Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8 phần Vocabulary & Grammar trong Unit 8: Independent Life sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 11 Unit 8.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary & Grammar
Question 1. Choose the best answer.
Before starting university, students need to learn ______ skills which include cooking for themselves, washing their clothes and cleaning up.
A. domestic
B. time management
C. budgeting
D. anger management
Đáp án đúng: A
A. domestic (adj): thuộc về gia đình, việc nhà, nội địa
B. time management (n): quản lý thời gian
C. budgeting (n): lập ngân sách
D. anger management (n): kiểm soát cơn giận
domestic skills (n): kỹ năng nội trợ, chọn A.
Dịch nghĩa: Trước khi bắt đầu học đại học, sinh viên cần học các kỹ năng nội trợ, bao gồm tự nấu ăn, giặt giũ và dọn dẹp.
Question 2. Choose the best answer.
In order to deal with the deadlines of assignments, students must have ______ skills.
A. communication
B. time management
C. computer
D. stress management
Đáp án đúng: B
A. communication (n): sự giao tiếp
B. time management (n): quản lý thời gian
C. computer (n): máy tính
D. stress management (n): kiểm soát căng thẳng
time management skills (n): kỹ năng quản lý thời gian, chọn B.
Dịch nghĩa: Để nộp bài tập đúng hạn, sinh viên phải có kỹ năng quản lý thời gian.
Question 3. Choose the best answer.
Last but not least, good ______ skills allow students to make friends more easily and get on well with others.
A. cookery
B. time management
C. stress management
D. communication
Đáp án đúng: D
A. cookery (n): nghệ thuật nấu ăn, hoạt động nấu ăn
B. time management (n): quản lý thời gian
C. stress management (n): quản lý căng thẳng
D. communication (n): sự giao tiếp
communication skills (n): kỹ năng giao tiếp, chọn D.
Dịch nghĩa: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, kỹ năng giao tiếp tốt giúp sinh viên kết bạn dễ dàng hơn và hòa đồng với người khác.
Question 4. Choose the best answer.
When you are not good at cooking, you should ______.
A. learn budgeting skills
B. sign up for time management class
C. join a cooking class
D. join a society
Đáp án đúng: C
A. learn budgeting skills: học kĩ năng lập ngân sách/quản lí chi tiêu
B. sign up for time management class: đăng kí lớp học quản lý thời gian
C. join a cooking class: tham gia một lớp học nấu ăn
D. join a society: tham gia một câu lạc bộ/tổ chức
Dựa vào nghĩa, chọn C.
Dịch nghĩa: Khi bạn không giỏi nấu ăn, bạn nên tham gia một lớp học nấu ăn.
Question 5. Choose the best answer.
When you don’t manage your money really well, you need to ______ a budgeting course.
A. sign up for
B. set up
C. wake up
D. keep
Đáp án đúng: A
A. sign up for (phr. v): đăng kí
B. set up (phr. v): thành lập
C. wake up (phr. v): tỉnh dậy
D. keep (v): giữ
Dựa vào nghĩa, chọn A.
Dịch nghĩa: Khi bạn không quản lý tiền thực sự tốt, bạn cần đăng ký một khóa học quản lý chi tiêu.
Question 6. Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined part.
The postponement of the film’s sequel has held cinema-goers in eager anticipation for several months.
A. frequency
B. continuity
C. delay
D. interruption
Đáp án đúng: C
postponement (n): sự trì hoãn
Xét các đáp án:
A. frequency (n): tần suất
B. continuity (n): sự liên tục
C. delay (n): sự trì hoãn
D. interruption (n): sự gián đoạn
→ postponement = delay
Dịch nghĩa: Việc phần tiếp theo của bộ phim bị hoãn đã khiến những người yêu điện ảnh phải chờ đợi trong háo hức suốt nhiều tháng.
Question 7. Choose the word CLOSEST in meaning to the underlined part.
Obesity and a sedentary lifestyle have been linked with an increased risk of heart disease.
A. peaceful
B. modern
C. inactive
D. unhealthy
Đáp án đúng: C
sedentary (adj): ít vận động, thụ động
Xét các đáp án:
A. peaceful (adj): yên bình
B. modern (adj): hiện đại
C. inactive (adj): không hoạt động, ít vận động
D. unhealthy (adj): không lành mạnh, không khỏe mạnh
→ sedentary = inactive
Dịch nghĩa: Béo phì và lối sống ít vận động có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.
Question 8. Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined part.
The horse was huge and savage. Giles was the only one who could manage her.
A. tame
B. vicious
C. barbarous
D. wild
Đáp án đúng: A
savage (adj): hoang dã, hung dữ, dữ tợn
Xét các đáp án:
A. tame (adj): thuần hóa
B. vicious (adj): hung dữ
C. barbarous (adj): man rợ
D. wild (adj): hoang dã
→ savage >< tame
Dịch nghĩa: Con ngựa rất to lớn và hung dữ. Giles là người duy nhất có thể điều khiển được nó.
Question 9. Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined part.
The accident was the inevitable consequence of his careless driving.
A. impossible
B. thinkable
C. predictable
D. avoidable
Đáp án đúng: D
inevitable (adj): không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra
Xét các đáp án:
A. impossible (adj): không thể
B. thinkable (adj): có thể nghĩ tới
C. predictable (adj): có thể đoán trước được
D. avoidable (adj): có thể tránh được
→ inevitable >< avoidable
Dịch nghĩa: Tai nạn là hậu quả tất yếu của việc anh ta lái xe cẩu thả.
Question 10. Choose the best answer.
The student apologized for ______ to do homework.
A. having forgotten
B. forgot
C. forget
D. to forget
Đáp án đúng: A
Sau cấu trúc: apologize for + V-ing hoặc apologize for + having + V3/ed, ta dùng danh động từ hoặc cụm phân từ hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ở đây, hành động quên làm bài tập xảy ra trước hành động xin lỗi → dùng “having forgotten”.
Dịch nghĩa: Học sinh xin lỗi vì đã quên làm bài tập về nhà.
Question 11. Choose the best answer.
I really enjoy ______ on the assignment with you.
A. worked
B. work
C. have worked
D. having worked
Đáp án đúng: D
Cấu trúc: enjoy + V-ing/having + V3/ed – thích việc gì.
“enjoy having worked”: nhấn mạnh đã từng làm việc với ai đó trước đây và cảm thấy vui thích vì điều đó → đúng ngữ pháp và hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Mình thật sự rất thích việc đã cùng bạn làm bài tập này.
Question 12. Choose the best answer.
We really appreciate your ______ time correcting our mistakes.
A. spent
B. spending
C. having spent
D. to have spent
Đáp án đúng: C
appreciate + V-ing/having V3/ed: trân trọng việc gì.
Ở đây hành động “dành thời gian” xảy ra trước hành động “trân trọng” nên dùng “having V3/ed”, chọn C.
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất trân trọng thời gian bạn dành ra để sửa lỗi cho chúng tôi.
Question 13. Choose the best answer.
After the second conspiracy, he was accused of ______ part in both conspiracies.
A. having taken
B. have taken
C. taken
D. to take
Đáp án đúng: A
be accused of + V-ing/having V3/ed: bị kết tội/buộc tội đã làm gì.
Dịch nghĩa: Sau âm mưu thứ hai, anh ta bị buộc tội đã tham gia vào cả hai âm mưu.
Question 14. Choose the best answer.
It’s not ______ for the two brothers to share their interests or feelings with friends at university because of their bad relationship-building skills.
A. difficult
B. easy
C. stressful
D. stressed
Đáp án đúng: B
A. difficult (adj): khó khăn
B. easy (adj): dễ dàng
C. stressful (adj): gây căng thẳng
D. stressed (adj): bị căng thẳng
Dựa vào nghĩa, chọn B.
Dịch nghĩa: Việc chia sẻ sở thích hoặc cảm xúc với bạn bè ở trường đại học không hề dễ dàng đối với hai anh em vì kỹ năng xây dựng mối quan hệ của cả hai đều kém.
Question 15. Choose the best answer.
It’s important for students ______ some basic skills before going to university.
A. learn
B. learned
C. learning
D. to learn
Đáp án đúng: D
It + be + adj (+ for somebody) + to do something: như thế nào (cho ai) làm gì.
Chọn D.
Dịch nghĩa: Việc học một số kỹ năng cơ bản trước khi vào đại học là rất quan trọng đối với sinh viên.
Question 16. Choose the best answer.
It’s often convenient for students ______ some apps that remind them of their deadlines.
A. to use
B. using
C. having used
D. used
Đáp án đúng: A
It + be + adj (+ for somebody) + to do something: như thế nào (cho ai) làm gì.
Chọn A.
Dịch nghĩa: Việc sử dụng một số ứng dụng nhắc nhở về hạn nộp bài thường rất tiện lợi đối với sinh viên.
Question 17. Choose the best answer.
Brian: We’re going rock climbing this Saturday. Would you like to join us?
Nathan: ______
A. Yes, you’re such a good friend.
B. Do you think I would?
C. I wouldn’t. Thank you.
D. Yes, I’d love to. Thanks.
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa:
Brian: Thứ Bảy này chúng tôi sẽ đi leo núi. Cậu có muốn tham gia cùng không?
Nathan: ______
A. Có, cậu đúng là một người bạn tốt.
B. Cậu nghĩ mình có muốn không?
C. Mình không muốn. Cảm ơn cậu.
D. Có, mình rất muốn. Cảm ơn cậu.
Mẫu câu đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự: Would you like + to V (nguyên thể)...?
Trả lời: Yes, I’d love to. Thanks. / I’d love to, but ... / I’m afraid I can’t.
Chọn D.
Question 18. Choose the best answer.
Aaron: I have a terrible headache.
Lincoln: ______?
A. Why don’t you get some rest
B. Why don’t you wake up early
C. Do you want me to close the door
D. Do you want to see a dentist
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa:
Aaron: Mình bị đau đầu khủng khiếp.
Lincoln: ______?
A. Tại sao bạn không nghỉ ngơi một chút đi
B. Tại sao bạn không thức dậy sớm
C. Bạn có muốn tôi đóng cửa không
D. Bạn có muốn gặp nha sĩ không
Mẫu câu “Why don’t you + V (nguyên thể) ...?” được dùng để đưa ra đề xuất/gợi ý ai đó làm việc gì.
Chọn A.
Question 19. Choose the best answer.
Wife: I don’t want to cook because I’m going home late today.
Husband: ______?
A. Why don’t you want to go home
B. How about going home today
C. How about eating at home today
D. Why don’t we order some food today
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa:
Vợ: Em không muốn nấu ăn vì hôm nay em về nhà muộn.
Chồng: ______?
A. Sao em không muốn về nhà
B. Hôm nay về nhà thì sao
C. Hay là ăn ở nhà hôm nay đi
D. Hay là hôm nay mình đặt đồ ăn đi
Mẫu câu đưa ra đề xuất/gợi ý làm việc gì:
- Why don’t you/we + V (nguyên thể) ...?: Tại sao bạn/chúng ta không ... nhỉ?
- How about + V-ing ...?: Thế còn ... thì sao?
Chọn D vì đúng nghĩa và ngữ pháp.
Question 20. Choose the best answer.
______ teach students about budgeting at school? It helps to prevent students from spending aimlessly.
A. How about
B. What about
C. Why not they
D. Why don’t they
Đáp án đúng: D
Mẫu câu “Why don’t they + V (nguyên thể) ...?” được dùng để đề xuất ai đó làm việc gì.
Dịch nghĩa: Tại sao họ không dạy học sinh cách lập ngân sách ở trường? Điều đó giúp ngăn các em tiêu tiền một cách bừa bãi.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều