Từ vựng Tiếng Anh trong ngành du lịch đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh trong ngành du lịch đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh trong ngành du lịch đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch
1. Từ vựng về các loại giấy tờ xuất nhập cảnh
Arrival card |
/əˈraɪ.vəl kɑːd/ |
Thẻ xuất cảnh |
Customs |
/ˈkʌs·təmz/ |
Hải quan |
Declaration |
/ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/ |
Tờ khai |
Diplomatic passport |
/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu ngoại giao |
Emergency passport |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu khẩn |
Exit card |
/ˈek.sɪt kɑːd/ |
Thẻ xuất cảnh |
Group passport |
/ɡruːp ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu nhóm |
Immigration |
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Sự nhập cư |
Normal passport |
/ˈnɔː.məl ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu phổ thông |
Official passport |
/əˈfɪʃ.əl ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu công vụ |
Passport |
/ˈpɑːs.pɔːt/ |
Hộ chiếu |
Visa |
/ˈviː.zə/ |
Thị thực |
2. Từ vựng về các loại hình du lịch
Adventure travel |
Du lịch khám phá có tính mạo hiểm |
Domestic travel |
Du lịch trong nước |
Driving tour |
Du lịch khám phá lặn biển, ngắm cá …… |
Ecotourism |
Du lịch sinh thái |
Homestay |
Du lịch trong đó khách sẽ ở cùng với dân bản địa chứ không ở khách sạn/ nhà nghỉ |
Incentive |
Du lịch do công ti tổ chức cho những nhân viên xuất sắc |
Kayaking |
Du lịch bằng thuyền kayak |
Leisure travel |
Du lịch phổ thông, phù hợp mọi loại đối tượng |
Outbound travel |
Du lịch nước ngoài |
MICE tour |
Du lịch với mục đích hội họp, triển lãm |
3. Một số thuật ngữ tiếng Anh trong ngành du lịch
Account payable |
/əˈkaʊnt ˈpeɪ.ə.bəl/ |
Tiền phải trả |
Account receivable |
/əˈkaʊnt rɪˈsiːvəbl/ |
Tiền phải thu |
Airline rout network |
/ˈeə.laɪn raʊt ˈnet.wɜːk/ |
Đường bay |
Airline schedule |
/ˈeə.laɪn ˈʃedʒ.uːl/ |
Lịch bay |
Baggage allowance |
/ˈbæɡ.ɪdʒ əˌlaʊ.əns/ |
Lượng hành lí cho phép |
Campsite |
/ˈkæmp.saɪt/ |
Địa điểm cắm trại |
Carrier |
/ˈkær.i.ər/ |
Hãng vận chuyển |
Check-in time |
/tʃekɪn taɪm/ |
Thời gian vào cửa |
Check-in |
/tʃekɪn/ |
Thủ tục vào cửa |
Commission |
/kəˈmɪʃ.ən/ |
Tiền hoa hồng |
Compensation |
ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ |
Bồi thường |
Complimentary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ |
Dịch vụ miễn phí đi kèm |
Customer file |
/ˈkʌs.tə.mər faɪl/ |
Hồ sơ khách hàng |
Destination |
/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ |
Điểm đến |
E-ticket |
/ˈiːˌtɪk.ɪt/ |
Vé điện tử |
Flyer |
/ˈflaɪ.ər/ |
Tài liệu giới thiệu |
Geographic feature |
/ˌdʒi.əˈɡræf.ɪk ˈfiː.tʃər/ |
Đặc điểm địa lý |
Guidebook |
/ˈɡaɪd.bʊk/ |
Sách hướng dẫn |
High season |
/ˌhaɪ ˈsiː.zən/ |
Mùa du lịch cao điểm |
Hot spot |
/ˈhɑt ˌspɑt/ |
Nơi có nhiều hoạt động giải trí |
Independent traveller |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt ˈtræv.əl.ər/ |
Khách lữ hành |
Itinerary |
/aɪˈtɪn.ər.ər.i/ |
Lịch trình |
Low season |
/ˈləʊ ˌsiː.zən/ |
Mùa vắng khách |
Manifest |
/ˈmæn.ɪ.fest/ |
Bảng kê danh sách khách hàng |
Package tour |
/ˈpæk.ɪdʒ ˌtʊər/ |
Tour trọn gói |
Preferred product |
/prɪˈfɜːd ˈprɒd.ʌkt/ |
Sản phẩm được ưu đãi |
Rail schedule |
/reɪl /ˈʃedʒ.uːl/ |
Lịch trình tàu hỏa |
Room only |
/ruːm /ˈəʊn.li/ |
Phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo |
Self-catering |
/ˌselfˈkeɪ.tər.ɪŋ/ |
Tự phục vụ ăn uống |
Suitcase |
/ˈsuːt.keɪs/ |
Hành lí |
Tour guide |
/tʊər ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên du lịch |
Tourism |
/ˈtʊə.rɪ.zəm/ |
Ngành du lịch |
Travel agency |
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/ |
Đại lí du lịch |
4. Một số cụm từ hay chủ đề du lịch
A full plate |
Lịch trình kín mít, không có thời gian rảnh |
Call it a day |
Kết thúc những hoạt động của 1 ngày, trở về phòng/ khách sạn |
Fleabag motel |
Phòng trọ giá rẻ |
Get a move on |
Di chuyển nhanh hơn |
Hit the road |
Khởi hành |
Off track |
Lạc đường |
Pedal to the metal |
Giục giã, tăng tốc |
Pit stop |
Dùng xe để đổ xăng/ ăn nhẹ/ giải khát …… |
Red-eye flight |
Chuyến bay khởi hành muộn vào ban đêm |
Watch your back |
Chú ý tới những người xung quanh |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Săn shopee siêu SALE :
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Soạn Văn 9
- Soạn Văn 9 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 9
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 9
- Giải sách bài tập Toán 9
- Đề kiểm tra Toán 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Chuyên đề Toán 9
- Giải bài tập Vật lý 9
- Giải sách bài tập Vật Lí 9
- Giải bài tập Hóa học 9
- Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Hóa học 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 9
- Giải Vở bài tập Sinh học 9
- Chuyên đề Sinh học 9
- Giải bài tập Địa Lí 9
- Giải bài tập Địa Lí 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Giải bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập Lịch sử 9 (ngắn nhất)
- Giải tập bản đồ Lịch sử 9
- Giải Vở bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập GDCD 9
- Giải bài tập GDCD 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 9
- Giải bài tập Tin học 9
- Giải bài tập Công nghệ 9