Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh trong Nhà hàng, Khách sạn
1. Từ vựng sử dụng trong nhà hàng
Appetizer |
/ˈæp.ə.taɪ.zər/ |
Món khai vị |
Bar |
/bɑːr/ |
Quầy rượu |
Bill |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Booking |
/ˈbʊk.ɪŋ/ |
Sự đặt bàn trước |
Breakfast |
/ˈbrek.fəst/ |
Bữa sáng |
Chef |
/ʃef/ |
Bếp trưởng |
Desserts |
/dɪˈzɜːt/ |
Món tráng miệng |
Dinner |
/ˈdɪn.ər/ |
Bữa tối |
Glass |
/ɡlɑːs/ |
Cái li |
Lunch |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
Main course |
/ˌmeɪn ˈkɔːs/ |
Món chính |
Menu |
/ˈmen.juː/ |
Thực đơn |
Napkin |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Paper cup |
/ˈpeɪ.pər kʌp/ |
Cốc giấy |
Plate |
/pleɪt/ |
Cái đĩa |
Price list |
/praɪs lɪst/ |
Bảng giá |
Refreshment |
/rɪˈfreʃ.mənt/ |
Bữa ăn nhẹ |
Service |
/ˈsɜː.vɪs/ |
Dịch vụ |
Service charges |
/ˈsɜː.vɪs tʃɑːdʒ/ |
Phí dịch vụ |
Tip |
/tɪp/ |
Tiền boa |
Teapot |
/ˈtiː.pɑːt/ |
Ấm trà |
2. Từ vựng sử dụng trong khách sạn
A. Loại chỗ ở
Bed and Breakfast |
Khách sạn phục vụ cả bữa sáng |
Campsite |
Nơi cắm trại |
Full board |
Khách sạn phục vụ cả ngày |
Homestay |
Nghỉ tại nhà dân |
Hostel |
Nhà nghỉ, phòng trọ |
Guesthouse |
Nhà khách |
B. Loại phòng và loại giường
Adjoining room |
Hai phòng chung 1 vách tường |
Connecting room |
Hai phòng riêng nhưng có cửa thông nhau |
Double room |
Phòng đôi |
King-size bed |
Giường cỡ đại |
Single bed |
Giường đơn |
Single room |
Phòng đơn |
Suite |
Dãy phòng |
Twin room |
Phòng có 2 giường |
Triple room |
Phòng có 3 giường |
Queen size bed |
Giường lớn hơn giường đôi |
C. Các trang thiết bị trong phòng và khách sạn
Air conditioning |
Điều hòa |
Bath |
Bồn tắm |
En-suite bathroom |
Phòng tắm trong phòng ngủ |
Fire escape |
Lối thoát hiểm khi có cháy |
Gym |
Phòng tập thể hình |
Hot tub |
Hồ nước nóng |
Internet access |
Truy cập mạng |
Laundry |
Dịch vụ giặt ủi |
Luggage cart |
Xe đẩy hành lí |
Minibar |
Quầy rượu nhỏ |
Parking lot |
Bãi đỗ xe |
Sauna |
Dịch vụ tắm hơi |
Shower |
Vòi hoa sen |
Sofa bed |
Ghế sô-pha có thể dùng được như giường |
Towel |
Khăn tắm |
3. Các ngành nghề trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn
Chef |
/ʃef/ |
Bếp trưởng |
Cook |
/kʊk/ |
Đầu bếp |
Hotel manager |
/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/ |
Quản lí khách sạn |
Hotel porter |
/həʊˈtel ˈpɔː.tər/ |
Người khuân đồ |
Housekeeper |
/ˈhaʊsˌkiː.pər/ |
Phục vụ phòng |
Pub landlord |
/pʌb ˈlænd.lɔːd/ |
Chủ quán rượu |
Receptionist |
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
Tiếp tân |
Tour guide |
/tʊər ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên |
Valet |
/ˈvæl.eɪ/ |
Nhân viên bãi đỗ xe |
Waiter |
/ˈweɪ.tər/ |
Bồi bàn nam |
Waitress |
/ˈweɪ.trəs/ |
Bồi bàn nữ |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)