70 từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng phổ biến nhất
70 từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng phổ biến nhất
Bài viết 70 từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng phổ biến nhất giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Alcohol |
Đồ uống có cồn |
2 |
Appetizer |
Món khai vị |
3 |
Apple pie |
Bánh táo |
4 |
Assistant cook |
Phụ bếp |
5 |
Bar |
Quầy rượu |
6 |
Bartender |
Nhân viên pha chế |
7 |
Beef |
Thịt bò |
8 |
Beer |
Bia |
9 |
Booking |
Sự đặt bàn trước |
10 |
Bowl |
Tô, bát |
11 |
Cabbage |
Cải bắp |
12 |
Cashier |
Nhân viên thu ngân |
13 |
Chef |
Bếp trưởng, đầu bếp |
14 |
Chicken |
Gà |
15 |
Cocoa |
Ca cao |
16 |
Coffee |
Cà phê |
17 |
Coke |
Nước ngọt nói chung |
18 |
Crab |
Cua |
19 |
Dessert |
Món tráng miệng |
20 |
Duck |
Thịt vịt |
21 |
Entree |
Món chính |
22 |
F&B manager |
Giám đốc bộ phận ẩm thực |
23 |
Fish |
Cá |
24 |
Food runner |
Nhân viên chạy bàn |
25 |
Fork |
Đĩa |
26 |
Fried food |
Món chiên rán |
27 |
Goose |
Thịt ngỗng |
28 |
Green tea |
Trà xanh |
29 |
Grilled food |
Món nướng |
30 |
Host |
Nhân viên điều phối/ Nhân viên đón tiếp khi khách vào |
31 |
Ice tea |
Trà đá |
32 |
Juice |
Nước ép hoa quả |
33 |
Knife |
Dao |
34 |
Lamb |
Thịt cừu |
35 |
Landle |
Thìa múc canh |
36 |
Late |
Đĩa |
37 |
Lemonade |
Nước chanh |
38 |
Lettuce |
Rau xà lách |
39 |
Lobster |
Tôm hùm |
40 |
Lounge waiter |
Nhân viên trực sảnh |
41 |
Main course |
Món chính |
42 |
Menu |
Thực đơn |
43 |
Milk |
Sữa |
44 |
Milkshake |
Sữa lắc |
45 |
Mug |
Li nhỏ có quai |
46 |
Mussels |
Con chai chai |
47 |
Napkin |
Khăn ăn |
48 |
Octopus |
Bạch tuộc |
49 |
Pepper shaker |
Lọ đựng tiêu |
50 |
Pork |
Thịt lợn |
51 |
Price list |
Bảng giá |
52 |
Refreshment |
Bữa ăn nhẹ |
53 |
Restaurant manager |
Quản lí nhà hàng |
54 |
Roasted food |
Món quay |
55 |
Saute |
Món áp chảo |
56 |
Seafood |
Hải sản |
57 |
Security |
Bảo vệ/ An ninh |
58 |
Service |
Dịch vụ |
59 |
Shrimp |
Tôm |
60 |
Smoothie |
Sinh tố |
61 |
Sparkling water |
Nước có ga |
62 |
Spoon |
Thìa |
63 |
Steam food |
Thức ăn hấp |
64 |
Stew |
Món ninh |
65 |
Steward |
Nhân viên rửa bát |
66 |
Tablecloth |
Khăn trải bàn |
67 |
Tea |
Trà |
68 |
Tip |
Tiền boa |
69 |
Tongs |
Kẹp gắp thức ăn |
70 |
Wine |
Rượu |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)