Các từ vựng TOEIC target 550

Các từ vựng TOEIC target 550

Bài viết Các từ vựng TOEIC target 550 giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Quảng cáo

CHỦ ĐỀ 1. CONTRACT (HỢP ĐỒNG)

Abide by

Tuân thủ, tôn trọng

Agreement

Hợp đồng, giao kèo

Assurance

Sự chắc chắn, điều chắc chắn

Cancel

Huỷ bỏ

Determine

Xác định, định rõ

Engage

-         Dàn xếp

-         Thuê người

-         Tiến hành

Establish

Thành lập, thiết lập

Obligate

Bắt buộc, ép buộc

Party

Bên tham gia hợp đồng

Provision

Điều khoản

Resolve

-         Tuyên bố

-         Giải quyết thành công

Specify

Chỉ rõ, định rõ

CHỦ ĐỀ 2. MARKETING (TIẾP THỊ)

Attract

Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

Compare

So sánh, đối chiếu

Compete

Ganh đua, cạnh tranh

Consume

Tiêu thụ

Consumer

Người tiêu dùng, người tiêu thụ

Convince

Thuyết phục

Current

Hiện tại

Fad

Mốt

Inspire

Truyền cảm hứng

Market

Thị trường

Persuade

Thuyết phục

Productive

Sản xuất

Satisfy

Làm cho hài lòng, đáp ứng nhu cầu

Quảng cáo

CHỦ ĐỀ 3. WARRANTY (ĐẢM BẢO, BẢO HÀNH)

Characteristic

Đặc thù, đặc trưng

Consequence

Hậu quả, kết quả

Consider

Cân nhắc, xem xét

Cover

-         Bao bọc

-         Chi trả

Expire

Hết hiệu lực

Frequently

Thường xuyên xảy ra

Imply

Ngụ ý

Promise

Hứa, lời hứa

Protect

Bảo vệ, che chở

Reputation

Thanh danh, danh tiếng

Requirement

Đòi hỏi, yêu cầu

Vary

Thay đổi, biến đổi

CHỦ ĐỀ 4. BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)

Address

Hướng sự chú ý đến

Avoid

Tránh

Demonstrate

Chứng minh, giải thích

Develop

Phát triển, mở rộng

Evaluate

Đánh giá, định giá

Gather

Tập hợp

Offer

Đưa ra đề nghị

Risk

Rủi ro

Strategy

Chiến lược

Substitute

Thay thế

Quảng cáo

CHỦ ĐỀ 5. CONFERENCE (HỘI NGHỊ)

Accommodate

Điều tiết, làm cho phù hợp

Arrangement

Sự sắp xếp

Association

Hội liên hiệp, đoàn thể, công ti

Attend

Có mặt

Get in touch

Giữ liên lạc

Hold

Tổ chức, tiến hành

Location

Vị trí, địa điểm

Overcrowded

Quá đông đúc

Register

Đăng kí

Session

Buổi họp, khóc học

Take part in

Tham gia, tham dự

CHỦ ĐỀ 6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)

Access

Truy cập

Allocate

Chỉ định, chia phần

Compatible

Tương tác, thích ứng

Delete

Xoá

Display

Trình bày, trưng bày

Duplicate

Gấp đôi

Fail

Không thành công

Ignore

Bỏ qua, lờ đi

Search

Tìm kiếm, tìm hiểu

Shut down

Đóng, ngừng

Warn

Cảnh báo

Quảng cáo

CHỦ ĐỀ 7. OFFICE TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ TRONG VĂN PHÒNG)

Affordable

Có thể chi trả được

As needed

Cần thiết

Be in charge of

Chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ

Capacity

Khả năng, sức chứa

Durable

Lâu bền

Initiative

Đầu tiên

Physical

Vật chất, liên quan đến tự nhiên

Provider

Nhà cung cấp

Reduction

Thu nhỏ, giảm bớt

Stay on top of

Cập nhật

CHỦ ĐỀ 8. OFFICE PROCEDURES (THỦ TỤC TRONG VĂN PHÒNG)

Appreciate

Đánh giá cao

Be made of

Tạo nên

Bring in

Dẫn tới, mang tới

Casual

Thân mật, không nghi thức

Code

Bộ luật, quy luật

Be exposed to

Có nhận thức về …..

Glimpse

Cái nhìn lướt qua, thoáng qua

Out of …..

Hết

Outdated

Hết hạn

Reinforce

Củng cố, gia cố

Verbal

Bằng lời nói

CHỦ ĐỀ 9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)

Disk

Đĩa máy tính

Facilitate

Làm cho dễ dàng, thuận tiện

Network

Mạng lưới

Popularity

Tính đại chúng, sự phổ biến

Process

Quy trình

Replace

Thay thế

Revolution

Cuộc cách mạng

Sharp

Sắc nét

Skill

Kĩ năng

Software

Phần mềm

Storage

Kho lưu trữ

CHỦ ĐỀ 10. CORRESPONDENCE (LIÊN LẠC THƯ TỪ)

Assemble

Thu thập, lắp ráp

Beforehand

Sớm, trước

Complicated

Phức tạp

Courier

Người chuyển phát

Express

Chuyển phát nhanh

Fold

Bọc, gấp lại

Layout

Sự bố trí trong trang giấy

Petition

Lời thỉnh cầu

Proof

Bằng chứng

Revise

Sửa lại

CHỦ ĐỀ 11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (QUẢNG CÁO VIỆC LÀM VÀ TUYỂN DỤNG)

Abundant

Nhiều, thừa thãi

Accomplishment

Thành tựu, thành tích

Bring together

Gom lại, nhóm lại

Candidate

Thí sinh

Come up with

Có ý định

Commensurate

Bằng kích cỡ

Match

Vừa

Profile

Tiểu sử sơ lược

Qualification

Bằng cấp

Recruitment

Tuyển dụng

Time-consuming

Tốn thời gian

CHỦ ĐỀ 12. HIRING AND TRAINING (THUÊ VÀ ĐÀO TẠO)

Conduct

Tiến hành, thực hiện

Generate

Sinh ra

Hire

Thuê, mướn

Keep up with

Theo kịp

Look up to

Ngưỡng mộ, tôn trọng

Mentor

Người cố vấn

On track

Đúng như lịch trình

Reject

Từ chối

Training

Đào tạo

Update

Cập nhật, nâng cấp

CHỦ ĐỀ 13. SALARIES AND BENEFITS (LƯƠNG VÀ PHỤ CẤP)

Basis

Nền tảng, cơ bản

Be aware of

Am hiểu, có nhận thức

Benefits

Trợ cấp, phụ cấp

Compensate

Bồi thường, đền bù

Delicate

Nhạy bén, khéo léo

Eligible

Đủ tư cách

Flexible

Dễ sai khiến

Negotiate

Đàm phán, thương lượng

Retire

Nghỉ hưu

Wage

Tiền công, tiền lương

CHỦ ĐỀ 14. APPLYING AND INTERVIEWING (XIN VIỆC VÀ PHỎNG VẤN)

Ability

Khả năng

Apply

Ứng tuyển, xin việc

Background

Kinh nghiệm

Be ready for

Sẵn sàng cho …….

Call in

Yêu cầu, mời tới

Confidence

Sự tự tin

Expert

Chuyên sâu, thành thạo

Follow up

Tiếp tục, tiếp theo

Hesitate

Do dự, lưỡng lự

Weakness

Điểm yếu

CHỦ ĐỀ 15. PROMOTIONS, PENSIONS, AWARDS (SỰ THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)

Achievement

Thành tựu

Contribute

Đóng góp, góp phần

Dedication

Sự cống hiến

Look forward to

Chờ đợi, mong đợi

Loyal

Trung thành

Merit

Xuất sắc

Obvious

Rõ ràng, hiển nhiên

Productive

Năng suất

Promotion

Sự thăng tiến

Recognition

Sự công nhận

Valuable

Đáng giá

CHỦ ĐỀ 16. ORDERING SUPPLIES (ĐẶT HÀNG CUNG CẤP)

Diverse

Đa dạng

Enterprise

Công trình, dự án lớn

Essential

Cần thiết

Everyday

Thông thường, hằng ngày

Function

Chức năng

Maintain

Duy trì

Obtain

Đạt được, có được

Prerequisite

Điều kiện ưu tiên

Quality

Chất lượng

Smooth

Suôn sẻ

Stationery

Đồ dùng văn phòng

CHỦ ĐỀ 17. SHOPPING (MUA SẮM)

Bargain

Mặc cả

Bear

Chịu đựng

Behavior

Cách ứng xử, hành vi

Checkout

Thanh toán, quầy thanh toán

Comfort

Sự thoải mái

Expansion

Sự mở rộng

Explore

Khám phá

Item

Mặt hàng

Mandatory

Bắt buộc

Strict

Chặt chẽ, nghiêm khắc

Trend

Xu hướng, xu thế

CHỦ ĐỀ 18. SHIPPING (VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG THUỶ)

Accurate

Đúng, chính xác

Carrier

Hãng vận chuyển

Catalog

Sách danh mục chi tiết

Fulfill

Hoàn thành công việc, nhiệm vụ

Integral

Cần thiết

Minimize

Giảm tới mức tối thiểu

On hand

Sẵn có

Ship

Vận chuyển

Sufficient

Đủ

Supply

Cung cấp

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên