Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời tiết đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
1. Từ vựng về tình trạng thời tiết
Bright |
/braɪt/ |
Sáng sủa |
Clear |
/klɪər/ |
Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy |
/ˈklaʊ.di/ |
Nhiều mây |
Dry |
/draɪ/ |
Hanh khô |
Foggy |
/ˈfɒɡ.i/ |
Sương mù |
Fine |
/faɪn/ |
Không mây không mưa |
Gloomy |
/ˈɡluː.mi/ |
Ảm đạm |
Haze |
/heɪz/ |
Sương mỏng |
Humid |
/ˈhjuː.mɪd/ |
Ẩm |
Mild |
/maɪld/ |
Ôn hòa |
Overcast |
/ˈəʊ.və.kɑːst/ |
Âm u |
Partially cloudy |
/ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/ |
Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây |
Sunny |
/ˈsʌn.i/ |
Nhiều nắng |
Wet |
/wet/ |
Ẩm ướt |
Windy |
/ˈwɪn.di/ |
Nhiều gió |
2. Từ vựng về nhiệt độ, lượng mưa
Baking hot |
/beɪkin hɒt/ |
Nóng như thiêu |
Cold |
/kəʊld/ |
Lạnh |
Chilly |
/ˈtʃɪl.i/ |
Lạnh thấu xương |
Celsius |
/ˈsel.si.əs/ |
Độ C |
Degree |
/dɪˈɡriː/ |
Độ |
Downpour |
/ˈdaʊn.pɔːr/ |
Mưa lớn |
Frosty |
/ˈfrɒs.ti/ |
Đầy sương giá |
Freeze |
/friːz/ |
Đóng băng |
Hot |
/hɒt/ |
Nóng |
Temperature |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
Nhiệt độ |
Rainfall |
/ˈreɪn.fɔːl/ |
Lượng mưa |
3. Từ vựng về hiện tượng thời tiết
Blizzard |
/ˈblɪz.əd/ |
Bão tuyết |
Blustery |
/ˈblʌs.tər.i/ |
Gió mạnh |
Drizzle |
/ˈdrɪz.əl/ |
Mưa phùn |
Flood |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Hail |
/heɪl/ |
Mưa đá |
Hurricane |
/ˈhʌr.ɪ.kən/ |
Bão lớn |
Gale |
/ɡeɪl/ |
Gió giật |
Lightning |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
Tia chớp |
Mist |
/mɪst/ |
Sương muối |
Rain |
/reɪn/ |
Mưa |
Rain-storm |
/reɪn stɔːm/ |
Mưa bão |
Shower |
/ʃaʊər/ |
Mưa rào |
Snow |
/snəʊ/ |
Tuyết |
Snowstorm |
/ˈsnəʊ.stɔːm/ |
Bão tuyết |
Snowflake |
/ˈsnəʊ.fleɪk/ |
Bông tuyết |
Thunder |
/ˈθʌn.dər/ |
Sấm sét |
Thunderstorm |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
Bão tố có sấm sét, giông |
4. Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết
- Hỏi: What’s the weather like? (Thời tiết thế nào?)
- Trả lời: It’s ……………. (Trời đang ……………)
Ví dụ: What’s the weather like today? – It’s sunny.
(Hôm nay trời thế nào? – Trời nhiều nắng.)
Bài tập Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Task 1. Chọn đáp án đúng.
1. Bring a coat. It might turn _______ later.
A. fine
B. humid
C. chilly
D. dry
2. The lake sparkled in the _______ sunlight.
A. hot
B. bright
C. clear
D. sunny
3. That tree was struck by _______ in a recent thunderstorm.
A. hail
B. blizzard
C. gale
D. lightning
4. The roof of their house blew off in a _______.
A. hurricane
B. blustery
C. snowstorm
D. thunder
5. Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and _______.
A. flood
B. haze
C. mist
D. drizzle
6. The average annual _______ in this region is 750 mm.
A. rainfall
B. temperature
C. Celsius
D. degree
7. It’s likely to be a clear night, with _______ dropping to freezing.
A. rainfalls
B. temperatures
C. Celsius
D. degrees
8. The _______ weather showed little sign of brightening up.
A. gloomy
B. wet
C. cold
D. partly cloudy
9. Most of the birds seek out _______ climates during the winter months.
A. finer
B. hotter
C. milder
D. drier
10. Thursday will start out _______ but should end up the sunniest day of the week.
A. foggy
B. frosty
C. cloudy
D. windy
Đáp án:
1. C |
2. B |
3. D |
4. A |
5. D |
6. A |
7. B |
8. A |
9. C |
10. A |
Task 2. Chọn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
baking hot downpour freeze hail humid mist overcast shower thunder windy |
1. A white _______ obscured the top of the hill.
2. The first _______ didn’t come until mid-December.
3. You’re soaked! Did you get caught in the _______?
4. The sky was _______ and we needed to use artificial light.
5. A loud crash of _______ broke the silence of the night.
6. They were not prepared for the _______ heat of the tropical forest.
7. It was a _______ day, and small white clouds were racing across the blue sky.
8. For the past six hours the _______ had been continuous and heavy.
9. In the summer, most people escape the _______ city for the coast or the mountains.
10. _______ and snow are causing treacherous driving conditions, and motorists are warned to drive slowly.
Đáp án:
1. mist |
2. freeze |
3. shower |
4. overcast |
5. thunder |
6. humid |
7. windy |
8. downpour |
9. baking hot |
10. Hail |
Task 3.
1. It was high summer and the rivers were clear. _______
2. The presentation will take place indoors if it’s frozen. _______
3. Hundreds of old trees were blown down in the blizzard. _______
4. The river is frosty solid for weeks in winter. _______
5. On a sunny day, you can see the mountains in the distance. _______
6. The building was evacuated as snowflakes water filled the basement. _______
7. Flood conditions made the main roads almost impassable. _______
8. The wet autumn was a sign of the brutal winter that followed. _______
9. We’re having the party in the garden, so I’m praying it’ll be dry. _______
10. This fall quite a few trees were still full of leaves when the first gales started flying. _______
Đáp án:
1. dry |
2. wet |
3. gales |
4. frozen |
5. clear |
6. flood |
7. Blizzard |
8. frosty |
9. sunny |
10. snowflakes |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)