Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 3: Social Issues sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 3.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 3 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

Social media ______ is one of the social issues that many people are concerned about.

A. addict  

B. addiction  

C. addictive  

D. addicted

Đáp án đúng: B

A. addict (n): người nghiện  

B. addiction (n): sự nghiện, chứng nghiện  

C. addictive (adj): gây nghiện  

D. addicted (adj): nghiện

Vị trí cần điền là danh từ để làm chủ ngữ của câu. Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Nghiện mạng xã hội là một trong những vấn đề xã hội mà nhiều người quan tâm.

Question 2. Choose the best answer.

The local authority should ______ more money in improving the quality of their local products so that they can be exported to other countries.

A. invest  

B. waste  

C. withdraw  

D. reduce

Đáp án đúng: A

A. invest (v): đầu tư  

B. waste (v): lãng phí  

C. withdraw (v): rút (tiền, quân,…)  

D. reduce (v): giảm

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Chính quyền địa phương nên đầu tư thêm tiền vào việc cải thiện chất lượng các sản phẩm địa phương để có thể xuất khẩu sang các quốc gia khác.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

Some parents are worried about their children’s ______ when they go online too much but rarely communicate with their parents face-to-face.

A. mental health  

B. opinions  

C. crimes  

D. outfits

Đáp án đúng: A

A. mental health (n): sức khỏe tinh thần  

B. opinions (n-plural): ý kiến  

C. crimes (n-plural): tội ác, tội phạm  

D. outfits (n-plural): trang phục

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Dịch nghĩa: Một số bậc phụ huynh lo lắng về sức khỏe tinh thần của con cái họ khi chúng lên mạng quá nhiều nhưng lại hiếm khi giao tiếp trực tiếp với cha mẹ.

Question 4. Choose the best answer.

Many young people don’t like working in ______ areas where they have to work on farms and fields all year round.

A. urban  

B. rural  

C. central  

D. highland

Đáp án đúng: B

A. urban (adj): thuộc thành thị  

B. rural (adj): thuộc nông thôn  

C. central (adj): trung tâm  

D. highland (n/adj): vùng cao, cao nguyên

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Nhiều người trẻ không thích làm việc ở những vùng nông thôn, nơi họ phải làm việc trên các trang trại và cánh đồng quanh năm.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Tom: Can you tell me why these buildings were built?

David: ___________.

A. They have been built recently

B. No problem. They’re for low-income inhabitants

C. They were built in the city center

D. Of course not. I know why they were built

Đáp án đúng: B

Dịch nghĩa:

Tom: Bạn có thể cho tôi biết lý do tại sao những tòa nhà này được xây dựng không?

David: ___________.

A. Chúng mới được xây dựng gần đây

B. Không vấn đề gì. Chúng dành cho cư dân có thu nhập thấp

C. Chúng được xây dựng ở trung tâm thành phố

D. Tất nhiên là không rồi. Tôi biết lý do tại sao chúng được xây dựng

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Question 6. Choose the best answer.

Anna: How has your town changed for the last ten years?

Kate: ___________.

A. Well. The infrastructure is much better now

B. Sure. It has changed for ten years

C. No. It hasn’t changed much

D. Yes. You can see a lot of changes now

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa:  

Anna: Thị trấn của bạn đã thay đổi như thế nào trong mười năm qua?

Kate: ___________.

A. Ồ. Cơ sở hạ tầng hiện đã tốt hơn nhiều

B. Chắc chắn rồi. Nó đã thay đổi trong mười năm

C. Không. Nó không thay đổi nhiều

D. Có. Bây giờ bạn có thể thấy rất nhiều thay đổi

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Question 7. Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined part.

Some people don’t feel secure when living in big cities with high crime rates.

A. safe

B. unsafe

C. happy

D. unhappy

Đáp án đúng: A

secure (adj): an toàn

Xét các đáp án:

A. safe (adj): an toàn

B. unsafe (adj): không an toàn

C. happy (adj): vui vẻ

D. unhappy (adj): không vui

→ secure = safe

Dịch nghĩa: Một số người không cảm thấy an toàn khi sống ở các thành phố lớn có tỷ lệ tội phạm cao.

Quảng cáo

Question 8. Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined part.

They need to install security cameras in public places to prevent crime.

A. stop

B. reduce

C. ban

D. encourage

Đáp án đúng: D

prevent (v): ngăn chặn

Xét các đáp án:

A. stop (v): dừng lại

B. reduce (v): giảm

C. ban (v): cấm

D. encourage (v): khuyến khích

→ prevent >< encourage

Dịch nghĩa: Họ cần lắp đặt camera an ninh ở những nơi công cộng để ngăn chặn tội phạm.

Question 9. Choose the best answer.

After the flood in 2020, many people ______ their hometown and ______ to big cities to find jobs.

A. have left / went  

B. left / went   

C. left / have gone   

D. have left / have gone

Đáp án đúng: B

Mốc thời gian “after the flood in 2020” là một thời điểm cụ thể trong quá khứ, vì vậy ta dùng thì quá khứ đơn cho cả hai vế.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Sau trận lũ năm 2020, nhiều người đã rời quê hương và đến các thành phố lớn để tìm việc. 

Question 10. Choose the best answer.

They ______ a lot of trees around their houses, so their neighborhood looks greener now.

A. planted  

B. plant  

C. have planted  

D. will plant

Đáp án đúng: C

Dấu hiệu “now” cho thấy tình trạng hiện tại đã thay đổi do một hành động trước đó.

Hành động trồng nhiều cây đã hoàn thành và có kết quả hiện tại là “khu phố trông xanh hơn” → dùng thì hiện tại hoàn thành.

Dịch nghĩa: Họ đã trồng rất nhiều cây xung quanh nhà, vì vậy khu phố của họ giờ trông xanh hơn.

Question 11. Choose the best answer.

More jobs ______ to the local inhabitants since the industrial zone was built here.

A. have offered  

B. have been offered  

C. offered  

D. were offered

Đáp án đúng: B

Chủ ngữ “more jobs” là tân ngữ của hành động “offer” → cần dùng bị động.

Hành động vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại kể từ khi khu công nghiệp được xây dựng → dùng hiện tại hoàn thành bị động: have been + V3/-ed.

“since the industrial zone was built” là mốc từ quá khứ đến nay, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành.

Chọn B.

Dịch nghĩa: Từ khi khu công nghiệp được xây dựng ở đây, người dân địa phương đã có thêm nhiều cơ hội việc làm.

Question 12. Choose the best answer.

They ______ in the suburbs of the city since they ______ their house in the center in 2019.

A. have lived / sold  

B. lived / bought  

C. lived / have sold  

D. have lived / have bought

Đáp án đúng: A

Thì hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn (dấu hiệu: in 2019).

Chọn A.

Dịch nghĩa: Họ đã sống ở vùng ngoại ô thành phố kể từ khi bán ngôi nhà ở trung tâm vào năm 2019.

Question 13. Choose the best answer.

How much money ______ they ______ upgrading the infrastructure of the city so far?

A. did / spend  

B. were / spent  

C. have / spent  

D. have / been spent

Đáp án đúng: C

Dấu hiệu “so far” (cho đến nay) → dùng thì hiện tại hoàn thành.

Chủ ngữ là “they” (chủ động), nên dùng hiện tại hoàn thành chủ động: have + V3/-ed.

Chọn C.

Dịch nghĩa: Cho đến nay, họ đã chi bao nhiêu tiền để nâng cấp cơ sở hạ tầng của thành phố rồi?

Question 14. Choose the best answer.

A new shopping mall ______ in the place of the old market last year.

A. built  

B. was built  

C. have built  

D. have been built

Đáp án đúng: B

Mốc thời gian: “last year” (năm ngoái) → dùng thì quá khứ đơn.

Chủ ngữ: “A new shopping mall” (một trung tâm thương mại mới) → là chủ ngữ bị động trong hành động “xây dựng”.

→ Cần dùng bị động quá khứ đơn: was/were + V3/-ed → was built

Dịch nghĩa: Một trung tâm thương mại mới đã được xây dựng tại vị trí của chợ cũ vào năm ngoái.

Question 15. Choose the best answer.

He ______ his report on the city planning, so he can have free time and relax now.

A. finishes  

B. is finishing  

C. has finished  

D. has been finishing

Đáp án đúng: C

Mệnh đề thứ hai: “so he can have free time and relax now” → cho thấy kết quả hiện tại của một hành động vừa hoàn tất.

Hành động hoàn thành báo cáo vừa mới xảy ra và ảnh hưởng đến hiện tại → dùng hiện tại hoàn thành: has + V3/-ed.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã hoàn thành bản báo cáo về quy hoạch thành phố, vì vậy giờ anh ấy có thể thư giãn và nghỉ ngơi.

Question 16. Choose the best answer.

______ have enough fresh air to breathe, people should plant more trees around the places where they live.

A. So that  

B. Too  

C. In order that  

D. In order to

Đáp án đúng: D

A. So that + mệnh đề: để   

B. Too + adj/adv: quá  

C. In order that + mệnh đề: để  

D. In order to + V: để

Sau vị trí cần điền là động từ, chọn D.

Dịch nghĩa: Để có đủ không khí trong lành để thở, mọi người nên trồng thêm cây xung quanh nơi họ sống.

Question 17. Choose the best answer.

Smoke detectors should be installed in high buildings ______ warn people about fires.

A. in order that  

B. so as to  

C. so as not to  

D. so that

Đáp án đúng: B

A. in order that + mệnh đề: để  

B. so as to + V: để  

C. so as not to + V: để không  

D. so that + mệnh đề: để

Sau vị trí cần điền là động từ, loại A và D.

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Máy dò khói nên được lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng để cảnh báo mọi người về hỏa hoạn.

Question 18. Choose the best answer.

______ be addicted to social media, teenagers should spend less time surfing the Net every day.

A. In order to

B. So that

C. So as to

D. In order not to

Đáp án đúng: D

A. In order to + V: để

B. So that + mệnh đề: để

C. So as to + V: để

D. In order not to + V: để không

Dựa vào nghĩa, chọn D.

Dịch nghĩa: Để không bị nghiện mạng xã hội, thanh thiếu niên nên dành ít thời gian hơn lướt mạng mỗi ngày.

Question 19. Find the mistake.

He worked very hard when he started this course in order to he could achieve good results.

A. worked

B. when

C. in order to

D. achieve

Đáp án đúng: C

in order to + V nguyên thể: để

in order that / so that + mệnh đề: để

Sửa: in order to → in order that / so that

Dịch nghĩa: Anh ấy đã học rất chăm chỉ khi bắt đầu khóa học này để có thể đạt được kết quả tốt.

Question 20. Find the mistake.

Cheap public transportation was highly encourage to use ten years ago, and air pollution has been reduced since then.

A. public transportation

B. encourage

C. been reduced

D. since

Đáp án đúng: B

Chủ ngữ “Cheap public transportation” chỉ vật → câu bị động.

→ Động từ sau “was” cần past participle (V3/-ed) để đúng cấu trúc bị động với thì quá khứ đơn: was/were + V3/-ed.

Sửa: encourage → encouraged

Dịch nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng giá rẻ đã được khuyến khích sử dụng mạnh mẽ cách đây 10 năm, và kể từ đó ô nhiễm không khí đã giảm.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học