Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 4: Global Warming sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 4.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

In the United States, fossil fuels were the main source to ______ about 60% of total electricity generation in 2020.

A. produce  

B. product  

C. producing  

D. be produced

Đáp án đúng: A

A. produce (v): sản xuất, (n): nông sản  

B. product (n): sản phẩm  

C. producing (v-ing): sản xuất  

D. be produced (be V3): được sản xuất

to V: để → chỉ mục đích

Chọn A.

Dịch nghĩa: Ở Hoa Kỳ, nhiên liệu hóa thạch là nguồn chính để sản xuất khoảng 60% tổng lượng điện vào năm 2020.

Question 2. Choose the best answer.

Climate scientists are discussing the ______ of the Amazon rainforest deforestation.

A. complexion  

B. complicated  

C. complexity  

D. complex

Đáp án đúng: C

A. complexion (n): màu da, nước da  

B. complicated (adj): phức tạp  

C. complexity (n): độ phức tạp, sự phức tạp  

D. complex (adj): phức tạp

Sau mạo từ “the”, cần một danh từ. Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Các nhà khoa học khí hậu đang thảo luận về độ phức tạp của nạn phá rừng mưa Amazon.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

Forests can ______ down hot air by absorbing carbon dioxide and releasing oxygen.

A. warm  

B. cool  

C. remove  

D. heat

Đáp án đúng: B

A. warm (v): làm ấm  

B. cool (v): làm mát  

C. remove (v): loại bỏ  

D. heat (v): làm nóng

Dựa vào nghĩa, chọn B.

Dịch nghĩa: Rừng có thể làm mát không khí nóng bằng cách hấp thụ khí CO₂ và thải ra khí oxy.

Question 4. Choose the best answer.

The ______ of around 40% of the world’s forests has serious impacts on over 1 billion people who live in and around forests.

A. disappear  

B. disappearing  

C. disappearance  

D. being disappeared

Đáp án đúng: C

A. disappear (v): biến mất  

B. disappearing (v-ing): biến mất  

C. disappearance (n): sự biến mất  

D. being disappeared (being V3): bị biến mất

Sau mạo từ “the”, cần danh từ. Chọn C.

Dịch nghĩa: Sự biến mất của khoảng 40% rừng trên thế giới gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hơn 1 tỷ người sống trong và xung quanh rừng.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

Reducing the amount of carbon dioxide in the atmosphere mainly aims to ______ global climate change.

A. preventable  

B. preventing  

C. prevent  

D. prevention

Đáp án đúng: C

A. preventable (adj): có thể ngăn chặn được  

B. preventing (v-ing): ngăn chặn  

C. prevent (v): ngăn chặn  

D. prevention (n): sự ngăn chặn

aim to V: mục đích để làm gì

Dịch nghĩa: Việc giảm lượng khí CO₂ trong khí quyển chủ yếu nhằm ngăn chặn biến đổi khí hậu toàn cầu.

Question 6. Choose the best answer.

Dams and reservoirs are required ______ to store water during periods of surplus water availability.

A. to be constructed  

B. to construct  

C. construct  

D. being constructed

Đáp án đúng: A

Câu này cần một cụm động từ đúng với cấu trúc câu bị động hoặc câu yêu cầu. Cụm “are required” thường đi với cấu trúc “to be + V3” (để thể hiện bị động).

Chọn A.

Dịch nghĩa: Các đập và hồ chứa cần được xây dựng để tích trữ nước trong những thời kỳ có nguồn nước dư thừa.

Question 7. Choose the best answer.

Energy plays a key role for ______ development of a country.

A. social economic  

B. socio-economy  

C. socio-economical  

D. socio-economic

Đáp án đúng: D

Chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “development”. Tính từ đúng dùng để mô tả “development” liên quan đến kinh tế xã hội là “socio-economic”.

Dịch nghĩa: Năng lượng đóng vai trò then chốt cho sự phát triển kinh tế xã hội của một quốc gia.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

The use of biofuels helps to achieve energy ______ as it helps reduce the dependence on foreign oil for some countries.

A. safety  

B. safe  

C. secure  

D. security

Đáp án đúng: D

A. safety (n): sự an toàn  

B. safe (adj): an toàn  

C. secure (adj/v): an toàn, vững chắc/đảm bảo 

D. security (n): an ninh

Cụm từ: energy security - an ninh năng lượng.

Dịch nghĩa: Việc sử dụng nhiên liệu sinh học giúp đạt được an ninh năng lượng vì nó giúp giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ nước ngoài đối với một số quốc gia.

Question 9. Choose the correct answer.

Building dams provides a great number of ______ benefits.

A. economically  

B. economy  

C. economic  

D. economical

Đáp án đúng: C

A. economically (adv): một cách kinh tế, về mặt kinh tế  

B. economy (n): nền kinh tế  

C. economic (adj): liên quan đến kinh tế, thuộc kinh tế  

D. economical (adj): tiết kiệm, không tốn kém

Chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “benefits”. Tính từ phù hợp là “economic”.

Dịch nghĩa: Việc xây dựng đập mang lại nhiều lợi ích kinh tế.

Question 10. Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined part.

The ASG (ASEAN School Games) aims to establish and strengthen friendships among students in the ASEAN countries.

A. construct

B. found

C. set

D. create

Đáp án đúng: D

establish (v): thiết lập

Xét các đáp án:

A. construct (v): xây dựng

B. found (v): thành lập

C. set (v): cài đặt

D. create (v): tạo dựng

→ establish = create

Dịch nghĩa: Đại hội Thể thao Học sinh Đông Nam Á (ASG) nhằm thiết lập và củng cố tình hữu nghị giữa học sinh các nước ASEAN.

Question 11. Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined part.

Cutting down on fossil energy use is better to help prevent the speed of global warming.

A. Reducing

B. Dropping

C. Increasing

D. Declining

Đáp án đúng: C

Cut down on (phr. v): cắt giảm

Xét các đáp án:

A. Reduce (v): giảm

B. Drop (v): giảm, rơi

C. Increase (v): tăng

D. Decline (v): giảm

→ Cutting down on >< Increasing

Dịch nghĩa: Việc cắt giảm sử dụng năng lượng hóa thạch sẽ giúp ngăn chặn tốc độ nóng lên toàn cầu.

Question 12. Choose the best answer.

Ann and Mai are discussing the benefits of part-time jobs for students.

Ann: “Well, I think the first benefit is that students can earn money to pay their tuition fees. What do you think, Mai?”

Mai: “_______, Ann. Now there are many kinds of part-time jobs that help students become more independent and improve some necessary skills for their future job.”

A. I agree with you

B. I don’t think it’s true

C. I don’t totally agree with you

D. I think you should do so

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa: Ann và Mai đang thảo luận về lợi ích của việc làm bán thời gian đối với sinh viên.

Ann: “Ồ, tôi nghĩ lợi ích đầu tiên là sinh viên có thể kiếm tiền để đóng học phí. Bạn nghĩ sao, Mai?”

Mai: “_______, Ann. Hiện nay có nhiều loại công việc bán thời gian giúp sinh viên trở nên độc lập hơn và cải thiện một số kỹ năng cần thiết cho công việc tương lai của họ.”

A. Tôi đồng ý với bạn

B. Tôi không nghĩ điều đó đúng

C. Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn

D. Tôi nghĩ bạn nên làm như vậy

Dựa vào nghĩa, chọn A.

Question 13. Choose the best answer.

Emma and Trung are discussing the activities for their group project.

Emma: “Well, what we need to do is to start a 3Rs campaign?”

Trung: “______ 3Rs?”

Emma: “Ah, it’s Reduce - Reuse - Recycle.”

A. Would you suggest

B. What do you think about

C. What do you mean by

D. Would you mind starting

Đáp án đúng: C

Dịch nghĩa: Emma và Trung đang thảo luận về các hoạt động cho dự án nhóm của họ.

Emma: “Ừm, những gì chúng ta cần làm là bắt đầu một chiến dịch 3Rs?”

Trung: “______ 3Rs?”

Emma: “À, đó là Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế.”

A. Bạn có gợi ý không

B. Bạn nghĩ gì về

C. Bạn có ý gì khi nói

D. Bạn có phiền bắt đầu không

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Question 14. Choose the best answer.

The average world’s temperature has risen ______ about 0.8 degrees Celsius over the past 100 years.

A. at  

B. by  

C. to  

D. from

Đáp án đúng: B

Ta dùng “rise by + số lượng” để chỉ mức độ tăng lên bao nhiêu.

Dịch nghĩa: Nhiệt độ trung bình của thế giới đã tăng khoảng 0,8 độ C trong 100 năm qua.

Question 15. Choose the best answer.

Fossil fuels like coal, oil and natural gas account for 81% ______ the total energy used in the USA.

A. with  

B. of  

C. at  

D. for

Đáp án đúng: B

Cấu trúc “account for + số lượng + of + something”: chiếm bao nhiêu của cái gì

Dịch nghĩa: Các nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên chiếm 81% tổng năng lượng được sử dụng ở Hoa Kỳ.

Question 16. Choose the best answer.

The effects of global warming range ______ melting glaciers to rising sea levels.

A. between

B. at

C. from

D. with

Đáp án đúng: C

Cấu trúc “range from ... to ...”: trải dài từ ... đến ...

Dịch nghĩa: Tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu trải dài từ việc băng tan đến mực nước biển dâng cao.

Question 17. Choose the best answer.

______ forest ecosystems have helped to make our planet greener and healthier.

A. To protect and restore

B. Protecting and restore

C. Protect and restore

D. Protecting and restoring

Đáp án đúng: D

Chỗ trống cần một chủ ngữ cho động từ “have helped”. Vì vậy, ta cần một cụm danh động từ (gerund phrase) để làm chủ ngữ.

Chọn D.

Dịch nghĩa: Việc bảo vệ và khôi phục các hệ sinh thái rừng đã góp phần làm cho hành tinh của chúng ta xanh hơn và khỏe mạnh hơn.

Question 18. Choose the best answer.

Deforestation happens when trees are cut down to make room for farming, construction or ______.

A. manufactured

B. manufacturer

C. manufacturing

D. manufacture

Đáp án đúng: C

A. manufactured (v-ed): sản xuất

B. manufacturer (n): người sản xuất

C. manufacturing (v-ing, n): sản xuất, quá trình sản xuất

D. manufacture (v, n): sản xuất, sự sản xuất/ngành sản xuất

Câu nói về lý do gây ra nạn phá rừng, cụ thể là để lấy chỗ cho các hoạt động như: trồng trọt (farming), xây dựng (construction) và một hoạt động khác tương tự.

Cấu trúc đang dùng: make room for + danh động từ (V-ing).

“farming”, “construction” đều là danh từ chỉ hoạt động → ta cần một từ cùng dạng để giữ cấu trúc song song.

Dựa vào nghĩa, chọn C.

Dịch nghĩa: Nạn phá rừng xảy ra khi cây bị chặt để lấy chỗ cho việc canh tác, xây dựng hoặc sản xuất.

Question 19. Find the mistake.

Use different kinds of fossil fuels has been the main cause of climate change.

A. Use

B. has been

C. cause

D. of

Đáp án đúng: A

V-ing (gerund) có thể đứng đầu câu để làm chủ ngữ của cả câu.

Sửa: Use → Using

Dịch nghĩa: Việc sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch khác nhau chính là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.

Question 20. Find the mistake.

Over the last 140 years, the Earth’s average temperature has risen to almost 1 degree Celsius.

A. last

B. temperature

C. has

D. to

Đáp án đúng: D

- rise by + số lượng: tăng thêm bao nhiêu - mức độ thay đổi (sự chênh lệch).

- rise to + một con số/mốc cụ thể: tăng đến một mức nào đó.

Sửa: to → by

Dịch nghĩa: Trong 140 năm qua, nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng gần 1 độ C.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học