50 từ vựng Tiếng Anh hay nhất về tình bạn
50 từ vựng Tiếng Anh hay nhất về tình bạn
Bài viết 50 từ vựng Tiếng Anh hay nhất về tình bạn giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Acquaintance |
/əˈkweɪn.təns/ |
Người quen |
2 |
A circle of friends |
/ə ˈsɜː.kəl əv frendz/ |
Một nhóm bạn |
3 |
Ally |
/ˈæl.aɪ/ |
Đồng minh |
4 |
An old friend |
/æn əʊld frend/ |
Một người bạn cũ |
5 |
Associate |
/əˈsəʊ.si.eɪt/ |
Bạn đồng liêu |
6 |
Best friend |
/best frend/ |
Bạn thân nhất |
7 |
Buddy |
/ˈbʌd.i/ |
Bạn thân (trong Anh-Mỹ) |
8 |
Caring |
/ˈkeə.rɪŋ/ |
Chu đáo, biết quan tâm |
9 |
Childhood friend |
/ˈtʃaɪld.hʊd frend/ |
Bạn thời thơ ấu |
10 |
Chum |
/tʃʌm/ |
Bạn thân, người cùng phòng |
11 |
Companion |
/kəmˈpæn.jən/ |
Bạn đồng hành |
12 |
Comradeship |
/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/ |
Tình bạn, tình đồng chí |
13 |
Close friend |
/kləʊz frend/ |
Bạn thân |
14 |
Confide |
/kənˈfaɪd/ |
Chia sẻ, tâm sự |
15 |
Considerate |
/kənˈsɪd.ər.ət/ |
Ân cần, chu đáo |
16 |
Courteous |
/ˈkɜː.ti.əs/ |
Lịch sự, nhã nhặn |
17 |
Dependable |
/dɪˈpen.də.bəl/ |
Đáng tin cậy |
18 |
Fair-weather friend |
/ˌfeə.weð.ə ˈfrend/ |
Bạn phù phiếm |
19 |
Flatmate |
/ˈflæt.meɪt/ |
Bạn cùng thuê trong căn chung cư |
20 |
Forgiving |
/fəˈɡɪv.ɪŋ/ |
Khoan dung |
21 |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
Hài hước |
22 |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng, rộng lượng |
23 |
Gentle |
/ˈdʒen.təl/ |
Dịu dàng, hiền lành |
24 |
Helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
Hay giúp đỡ |
25 |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng, tử tế |
26 |
Likeable |
/ˈlaɪ.kə.bəl/ |
Dễ thương, đáng yêu |
27 |
Loving |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
Thương yêu |
28 |
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Trung thành |
29 |
Mate |
/meɪt/ |
Bạn |
30 |
Mutual friend |
/ˌmjuː.tʃu.əl ˈfrend/ |
Bạn chung (của 2 người hoặc một nhóm người) |
31 |
New friend |
/njuː ˈfrend/ |
Bạn mới |
32 |
On-off relationship |
/ˌɒnˈɒf rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
Bạn bè bình thường |
33 |
Pal |
/pæl/ |
Bạn thông thường |
34 |
Partner |
/ˈpɑːt.nər/ |
Cộng sự, đối tác |
35 |
Pen pal |
/ˈpen ˌpæl/ |
Bạn qua thư |
36 |
Pleasant |
/ˈplez.ənt/ |
Vui vẻ, dễ chịu |
37 |
Polite |
/pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
38 |
Roommate |
/ˈruːm.meɪt/ |
Bạn cùng phòng |
39 |
Schoolmate |
/ˈskuːl.meɪt/ |
Bạn cùng trường |
40 |
Similar |
/ˈsɪm.ɪ.lər/ |
Giống nhau |
41 |
Soulmate |
/ˈsəʊl.meɪt/ |
Bạn tâm giao, bạn tri kỉ |
42 |
Special |
/ˈspeʃ.əl/ |
Đặc biệt |
43 |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt ngào |
44 |
Teammate |
/ˈtiːm.meɪt/ |
Đồng đội |
45 |
Thoughtful |
/ˈθɔːt.fəl/ |
Sâu sắc, hay trầm tư |
46 |
Tolerant |
/ˈtɒl.ər.ənt/ |
Vị tha |
47 |
Trust |
/trʌst/ |
Lòng tin |
48 |
Unique |
/juːˈniːk/ |
Độc nhất |
49 |
Welcoming |
/ˈwel.kəm.ɪŋ/ |
Dễ chịu |
50 |
Workmate |
/ˈwɜːk.meɪt/ |
Đồng nghiệp |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)