Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 4: Graduation and Choosing a Career sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 4 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the best answer.

Quảng cáo

In some professions, you have to _______ when you’re 60 or 65 years old.

A. resign

B. terminate

C. retire

D. dismiss

Đáp án đúng: C

A. resign (v): từ chức

B. terminate (v): chấm dứt

C. retire (v): nghỉ hưu

D. dismiss (v): loại bỏ, sa thải

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ In some professions, you have to retire when you’re 60 or 65 years old.

Dịch nghĩa: Trong một số ngành nghề, bạn phải nghỉ hưu khi 60 hoặc 65 tuổi.

Question 2. Choose the best answer.

Justin’s job is really stressful, which makes it difficult for him to take regular _______.

A. tasks

B. achievements

C. vacations

D. projects

Đáp án đúng: C

A. tasks (n-plural): nhiệm vụ

B. achievements (n-plural): thành tựu

C. vacations (n-plural): kỳ nghỉ

D. projects (n-plural): dự án

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ Justin’s job is really stressful, which makes it difficult for him to take regular vacations.

Dịch nghĩa: Công việc của Justin thực sự căng thẳng, điều này khiến anh ấy khó có thể nghỉ phép thường xuyên.

Quảng cáo

Question 3. Choose the best answer.

Lila is highly _______, so she willingly finds effective ways to complete her tasks.

A. confident

B. experienced

C. artistic

D. motivated

Đáp án đúng: D

A. confident (adj): tự tin

B. experienced (adj): có kinh nghiệm

C. artistic (adj): có năng khiếu nghệ thuật

D. motivated (adj): có động lực

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ Lila is highly motivated, so she willingly finds effective ways to complete her tasks.

Dịch nghĩa: Lila có động lực cao, vì vậy cô ấy sẵn sàng tìm ra những cách hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ.

Question 4. Choose the best answer.

If you want to be a(n) _______, you should understand different kinds of cosmetic products and make-up.

A. editor

B. beautician

C. yoga instructor

D. banker

Đáp án đúng: B

A. editor (n): biên tập viên, người chỉnh sửa nội dung (thường là văn bản, hình ảnh, video)

B. beautician (n): chuyên viên làm đẹp

C. yoga instructor (n): huấn luyện viên yoga

D. banker (n): nhân viên ngân hàng

Dựa vào nghĩa, chọn B.

→ If you want to be a beautician, you should understand different kinds of cosmetic products and make-up.

Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên viên làm đẹp, bạn nên hiểu về các loại mỹ phẩm và trang điểm.

Question 5. Choose the best answer.

Quảng cáo

The university offers _______ for the students to get fit and improve teamwork skills.

A. sports facilities

B. modern libraries

C. cozy cafeterias

D. career talks

Đáp án đúng: A

A. sports facilities (n-plural): các thiết bị thể thao, cơ sở thể thao

B. modern libraries (n-plural): các thư viện hiện đại

C. cozy cafeterias (n-plural): các quán ăn tự phục vụ ấm cúng

D. career talks (n-plural): các buổi nói chuyện hướng nghiệp

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ The university offers sports facilities for the students to get fit and improve teamwork skills.

Dịch nghĩa: Trường đại học cung cấp các cơ sở thể thao để sinh viên rèn luyện sức khỏe và nâng cao kỹ năng làm việc nhóm.

Question 6. Choose the best answer.

The _______ is responsible for checking articles before they are published.

A. interior designer

B. influencer

C. editor

D. beautician

Đáp án đúng: C

A. interior designer (n): nhà thiết kế nội thất

B. influencer (n): người có ảnh hưởng

C. editor (n): biên tập viên, người chỉnh sửa nội dung (thường là văn bản, hình ảnh, video)

D. beautician (n): chuyên viên thẩm mỹ

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ The editor is responsible for checking articles before they are published.

Dịch nghĩa: Biên tập viên là người chịu trách nhiệm kiểm tra các bài báo trước khi chúng được xuất bản.

Question 7. Choose the best answer.

My family is running a restaurant, and I sometimes _______ them out on weekends.

A. take

B. make

C. help

D. figure

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: help sb out - giúp đỡ ai đó.

Chọn C.

→ My family is running a restaurant, and I sometimes help them out on weekends.

Dịch nghĩa: Gia đình tôi đang kinh doanh một nhà hàng, và thỉnh thoảng tôi phụ giúp họ vào cuối tuần.

Quảng cáo

Question 8. Choose the best answer.

Mark is no longer in our team. We should _______ his name.

A. move in

B. break up

C. catch on

D. cross out

Đáp án đúng: D

A. move in (phr. v): chuyển đến sống ở một ngôi nhà hoặc nơi mới

B. break up (phr. v): chia tay

C. catch on (phr. v): hiểu ra điều gì đó; trở nên thịnh hành

D. cross out (phr. v): gạch bỏ

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ Mark is no longer in our team. We should cross out his name.

Dịch nghĩa: Mark không còn trong đội chúng ta nữa. Chúng ta nên gạch bỏ tên anh ta đi.

Question 9. Choose the best answer.

His company was _______ in the city centre two months ago.

A. set up

B. put off

C. turned down

D. picked up

Đáp án đúng: A

A. set sth up (phr. v): thành lập cái gì

B. put sth off (phr. v): hoãn cái gì

C. turn sth down (phr. v): từ chối cái gì/cho cái gì đó nhỏ âm lượng xuống

D. pick sth up (phr. v): nhặt cái gì, thu thập cái gì

Dựa vào nghĩa, chọn A.

→ His company was set up in the city centre two months ago.

Dịch nghĩa: Công ty của anh ấy được thành lập ở trung tâm thành phố cách đây hai tháng.

Question 10. Choose the best answer.

I was absent from class for three days, so I need to _______ up on lots of assignments.

A. get

B. catch

C. look

D. come

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: catch up on sth - bắt kịp/làm bù cái gì.

Chọn B.  

→ I was absent from class for three days, so I need to catch up on lots of assignments.

Dịch nghĩa: Tôi đã nghỉ học ba ngày nên tôi cần phải làm bù rất nhiều bài tập.

Question 11. Choose the best answer.

They were late for work because their car _______ down.

A. got

B. put

C. cut

D. broke

Đáp án đúng: D

A. get down (phr. v): rời khỏi bàn sau khi ăn xong

B. put down (phr. v): đặt xuống

C. cut down (phr. v): cắt giảm

D. break down (phr. v): hỏng

Dựa vào nghĩa, chọn D.

→ They were late for work because their car broke down.

Dịch nghĩa: Họ đi làm muộn bởi vì xe ô tô của họ bị hỏng.

Question 12. Choose the best answer.

He did not particularly want to _______ any competitive sport.

A. use up

B. do up           

C. take up

D. go on

Đáp án đúng: C

A. use up (phr. v): sử dụng hết

B. do up (phr. v): sửa sang, tân trang (nhà cửa, phòng ốc, ...), thắt (cúc áo, dây giày, ...), gói (quà)

C. take up (phr. v): bắt đầu (chơi một môn thể thao hoặc thú tiêu khiển nào đó)

D. go on (phr. v): tiếp tục

Dựa vào nghĩa, chọn C.

→ He did not particularly want to take up any competitive sport.

Dịch nghĩa: Anh ấy không thực sự muốn tham gia bất kỳ môn thể thao mang tính cạnh tranh nào.

Question 13. Choose the best answer.

I know you find the course boring, Pauline, but since you’ve started it, you might as well _______ it.

A. go with

B. go through with

C. go ahead

D. go off

Đáp án đúng: B

A. go with (phr. v): chọn cái gì/đi kèm với cái gì

B. go through with (phr. v): làm cho xong việc gì (dù không muốn), tiếp tục hoàn thành điều gì đã bắt đầu

C. go ahead (phr. v): tiếp tục/làm điều gì sau khi được cho phép

D. go off (phr. v): nổ (bom), đổ/reo (chuông, đồng hồ), hỏng (thức ăn)

Dựa vào nghĩa, chọn B.

→ I know you find the course boring, Pauline, but since you’ve started it, you might as well go through with it.

Dịch nghĩa: Tôi biết là bạn thấy khóa học rất nhàm chán, Pauline, nhưng vì bạn đã bắt đầu rồi, bạn cũng nên học cho xong.

Question 14. Choose the best answer.

He _______ go out last night because he was feeling sick.

A. could

B. couldn’t

C. can’t

D. could to

Đáp án đúng: B

“last night” (tối qua) là dấu hiệu của thì quá khứ.

Cấu trúc: could (not) + V-inf - chỉ khả năng trong quá khứ.

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn B.

→ He couldn’t go out last night because he was feeling sick.

Dịch nghĩa: Anh ấy đã không thể ra ngoài tối qua vì anh ấy cảm thấy không khỏe.

Question 15. Choose the best answer.

You’re very creative. You _______ probably become an excellent interior designer.

A. should

B. must

C. could

D. need

Đáp án đúng: C

“Could” dùng để diễn tả khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai mà không khẳng định chắc chắn rằng điều đó sẽ xảy ra. Cụm “could probably” có nghĩa là “có lẽ có thể”.

Chọn C.

→ You’re very creative. You could probably become an excellent interior designer.

Dịch nghĩa: Bạn thật sáng tạo. Bạn có thể sẽ trở thành một nhà thiết kế nội thất xuất sắc.

Question 16. Choose the best answer.

_______ I borrow your pen for a moment?

A. Can

B. Could

C. Could to

D. Can to

Đáp án đúng: B

“Can/Could I + V-inf ...?” được dùng để nhờ vả, yêu cầu ai làm gì một cách lịch sự. Tuy nhiên, “could” mang tính lịch sự hơn, dùng trong tình huống trang trọng hơn.

Chọn B.

Could I borrow your pen for a moment?

Dịch nghĩa: Mình có thể mượn bút của bạn một lúc được không?

Question 17. Choose the best answer.

I _______ bring some snacks to the party if you’d like.

A. can

B. should

C. could

D. have to

Đáp án đúng: C

A. can + V-inf: có thể, chỉ khả năng ai đó có thể làm gì

B. should + V-inf: nên, dùng để đưa ra lời khuyên

C. could + V-inf: có thể, dùng để đưa ra gợi ý/đề nghị một cách lịch sự

D. have to + V-inf: phải, mang tính bắt buộc

Dựa vào nghĩa và ngữ pháp, chọn C.

→ I could bring some snacks to the party if you’d like.

Dịch nghĩa: Tôi có thể mang một ít đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc nếu bạn muốn.

Question 18. Choose the best answer.

There _______ be a mistake in the report, so we should double-check it.

A. could

B. can

C. should

D. would

Đáp án đúng: A

could + V: dùng để diễn đạt về điều gì đó có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Chọn A.

→ There could be a mistake in the report, so we should double-check it.

Dịch nghĩa: Có thể có sai sót trong báo cáo, vì vậy chúng ta nên kiểm tra lại.

Question 19. Choose the best answer.

Linda: I’m not sure what job to apply for after graduation.

Anna: You _______ talk to a career advisor.

A. must

B. could

C. should to

D. need

Đáp án đúng: B

“Could” ở đây dùng để đưa ra lời gợi ý một cách nhẹ nhàng, lịch sự.

Chọn B.

→ Linda: I’m not sure what job to apply for after graduation.

     Anna: You could talk to a career advisor.

Dịch nghĩa:

Linda: Mình không chắc nên xin việc gì sau khi tốt nghiệp nữa.

Anna: Bạn có thể nói chuyện với cố vấn nghề nghiệp.

Question 20. Choose the best answer.

When he was in university, he _______ write research papers in just one night.

A. must

B. can

C. should

D. could

Đáp án đúng: D

“Could” diễn tả khả năng trong quá khứ.

Chọn D.

→ When he was in university, he could write research papers in just one night.

Dịch nghĩa: Khi còn học đại học, anh ấy có thể viết bài nghiên cứu chỉ trong một đêm.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học