Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 6 phần Reading and Writing trong Unit 6: Cultural Diversity sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh lớp 12 ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 6.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 6 (Smart World có đáp án): Reading and Writing
Questions 1-5. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.
Physical contact (1) ______ vary culture by culture, which makes different taboos in various countries. In the Middle East, saying hello with a warm hug is widely considered a cultural norm. However, it’s (2) ______ to have physical contact between unrelated men and women in public. In France and Italy, cheek kissing is (3) ______ among friends and relatives, and the number of kisses varies depending on the region. In South Korea, shaking someone’s hand could be professional in business, but the physical contact of romantic relationships in public is (4) ______. On the contrary, Thai people generally have a more relaxed attitude toward physical contact, (5) ______ lots of foreign tourists find friendly and approachable. In short, it’s imperative to fully understand what to do and not to do in different nations.
Question 1. Physical contact (1) ______ vary culture by culture, which makes different taboos in various countries.
A. norms
B. normal
C. normality
D. normally
Đáp án đúng: A
A. norms (n-plural): các quy chuẩn, các chuẩn mực
B. normal (adj): bình thường
C. normality (n): trạng thái bình thường, tính tiêu chuẩn
D. normally (adv): thông thường, như thường lệ
Chỗ trống cần 1 danh từ để tạo thành 1 danh từ ghép với “physical contact”.
Dựa vào nghĩa, chọn A.
→ Physical contact norms vary culture by culture, which makes different taboos in various countries.
Dịch nghĩa: Chuẩn mực về tiếp xúc cơ thể là khác nhau tùy theo từng nền văn hóa, điều này tạo nên những điều cấm kỵ khác nhau ở các quốc gia.
Question 2. However, it’s (2) ______ to have physical contact between unrelated men and women in public.
A. usual
B. taboo
C. acceptable
D. recommended
Đáp án đúng: B
A. usual (adj): thường lệ, thông thường
B. taboo (adj): bị cấm kỵ, bị ngăn cấm
C. acceptable (adj): chấp nhận được
D. recommended (adj): được khuyến khích
Dựa vào nghĩa, chọn B.
→ However, it’s taboo to have physical contact between unrelated men and women in public.
Dịch nghĩa: Tuy nhiên, việc tiếp xúc cơ thể giữa nam và nữ không có quan hệ họ hàng nơi công cộng là cấm kỵ.
Question 3. In France and Italy, cheek kissing is (3) ______ among friends and relatives, and the number of kisses varies depending on the region.
A. shocking
B. rude
C. common
D. weird
Đáp án đúng: C
A. shocking (adj): gây sốc
B. rude (adj): thô lỗ
C. common (adj): phổ biến
D. weird (adj): kỳ lạ
Dựa vào nghĩa, chọn C.
→ In France and Italy, cheek kissing is common among friends and relatives, and the number of kisses varies depending on the region.
Dịch nghĩa: Ở Pháp và Italy, hôn má là điều phổ biến giữa bạn bè và người thân, và số lần hôn có thể khác nhau tùy theo vùng.
Question 4. In South Korea, shaking someone’s hand could be professional in business, but the physical contact of romantic relationships in public is (4) ______.
A. encouraged
B. discouraged
C. welcomed
D. appreciated
Đáp án đúng: B
A. encouraged (adj): được khuyến khích
B. discouraged (adj): không được khuyến khích, bị ngăn cản
C. welcomed (adj): được chào đón
D. appreciated (adj): được đánh giá cao
Dựa vào nghĩa, chọn B.
→ In South Korea, shaking someone’s hand could be professional in business, but the physical contact of romantic relationships in public is discouraged.
Dịch nghĩa: Ở Hàn Quốc, bắt tay ai đó có thể là một hành động chuyên nghiệp trong công việc, nhưng việc thể hiện tình cảm lãng mạn nơi công cộng lại không được khuyến khích.
Question 5. On the contrary, Thai people generally have a more relaxed attitude toward physical contact, (5) ______ lots of foreign tourists find friendly and approachable.
A. which
B. that
C. who
D. whom
Đáp án đúng: A
Đại từ quan hệ ‘which’ thay thế cho cả 1 mệnh đề phía trước. Ta dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu.
Chọn A.
→ On the contrary, Thai people generally have a more relaxed attitude toward physical contact, which lots of foreign tourists find friendly and approachable.
Dịch nghĩa: Ngược lại, người Thái nhìn chung có thái độ thoải mái hơn đối với vấn đề tiếp xúc cơ thể, điều mà nhiều du khách nước ngoài cảm thấy thân thiện và dễ gần.
Dịch bài đọc:
Chuẩn mực về tiếp xúc cơ thể là khác nhau tùy theo từng nền văn hóa, điều này tạo nên những điều cấm kỵ khác nhau ở các quốc gia. Ở Trung Đông, việc chào hỏi bằng một cái ôm ấm áp được coi là một chuẩn mực văn hóa. Tuy nhiên, việc tiếp xúc cơ thể giữa nam và nữ không có quan hệ họ hàng nơi công cộng là cấm kỵ. Ở Pháp và Italy, hôn má là điều phổ biến giữa bạn bè và người thân, và số lần hôn có thể khác nhau tùy theo vùng. Ở Hàn Quốc, bắt tay ai đó có thể là một hành động chuyên nghiệp trong công việc, nhưng việc thể hiện tình cảm lãng mạn nơi công cộng lại không được khuyến khích. Ngược lại, người Thái nhìn chung có thái độ thoải mái hơn đối với vấn đề tiếp xúc cơ thể, điều mà nhiều du khách nước ngoài cảm thấy thân thiện và dễ gần. Tóm lại, việc hiểu rõ nên làm gì và không nên làm gì ở mỗi quốc gia là điều rất quan trọng.
Questions 6-11. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the options that best complete the passage.
Vietnamese Tet or Tết Nguyên Đán is considered (6) ______ annual celebration in Vietnam. Specifically, the first three days of the Lunar New Year are the most sacred time (7) ______ clearly through different customs, and common taboos (8) ______. Therefore, foreign tourists should remember what to do and not to do in Vietnam.
(9) ______ are closed during the first day of the Lunar New Year. Some foreign tourists whose motorbikes suddenly broke down couldn’t get help from any mechanics on the first day of Tet last year. Therefore, you’d better have your motorbike or car serviced carefully before Tet.
When invited over to someone’s house during the Tet holidays, put on some nice clothes with bright colors. It’s taboo (10) ______ because black is for funerals. After a meal, you can offer to help with the dishes, but it’s forbidden to break any dishes or bowls. Moreover, using a broom to sweep up the dirt (11) ______ to be bad luck.
The more you travel, the more you can learn. Enjoy your trip and happy Lunar New Year.
Question 6. Vietnamese Tet or Tết Nguyên Đán is considered (6) ______ annual celebration in Vietnam.
A. more important
B. the more important
C. most important
D. the most important
Đáp án đúng: D
Ở đây cần dùng cấu trúc so sánh nhất (superlative) để nhấn mạnh rằng Tết là “lễ hội quan trọng nhất”. Trong tiếng Anh, với tính từ dài khi so sánh nhất ta dùng “the most adj”. Do đó, đáp án D là chính xác.
→ Vietnamese Tet or Tết Nguyên Đán is considered the most important annual celebration in Vietnam.
Dịch nghĩa: Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, được coi là lễ hội quan trọng nhất trong năm của người Việt.
Question 7. Specifically, the first three days of the Lunar New Year are the most sacred time (7) ______ clearly through different customs, ...
A. who honors traditional values
B. whom honors traditional values
C. when traditional values are honored
D. where traditional values are honored
Đáp án đúng: C
- Ở đây cần liên kết “the most sacred time” với một mệnh đề phụ chỉ thời gian hoặc hoàn cảnh xảy ra việc gì. Cấu trúc “when traditional values are honored” (khi các giá trị truyền thống được tôn vinh) là phù hợp nhất.
- Các đáp án A và B không phù hợp vì “who” và “whom” dùng cho người, còn D “where” chỉ chỉ địa điểm, không phù hợp với “time” (thời gian).
Chọn C.
→ Specifically, the first three days of the Lunar New Year are the most sacred time when traditional values are honored clearly through different customs, ...
Dịch nghĩa: Cụ thể, ba ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán là thời điểm thiêng liêng nhất khi các giá trị truyền thống được tôn vinh rõ ràng thông qua các phong tục khác nhau, ...
Question 8. ..., and common taboos (8) ______.
A. will avoid them strictly
B. must be strictly avoided
C. need to avoid them strictly
D. would be strictly avoided
Đáp án đúng: B
- Câu này nhằm khuyên nhủ, cảnh báo người nước ngoài nên tuân thủ các điều cấm kỵ. Cách diễn đạt “must be strictly avoided” (phải được tránh một cách nghiêm ngặt) ở dạng bị động là phù hợp và tự nhiên.
- Các đáp án còn lại không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên trong văn cảnh cảnh báo này.
Chọn B.
→ ..., and common taboos must be strictly avoided.
Dịch nghĩa: ... và những điều cấm kỵ phổ biến phải được tránh một cách nghiêm ngặt.
Question 9. (9) ______ are closed during the first day of the Lunar New Year.
A. Most shops
B. Most of shops
C. More shops
D. The most of the shops
Đáp án đúng: A
Khi nói “hầu hết các cửa hàng” ta dùng “most shops”. Cấu trúc “most of shops” (B) là sai ngữ pháp vì khi dùng “of” cần kèm theo danh từ xác định (ví dụ: most of the shops). “More shops” (C) không mang ý nghĩa “hầu hết”, mà chỉ so sánh số lượng nhiều hơn, và D cũng sai do cấu trúc “the most of the shops” không chính xác.
Chọn A.
→ Most shops are closed during the first day of the Lunar New Year.
Dịch nghĩa: Hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa vào ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán.
Question 10. It’s taboo (10) ______ because black is for funerals.
A. that wears black clothes
B. which is wearing black clothes
C. of wearing black clothes
D. to wear black clothes
Đáp án đúng: D
It’s taboo to do something: làm việc gì là điều cấm kỵ.
Chọn D.
→ It’s taboo to wear black clothes because black is for funerals.
Dịch nghĩa: Việc mặc quần áo màu đen là điều cấm kỵ vì màu đen là dành cho lễ tang.
Question 11. Moreover, using a broom to sweep up the dirt (11) ______ to be bad luck.
A. that is widely believed
B. to be widely believed
C. is widely believed
D. being widely believed
Đáp án đúng: C
Ta nhận thấy ‘using a broom to sweep up the dirt’ là chủ ngữ của cả câu nên sau nó cần 1 động từ chính. Do đó, chỉ có đáp án C là phù hợp.
→ Moreover, using a broom to sweep up the dirt is widely believed to be bad luck.
Dịch nghĩa: Hơn nữa, việc dùng chổi để quét dọn bụi bẩn được cho là mang lại điều xui xẻo.
Dịch bài đọc:
Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên đán, được coi là lễ hội quan trọng nhất trong năm của người Việt. Cụ thể, ba ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán là thời điểm thiêng liêng nhất khi các giá trị truyền thống được tôn vinh rõ ràng thông qua các phong tục khác nhau và những điều cấm kỵ phổ biến phải được tránh một cách nghiêm ngặt. Do đó, du khách nước ngoài nên nhớ những điều nên làm và không nên làm khi đến Việt Nam.
Hầu hết các cửa hàng đều đóng cửa vào ngày đầu tiên của Tết Nguyên đán. Năm ngoái, vào ngày mồng 1 Tết, một số du khách nước ngoài có xe máy đột nhiên hỏng không thể nhận được sự giúp đỡ từ bất kỳ thợ sửa xe nào. Vì vậy, bạn nên đưa xe máy hoặc ô tô đi bảo dưỡng kỹ càng trước Tết.
Khi được mời đến nhà ai đó vào dịp Tết, bạn nên mặc những bộ quần áo đẹp có màu sắc tươi sáng. Việc mặc quần áo màu đen là điều cấm kỵ vì màu đen là dành cho lễ tang. Sau bữa ăn, bạn có thể đề nghị giúp dọn dẹp bát đĩa, nhưng không được làm vỡ đĩa hoặc bát. Hơn nữa, việc dùng chổi để quét dọn bụi bẩn được cho là mang lại điều xui xẻo.
Càng đi du lịch, bạn càng có nhiều điều để học hỏi. Chúc bạn có chuyến đi thú vị và Tết Nguyên đán hạnh phúc!
Questions 12-16. Read the passage and choose the letter A, B, C, or D to indicate the best answer to each of the questions.
Taboos vary culture by culture and reflect the diverse values and belief systems in different nations. It is essential to understand taboos to create cross-cultural understanding and avoid unintentional offense.
In many Asian cultures, there are some taboos related to the feet. In countries like Thailand or Japan, exposing the soles of one’s feet is considered disrespectful because the feet, the lowest part of the body, are considered dirty. On the contrary, the head is regarded as the most sacred part, and touching someone’s head, especially elders, is taboo.
In the Middle East, it’s offensive to discuss the subjects of sexuality or religious beliefs. Openly expressing your viewpoints on religious matters could cause serious trouble. Moreover, physically touching the opposite gender intentionally or unintentionally is forbidden.
In Western societies, it’s taboo to ask about other people’s incomes. How much a person earns is a secret that he’s not willing to discuss. In addition, body shaming which is to give a negative comment on a person’s appearance and health is extremely rude. In some European countries, it is considered illegal.
In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. Disrespecting the old or breaking traditional customs might be disapproved or legally punished.
As the world has become more and more interconnected, the ability to comprehend diverse cultural norms becomes an essential skill. By being highly aware of different taboos, people can engage in a cross-cultural workplace effectively.
Question 12. Which of the following could be the best title for the passage?
A. The Diversity of Worldwide Taboos
B. The Importance of Understanding Worldwide Taboos
C. The Origin of Worldwide Taboos
D. The Ways to Understand Worldwide Taboos
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất cho bài đọc?
A. Sự đa dạng của các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
B. Tầm quan trọng của việc hiểu các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
C. Nguồn gốc của các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
D. Các cách hiểu các điều cấm kỵ trên toàn thế giới
Bài đọc tập trung vào việc mô tả các điều cấm kỵ (taboos) khác nhau ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Mục đích chính là nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu những điều cấm kỵ này để tránh xúc phạm và tạo ra sự hiểu biết giữa các nền văn hóa. Vì vậy, tiêu đề phù hợp nhất là “Tầm quan trọng của việc hiểu biết về các điều cấm kỵ trên toàn thế giới” chứ không phải chỉ nói về sự đa dạng hay nguồn gốc của chúng.
Chọn B.
Question 13. The word ‘vary’ in paragraph 1 is opposite in meaning to ______.
A. come from
B. be different
C. remain the same
D. develop with
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Từ ‘vary’ trong đoạn 1 trái nghĩa với ______.
A. xuất phát từ
B. khác biệt
C. giữ nguyên
D. phát triển với
Thông tin: Taboos vary culture by culture and reflect the diverse values and belief systems in different nations. (Ở mỗi nền văn hóa khác nhau đều có những điều cấm kỵ khác nhau và chúng phản ánh các giá trị và hệ thống tín ngưỡng đa dạng ở các quốc gia khác nhau.)
→ vary >< remain the same
Chọn C.
Question 14. The word ‘it’ in paragraph 4 refers to ______.
A. health
B. appearance
C. comment
D. body shaming
Đáp án đúng: D
Dịch nghĩa: Từ ‘it’ trong đoạn 4 đề cập đến ______.
A. sức khỏe
B. ngoại hình
C. bình luận
D. miệt thị ngoại hình
Thông tin: In addition, body shaming which is to give a negative comment on a person’s appearance and health is extremely rude. In some European countries, it is considered illegal. (Ngoài ra, việc miệt thị ngoại hình, tức là đưa ra bình luận tiêu cực về ngoại hình và sức khỏe của người khác, là hành vi cực kỳ thô lỗ. Ở một số quốc gia châu Âu, hành vi này bị coi là bất hợp pháp.)
→ Từ “it” đề cập tới “body shaming” ở câu trước.
Chọn D.
Question 15. The word ‘ancestral’ in paragraph 5 is closest in meaning to ______.
A. relating to old traditions
B. relating to past family members
C. relating to a community
D. relating to a behavior
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Từ ‘ancestral’ trong đoạn văn 5 có nghĩa gần nhất với ______.
A. liên quan đến truyền thống cũ
B. liên quan đến tổ tiên, các thành viên đã khuất trong gia đình
C. liên quan đến một cộng đồng
D. liên quan đến một hành vi
Thông tin: In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. (Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội.)
→ ancestral = relating to past family members
Chọn B.
Question 16. Which of the following is NOT mentioned in the passage?
A. It’s taboo to touch someone’s head in many Asian cultures.
B. People of the same gender are not allowed to touch each other in the Middle East.
C. Breaking some traditional customs could be illegal in Africa.
D. Understanding different taboos helps people work in a cross-cultural environment.
Đáp án đúng: B
Dịch nghĩa: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài đọc?
A. Chạm vào đầu của ai đó là điều cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa châu Á.
B. Những người cùng giới tính không được phép chạm vào nhau ở Trung Đông.
C. Phá vỡ một số phong tục truyền thống có thể là phạm pháp ở Châu Phi.
D. Hiểu được những điều cấm kỵ khác nhau giúp mọi người làm việc trong môi trường giao thoa văn hóa.
Thông tin:
- On the contrary, the head is regarded as the most sacred part, and touching someone’s head, especially elders, is taboo. (Ngược lại, đầu được coi là bộ phận thiêng liêng nhất và việc chạm vào đầu ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, là điều cấm kỵ.) → A được đề cập.
- Moreover, physically touching the opposite gender intentionally or unintentionally is forbidden. (Ngoài ra, việc chạm vào người khác giới một cách vô tình hay cố ý cũng bị cấm.) → Việc chạm vào người khác giới ở Trung Đông là điều cấm kỵ. Nhưng không nói gì về việc người cùng giới có thể chạm vào nhau hay không. → B không được nhắc tới.
- In general, African cultures often have taboos related to ancestral practices and social harmony. Disrespecting the old or breaking traditional customs might be disapproved or legally punished. (Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội. Việc thiếu tôn trọng người già hoặc phá vỡ các phong tục truyền thống có thể bị phản đối hoặc bị trừng phạt theo luật pháp.) → C được đề cập.
- As the world has become more and more interconnected, the ability to comprehend diverse cultural norms becomes an essential skill. By being highly aware of different taboos, people can engage in a cross-cultural workplace effectively. (Khi thế giới ngày càng trở nên kết nối hơn, khả năng hiểu các chuẩn mực văn hóa đa dạng trở thành một kỹ năng thiết yếu. Bằng cách nhận thức sâu sắc về các điều cấm kỵ khác nhau, mọi người có thể làm việc hiệu quả trong môi trường giao thoa văn hóa.) → D được đề cập.
Chọn B.
Dịch bài đọc:
Ở mỗi nền văn hóa khác nhau đều có những điều cấm kỵ khác nhau và chúng phản ánh các giá trị và hệ thống tín ngưỡng đa dạng ở các quốc gia khác nhau. Việc hiểu rõ những điều cấm kỵ là điều thiết yếu để xây dựng sự hiểu biết giữa các nền văn hóa và tránh gây xúc phạm ngoài ý muốn.
Trong nhiều nền văn hóa châu Á, có một số điều cấm kỵ liên quan đến bàn chân. Ở các quốc gia như Thái Lan hoặc Nhật Bản, việc để lộ lòng bàn chân bị coi là thiếu tôn trọng vì bàn chân, bộ phận thấp nhất của cơ thể, được coi là bẩn thỉu. Ngược lại, đầu được coi là bộ phận thiêng liêng nhất và việc chạm vào đầu ai đó, đặc biệt là người lớn tuổi, là điều cấm kỵ.
Ở Trung Đông, việc thảo luận về các chủ đề như tình dục hay tín ngưỡng tôn giáo là điều xúc phạm. Việc công khai bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề tôn giáo có thể gây ra rắc rối nghiêm trọng. Ngoài ra, việc chạm vào người khác giới một cách vô tình hay cố ý cũng bị cấm.
Ở các xã hội phương Tây, việc hỏi về thu nhập của người khác là điều cấm kỵ. Thu nhập của một người là bí mật mà họ không muốn bàn tới. Ngoài ra, việc miệt thị ngoại hình, tức là đưa ra bình luận tiêu cực về ngoại hình và sức khỏe của người khác, là hành vi cực kỳ thô lỗ. Ở một số quốc gia châu Âu, hành vi này bị coi là bất hợp pháp.
Nhìn chung, các nền văn hóa châu Phi thường có những điều cấm kỵ liên quan đến các tập tục thờ cúng tổ tiên và sự hòa hợp xã hội. Việc thiếu tôn trọng người già hoặc phá vỡ các phong tục truyền thống có thể bị phản đối hoặc bị trừng phạt theo luật pháp.
Khi thế giới ngày càng trở nên kết nối hơn, khả năng hiểu các chuẩn mực văn hóa đa dạng trở thành một kỹ năng thiết yếu. Bằng cách nhận thức sâu sắc về các điều cấm kỵ khác nhau, mọi người có thể làm việc hiệu quả trong môi trường giao thoa văn hóa.
Question 17. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. I learned that in a restaurant, you should show the chef you enjoyed the meal by finishing it.
b. Italian people are proud of their diverse cuisine, a crucial aspect of their culture.
c. Then, the waiter asked me if there was a problem with the dish.
d. However, when I was in Italy, sometimes I couldn’t finish the food on my plate because I got full.
e. Their daily dishes like pizza and spaghetti have exceptional tastes that vary region by region.
A. b - e - c - a - d
B. b - e - d - c - a
C. e - c - a - b - d
D. e - b - c - d - a
Đáp án đúng: B
Đoạn hoàn chỉnh:
Italian people are proud of their diverse cuisine, a crucial aspect of their culture. Their daily dishes like pizza and spaghetti have exceptional tastes that vary region by region. However, when I was in Italy, sometimes I couldn’t finish the food on my plate because I got full. Then, the waiter asked me if there was a problem with the dish. I learned that in a restaurant, you should show the chef you enjoyed the meal by finishing it.
Dịch nghĩa:
Người Ý tự hào về nền ẩm thực đa dạng của mình, một khía cạnh quan trọng trong nền văn hóa của họ. Các món ăn hàng ngày như pizza và mì spaghetti có hương vị đặc biệt và khác nhau tùy theo từng vùng. Tuy nhiên, khi tôi ở Ý, đôi khi tôi không thể ăn hết thức ăn trên đĩa vì no. Khi đó, người phục vụ hỏi tôi xem món ăn có vấn đề gì không. Tôi học được rằng trong một nhà hàng ở Ý, bạn nên cho đầu bếp thấy rằng bạn thích bữa ăn bằng cách ăn hết nó.
Question 18. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. It’s rude to them, and they think you’re a very lazy person.
b. The Germans don’t like to see people’s hands in their pockets during a conversation.
c. Germany is an interesting nation, but there are some rules that tourists need to understand.
d. They’re more interested in facts and figures in a casual conversation, which seems weird to foreigners.
e. Besides, the Germans generally don’t like small talk, so you might find it hard to gossip.
A. c - b - a - e - d
B. b - a - c - e - d
C. c - b - e - d - a
D. b - a - e - d - c
Đáp án đúng: A
Đoạn hoàn chỉnh:
Germany is an interesting nation, but there are some rules that tourists need to understand. The Germans don’t like to see people’s hands in their pockets during a conversation. It’s rude to them, and they think you’re a very lazy person. Besides, the Germans generally don’t like small talk, so you might find it hard to gossip. They’re more interested in facts and figures in a casual conversation, which seems weird to foreigners.
Dịch nghĩa:
Đức là một quốc gia thú vị, nhưng có một số quy tắc mà khách du lịch cần hiểu. Người Đức không thích nhìn thấy ai đó đút tay vào túi khi trò chuyện. Hành động đó bị xem là thô lỗ, và họ nghĩ bạn là một người rất lười biếng. Bên cạnh đó, người Đức thường không thích nói chuyện phiếm, vì vậy bạn có thể thấy khó để buôn chuyện. Họ quan tâm nhiều hơn đến các sự kiện và con số trong một cuộc trò chuyện thông thường, điều này có vẻ kỳ lạ đối với người nước ngoài.
Question 19. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. Cơm tấm, a common choice for breakfast, is a rice dish served with pork ribs, fried egg and fish sauce.
b. In other words, the two specialties are popular enough to become the local pride for generations.
c. There are lots of delicious dishes in Ho Chi Minh City that fascinate lots of foreign tourists.
d. In addition, bánh mì is a unique kind of sandwich served with different ingredients like pork or fish.
e. Tourists can try the two specialties in many places in Ho Chi Minh City.
A. d - a - c - e - b
B. c - a - d - e - b
C. b - a - c - d - e
D. c - a - d - b - e
Đáp án đúng: B
Đoạn hoàn chỉnh:
There are lots of delicious dishes in Ho Chi Minh City that fascinate lots of foreign tourists. Cơm tấm, a common choice for breakfast, is a rice dish served with pork ribs, fried egg and fish sauce. In addition, bánh mì is a unique kind of sandwich served with different ingredients like pork or fish. Tourists can try the two specialties in many places in Ho Chi Minh City. In other words, the two specialties are popular enough to become the local pride for generations.
Dịch nghĩa:
Có rất nhiều món ăn ngon ở Thành phố Hồ Chí Minh khiến du khách nước ngoài thích thú. Cơm tấm, một lựa chọn phổ biến cho bữa sáng, là món cơm ăn kèm với sườn nướng, trứng chiên và nước mắm. Ngoài ra, bánh mì là một loại bánh mì kẹp độc đáo kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau như thịt lợn hoặc cá. Du khách có thể thưởng thức hai món đặc sản này ở nhiều nơi tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nói cách khác, hai món ăn này nổi tiếng đến mức đã trở thành niềm tự hào địa phương qua nhiều thế hệ.
Question 20. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph.
a. Avoid crossing in the dark, and cross slowly, watching out for all kinds of vehicles on the street.
b. The traffic in some big cities in Vietnam could be a bit chaotic, especially during office hours.
c. It’s also a good idea that foreign tourists raise their hands in the air to signal that they are crossing the street.
d. They should follow these tips to cross the street safely in big cities like Ho Chi Minh City.
e. Foreign tourists generally get scared of the huge number of vehicles in the street.
A. b - e - d - a - c
B. e - a - d - b - c
C. b - a - c - d - e
D. d - b - a - e - c
Đáp án đúng: A
Đoạn hoàn chỉnh:
The traffic in some big cities in Vietnam could be a bit chaotic, especially during office hours. Foreign tourists generally get scared of the huge number of vehicles in the street. They should follow these tips to cross the street safely in big cities like Ho Chi Minh City. Avoid crossing in the dark, and cross slowly, watching out for all kinds of vehicles on the street. It’s also a good idea that foreign tourists raise their hands in the air to signal that they are crossing the street.
Dịch nghĩa:
Giao thông ở một số thành phố lớn của Việt Nam có thể hơi hỗn loạn, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Du khách nước ngoài thường cảm thấy sợ hãi trước số lượng phương tiện đông đúc trên đường. Du khách nên làm theo một số mẹo sau để sang đường an toàn ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Tránh sang đường vào lúc trời tối, và hãy sang đường thật chậm rãi, chú ý đến mọi loại phương tiện đang lưu thông. Một mẹo hữu ích nữa là du khách nước ngoài nên giơ tay lên cao để ra hiệu rằng họ đang sang đường.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 12 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều