Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 2: Out into the World sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 2 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Question 1. Choose the best answer.
Tourists can pay with a _______ in some restaurants and shops.
A. room key card
B. bill
C. passport
D. credit card
Đáp án đúng: D
A. room key card (n): thẻ chìa khóa phòng
B. bill (n): hóa đơn
C. passport (n): hộ chiếu
D. credit card (n): thẻ tín dụng
→ Tourists can pay with a credit card in some restaurants and shops.
Dịch nghĩa: Khách du lịch có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng tại một số nhà hàng và cửa hàng.
Question 2. Choose the best answer.
You should let your family members know about your itinerary and _______ regularly with them.
A. contact
B. check in
C. recall
D. confirm
Đáp án đúng: A
A. contact (v): liên lạc
B. check in (phr. v): làm thủ tục nhận phòng, lên máy bay
C. recall (v): gọi điện lại
D. confirm (v): xác nhận
→ You should let your family members know about your itinerary and contact regularly with them.
Dịch nghĩa: Bạn nên cho gia đình biết về hành trình của mình và liên lạc với họ thường xuyên.
Question 3. Choose the best answer.
You should carry some local _______ on you, as some places don’t accept credit cards.
A. jewellery
B. currency
C. craft
D. products
Đáp án đúng: B
A. jewellery (n): trang sức
B. currency (n): đơn vị tiền tệ
C. craft (n): đồ thủ công
D. products (n-plural): sản phẩm, hàng hóa
→ You should carry some local currency on you, as some places don’t accept credit cards.
Dịch nghĩa: Bạn nên mang theo một ít tiền địa phương vì một số nơi không chấp nhận thẻ tín dụng.
Question 4. Choose the best answer.
Those shops accept different kinds of payment including _______.
A. credit cards
B. bills
C. passports
D. receipts
Đáp án đúng: A
A. credit cards (n-plural): thẻ tín dụng
B. bills (n-plural): hóa đơn
C. passports (n-plural): hộ chiếu
D. receipts (n-plural): biên lai
→ Those shops accept different kinds of payment including credit cards.
Dịch nghĩa: Những cửa hàng đó chấp nhận nhiều hình thức thanh toán khác nhau, bao gồm cả thẻ tín dụng.
Question 5. Choose the best answer.
Our rooms are equipped _______ modern amenities to ensure a relaxing stay.
A. for
B. over
C. to
D. with
Đáp án đúng: D
be equipped with: được trang bị với.
→ Our rooms are equipped with modern amenities to ensure a relaxing stay.
Dịch nghĩa: Phòng của chúng tôi được trang bị với các tiện nghi hiện đại để đảm bảo một kỳ nghỉ thư giãn.
Question 6. Choose the best answer.
Our excellent room service offers a variety _______ delicious dishes delivered right to your door.
A. of
B. over
C. on
D. about
Đáp án đúng: A
a variety of + danh từ đếm được số nhiều: nhiều loại...
→ Our excellent room service offers a variety of delicious dishes delivered right to your door.
Dịch nghĩa: Dịch vụ phòng tuyệt vời của chúng tôi cung cấp nhiều món ăn ngon được giao tận cửa phòng bạn.
Question 7. Choose the best answer.
Before your arrival, read travels’ _______ and seek advice from locals to discover the best places to visit.
A. newspapers
B. reviews
C. reports
D. articles
Đáp án đúng: B
A. newspapers (n-plural): báo chí
B. reviews (n-plural): những bài đánh giá
C. reports (n-plural): báo cáo
D. articles (n-plural): bài viết
Dựa vào nghĩa, chọn B.
→ Before your arrival, read travels’ reviews and seek advice from locals to discover the best places to visit.
Dịch nghĩa: Trước khi đến, bạn hãy đọc các đánh giá của du khách và xin lời khuyên từ người dân địa phương để khám phá những địa điểm đáng ghé thăm nhất.
Question 8. Choose the best answer.
Stay alert for potential dangers. If someone nearby is acting _______, leave the area immediately.
A. nice
B. polite
C. funny
D. strange
Đáp án đúng: D
A. nice (adj): tốt bụng
B. polite (adj): lịch sự
C. funny (adj): hài hước
D. strange (adj): kỳ lạ, bất thường
Dựa vào nghĩa, chọn D.
→ Stay alert for potential dangers. If someone nearby is acting strange, leave the area immediately.
Dịch nghĩa: Hãy luôn cảnh giác với những nguy hiểm tiềm ẩn. Nếu có ai đó gần bạn có hành vi bất thường, hãy rời khỏi khu vực đó ngay lập tức.
Question 9. Choose the best answer.
Avoid wearing expensive jewelry when traveling because bad people might want to _______ it.
A. borrow
B. buy
C. snatch
D. lend
Đáp án đúng: C
A. borrow (v): mượn
B. buy (v): mua
C. snatch (v): giật
D. lend (v): cho mượn
Dựa vào nghĩa, chọn C.
→ Avoid wearing expensive jewelry when traveling because bad people might want to snatch it.
Dịch nghĩa: Tránh đeo trang sức đắt tiền khi đi du lịch vì kẻ xấu có thể muốn giật lấy nó.
Question 10. Choose the best answer.
When arriving at a hotel, the first and foremost step is to proceed to the _______ counter.
A. cashier
B. check-in
C. reports
D. information
Đáp án đúng: B
A. cashier counter (n): quầy thu ngân, quầy thanh toán
B. check-in counter (n): quầy làm thủ tục nhận phòng
C. reports (n): các bản báo cáo (không phù hợp với ngữ cảnh)
D. information counter (n): quầy thông tin
Dựa vào nghĩa, chọn B.
→ When arriving at a hotel, the first and foremost step is to proceed to the check-in counter.
Dịch nghĩa: Khi đến khách sạn, bước đầu tiên và quan trọng nhất là đến quầy làm thủ tục nhận phòng.
Question 11. Choose the best answer.
_______ leaving the hotel room, bring a hat because it’s sunny and hot.
A. After
B. Before
C. Since
D. For
Đáp án đúng: B
A. After + V-ing: sau khi làm gì
B. Before + V-ing: trước khi làm gì
C. Since + V-ing/mệnh đề: kể từ khi, bởi vì
D. For + N/V-ing: vì
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn B.
→ Before leaving the hotel room, bring a hat because it’s sunny and hot.
Dịch nghĩa: Trước khi ra khỏi phòng khách sạn, hãy mang theo mũ vì trời đang nắng nóng.
Question 12. Choose the best answer.
_______ boarding the plane, you will go through a metal detector.
A. After
B. Before
C. Since
D. For
Đáp án đúng: B
A. After + V-ing: sau khi làm gì
B. Before + V-ing: trước khi làm gì
C. Since + mệnh đề/V-ing: kể từ khi, bởi vì
D. For + N/V-ing: vì
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn B.
→ Before boarding the plane, you will go through a metal detector.
Dịch nghĩa: Trước khi lên máy bay, bạn sẽ đi qua máy dò kim loại.
Question 13. Choose the best answer.
You should do some research _______ booking your trip.
A. after
B. before
C. when
D. since
Đáp án đúng: B
A. after + V-ing: sau khi làm gì
B. before + V-ing: trước khi làm gì
C. when + mệnh đề/V-ing: khi
D. since + mệnh đề/V-ing: kể từ khi, bởi vì
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn B.
→ You should do some research before booking your trip.
Dịch nghĩa: Bạn nên tìm hiểu trước khi đặt chuyến đi cho mình.
Question 14. Choose the best answer.
_______ arriving at the airport, make sure you have your passport and boarding pass ready.
A. Before
B. After
C. Upon
D. Since
Đáp án đúng: C
A. Before + V-ing: trước khi làm gì
B. After + V-ing: sau khi làm gì
C. Upon + V-ing: ngay khi làm gì
D. Since + mệnh đề/V-ing: kể từ khi, bởi vì
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn C.
→ Upon arriving at the airport, make sure you have your passport and boarding pass ready.
Dịch nghĩa: Ngay khi đến sân bay, hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị sẵn hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
Question 15. Choose the best answer.
_______ leaving his hometown, he had never traveled abroad before.
A. Before
B. Since
C. While
D. Upon
Đáp án đúng: A
A. Before + V-ing: trước khi làm gì
B. Since + mệnh đề/V-ing: kể từ khi, bởi vì
C. While + V-ing: trong khi làm gì
D. Upon + V-ing: ngay khi làm gì
Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn A.
→ Before leaving his hometown, he had never traveled abroad before.
Dịch nghĩa: Trước khi rời quê nhà, anh ấy chưa từng đi du lịch nước ngoài.
Question 16. Choose the best answer.
Would you mind _______ me how to get to the nearest bus stop?
A. tell
B. to tell
C. telling
D. to telling
Đáp án đúng: C
Would you mind + V-ing…?: Bạn có phiền khi…không?
Chọn C.
→ Would you mind telling me how to get to the nearest bus stop?
Dịch nghĩa: Bạn có phiền khi chỉ đường cho tôi đến trạm xe buýt gần nhất không?
Question 17. Choose the best answer.
Could you please tell me _______ bus I should take to go to the local museum?
A. which
B. when
C. who
D. why
Đáp án đúng: A
A. which + N: cái nào
B. when: khi nào
C. who: ai
D. why: tại sao
Dựa vào nghĩa, chọn A.
→ Could you please tell me which bus I should take to go to the local museum?
Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết tôi nên bắt chuyến xe buýt nào để đến bảo tàng địa phương không?
Question 18. Choose the best answer.
_______ what the Wi-Fi password is?
A. I’d love to know
B. Do you know if
C. Could you tell me
D. Please tell me
Đáp án đúng: C
Could you tell me…?: Bạn có thể cho tôi biết…được không?
Chọn C.
→ Could you tell me what the Wi-Fi password is?
Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết mật khẩu wifi là gì có được không?
Question 19. Choose the best answer.
Can you tell me _______ to get to the nearest bus stop, please?
A. how
B. who
C. what
D. why
Đáp án đúng: A
Mẫu câu hỏi đường tới địa điểm nào đó: Can you tell me how to get to the + địa điểm, please?
Chọn A.
→ Can you tell me how to get to the nearest bus stop, please?
Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất không?
Question 20. Choose the best answer.
_______ how much the travel insurance costs?
A. I’d love to know
B. Do you know if
C. Could you tell me
D. Please tell me
Đáp án đúng: C
Could you tell me…?: Bạn có thể cho tôi biết…không?
Chọn C.
→ Could you tell me how much the travel insurance costs?
Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết chi phí bảo hiểm du lịch là bao nhiêu không?
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều