu |
Cold |
Lạnh |
Chilly |
Lạnh thấu xương |
Celsius |
Độ C |
Degree |
Độ |
Downpour |
Mưa lớn |
Frosty |
Đầy sương giá |
Freeze |
Đóng băng |
Hot |
Nóng |
Temperature |
Nhiệt độ |
Rainfall |
Lượng mưa |
Blizzard |
Bão tuyết |
Blustery |
Gió mạnh |
Drizzle |
Mưa phùn |
Flood |
Lũ lụt |
Hail |
Mưa đá |
Hurricane |
Bão lớn |
Gale |
Gió giật |
Lightning |
Tia chớp |
Mist |
Sương muối |
Rain |
Mưa |
Rain-storm |
Mưa bão |
Shower |
Mưa rào |
Snow |
Tuyết |
Snowstorm |
Bão tuyết |
Snowflake |
Bông tuyết |
Thunder |
Sấm sét |
Thunderstorm |
Bão tố có sấm sét, giông |
5. Môi trường
Acid rain |
Mưa a-xít |
Climate change |
Biến đổi khí hậu |
Deforestation |
Sự phá rừng |
Dust |
Bụi |
Emission |
Chất thải |
Erosion |
Xói mòn |
Fertilizer |
Phân bón |
Forest |
Rừng |
Forestation |
Trồng rừng |
Global warming |
Sự nóng lên toàn cầu |
Oil spill |
Hiện tượng tràn dầu |
Plastic bag |
Túi nilon |
Pollution |
Sự ô nhiễm |
Sewage |
Nước thải |
Smoke |
Khói |
Waste |
Rác thải |
Air pollution |
Ô nhiễm không khí |
Noise pollution |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Radioactive pollution |
Ô nhiễm phóng xạ |
Light pollution |
Ô nhiễm ánh sáng |
Soil pollution |
Ô nhiễm đất |
Thermal pollution |
Ô nhiễm nhiệt |
Water pollution |
Ô nhiễm nước |
Biogas |
Khí sinh học |
Charcoal |
Than |
Coal |
Than đá |
Diamond |
Kim cương |
Electricity |
Điện |
Fossil |
Hoá thạch |
Gemstone |
Đá quý |
Gold |
Vàng |
Gold mine |
Quặng vàng |
Hydropower |
Thuỷ điện |
Mineral |
Khoáng sản |
Nuclear power |
Năng lượng hạt nhân |
Oil mine |
Quặng dầu |
Petroleum |
Dầu mỏ |
Silver |
Bạc |
Solar power |
Năng lượng mặt trời |
Water power |
Năng lượng nước |
Wave power |
Năng lượng sóng |
Wind power |
Năng lượng gió |
Wood |
Gỗ |
6. Ngoại hình
Medium-height |
Chiều cao trung bình |
Middle-aged |
Trung niên |
Old |
Già |
Short |
Lùn |
Shortish |
Hơi lùn |
Tall |
Cao |
Tallish |
Cao dong dỏng |
Young |
Trẻ tuổi |
Angular |
Mặt xương xương |
Chubby |
Phúng phính |
Fresh |
Tươi tắn |
Heart-shaped |
Có hình trái tim |
High cheekbone |
Gò má cao |
High forehead |
Trán cao |
Long |
Mặt dài |
Oval face |
Mặt trái xoan |
Round |
Mặt tròn |
Square |
Mặt vuông |
Thin |
Mặt gầy |
Triangle |
Mặt hình tam giác |
Bald |
Hói |
Blonde |
Đỏ hoe |
Curly |
Tóc xoăn sóng nhỏ |
Dyed |
Tóc nhuộm |
Fair hair |
Tóc nhạt màu |
Grey hair |
Tóc muối tiêu |
Long black |
Tóc đen dài |
Pigtails |
Tóc buộc 2 bên |
Plait |
Tóc tết |
Ponytail |
Tóc đuôi ngựa |
Red pigtails |
Tóc buộc 2 bên màu đỏ |
Short black |
Tóc đen ngắn |
Short spiky hair |
Tóc ngắn đầu đinh |
Straight |
Tóc thẳng |
Wavy brown hair |
Tóc nâu lượn sóng |
Curved lip |
Môi cong |
Full lip |
Môi đầy đặn |
Large mouth |
Miệng rộng |
Small mouth |
Miệng chúm chím |
Thin lip |
Môi mỏng |
Flat nose |
Mũi tẹt |
Hooked nose |
Mũi khoằm |
Long nose |
Mũi dài |
Turn-up nose |
Mũi hếch |
Small nose |
Mũi nhỏ |
Straight nose |
Mũi thẳng |
Bloodshot |
Mắt đỏ ngầu |
Dull |
Mắt lờ đờ |
Dreamy eyes |
Mắt mộng mơ |
Flashing |
Mắt sáng |
Inquisitive |
Mắt tò mò |
Sparkling |
Mắt lấp lánh |
Dark-skinned |
Da tối màu |
Fat |
Béo, mập |
Fit |
Vừa vặn |
Muscular |
Nhiều cơ bắp |
Obese |
Béo phì |
Olive-skinned |
Da vàng hơi tái xanh |
Pale-skinned |
Làn da nhợt nhạt |
Pasty |
Xanh xao |
Plump |
Tròn trịa |
Rosy |
Hồng hào |
Skinny |
Ốm, gầy |
Slim |
Mảnh khảnh |
Stocky |
Chắc nịch |
Stout |
Hơi béo |
Well-built |
Khỏe mạnh, hình thể đẹp |
Yellow-skinned |
Da nâu vàng nhạt |
7. Cơ thể
Arm |
Cánh tay |
Armpit |
Nách |
Back |
Lưng |
Buttock |
Mông |
Calf |
Bắp chân |
Chest |
Ngực |
Chin |
Cằm |
Elbow |
Khuỷu tay |
Face |
Khuôn mặt |
Forearm |
Cẳng tay |
Hip |
Hông |
Knee |
Đầu gối |
Mouth |
Miệng |
Neck |
Cổ |
Thigh |
Bắp đùi |
Waist |
Thắt lưng/ eo |
Fingernail |
Móng tay |
Knuckle |
Khớp đốt ngón tay |
Index finger |
Ngón trỏ |
Middle finger |
Ngón giữa |
Palm |
Lòng bàn tay |
Wrist |
Cổ tay |
Cheek |
Má |
Ear |
Tai |
Eyelid |
Mí mắt |
Eyelash |
Lông mi |
Forehead |
Trán |
Jaw |
Quai hàm |
Lip |
Môi |
Nose |
Mũi |
Nostril |
Lỗ mũi |
Tooth |
Răng |
Tongue |
Lưỡi |
Part |
Ngôi rẽ |
Ankle |
Mắt cá chân |
Ball |
Xương khớp ngón chân |
Big toe |
Ngón cái |
Heel |
Gót chân |
Toenail |
Móng chân |
Pupil |
Con ngươi |
Instep |
Mu bàn chân |
Artery |
Động mạch |
Brain |
Não |
Esophagus |
Thực quản |
Heart |
Tim |
Intestines |
Ruột |
Muscle |
Bắp thịt/ cơ |
Liver |
Gan |
Lung |
Phổi |
Throat |
Cuống họng |
Spinal cord |
Tủy sống |
Vein |
Tĩnh mạch |
Pancreas |
Tụy |
8. Tính cách
Ambitious |
Có tham vọng |
Brave |
Dũng cảm |
Brilliant |
Tài ba, xuất chung |
Calm |
Bình tĩnh |
Careful |
Cẩn thận |
Cautious |
Thận trọng |
Charming |
Quyến rũ |
Cheerful/ Amusing |
Vui vẻ |
Clever |
Thông minh, khôn khéo |
Competitive |
Cạnh tranh |
Confident |
Tự tin |
Considerate |
Chu đáo |
Creative |
Sáng tạo |
Dependable/ Reliable |
Đáng tin cậy |
Easy-going |
Dễ gần |
Enthusiastic |
Hăng hái, nhiệt tình |
Exciting |
Thú vị |
Faithful |
Chung thủy |
Friendly |
Thân thiện |
Funny |
Vui vẻ |
Generous |
Hào phóng/ Rộng lượng |
Gentle |
Nhẹ nhàng |
Hard-working |
Chăm chỉ |
Honest |
Thật thà, trung thực |
Humorous |
Hài hước |
Humble |
Khiêm tốn |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Kind |
Tốt bụng |
Loyal |
Trung thành |
Optimistic |
Lạc quan |
Observant |
Tinh ý |
Patient |
Kiên nhẫn |
Sincere |
Thành thật |
Smart / Intelligent |
Thông minh |
Sociable |
Hòa đồng |
Soft |
Dịu dàng |
Tactful |
Lịch thiệp |
Talented |
Tài năng |
Talkative |
Hoạt ngôn |
Understanding |
Hiểu biết |
Wise |
Khôn ngoan |
Aggressive |
Hung hăng |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Boast |
Khoe khoang |
Boring |
Tẻ nhạt |
Bossy |
Thích sai bảo người khác |
Careless |
Bất cẩn |
Cold |
Lạnh lùng |
Crazy |
Điên khùng |
Cruel |
Độc ác |
Foolish |
Ngu ngốc |
Hot-temper |
Nóng tính |
Haughty |
Kiêu căng |
Gruff |
Thô lỗ, cục cằn |
Impolite |
Bất lịch sự |
Insolent |
Láo xược |
Jealous |
Hay ganh tị |
Lazy |
Lười biếng |
Mad |
Điên khùng |
Mean |
Keo kiệt, ích kỉ |
Pessimistic |
Bi quan |
Quiet |
Ít nói |
Reckless |
Hấp tấp |
Selfish |
Ích kỉ |
Silly/ Stupid |
Ngu ngốc |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Shy |
Nhút nhát |
Unpleasant |
Khó chịu |
9. Cảm xúc, cảm giác
Amused |
Vui vẻ |
Beaming |
Rạng rỡ |
Bouncy |
Hoạt bát |
Buoyant |
Sôi nổi |
Carefree |
Vô tư, thảnh thơi |
Cheerful |
Hân hoan |
Delighted |
Rất hạnh phúc, hoan hỉ |
Enthusiastic |
Nhiệt tình |
Excited |
Hứng thú |
Ecstatic |
Vô cùng hạnh phúc |
Glad |
Vui mừng |
Great |
Tuyệt vời |
Happy |
Vui vẻ, hạnh phúc |
Optimistic |
Yêu đời |
Overjoyed |
Cực kì hứng thú |
Perky |
Tươi tắn |
Pleased |
Hài lòng |
Positive |
Lạc quan |
Relaxed |
Thư giãn, thoải mái |
Wonderful |
Tuyệt vời |
Terrific |
Tuyệt vời |
Angry |
Tức giận |
Anxious |
Lo lắng |
Annoyed |
Bực mình |
Apprehensive |
Hơi lo lắng |
Ashamed |
Xấu hổ |
Bewildered |
Rất bối rối |
Bored |
Buồn chán |
Confused |
Lúng túng |
Depressed |
Suy sụp |
Disappointed |
Thất vọng |
Emotional |
Dễ xúc động |
Envious |
Đố kị |
Frightened |
Sợ hãi |
Furious |
Giận giữ |
Hurt |
Tổn thương |
Irritated |
Khó chịu |
Cheated |
Bị lừa |
Malicious |
Ác độc |
Negative |
Bi quan |
Reluctant |
Miễn cưỡng |
Sad |
Buồn |
Scared |
Sợ hãi |
Stressed |
Căng thẳng |
Tense |
Căng thẳng |
Thoughtful |
Trầm tư |
Tired |
Mệt mỏi |
Upset |
Không vui |
Worried |
Lo lắng |
10. Gia đình
Grandfather (grandpa) |
Ông |
Grandmother (grandma) |
Bà |
Father (dad) |
Bố |
Mother (mom) |
Mẹ |
Uncle |
Chú/ bác/ cậu |
Aunt |
Bác gái/ cô/ mợ |
Child |
Con |
Son |
Con trai |
Daughter |
Con gái |
Sibling |
Anh chị em ruột |
Brother (bro) |
Anh/ em trai |
Sister (sis) |
Chị/ em gái |
Nephew |
Cháu trai |
Niece |
Cháu gái |
Grandson |
Cháu trai |
Granddaughter |
Cháu gái |
Grandchild |
Cháu |
Cousin |
Anh chị em họ |
Relative |
Họ hàng |
Only child |
Con một |
Twin |
Anh em sinh đôi |
Nuclear family |
Gia đình hạt nhân |
Extended family |
Gia đình nhiều thế hệ |
Single mom |
Mẹ đơn thân |
Single dad |
Bố đơn thân |
Mother-in-law |
Mẹ chồng/ mẹ vợ |
Father-in-law |
Bố chồng/ bố vợ |
Son-in-law |
Con rể |
Daughter-in-law |
Con dâu |
Sister-in-law |
Chị/ em dâu |
Brother-in-law |
Anh/ em rể |
Husband |
Chồng |
Wife |
Vợ |
11. Trang phục
Boots |
Bốt/ Cao cổ |
Chunky heel |
Cao gót đế thô |
Clog |
Guốc |
Loafer |
Giày lười |
Sandals |
Xăng-đan |
Sneaker |
Giày thể thao |
Stilettos |
Giày gót nhọn |
Wedge boot |
Giày đế xuồng |
Balaclava |
Mũ len trùm đầu |
Baseball cap |
Mũ lưỡi trai |
Beret |
Mũ nồi |
Bucket hat |
Mũ tai bèo |
Cowboy hat |
Mũ cao bồi |
Hard hat |
Mũ bảo hộ |
Helmet |
Mũ bảo hiểm |
Anorak |
Áo khoác có mũ |
Bathrobe |
Áo choàng tắm |
Belt |
Thắt lưng |
Blouse |
Sơ mi nữ |
Boxer shorts |
Quần đùi |
Bra |
Áo lót nữ |
Cardigan |
Áo len cài đằng trước |
Coat |
Áo khoác |
Dress |
Váy liền |
Gloves |
Găng tay |
Jacket |
Áo khoác ngắn |
Jeans |
Quần bò |
Jumper |
Áo len |
Knickers |
Quần lót nữ |
Nightie |
Váy ngủ |
Overcoat |
Áo măng tô |
Pants |
Quần Âu |
Pullover |
Áo len chui đầu |
Pyjamas |
Bộ đồ ngủ |
Raincoat |
Áo mưa |
Scarf |
Khăn quàng |
Shirt |
Sơ mi |
Shorts |
Quần sooc |
Skirt |
Chân váy |
Suit |
Com lê |
Swimming costume |
Đồ bơi |
Tie |
Cà vạt |
Trousers |
Quần dài |
T-shirt |
Áo phông |
Underpants |
Quần lót nam |
12. Công việc nhà
Brew coffee |
Pha cà phê |
Brew tea |
Pha trà |
Change the bedsheet |
Thay ga giường |
Chop the wood |
Chặt củi |
Collect the trash |
Hót rác |
Cook the rice |
Nấu cơm |
Do the laundry |
Giặt đồ |
Dust off the furniture |
Quét bụi cho đồ đạc |
Fold the blankets |
Gấp chăn |
Fold the clothes |
Gấp quần áo |
Go to the market |
Đi chợ |
Hang the laundry out |
Phơi quần áo |
Mop the floor |
Lau sàn |
Re-arrange the furniture |
Sắp xếp đồ đạc |
Sweep the floor |
Quét nhà |
Take out the garbage |
Đổ rác |
Vacuum |
Hút bụi |
Wash the dishes |
Rửa chén bát |
Water the plants |
Tưới cây |
13. Thể thao
Badminton |
Cầu lông |
Bodybuilding |
Tập thể hình |
Bowling |
Chơi bowling |
Boxing |
Đấm bốc |
Cycling |
Đạp xe |
Diving |
Lặn |
Golf |
Chơi gôn |
Gymnastics |
Thể dục dụng cụ |
Fencing |
Nhảy rào |
Riding |
Cưỡi ngựa |
Skating |
Trượt ván |
Table tennis |
Bóng bàn |
Tennis |
Quần vợt |
Yoga |
Tập yoga |
Football |
Bóng đá |
Baseball |
Bóng chày |
Basketball |
Bóng rổ |
Volleyball |
Bóng chuyền |
Base jumping |
Nhảy mạo hiểm |
Bungee jumping |
Nhạy buggee |
Free climbing |
Leo núi tự do |
Bouldering |
Leo núi trong nhà |
Sandboarding |
Trượt cát |
Motocross |
Đua mô tô đường gồ ghề |
Mountain biking |
Đạp xe leo núi |
Rock climbing |
Leo núi đá |
Hang gliding |
Bay lượn trên không |
Sky diving |
Nhảy dù |
14. Giao thông
Bicycle / Bike |
Xe đạp |
Car |
Ô tô, xe hơi |
Motorbike |
Xe máy |
Minicab |
Xe cho thuê |
Moped |
Xe máy có bàn đạp |
Scooter |
Xe tay ga |
Van |
Xe tải kích thước nhỏ |
Boat |
Thuyền |
Cargo ship |
Tàu chở hàng hoá trên biển |
Cruise ship |
Du thuyền |
Ferry |
Phà |
Rowing boat |
Thuyền buồm có mái chèo |
Sailboat |
Thuyền buồm |
Ship |
Tàu |
Speedboat |
Tàu siêu tốc |
Bus |
Xe buýt |
Coach |
Xe khách |
Railway train |
Tàu hoả |
Subway |
Tàu điện ngầm |
Taxi |
Xe taxi |
Tube |
Tàu điện ngầm (ở Anh) |
Underground |
Tàu điện ngầm |
Airplane |
Máy bay |
Glider |
Tàu lượn |
Helicopter |
Trực thăng |
Hot-air balloon |
Khinh khí cầu |
Bend |
Đường gấp khúc |
Crossroad |
Ngã tư |
Cross road |
Đường giao nhau |
Dual carriageway |
Đường hai chiều |
Fork |
Ngã ba |
Highway |
Đường cao tốc |
Level crossing |
Đoạn giao giữa tàu hoả và đường cái |
Motorcycle lane |
Làn đường xe máy |
One-way street |
Đường một chiều |
Pedestrian crossing |
Vạch qua đường cho người đi bộ |
Ring road |
Đường vành đai |
Road toll |
Đường có thu phí |
Accident |
Tai nạn |
Breathalyser/ Breathalyzer |
Dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở |
Car park |
Bãi đỗ xe |
Driving license/ Driving licence |
Bằng lái xe |
Parking meter |
Máy tính tiền đỗ xe |
Parking ticket |
Vé đỗ xe |
Passenger |
Hành khách |
Roundabout |
Bùng binh |
Traffic jam |
Tắc đường/ Kẹt xe |
Traffic light |
Đèn giao thông |
15. Giáo dục
Assignment |
Bài tập, sự nộp bài |
Attendance |
Sự có mặt |
Boarding school |
Trường nội trú |
Bookworm |
Mọt sách |
Certificate |
Bằng cấp |
Class observation |
Dự giờ |
Course |
Khóa học |
Credit mania |
Bệnh thành tích trong giáo dục |
Debate |
Sự tranh luận |
Degree |
Bằng cấp |
Distance learning |
Học từ xa |
Discipline |
Quy tắc |
Dissertation |
Bài luận |
Doctorate |
Học vị tiến sĩ |
Evaluation |
Sự đánh giá |
Fellowship |
Học bổng dành cho nghiên cứu sinh |
Graduate |
Người đã tốt nghiệp |
Higher education |
Cao học |
Lecture |
Bài giảng |
Lecturer |
Giảng viên |
Material |
Tài liệu |
Ministry of education |
Bộ giáo dục |
Nursery school |
Trường mầm non |
Professor |
Giáo sư |
Presentation |
Thuyết trình |
Primary school |
Trường tiểu học |
Principal |
Hiệu trưởng |
Qualification |
Trình độ chuyên môn |
Realia |
Giáo cụ trực quan |
Research report |
Báo cáo khoa học |
School violence |
Bạo lực học đường |
Semester |
Học kì |
Seminar |
Hội nghị, hội thảo |
Specialist |
Chuyên gia |
State school |
Trường công lập |
Student |
Học sinh, sinh viên |
Subject |
Môn học |
Teacher |
Giáo viên |
Theory |
Học thuyết, lý thuyết |
Thesis |
Luận văn |
Tutor |
Gia sư |
Tuition fees |
Học phí |
Undergraduate |
Người chưa tốt nghiệp |
University |
Trường đại học |
Visiting lecturer |
Giảng viên thỉnh giảng |
16. Sức khoẻ
Asthma |
Hen, xuyễn |
Backache |
Đau lưng |
Boil |
Mụn nhọt |
Broken bone |
Gãy xương |
Burn |
Bỏng |
Cancer |
Ung thư |
Chicken pox |
Thủy đậu |
Cold |
Cảm lạnh |
Depression |
Trầm cảm |
Diabetes |
Tiểu đường |
Fever virus |
Sốt siêu vi |
Food poisoning |
Ngộ độc thực phẩm |
Flu |
Cúm |
Allergy |
Dị ứng |
Infect |
Nhiễm trùng |
Gout |
Bệnh gút |
Hepatitis |
Viêm gan |
Headache |
Đau đầu |
Heart attack |
Đau tim/ Nhồi máu cơ tim |
High blood pressure |
Huyết áp cao |
Low blood pressure |
Huyết áp thấp |
Lump |
U bướu |
Lung cancer |
Ung thư phổi |
Malaria |
Sốt rét |
Measles |
Sởi |
Mumps |
Quai bị |
Pneumonia |
Viêm phổi |
Rheumatism |
Thấp khớp |
Scabies |
Ghẻ |
Sore throat |
Viêm họng |
Sprain |
Bong gân |
Stomach ache |
Đau dạ dày |
Skin-disease |
Bệnh ngoài da |
Smallpox |
Đậu mùa |
Tuberculosis |
Bệnh lao |
17. Sở thích
Chat with friends |
Tán gẫu với bạn bè |
Collect things |
Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts |
Chơi cắt dán |
Do sports |
Chơi thể thao |
Draw pictures |
Vẽ tranh |
Fly kites |
Thả diều |
Go camping |
Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema |
Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre |
Đi xem kịch |
Go shopping |
Mua sắm |
Hangout with friends |
Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt |
Săn bắn |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Play chess |
Chơi cờ vua |
Read books |
Đọc sách |
Ride a bike |
Đạp xe |
Sew |
May vá |
Sing |
Hát hò |
Swim |
Bơi lội |
Watch TV |
Xem ti vi |
18. Báo chí, truyền hình
A broadsheet |
Ấn phẩm khổ rộng |
A media outlet |
Ấn phẩm phát hành qua kênh truyền thông |
A tabloid |
Báo khổ nhỏ chuyên đăng tin vắn |
A weekly publicarion |
Tạp chí xuất bản hằng tuần |
Biweekly |
Tạp chí xuất bản 2 lần/ tuần |
Bulletin |
Tập san sản xuất bởi câu lạc bộ |
Fanzine |
Tạp chí viết bởi người hâm mộ |
Heavy |
Báo chính luận |
Online news |
Báo điện tử |
The daily |
Nhật báo |
Broadcaster |
Người dẫn chương trình trên đài phát thanh |
Columnist |
Người phụ trách chuyên mục |
Contributor |
Cộng tác viên |
Correspondent |
Phóng viên thường trú tại nước ngoài |
Deputy editor-in-chief |
Phó tổng biên tập |
Editor |
Biên tập viên |
Executive editor |
Tổng biên tập |
Fact checker |
Người kiểm tra thông tin |
Graphic artist |
Chuyên viên đồ hoạ |
Journalist |
Nhà báo |
News anchor |
Biên tập viên tin tức |
Newscaster |
Người phát thanh bản tin ở đài |
Paparazzi |
Người săn ảnh (của những người nổi tiếng) |
Photojournalist |
Phóng viên ảnh |
Proof reader |
Nhân viên đọc bản in thử |
Reporter |
Phóng viên đưa tin |
Senior executive editor |
Uỷ viên ban biên tập |
Senior editor |
Biên tập viên cao cấp |
Sub editor |
Thư kí toà soạn |
War correspondent |
Phóng viên chiến trường |
Webmaster |
Người phụ trách quản lí website |
Advice column |
Cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp |
Business section |
Tin tức doanh nghiệp |
Caption |
Chú thích, tiêu đề tranh ảnh |
Column |
Cột báo |
Comic strip |
Truyện tranh dài kì trên báo |
Headline |
Tiêu đề |
Horoscope |
Chuyên mục cung hoàng đạo, bản đồ sao |
International news section |
Tin quốc tế |
Letter to the editor |
Thư của bạn đọc gửi tới ban biên tập |
Obituary |
Cáo phó, thông báo tin buồn |
Special feature |
Tin đặc biệt |
Weather report |
Dự báo thời tiết |
World news section |
Tin thế giới |
Breaking news |
Tin nóng |
Current affairs |
Vấn đề hiện thời |
Gossip |
Tin lá cải |
Local news |
Tin địa phương |
Objective reporting |
Tin tức khách quan |
News coverage |
Tin trang nhất |
Sensational news |
Tin giật gân |
The story went viral |
Câu chuyện được lan truyền rộng rãi |
Editorial board |
Ban biên tập |
Editorial team |
Hội đồng biên tập |
Journalistic ethics and standards |
Những chuẩn mực và đạo đức nghề báo |
News agancy |
Thông tấn xã |
News room |
Phòng tin (nơi làm tin và sản xuất tin) |
Quality newspaper |
Tờ báo chính thống |
Revenue |
Nhuận bút |
Sensation-seeking newspaper |
Những tờ báo chuyên săn tin giật gân |
19. Giải trí
Chat with friends |
Tán gẫu với bạn bè |
Collect things |
Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts |
Chơi cắt dán |
Do sports |
Chơi thể thao |
Draw pictures |
Vẽ tranh |
Fly kites |
Thả diều |
Go camping |
Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema |
Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre |
Đi xem kịch |
Go shopping |
Mua sắm |
Hangout with friends |
Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt |
Săn bắn |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Play chess |
Chơi cờ vua |
Read books |
Đọc sách |
Ride a bike |
Đạp xe |
Sew |
May vá |
Sing |
Hát hò |
Swim |
Bơi lội |
Watch TV |
Xem ti vi |
Billiards |
Trò chơi bida |
Board game |
Trò chơi có bàn cờ |
Card games |
Trò chơi thẻ bài, chơi bài |
Chess |
Cờ vua |
Dominoes |
Cờ domino |
Jigsaw puzzle |
Trò ghép hình |
Bird-watching |
Ngắm chim |
Camping |
Cắm trại |
Fishing |
Câu cá |
Hiking |
Leo núi |
Hunting |
Săn bắn |
Climbing |
Leo núi |
Scuba diving |
Lặn có bình khí |
Backpacking |
Du lịch bụi |
20. Trò chơi dân gian
Bag jumping |
nhảy bao bố |
Bamboo dancing |
nhảy sạp/ múa sạp |
Bamboo jacks |
đánh chuyền/ chắt chuyền |
Buffalo fighting |
chọi trâu |
Blind man’s buff |
bịt mắt bắt dê |
Cat and mouse game |
mèo đuổi chuột |
Cock fighting |
chọi gà |
Dragon snake |
rồng rắn lên mây |
Flying kite |
thả diều |
Hide and seek |
trốn tìm |
Hopscotch |
nhảy lò cò |
Human chess |
cờ người |
Mandarin Square Capturing |
ô ăn quan |
Mud banger |
trò pháo đất |
Marbles |
chơi bi |
Racing boat |
đua thuyền |
Rice cooking competition |
cuộc thi thổi cơm |
Stilt walking |
đi cà kheo |
Tug of war |
kéo co |
Throwing cotton ball game |
trò chơi ném còn |
Wrestling |
đấu vật |
21. Nấu ăn
Apron |
Tạp dề |
Blender |
Máy xay sinh tố |
Bowl |
Bát |
Broiler |
Vỉ sắt nướng thịt |
Coffee maker |
Máy pha cà phê |
Colander |
Cái rổ |
Cookery book |
Sách nấu ăn |
Chopping board |
Thớt |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
Frying pan |
Chảo rán |
Garlic press |
Máy xay tỏi |
Grater |
Cái nạo |
Grill |
Vỉ nướng |
Jar |
Lọ thủy tinh |
Juicer |
Máy ép hoa quả |
Kettle |
Ấm đun nước |
Microwave |
Lò vi sóng |
Mixer |
Máy trộn |
Oven |
Lò nướng |
Peeler |
Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
Pot |
Nồi to |
Plate |
Đĩa |
Pressure |
Nồi áp suất |
Rolling pin |
Cán bột |
Saucepan |
Cái nồi |
Sink |
Bồn rửa |
Spatula |
Dụng cụ trộn bột |
Spoon |
Thìa |
Stove |
Bếp nấu |
Tablespoon |
Thìa to |
Toaster |
Máy nướng bánh mì |
Tongs |
Cái kẹp |
Tray |
Cái mâm/ Cái khay |
Washing-up lquid |
Nước rửa bát |
Whisk |
Cái đánh trứng |
Barley sugar |
Mạch nha |
Black pepper |
Tiêu đen |
Brown sugar |
Đường vàng |
Butter |
Bơ |
Cayenne |
Ớt bột nguyên chất |
Cheese |
Phô mai |
Chilli power |
Ớt bột |
Chilli paste |
Ớt sa tế |
Chilli sauce |
Tương ớt |
Coarse salt |
Muối hột |
Coconut cream |
Nước cốt dừa |
Cooking oil |
Dầu ăn |
Curry powder |
Bột cà ri |
Fish sauce |
Nước mắm |
Ketchup |
Tương cà |
Mayonnaise |
Xốt mayonnaise |
MSG (Monodium glutamate) |
Bột ngọt |
Mustard |
Mù tạc |
Pasta sauce |
Xốt cà chua |
Salt |
Muối |
Salad dressing |
Dầu giấm |
Salsa |
Xốt chua cay |
Soy sauce |
Nước tương |
Sugar |
Đường |
Vinegar |
Giấm |
Ripe |
Chín |
Unripe |
Chưa chín |
Tender |
Mềm (không dai) |
Tough |
Dai (khó cắt, khó nhai) |
Under-done |
Chín tái |
Over-done |
Chín quá |
Add |
Thêm (gia vị, nguyên liệu) |
Bake |
Nướng lò |
Barbecue |
Nướng bằng vỉ và than |
Beat |
Đánh (trứng), trộn nhanh |
Break |
Làm nguyên liệu vỡ thành từng miếng nhỏ |
Carve |
Thái thịt thành lát |
Combine |
Kết hợp nguyên liệu với nhau |
Cut |
Cắt |
Crush |
Giã, băm nhỏ, nghiền |
Fry |
Chiên, rán |
Grate |
Bào thành những mảnh vụn nhỏ |
Grease |
Trộn với dầu/ mỡ/ bơ |
Grill |
Nướng bằng vỉ |
Knead |
Nhào bột |
Measure |
Đong, đo |
Melt |
Làm chảy nguyên liệu |
Microwave |
Làm nóng bằng lò vi sóng |
Mince |
Băm/ xay nhuyễn |
Mix |
Trộn các nguyên liệu bằng máy trộn |
Roast |
Quay |
Slice |
Thái/ Cắt thành lát mỏng |
Steam |
Hấp cách thủy |
Stir-fry |
Đảo nhanh |
22. Làm đẹp
Balm |
Dầu thơm |
Bath oil |
Dầu tắm |
Body mask |
Mặt nạ toàn thân |
Body lotion |
Kem dưỡng ẩm toàn thân |
Cleanser |
Sữa rửa mặt |
Cleansing milk |
Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang |
Day cream |
Kem dưỡng ban ngày |
Eye-cream |
Kem mắt |
Face mask |
Mặt nạ |
Facial mist |
Xịt khoáng |
Hydrating |
Dưỡng ẩm |
Lotion |
Sữa dưỡng/ Nước hoa hồng |
Moisturizer |
Sản phẩm dưỡng ẩm da |
Serum |
Tinh chất chăm sóc da |
Scrub |
Tẩy da chết |
Spot corrector |
Kem trị thâm da |
Sunscreen |
Kem chống nắng |
Toner |
Nước hoa hồng |
Advanced |
Chuyên sâu |
All-day |
Cả ngày |
All-in-one |
Tất cả trong một sản phẩm |
Anti-aging |
Chống lão hóa |
Antioxidant-rich |
Giàu tính chống oxi hóa |
Aromatic |
Chứa hương liệu |
Botanical |
Có nguồn gốc thực vật |
Clarifying |
Làm sáng da |
Classic |
Sản phẩm truyền thống/ Sản phẩm kinh điển |
Cleansing |
Làm sạch |
Cooling |
Làm mát |
Crease-resistant |
Chống nhăn |
Deep |
Sâu |
Delicate |
Nhạy cảm |
Dermatologist-recommended |
Được bác sĩ da liễu khuyên dùng |
Easy-to-use |
Dễ sử dụng |
Essential |
Thiết yếu |
Exclusive |
Độc quyền |
Fade-proof |
Chống trôi |
Herbal |
Thảo dược |
Proven |
Được chứng nhận |
Regenerating |
Tái tạo, phục hồi |
Silky |
Mềm như lụa |
Water-proof |
Chống nước |
Blush |
Phấn má |
Bronzer |
Phấn tạo màu da bánh mật |
Conceal |
Kem che khuyết điểm |
Contour |
Phấn tạo khối |
Cushion |
Phấn nước |
Foundation |
Kem nền |
Highlighter |
Phấn bắt sáng |
Prime |
Kem lót |
Setting powder |
Phấn phủ |
Lip balm |
Son dưỡng |
Lip concealer |
Che khuyết điểm môi |
Lip gloss |
Son bóng |
Lip liner |
Chì kẻ viền môi |
Lipstick |
Son môi |
Eyebrow brush |
Chổi chải lông mày |
Eyebrow pencil |
Bút kẻ lông mày |
Eye cream |
Kem mắt |
Eyeliner |
Bút kẻ mắt |
Eyelash curler |
Dụng cụ bấm mi |
Eyeshadow |
Phấn mắt |
False eyelashes |
Mi giả |
Mascara |
Chuốt mi |
Palette |
Bảng màu mắt |
23. Mua sắm
Corner shop |
Cửa hàng nhỏ lẻ |
Department store |
Cửa hàng tạp hoá |
Discount store |
Cửa hàng giảm giá |
E-commerce |
Thương mại điện tử |
Flea market |
Chợ trời |
Franchise |
Cửa hàng miễn thuế |
High-street name |
Cửa hàng nổi tiếng |
Mall |
Trung tâm mua sắm |
Pet shop |
Cửa hàng thú cưng |
Shopping channel |
Kênh mua sắm |
Supermarket |
Siêu thị |
Up-market |
Thị trường cao cấp |
Bill |
Hoá đơn |
Cash |
Tiền mặt |
Cashier |
Thu ngân |
Cash register |
Máy đếm tiền mặt |
Change |
Tiền trả lại |
Checkout |
Quầy thu tiền |
Coin |
Tiền xu |
Coupon |
Phiếu giảm giá |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Department |
Gian hàng |
Leaflet |
Tờ rơi |
Manager |
Người quản lí |
Member card |
Thẻ thành viên |
Price |
Giá |
Queue |
Xếp hàng |
Receipt |
Giấy biên nhận |
Refund |
Hoàn tiền |
Return |
Sự trả lại hàng |
Shop assistant |
Nhân viên cửa hàng |
Aisle |
Lối đi giữa các quầy hàng |
Fitting room |
Phòng thử đồ |
Plastic bag |
Túi ni-long |
Shelf |
Kệ, giá |
Shopping bag |
Túi mua hàng |
Shop window |
Cửa kính trưng bày hàng |
Stockroom |
Kho chứa hàng |
Trolley |
Xe đẩy hàng |
24. Âm nhạc
Blue |
Nhạc buồn |
Classical |
Nhạc cổ điển |
Country |
Nhạc đồng quê |
Dance |
Nhạc nhảy |
Electronic |
Nhạc điện tử |
Heavy metal |
Nhạc rock mạnh |
Hip-hop |
Nhạc hip hop |
Jazz |
Nhạc jazz |
Latin |
Nhạc la-tinh |
Opera |
Nhạc thính phòng |
Pop |
Nhạc pop |
Rock |
Nhạc rock |
Techno |
Nhạc khiêu vũ |
Amp |
Bộ khuếch đại âm thanh |
CD player |
Đĩa CD |
Headphone |
Tai nghe |
Instrument |
Nhạc cụ |
Microphone |
Micro |
Music stand |
Giá để bản nhạc |
MP3 player |
Máy phát nhạc mp3 |
Speakers |
Loa |
Alto |
Giọng nữ cao |
Band |
Ban nhạc |
Bass |
Giọng nam trầm |
Baritone |
Giọng nam trung |
Choir |
Dàn hợp xướng |
Composer |
Nhà soạn nhạc |
Conductor |
Người chỉ huy dàn nhạc |
Concert band |
Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc |
DJ |
Người phối nhạc |
Drummer |
Người chơi trống |
Flautist |
Người thổi sáo |
Guitarist |
Người chơi guitar |
Musician |
Nhạc công |
Orchestra |
Dàn nhạc giao hưởng |
Organist |
Người chơi đàn organ |
Performer |
Người biểu diễn |
Pianist |
Người chơi piano |
Pop group |
Nhóm nhạc pop |
Saxophonist |
Người thổi kèn saxophone |
Soprano |
Giọng nữ trầm |
Tenor |
Giọng nam cao |
Accord |
Hợp âm |
Beat |
Nhịp, phách |
Duet |
Song ca/ biểu diễn đôi |
Harmony |
Hòa âm |
In tune |
Đúng tông |
Lyrics |
Lời bài hát |
Melody |
Giai điệu |
Note |
Nốt nhạc |
Out of tune |
Lệch tông |
Rhythm |
Nhịp điệu |
Solo |
Đơn ca/ Trình diễn một mình |
25. Màu sắc
Beige |
Màu be |
Black |
Màu đen |
Blue |
Màu xanh dương |
Bright red |
Màu đỏ tươi |
Bright green |
Màu xanh lá cây tươi |
Brown |
Màu nâu |
Dark brown |
Màu nâu đậm |
Dark green |
Màu xanh lá cây đậm |
Gray |
Màu xám |
Green |
Màu xanh lá cây |
Light blue |
Màu xanh dương nhạt |
Light brown |
Màu nâu nhạt |
Light green |
Màu xanh lá cây nhạt |
Orange |
Màu cam |
Pink |
Màu hồng |
Purple |
Màu tím |
Red |
Màu đỏ |
Violet |
Màu tím |
White |
Màu trắng |
Yellow |
Màu vàng |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)