Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ nhất

Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ, chi tiết nhất.

Các phương tiện giao thông đường bộ


11


Bicycle

Bike

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

/baɪk/

Xe đạp 

Bus 

/bʌs/

Xe buýt

Camel 

/ˈkæm.əl/

Lạc đà

Car 

/kɑːr/

Ô tô, xe hơi

Coach 

/kəʊtʃ/

Xe khách

Donkey 

/ˈdɒŋ.ki/

Lừa

Horse

/hɔːs/

Ngựa

Motorbike

/ˈməʊ.tə.baɪk/

Xe máy 

Minicab 

/ˈmɪn.i.kæb/

Xe cho thuê 

Moped 

/ˈməʊ.ped/

Xe máy có bàn đạp 

Railway train 

/ˈreɪl.weɪ treɪn/

Tàu hoả

Scooter 

/ˈskuː.tər/

Xe tay ga

Subway 

/ˈsʌb.weɪ/

Tàu điện ngầm

Taxi 

/ˈtæk.si/

Xe taxi

Tram 

/træm/

Xe điện

Truck 

/trʌk/

Xe tải

Van 

/væn/

Xe tải kích thước nhỏ

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên